các quy tắc

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

3. Quy tắc nối phụ âm của từ trước với nguyên âm của từ sau:

Ví dụ: 

• 발음 ta nối phụ âm ㄹ + 음 => 름 (bỏ âm ㅇ đi), cách đọc là (바름 – ba rưm)
• 이것은 ta cũng nối phụ âm ㅅ + 은 => 슨 (bỏ âm ㅇ đi), cách đọc là (이거슨 – i kơ sưn)

4. Một số câu giao tiếp cơ bản

tiếng Việt . tiếng Hàn . |phiên âm|

1) Đúng, Vâng . 네.(예.) . |Ne.(ye.)|
2) Không . 아니오 . |Anio|
3) A lô (khi nghe điện thoại) . 여보세요 . |Yeoboseyo|
4) Xin chào . 안녕하세요 . |Annyeong-haseyo|
5) Tạm biệt (Khi bạn đóng vai trò là khách chào ra về) . 안녕히 계세요 . |Annyong-hi gyeseyo| . 
6) Tạm biệt (Khi bạn là chủ nhà, chào khách) . 안녕히 가세요 . |Annyeong-hi gaseyo|
7) Chào mừng, chào đón . 어서 오세요 . |Eoseo oseyo|
8) Cảm ơn . 고맙습니다.(감사합니다.) . |Gomapseumnida. (Gamsahamnida.)|
9) Chào mừng ngài, chào đón ngài . 천만에요 . |Cheonmaneyo|
10) Xin lỗi . 미안합니다.(죄송합니다.) . |Mianhamnida. (Joesong-hamnida.)|
11) Tốt rồi . 괜찮습니다.(괜찮아요.) . |Gwaenchansseumnida.|
12) Xin lỗi khi làm phiền ai (hỏi giờ, hỏi đường) . 실례합니다 . |Sillyehamnida|

Để học tiếng Hàn tốt, đặc biệt là đối với các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết thì học bảng chữ cái chính là yêu cầu bắt buộc đối với những bạn học tiếng Hàn cơ bản nhập môn. Hãy chăm chỉ học các quy tắc và ghi nhớ các nguyên âm, phụ âm trong tiếng Hàn, hãy kiên trì và đừng bao giờ bỏ cuộc khi mới tiếp xúc với ngôn ngữ mới.
Chúc các bạn học tốt!

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro