1.
raw
adj
rɔː
nguyên
2.
rich
adj
rɪtʃ
Nhiều, giàu có
3.
rush hour
noun
ˈrʌʃ aʊə
giờ cao điểm
4.
serve
verb
sɜːv
phục vụ
5.
show sb around
verb
ʃəʊ əˈraʊnd
Chỉ cho ai về xung quanh
6.
sour
adj
saʊə
chua
7.
spicy
adj
ˈspaɪsi
vị cay
8.
squeeze
verb
skwiːz
Bóp, vắt
9.
stir
verb
stɜː
khuấy
10.
sweet
adj
swiːt
ngọt
11.
tasty
adj
ˈteɪsti
ngon
12.
traffic jam
noun
ˈtræfɪk dʒæm
giao thông tắc nghẽn
13.
traffic lights
plural noun
ˈtræfɪk laɪts
đèn giao thông
14.
turn up
verb
tɜːn ˈʌp
vặn to lên
15.
apologise for
verb
əˈpɒlədʒaɪz fə
xin lỗi vì
16.
argue with
verb
ˈɑːgjuː wɪð
tranh luận với
17.
attic
noun
ˈætɪk
gác xép
18.
balcony
noun
ˈbælkəni
ban công
19.
basement
noun
ˈbeɪsmənt
tầng hầm
20.
believe in sth
verb
bɪˈliːv ɪn
tin vào sth
21.
belong to sb
verb
bɪˈlɒŋ tuː
thuộc về ai
22.
block of flats
noun
blɒk əv ˈflæts
chung cư
23.
care about sth
verb
ˈkeər əbaʊt
quan tâm đến sth
24.
complain about sth
verb
kəmˈpleɪn əbaʊt
phàn nàn về sth
25.
cope with sth
verb
ˈkəʊp wɪð
đối phó với sth
26.
depend on sth/sb
verb
dɪˈpend ɒn
phụ thuộc vào sth / sb
27.
doorbell
noun
ˈdɔːbel
chuông cửa
28.
floor
noun
flɔː
sàn nhà
29.
front door
noun
frʌnt ˈdɔː
cửa trước
30.
ground floor
noun
graʊnd ˈflɔː
tầng trệt
31.
landing
noun
ˈlændɪŋ
Đầu cầu thang; bến; đỗ lại đâu
32.
location
noun
ləʊˈkeɪʃən
vị trí
33.
lock
noun
lɒk
Khóa
34.
move house
phrase
muːv ˈhaʊs
chuyển nhà
35.
move in/into
verb
muːv ˈɪn/ˈɪntuː
di chuyển vào / vào
36.
move out
verb
muːv ˈaʊt
Rời đi, chuyển đi.
37.
neighbourhood
noun
ˈneɪbəhʊd
Khu phố
38.
pay for sth
verb
ˈpeɪ fə
trả tiền cho sth
39.
rely on sth/sb
verb
rɪˈlaɪ ɒn
dựa vào sth / sb
40.
rent
verb
rent
thuê
41.
steps
plural noun
steps
các bước
42.
succeed in sth
verb
səkˈsiːd ɪn
thành công trong sth
43.
terrace
noun
ˈterəs
sân thượng
44.
think about sth
verb
ˈθɪŋk əbaʊt
nghĩ về sth
45.
view
noun
vjuː
lượt xem
46.
wait for sb/sth
verb
ˈweɪt fə
chờ sb / sth
47.
worry about sth
verb
ˈwʌri əbaʊt
lo lắng về sth
48.
admit
verb
ədˈmɪt
thừa nhận
49.
advise sb to do sth
verb
ədˈvaɪz
khuyên ai làm gì
50.
agree
verb
əˈgriː
đồng ý
51.
article
noun
ˈɑːtɪkl
bài báo
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro