Men clothing

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Men clothing

shirt /ʃɜːt/ - sơ mi

(1) collar /ˈkɒl.əʳ/ - cổ áo

(2) sleeve /sliːv/ - tay áo

(3) pocket /ˈpɒk.ɪt/ - túi áo

pants /pænts/ - quần dài

jeans /dʒiːnz/ - quần bò

shorts /ʃɔːts/- quần soóc

belt /belt/ - thắt lưng

(1) buckle /ˈbʌk.ļ/ - khóa quần áo

boot /buːt/ - giày ống

buttons /'bʌtn/ - cúc áo quần

zipper /ˈzɪp.əʳ/ - khóa kéo (ở áo)

T-shirt /ˈtiː.ʃɜːt/ - áo phông

cap /kæp/ - mũ lưỡi trai

hat /hæt/ - mũ (thường có vành)

tie /taɪ/ - cà vạt

(1) knot /nɒt/- nút thắt

shoe /ʃuː/ - giầy

(1) shoe lace

/ʃuː leɪs/ - dây giày

(2) sole /səʊl/- đế giày

tennis shoe /ˈten.ɪs ʃuː/ - giầy thể thao

slippers /ˈslɪp.əʳz/ - dép đi trong nhà

sandal /ˈsæn.dəl/- dép có quai

vest

flip slops /flɪp slɒps/ - tong

tuxedo /tʌkˈsiː.dəʊ/ - lễ phục buổi tối

(1) bow tie /baʊtaɪ/ - cà vạt hình nơ

bathrobe /ˈbɑːθ.rəʊb/ áo choàng tắm

suit /sjuːt/ - com lê

(1) underwear /ˈʌn.də.weəʳ/- quần áo lót

(2) boxers /ˈbɒk.səʳz/ - quần đùi

(3) briefs /briːfs/ -quần lót (nữ)

(4) socks /sɒks/ - tất

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro