[fakenut] 'tolerate it'

[fakenut] 'tolerate it'

683 73 7

"em cứ ngỡ rằng tình yêu của em sẽ lay động đất trời"…

[fakenut] DÒNG NHẬT KÍ

[fakenut] DÒNG NHẬT KÍ

50 5 1

"anh đã đến nơi chân trời góc bể, em vẫn ở trong vòng tròn đôi ta vẽ ra"…