Ngày 4

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng


1.

forest

noun

ˈfɒrɪst

rừng

2.

fur

noun

fɜː

lông

3.

lake

noun

leɪk

hồ

4.

leaf

noun

liːf

5.

limit

verb

ˈlɪmɪt

Hạn chế

6.

local

adj

ˈləʊkəl

địa phương

7.

national park

noun

næʃənəl ˈpɑːk

công viên quốc gia

8.

natural

adj

ˈnætʃərəl

tự nhiên

9.

ocean

noun

ˈəʊʃən

đại dương

10.

paw

noun

pɔː

chân

11.

petal

noun

ˈpetəl

cánh hoa

12.

pollution

noun

pəˈluːʃən

sự ô nhiễm

13.

prevent

verb

prɪˈvent

ngăn chặn

14.

protect

verb

prəˈtekt

bảo vệ

15.

rainforest

noun

ˈreɪnfɒrɪst

rừng nhiệt đới

16.

recycle

verb

riːˈsaɪkl

tái chế

17.

river

noun

ˈrɪvə

con sông

18.

save

verb

seɪv

tiết kiệm

19.

scales

plural noun

skeɪlz

Vảy

20.

sea

noun

siː

biển

21.

skin

noun

skɪn

da

22.

species

noun

ˈspiːʃiːz

loài

23.

stream

noun

striːm

suối

24.

survive

verb

səˈvaɪv

sống sót

25.

tail

noun

teɪl

đuôi

26.

valley

noun

ˈvæli

thung lũng

27.

waterfall

noun

ˈwɔːtəfɔːl

thác nước

28.

web

noun

web

Mạng

29.

wildlife

noun

ˈwaɪldlaɪf

động vật hoang dã

30.

add

verb

æd

thêm vào

31.

air conditioning

noun

ˈeə kəndɪʃənɪŋ

điều hòa không khí

32.

bitter

adj

ˈbɪtə

đắng

33.

cash machine

noun

ˈkæʃ məʃi:n

máy rút tiền

34.

chop

verb

tʃɒp

chặt, băm

35.

creamy

adj

ˈkriːmi

kem

36.

crunchy

adj

ˈkrʌntʃi

giòn

37.

cycle lane

noun

ˈsaɪkl leɪn

làn đường

38.

dried

adj

draɪd

khô

39.

eat out

verb

iːt ˈaʊt

ăn ở ngoài

40.

fresh

adj

freʃ

tươi

41.

fry

verb

fraɪ

chiên

42.

get around

verb

get əˈraʊnd

đi xung quanh

43.

go away

verb

gəʊ əˈweɪ

đi chơi

biến đi

44.

go back

verb

gəʊ ˈbæk

quay lại

45.

heat up

verb

hiːt ˈʌp

làm nóng lên

46.

heavy

adj

ˈhevi

nặng

47.

hot

adj

hɒt

nóng bức

48.

light

adj

laɪt

ánh sáng, nhẹ

49.

look around

verb

lʊk əˈraʊnd

nhìn xung quanh

50.

mash

verb

mæʃ

Nghiền

51.

mix

verb

mɪks

pha trộn

52.

pedestrian crossing

noun

pədestriən ˈkrɒsɪŋ

vạch qua đường

53.

pick up sth

verb

pɪk ˈʌp

có thêm (đón, giữ)

54.

public transport

noun

pʌblɪk ˈtrænspɔːt

phương tiện công cộng

55.

raw

adj

rɔː

nguyên

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#tá