1. 교통수단: Phương tiện giao thông:
버스: Xe buýt
시내버스: Xe buýt nội thành
시외버스: Xe buýt ngoại thành
마을버스: Xe buýt tuyến ngắn
셔틀버스: Xe buýt chạy theo tuyến nội bộ, shuttle bus
일반택시: Tắc xi thường
콜택시: Tắc xi gọi qua tổng đài
모범택시: Tắc xi cao cấp
리무진 택시: Tắc xi loại lớn
2. 교통 관련 어휘 및 표현: Biểu hiện và từ vựng liên quan đến giao thông
(...)번 출구: Cổng, cửa ra số (...)
(...)호선: Đường tàu số (...)
환승역: Ga trung chuyển, ga đổi tàu
가아타는 곳: Nơi đổi tuyến
방면: Hướng
행: Đi
교통 카드: Thẻ giao thông
기본요금: Phí cơ bản
노선도: bản đồ lộ trình
골목: Ngõ, hẻm
모통이: Góc đường
건널목: Lối xe lửa đi qua, cổng xe lửa đi ngang qua đường
삼거리: Ngã ba
사거리: Ngã tư
버스 전용 도로: Đường dành riêng cho buýt
3. 건물: Tòa nhà
마트: Siêu thị
마용실: Tiệm làm tóc (nữ)
주유소: Trạm xăng
4. 방향 이동: Phương hướng di chuyển
오른쪽으로 가다: Đi về bên phải
우회전하다: Rẽ phải
왼쪽으로 가다: Đi về bên trái
좌회전하다: Rẽ trái
똑바로 가다: Đi thẳng (1)
직진하다: Đi thẳng (2)
곧장 가다: Đi thẳng (3)
죽 가다: Đi miết
지나가다: Đi qua, vượt qua
건너가다: Đi băng qua
돌아가다: Quay lại
유턴하다: Qua đầu (xe)
나가다: Đi ra (Hướng xa phía người nói)
나오다: Đi ra (Hướng về phía người nói)
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro