Cha Tôi: Người May Mắn hay Bất Hạnh?

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Cha Tôi: Người May Mắn hay Bất Hạnh?

Vũ Thành

Cha tôi sinh ra ở một ngôi làng nhỏ ở miền Bắc Việt Nam, bao quanh bởi những cánh đồng lúa xanh mướt. Ngôi làng là nơi mà ai cũng biết nhau, và nhịp sống được diễn tả qua những vụ lúa. Ở một nơi mà sự giản dị và khó khăn cùng tồn tại, câu chuyện của cha tôi bắt đầu—một câu chuyện vang vọng những chủ đề về sự che chở và quan phòng của Thiên Chúa, giống như những câu chuyện trong Thánh Kinh.

Cha tôi là con út trong một gia đình Công giáo nhỏ với hai chị gái. Mẹ của ông là ánh sáng của cuộc đời ông, mang lại sự ấm áp và tình yêu cho cả gia đình. Mỗi buổi tối, bà tụ họp các con lại để đọc kinh Mân Côi, tiếng cầu nguyện của họ cùng vang lên trong lòng sùng kính. Với cha tôi, những khoảnh khắc này thật thiêng liêng—khoảnh khắc ông cảm thấy gần gũi với Chúa và với mẹ, được bao bọc bởi tình yêu của bà và nhịp cầu nguyện nhẹ nhàng. Nhưng khi ông chỉ mới sáu tuổi, cuộc sống của ông đã thay đổi đột ngột—mẹ ông qua đời, để lại một khoảng trống dường như không thể lấp đầy. Đó là nỗi đau giống như sự mất mát và khao khát của dân Israel trong sa mạc sau khi họ mất đi sự dẫn dắt của Môsê.

Sau một thời gian mẹ ông mất, cha ông phải vất vả cật lực một mình "gà trống nuôi con," và hơn nữa, ông cảm thấy cô đơn lẻ loi, ông đã quyết định tái hôn, với hy vọng mang lại sự ổn định cho gia đình. Tuy nhiên, trang sử mới này chỉ mang đến nhiều khổ đau hơn cho cha tôi. Mẹ kế của ông đối xử với ông một cách tàn nhẫn, lòng bà như bị chai sạn với ông giống như lòng Pharaoh đã bị chai sạn đối với dân Israel. Cha tôi thấy mình bị bỏ rơi, bị đối xử như một người đầy tớ hơn là một người con. Ông bị buộc phải đi làm công chăn trâu cho những gia đình giàu có trong làng, tuổi thơ của ông bị đánh cắp bởi những gánh nặng trách nhiệm của người lớn. Ban ngày, ông làm việc dưới ánh nắng gay gắt, dắt những con trâu ra đồng. Ban đêm, mẹ kế của ông bắt ông đi dậm cá nơi bờ sông. Cuộc sống của ông là một chuỗi ngày khổ cực vô tận, giống như sự nô lệ khắc nghiệt mà dân Israel phải chịu đựng ở Ai Cập.

Cha tôi chỉ có một bộ quần áo cũ kỹ, rách nát mà ông phải mặc trong mọi công việc. Khi đi dậm (1), ông phải cởi bỏ bộ quần áo đó để giữ cho nó khô, vì ông biết rằng nếu về nhà với bộ quần áo ướt, ông sẽ bị đánh đập. Tuy nhiên, trong những lúc khó khăn này, sự che chở của Thiên Chúa vẫn hiện hữu. Giống như Giuse, người đã bị anh em bán làm nô lệ và rồi trở thành người có quyền lực ở Ai Cập, cha tôi giữ vững niềm tin, tin rằng Thiên Chúa không bỏ rơi ông.

Một đêm nọ, một điều kỳ diệu đã xảy ra. Khi cha tôi nằm co ro bên bờ sông, kiệt sức sau một ngày vất vả, một giấc mơ sống động ùa về. Mẹ ruột của ông hiện ra, linh hồn bà dường như vượt thời gian và không gian, tràn đầy sức mạnh của tình yêu và sự công bằng. Trong giấc mơ, bà trở về nhà, khuôn mặt bà mạnh mẽ và kiên quyết. Bà nắm tóc mẹ kế của ông và trói bà ta vào chân giường, trừng phạt bà vì tất cả những hành vi tàn nhẫn. Giấc mơ này mang lại cho cha tôi một cảm giác công lý, một sự bảo đảm rằng Thiên Chúa thấy sự đau khổ của ông và cuối cùng sẽ bảo vệ ông.

Giáo Hội dạy rằng các thánh trên trời cầu bầu cho chúng ta, và theo truyền thống Công giáo, cha tôi tin rằng mẹ ông, dù không còn bên ông trên trần gian, vẫn đang dõi theo ông. Ông cảm nhận được lời cầu nguyện và sự bảo vệ của bà, như thể bà là một thiên thần hộ mệnh dẫn dắt ông qua những thử thách. Niềm tin này trở thành nguồn sức mạnh, nhắc nhở rằng ông không bao giờ thực sự đơn độc, ngay cả trong những khoảnh khắc tối tăm nhất.

Giữa những khó khăn cá nhân đó, tình hình chính trị tại Việt Nam cũng đang thay đổi. Đất nước đang nằm dưới ách thống trị của thực dân Pháp, và khắp nơi nổi lên làn sóng kháng chiến. Các nhóm nổi dậy chống lại người Pháp, chiến đấu vì độc lập, và không khí trong làng ngày càng căng thẳng. Một đêm, lực lượng cộng sản tấn công làng, bắt cha tôi để sử dụng làm lá chắn cho cuộc chiến với quân Pháp. Ông chỉ là một thanh niên trẻ, mới lập gia đình được mấy năm; trong hoàn cảnh nhiễu nhương, bất ổn về chính trị, và nhất là có hai con thơ, sợ hãi và bất lực, nhưng bằng cách nào đó, ông đã tìm cách thoát thân. Dường như Thiên Chúa đã rẽ biển hỗn loạn trước mặt ông, giống như Ngài đã rẽ Biển Đỏ cho Môsê và dân Israel. Cha tôi chạy trong đêm tối, tim đập thình thịch vì sợ hãi, nhưng ông cảm nhận được một sự hiện diện của Thiên Chúa đang dẫn dắt ông, đưa ông đến nơi an toàn.

Cuối cùng, cha tôi đến được Hải Phòng, một thành phố nhỏ của miền Bắc Việt Nam. Ở đó, ông ở lại vài tháng, trốn tránh khỏi nguy hiểm đang rình rập ngôi làng. Trong thời gian này, ông dựa vào lòng tốt của những người lạ—những người đã đón nhận ông, cho ông ăn, và cho ông một chỗ ngủ. Những hành động bác ái này nhắc ông nhớ đến người Samari nhân hậu, người đã tỏ lòng thương xót đối với người bị thương trên đường. Cha tôi biết rằng những người này là những công cụ của sự quan phòng của Thiên Chúa, và ông rất biết ơn lòng quảng đại của họ.

Cuối cùng, một thỏa thuận hòa bình đã được ký kết giữa lực lượng cộng sản và người Pháp, cho phép người dân miền Bắc lựa chọn ở lại hoặc di cư vào Nam. Cha tôi biết đây là cơ hội—một tia hy vọng trong bóng tối. Ông nhắn vợ và con, thúc giục họ lên đường đến Hải Phòng gặp ông. Sau nhiều ngày đi bộ, gia đình ông cuối cùng cũng được đoàn tụ. Đó là một khoảnh khắc giống như cuộc hội ngộ của Gia-cóp và các con trai ở Ai Cập—một khoảnh khắc của niềm vui sau bao nỗi đau. Cha tôi ôm chặt các con, nước mắt chảy dài trên má, biết rằng Thiên Chúa đã đáp lời cầu nguyện của ông.

Cùng nhau, họ lên tàu đến miền Nam Việt Nam, hy vọng tìm được một khởi đầu mới. Chuyến hành trình đã được chuẩn bị chu đáo bởi sự can thiệp của liên hiệp quốc. Tuy nhiên, không có nghĩa là không có những rủi ro, bởi sự giới hạn của con người. Cha tôi vẫn tin tưởng và phó thác vào bàn tay của Thiên Chúa vẫn ở bên họ, dẫn dắt họ qua những cơn bão của cuộc đời. Chuyến đi tuy dài nhưng cha tôi tin tưởng rằng Thiên Chúa sẽ dẫn họ đến nơi an toàn, giống như Ngài đã dẫn Nô-ê và gia đình qua trận đại hồng thủy. Họ cùng nhau cầu nguyện, xin sự bảo vệ và hướng dẫn của Thiên Chúa. Và Thiên Chúa đã không bỏ rơi họ. Họ đến miền Nam Việt Nam an toàn, và chính quyền miền Nam đưa họ đến nơi vùng quê gọi là "Cái Sắn" và phát cho họ một thủa ruộng để khai hoang và canh tác.

Trong một thời gian, họ sống trong yên bình, yêu thương lẫn nhau, và cha tôi làm việc không mệt mỏi trên cánh đồng lúa, để lo cho gia đình. Ông không còn là một đứa trẻ bị buộc phải làm việc cật lực nữa, mà là một người cha đang cố gắng tạo dựng tương lai tốt đẹp hơn cho các con. Giáo xứ địa phương trở thành trung tâm của cộng đồng họ, và hàng ngày cũng như mỗi Chúa Nhật, họ dậy sớm khi hừng đông chưa ló dạng để tham dự Thánh lễ, tìm sức mạnh và niềm an ủi trong các bí tích. Thánh Thể là nguồn ân sủng cho cha tôi, nhắc nhở rằng Chúa Kitô hiện diện nơi họ, ngay cả trong những gian nan. Ông tìm thấy sự an ủi trong giáo huấn của Giáo Hội và lời hứa rằng Thiên Chúa luôn ở bên họ.

Năm 1975, cuộc sống của họ một lần nữa lại bị đảo lộn. Quân cộng sản từ miền Bắc tràn vào miền Nam, và đất nước rơi vào chế độ cộng sản. Chế độ mới khắc nghiệt và không khoan dung. Những người có liên quan đến chính quyền cũ bị bỏ tù, và sự di chuyển của người dân bị hạn chế. Họ giám sát chặt chẽ những người đã từng bỏ miền bắc và di cư vào miền Nam. Họ đưa bộ đội vũ trang sống trà trộn trong làng mà cả làng tất cả điều là những người di cư từ miền Bắc. Họ tạo sự nghi ngờ lẫn nhau, con không tin cha, hàng xóm nghi ngờ lẫn nhau, bởi vì sự nhồi sọ của chế độ vô thần. Đó là thời gian của sợ hãi và bất định, và cha tôi biết rằng họ không thể ở lại. Ông đã phải đắn đo quyết định rời Việt Nam, tìm cách trốn thoát khỏi đất nước và tìm tự do ở một nước khác.

Đây là khởi đầu của một hành trình nguy hiểm khác—một hành trình sẽ đưa họ vượt qua biển cả trên một chiếc thuyền nhỏ, chật ních người. Họ là một phần của hai chữ "thuyền nhân"—hàng nghìn người Việt Nam đã trốn khỏi đất nước để tìm kiếm tự do. Chuyến đi đầy nguy hiểm. Biển cả rộng lớn và khó lường, và họ phải đối mặt với những cơn bão, sóng cao, và cả hải tặc. Nhiều người đã không sống sót, thuyền của họ bị chìm giữa biển khơi. Nhưng cha tôi tin rằng Thiên Chúa ở cùng họ, rằng Ngài sẽ bảo vệ họ giống như Ngài đã bảo vệ Giô-na trong bụng cá voi.

Có một đêm đặc biệt mà cha tôi không thể quên—một đêm khi sóng cao đến nỗi tưởng chừng như thuyền của họ sẽ bị nhấn chìm. Gió rít lên, và mưa như trút nước, làm mọi người trên thuyền ướt sũng. Cha tôi ôm chặt các con, đọc kinh Mân Côi với tất cả trái tim mình. Ông nhớ đến câu chuyện Chúa Giê-su dẹp yên bão tố trên Biển Ga-li-lê, khi các môn đệ sợ hãi kêu cứu, và Chúa Giê-su đã đứng lên ra lệnh cho gió và sóng im lặng. Cha tôi cầu nguyện xin một phép lạ như vậy, xin Thiên Chúa dẹp yên bão tố và đưa họ đến nơi an toàn.

Và Thiên Chúa đã nghe lời cầu nguyện của ông. Cơn bão cuối cùng cũng qua đi, và biển cả trở nên yên tĩnh. Họ tiếp tục hành trình, và sau nhiều ngày lênh đênh trên biển, cuối cùng cũng đến được bờ biển Thái Lan. Họ được đưa đến một trại tị nạn, và ở lại đó một năm, chờ đợi một cơ hội để bắt đầu lại cuộc sống. Cuộc sống trong trại tị nạn thật khó khăn—điều kiện chật chội, và thực phẩm khan hiếm. Nhưng vẫn còn đó hy vọng. Cha tôi biết rằng Thiên Chúa đã đưa họ đến đây, và ông tin tưởng rằng Ngài sẽ không bỏ rơi họ lúc này.

Sau một năm ở trại tị nạn, cha tôi nhận được tin tức mà ông đã cầu nguyện—họ được phép đến Úc. Đó là một khoảnh khắc của niềm vui sâu sa, một khoảnh khắc khi tất cả những đau khổ và khó khăn dường như tan biến. Úc là một miền đất hứa, một nơi mà họ có thể xây dựng một tương lai tự do, không còn sợ hãi và áp bức. Đó là Ca-na-an của họ, miền đất đầy sữa và mật ong, nơi mà họ có thể cuối cùng được nghỉ ngơi.

Khi đến Úc, gia đình chúng tôi được đoàn tụ. Cha tôi đã từng bị mất—mất vào biển cả, mất vào sự hỗn loạn của chiến tranh—nhưng giờ đây ông đã được tìm thấy. Đó giống như dụ ngôn người con hoang đàng, người đã mất mà nay được tìm thấy, đã chết mà nay sống lại. Những giọt nước mắt vui mừng, và một cảm giác bình yên khi biết rằng họ cuối cùng cũng an toàn, rằng họ cuối cùng đã về đến nhà.

Câu chuyện của cha tôi là một câu chuyện về cả sự may mắn và bất hạnh. Ông đã phải chịu đựng những khó khăn không thể tưởng tượng, nhưng ông cũng đã trải nghiệm ân sủng sâu sa của sự che chở của Thiên Chúa. Ông bị thử thách, như Gióp, nhưng ông chưa bao giờ mất niềm tin. Ông tin rằng Thiên Chúa có một kế hoạch cho cuộc đời mình, ngay cả khi ông không biết trước. Ông tin rằng Thiên Chúa luôn ở bên ông, dẫn dắt ông, bảo vệ ông, và cuối cùng đưa ông đến một nơi an toàn và hy vọng.

Trong suốt hành trình cuộc đời mình, cha tôi đã trải nghiệm nhiều khía cạnh của sự che chở của Thiên Chúa—sự công lý từ linh hồn của mẹ ông, sự quan phòng dẫn ông đến nơi an toàn, hy vọng đưa ông đến Úc, và tình yêu đã đoàn tụ gia đình chúng tôi. Câu chuyện của ông là một minh chứng cho sự thật rằng sự che chở của Thiên Chúa không có nghĩa là sự vắng bóng của đau khổ—nó có nghĩa là ngay cả trong đau khổ, chúng ta không bao giờ đơn độc.

Trong đức tin Công giáo, chúng ta được dạy rằng đau khổ là một phần của thân phận con người, nhưng nó không vô nghĩa. Chính Chúa Kitô đã chịu đau khổ trên thập giá, và khi làm như vậy, Ngài đã biến đổi đau khổ thành một phương tiện cứu chuộc. Cuộc đời của cha tôi là một minh chứng sống cho sự thật này. Ông đã chịu đựng rất nhiều khổ đau, nhưng ông chưa bao giờ từ bỏ hy vọng. Ông chưa bao giờ ngừng tin rằng Thiên Chúa có một kế hoạch cho cuộc đời mình, rằng Ngài đang dẫn dắt ông đến một điều tốt đẹp nhất.

Các bí tích là nguồn sức mạnh cho cha tôi suốt cuộc đời. Đặc biệt, Thánh Thể là một dấu hiệu của sự hiện diện của Thiên Chúa, một dấu chỉ rằng Chúa Kitô ở cùng ông trong nỗi đau khổ. Trong Thánh lễ, ông tìm thấy sự bình an và an ủi, biết rằng ông hiệp thông với Chúa Kitô trong sự hy sinh của Ngài. Kinh Mân Côi cũng là một nguồn an ủi—một cách để cầu xin sự can thiệp của Mẹ Maria, xin sự bảo vệ và hướng dẫn của Mẹ. Cha tôi đọc kinh Mân Côi mỗi ngày, và trong những lúc cầu nguyện đó, ông cảm nhận được sự hiện diện của mẹ mình, dõi theo ông, cầu bầu cho ông, và giúp ông vượt qua.

Khi tôi nghĩ về cuộc đời của cha tôi, tôi nhớ đến lời của Thánh Phaolô trong thư gửi tín hữu Rôma: "Chúng ta biết rằng Thiên Chúa làm cho mọi sự đều sinh ích cho những ai yêu mến Người, những kẻ được kêu gọi theo ý định của Người" (Rôma 8:28). Cuộc đời của cha tôi là một minh chứng cho sự thật này. Ông đã đối mặt với những thử thách mà nhiều người sẽ bị gục ngã, nhưng trong suốt chặng đường, ông đã giữ vững niềm tin. Ông biết rằng Thiên Chúa ở cùng ông, rằng Ngài đang làm những điều tốt đẹp nhất cho ông, ngay cả giữa những đau khổ.

Cuối cùng, câu chuyện của cha tôi không chỉ là về sự sống sót—nó là về sức mạnh bền bỉ của đức tin. Nó là về việc tin tưởng vào sự che chở của Thiên Chúa ngay cả trong đêm tối nhất, tin tưởng rằng Ngài sẽ dẫn chúng ta đến ánh sáng. Đó là câu chuyện của hy vọng, của sự cứu chuộc, và của mối liên kết không thể phá vỡ giữa một người cha và gia đình mình—giống như Thiên Chúa là Cha của chúng ta, dõi theo chúng ta, dẫn dắt chúng ta, và bảo vệ chúng ta qua mọi cơn bão tố.


(1)Một phương cách đánh bắt cá nhỏ và tép bên bờ sông, thường được các người quê sử dụng để mưu sing trong cuộc sống.


Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro