ARKNIGHTS (P1)

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

P1

明日方舟 = Ngày mai thuyền cứu nạn / Minh ngày phương thuyền 

= Arknights

格拉尼 = Grani = Cách kéo ni

流星 = Meteor = Sao băng / Lưu tinh

角峰 = Matterrhorn = Giác phong

红云 = Vermeil = Mây đỏ

推进之王 = Siege = QT: Đẩy mạnh chi vương / Đẩy tiến chi vương

亚历山德莉娜·维多利亚 / Alexandrina of Victoria

/ QT: Alexandre Lena • Victoria /

/ QT: Á lịch sơn đức lị na • duy nhiều lợi á

风笛 = Bagpipe = Kèn tây / Phong sáo (バグパイプ)

煌 = Blaze = Hoàng

赫拉格 = Hellagur = Hera cách / Hách kéo cách (ヘラグ)

陈 = Ch'en = Trần

(陈晖洁 / trần huy khiết / Chen Huijie

焰尾 = Flametail = Diễm đuôi

索娜 / Tác na / Sona

琴柳 = Saileach = Cầm liễu

简·薇洛 / Giản • vi Lạc / Jeanne Willow

嵯峨 = Saga = Cheo leo / Tha nga

斯卡蒂 = Skadi = Tư tạp đế (スカジ)

伊莎玛拉(Ishar-mla)

银灰 = SilverAsh = QT : Hoa râm / Bạc hôi

/シルバーアッシュ /恩希欧迪斯·希瓦艾什

/ QT : ân hi Âu địch tư • hi ngói Ash / ân hi Âu địch tư • hi ngói ngải cái /

/ Enciodes Silverash /

棘刺 = Thorns = QT: Gai / Gai thứ

史尔特尔 = Surtr = Sử ngươi đặc ngươi

山 = Mountain = Sơn

安东尼·西蒙 / QT 1: Antony • Simon / QT 2: An đông ni • tây mông/

/ Anthony Simon /

帕拉斯 = Pallas = Khăn kéo tư

耀骑士临光 /玛嘉烈·临光 = Nearl the Radiant Knight

QT: Diệu kỵ sĩ lâm quang / mã gia liệt • lâm quang

( Margaret Nearl /マーガレット・二アール)

艾丽妮 = Irene = QT: Eri ni / Ngải lệ ni

早露 = Роса/Rosa = Sớm lộ

娜塔莉娅·安德烈耶夫娜·罗斯托娃/ Наталья Андреевна Ростова / Nataliya Andreyevna Rostova

QT: Natalia • Andre gia phu na • Roth thác oa /

QT: Na tháp lị á • an đức liệt gia phu na • la tư thác oa

ダブリュ= W

能天使 = Exusiai = Năng Thiên Sứ

蕾缪乐 / Lemuel / Lôi mâu nhạc

黑 =シュヴァルツ= Schwarz = Hắc

假日威龙陈 = Ch'en the Holungday / Chalter /

QT: Ngày nghỉ uy long trần / Giả ngày uy long trần

陈晖洁 / Chen Huijie / Trần huy khiết

灰烬 = Ash = Tro tàn / Hôi tẫn

艾丽萨·科恩 / Eliza Cohen / Eri tát • khoa ân / Ngải lệ tát • khoa ân

空弦 = Archetto = Không huyền (アルケット)

席德佳 / Hildegard / Tịch đức giai

迷迭香 = Rosmontis = Mê điệt hương

塞雷娅 = Saria = Tắc lôi á

年 = Nian = Năm (ニェン)

菲亚梅塔 = Fiammetta = Fia mai tháp / Phỉ á mai tháp

远牙 = Fartooth = Xa nha

查丝汀娜·瓦伦泰 / Justyna Valentine / Tra ti đinh na • Wallen thái

星熊 = Hoshiguma = Tinh hùng (ホシグマ)

森蚺 = Eunectes = Trăn xanh / Sâm nhiêm

祖玛玛 / Zumama / Tổ mã mã

瑕光 = Blemishine = Hà quang (ブレミシャイン)

玛莉娅·临光 / マリア・ニアール/ Mã Lỵ á • lâm quang / Maria Nearl

泥岩 = Mudrock = Bùn nham

凯尔希 = Kal'tsit = Kyle hi / Khải ngươi hi (ケルシー)

夜莺 = Nightingale = Dạ oanh / Đêm oanh (ナイチンゲール)

丽兹 / Lệ tư / Liz

闪灵 = Shining = Lóe linh (シャイニング)

号角 = Horn = Kèn / Hào giác

丽塔·斯卡曼德罗斯 / Rita Skamandros

QT: Lệ tháp • Skamander Roth/ Lệ tháp • tư tạp mạn đức la tư

铃兰 = Suzuran = Linh lan (スズラン)

丽萨 / Lisa / Lệ tát

麦哲伦 = Magallan (マゼラン)

QT: Magellan / Mạch triết luân

安洁莉娜 = Angelina = An khiết lị na (アンジェリーナ)

安心院安洁莉娜 / Angelina Ajimu /

QT: An tâm viện Angelina / An tâm viện an khiết lị na

流明 = Lumen = Lưu minh

乔迪·方塔纳罗萨 / Jordi Fontanarrosa /

QT: Kiều địch • phương tháp nạp Rosa / Kiều địch • phương tháp nạp la tát

浊心斯卡蒂 = Skadi the Corrupting Heart

QT: Đục tâm tư tạp đế

灵知 = Gnosis = Linh biết

诺希斯·埃德怀斯 / Gnosis Edelweiss / Nặc hi tư • ai đức hoài tư

令 = Ling = Lệnh

艾雅法拉 = Eyjafjalla = QT: Aiya Farah / Ngải nhã pháp kéo

阿黛尔·瑙曼 (Adele Nauman) / QT: Adele • não mạn

夕 = Dusk = Tịch

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro