Ngày 5

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng


1.

raw

adj

rɔː

nguyên

2.

rich

adj

rɪtʃ

Nhiều, giàu có

3.

rush hour

noun

ˈrʌʃ aʊə

giờ cao điểm

4.

serve

verb

sɜːv

phục vụ

5.

show sb around

verb

ʃəʊ əˈraʊnd

Chỉ cho ai về xung quanh

6.

sour

adj

saʊə

chua

7.

spicy

adj

ˈspaɪsi

vị cay

8.

squeeze

verb

skwiːz

Bóp, vắt

9.

stir

verb

stɜː

khuấy

10.

sweet

adj

swiːt

ngọt

11.

tasty

adj

ˈteɪsti

ngon

12.

traffic jam

noun

ˈtræfɪk dʒæm

giao thông tắc nghẽn

13.

traffic lights

plural noun

ˈtræfɪk laɪts

đèn giao thông

14.

turn up

verb

tɜːn ˈʌp

vặn to lên

15.

apologise for

verb

əˈpɒlədʒaɪz fə

xin lỗi vì

16.

argue with

verb

ˈɑːgjuː wɪð

tranh luận với

17.

attic

noun

ˈætɪk

gác xép

18.

balcony

noun

ˈbælkəni

ban công

19.

basement

noun

ˈbeɪsmənt

tầng hầm

20.

believe in sth

verb

bɪˈliːv ɪn

tin vào sth

21.

belong to sb

verb

bɪˈlɒŋ tuː

thuộc về ai

22.

block of flats

noun

blɒk əv ˈflæts

chung cư

23.

care about sth

verb

ˈkeər əbaʊt

quan tâm đến sth

24.

complain about sth

verb

kəmˈpleɪn əbaʊt

phàn nàn về sth

25.

cope with sth

verb

ˈkəʊp wɪð

đối phó với sth

26.

depend on sth/sb

verb

dɪˈpend ɒn

phụ thuộc vào sth / sb

27.

doorbell

noun

ˈdɔːbel

chuông cửa

28.

floor

noun

flɔː

sàn nhà

29.

front door

noun

frʌnt ˈdɔː

cửa trước

30.

ground floor

noun

graʊnd ˈflɔː

tầng trệt

31.

landing

noun

ˈlændɪŋ

Đầu cầu thang; bến; đỗ lại đâu

32.

location

noun

ləʊˈkeɪʃən

vị trí

33.

lock

noun

lɒk

Khóa

34.

move house

phrase

muːv ˈhaʊs

chuyển nhà

35.

move in/into

verb

muːv ˈɪn/ˈɪntuː

di chuyển vào / vào

36.

move out

verb

muːv ˈaʊt

Rời đi, chuyển đi.

37.

neighbourhood

noun

ˈneɪbəhʊd

Khu phố

38.

pay for sth

verb

ˈpeɪ fə

trả tiền cho sth

39.

rely on sth/sb

verb

rɪˈlaɪ ɒn

dựa vào sth / sb

40.

rent

verb

rent

thuê

41.

steps

plural noun

steps

các bước

42.

succeed in sth

verb

səkˈsiːd ɪn

thành công trong sth

43.

terrace

noun

ˈterəs

sân thượng

44.

think about sth

verb

ˈθɪŋk əbaʊt

nghĩ về sth

45.

view

noun

vjuː

lượt xem

46.

wait for sb/sth

verb

ˈweɪt fə

chờ sb / sth

47.

worry about sth

verb

ˈwʌri əbaʊt

lo lắng về sth

48.

admit

verb

ədˈmɪt

thừa nhận

49.

advise sb to do sth

verb

ədˈvaɪz

khuyên ai làm gì

50.

agree

verb

əˈgriː

đồng ý

51.

article

noun

ˈɑːtɪkl

bài báo

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#tá