⌈ 猫壳 ⌋ ˚ rạng kim trên mi mắt.

⌈ 猫壳 ⌋ ˚ rạng kim trên mi mắt.

207 25 1

bởi vì người là xinh đẹp nhất;…

⌈ 猫壳 ⌋ ˚17 lời nói dối của người.

⌈ 猫壳 ⌋ ˚17 lời nói dối của người.

4,272 447 18

người đã nói dối rất nhiều lần, nhưng để giữ lại người, tôi nguyện làm tín đồ trung thành nhất;…

⌈ 猫壳 ⌋ ˚ đêm rực rỡ.

⌈ 猫壳 ⌋ ˚ đêm rực rỡ.

1,735 217 46

chín mười ngàn năm, không một lần quay đầu;…

⌈ kan枪/per枪 ⌋ ˚ eggs, honey, and melpomene.

⌈ kan枪/per枪 ⌋ ˚ eggs, honey, and melpomene.

75 11 1

nhện, ong, trứng, sự thông minh của một con mồi đang vẫy vùng và những kẻ săn mồi chờ đợi nó;…

⌈ kan枪 ⌋ ˚мой мармеладный.

⌈ kan枪 ⌋ ˚мой мармеладный.

160 27 1

có vẻ ta lại mụ mị nữa rồi;…

⌈ 姐多⌋ ˚ hươu cao cổ đi mười vạn dặm.

⌈ 姐多⌋ ˚ hươu cao cổ đi mười vạn dặm.

117 10 1

mười vạn dặm trên sa mạc, ốc đảo của em chỉ có anh;…

⌈ multicp ⌋ ˚ thất hình đại tội.

⌈ multicp ⌋ ˚ thất hình đại tội.

68 14 1

they worship the seven virtues, but who bend knees over the seven deadly sins;…

⌈ all枪 ⌋ ˚ if your eyes were set on dusk.

⌈ all枪 ⌋ ˚ if your eyes were set on dusk.

1,901 142 4

all枪's collection;…

⌈ 姐多⌋ ˚ ôn nhuận như ngọc.

⌈ 姐多⌋ ˚ ôn nhuận như ngọc.

244 25 1

khiêm khiêm quân tử, ôn nhuận như ngọc;…

⌈ 姐多⌋ ˚ khẳng định.

⌈ 姐多⌋ ˚ khẳng định.

231 22 1

mấy trăm năm trước, khẳng định em đã từng yêu anh;…

⌈ 尺咪 ⌋ ˚hèn nhát.

⌈ 尺咪 ⌋ ˚hèn nhát.

205 32 1

yêu mà không thú nhận là hèn nhát;…

⌈ 尺咪 ⌋ ˚espera.

⌈ 尺咪 ⌋ ˚espera.

168 20 1

espera: chờ mong;…

⌈ 21电 ⌋ ˚ better that way.

⌈ 21电 ⌋ ˚ better that way.

104 12 1

hy vọng những lần sau nữa đó, ta sẽ bên nhau;…

|weini : 13:00| ⌈ choran ⌋ ˚ the dumb & his dumber partner

|weini : 13:00| ⌈ choran ⌋ ˚ the dumb & his dumber partner

1,076 111 1

bước chân thứ mười bốn đến bên người.tác phẩm thuộc project: 为你而来 - vì người mà đến.…

|weini : 17:00| ⌈ choran ⌋ ˚ koi no yokan

|weini : 17:00| ⌈ choran ⌋ ˚ koi no yokan

651 79 1

bước chân thứ mười tám đến bên người.tác phẩm thuộc project: 为你而来 - vì người mà đến.…

|weini : 20:00| ⌈ choran ⌋ ˚ apollo's arrow.

|weini : 20:00| ⌈ choran ⌋ ˚ apollo's arrow.

589 103 1

bước chân thứ hai mươi mốt đến bên người.tác phẩm thuộc project: 为你而来 - vì người mà đến.…