1.
forest
noun
ˈfɒrɪst
rừng
2.
fur
noun
fɜː
lông
3.
lake
noun
leɪk
hồ
4.
leaf
noun
liːf
lá
5.
limit
verb
ˈlɪmɪt
Hạn chế
6.
local
adj
ˈləʊkəl
địa phương
7.
national park
noun
næʃənəl ˈpɑːk
công viên quốc gia
8.
natural
adj
ˈnætʃərəl
tự nhiên
9.
ocean
noun
ˈəʊʃən
đại dương
10.
paw
noun
pɔː
chân
11.
petal
noun
ˈpetəl
cánh hoa
12.
pollution
noun
pəˈluːʃən
sự ô nhiễm
13.
prevent
verb
prɪˈvent
ngăn chặn
14.
protect
verb
prəˈtekt
bảo vệ
15.
rainforest
noun
ˈreɪnfɒrɪst
rừng nhiệt đới
16.
recycle
verb
riːˈsaɪkl
tái chế
17.
river
noun
ˈrɪvə
con sông
18.
save
verb
seɪv
tiết kiệm
19.
scales
plural noun
skeɪlz
Vảy
20.
sea
noun
siː
biển
21.
skin
noun
skɪn
da
22.
species
noun
ˈspiːʃiːz
loài
23.
stream
noun
striːm
suối
24.
survive
verb
səˈvaɪv
sống sót
25.
tail
noun
teɪl
đuôi
26.
valley
noun
ˈvæli
thung lũng
27.
waterfall
noun
ˈwɔːtəfɔːl
thác nước
28.
web
noun
web
Mạng
29.
wildlife
noun
ˈwaɪldlaɪf
động vật hoang dã
30.
add
verb
æd
thêm vào
31.
air conditioning
noun
ˈeə kəndɪʃənɪŋ
điều hòa không khí
32.
bitter
adj
ˈbɪtə
đắng
33.
cash machine
noun
ˈkæʃ məʃi:n
máy rút tiền
34.
chop
verb
tʃɒp
chặt, băm
35.
creamy
adj
ˈkriːmi
kem
36.
crunchy
adj
ˈkrʌntʃi
giòn
37.
cycle lane
noun
ˈsaɪkl leɪn
làn đường
38.
dried
adj
draɪd
khô
39.
eat out
verb
iːt ˈaʊt
ăn ở ngoài
40.
fresh
adj
freʃ
tươi
41.
fry
verb
fraɪ
chiên
42.
get around
verb
get əˈraʊnd
đi xung quanh
43.
go away
verb
gəʊ əˈweɪ
đi chơi
biến đi
44.
go back
verb
gəʊ ˈbæk
quay lại
45.
heat up
verb
hiːt ˈʌp
làm nóng lên
46.
heavy
adj
ˈhevi
nặng
47.
hot
adj
hɒt
nóng bức
48.
light
adj
laɪt
ánh sáng, nhẹ
49.
look around
verb
lʊk əˈraʊnd
nhìn xung quanh
50.
mash
verb
mæʃ
Nghiền
51.
mix
verb
mɪks
pha trộn
52.
pedestrian crossing
noun
pədestriən ˈkrɒsɪŋ
vạch qua đường
53.
pick up sth
verb
pɪk ˈʌp
có thêm (đón, giữ)
54.
public transport
noun
pʌblɪk ˈtrænspɔːt
phương tiện công cộng
55.
raw
adj
rɔː
nguyên
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro