Bài 15 | 교통 : Giao thông | 어휘 1

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

1. 교통수단: Phương tiện giao thông

버스: Xe buýt

기차: Tàu hỏa

택시: Taxi

지하철: Tàu điện ngầm

오토바이: Xe máy

자동차: Ô tô

배: Thuyền

비행기: Máy bay

자전거: Xe đạp

전차: Tàu điện

세옴: Xe ôm

시클로: Xích lô

2. 의문부사: Phó từ nghi vấn

어떻게: Như thế nào

얼마나: Bao nhiêu, bao lâu

언제: Khi nào, bao giờ

왜: Tại sao

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#giyumyum