1. afford (v) əˈfɔːd mua được
2. blogger (n) ˈblɒgə blogger
3. breaking news (n) breɪkɪŋ ˈnjuːz tin tức mới, tin nóng
4. browse (v) braʊz duyệt
5. business (n) ˈbɪznɪs kinh doanh
6. celebrity gossip (n) sɪlebrɪti ˈgɒsɪp Tin tức, tin đồn về người nổi tiếng
7. come out (v) kʌm ˈaʊt xuất hiện
8. current affairs plural (n) kʌrənt əˈfeəz công việc hiện tại
9. editor (n) ˈedɪtə biên tập viên
10. entertainment (n) entəˈteɪnmənt sự giải trí
11. good value (for money) (cụm từ) gʊd ˈvæljuː Đáng giá
12. have a guarantee (cụm từ) hæv ə gærənˈtiː có bảo hành
13. headline (n) ˈhedlaɪn tiêu đề
14. in stock (cụm từ) ɪn ˈstɒk trong kho
15. invite (v) ɪnˈvaɪt mời gọi
16. journalist (n) ˈdʒɜːnəlɪst nhà báo
17. look for a bargain (cụm từ) lʊk fər ə ˈbɑːgɪn tìm kiếm một món hời
18. news (n) njuːz Tin tức
19. news feed (n) ˈnjuːz fiːd nguồn cấp tin tức
20. news organisation (n) ˈnjuːz ɔːɡənaɪzeɪʃən tổ chức tin tức
21. offer (v) ˈɒfə đề nghị
22. on sale (cụm từ) ɒn ˈseɪl giảm giá
23. politics (n) ˈpɒlɪtɪks chính trị
24. post comments (cụm từ) pəʊst ˈkɒments gửi bình luận
25. presenter (n) prɪˈzentə người dẫn chương trình
26. promise (v) ˈprɒmɪs lời hứa
27. reasonably priced (cụm từ) riːzənəbli ˈpraɪst giá cả hợp lý
28. recommend (v) rekəˈmend giới thiệu
29. refund (n) ˈriːfʌnd Hoàn tiền
30. refuse (v) rɪˈfjuːz từ chối
31. remind (v) rɪˈmaɪnd nhắc lại
32. reporter (n) rɪˈpɔːtə phóng viên
33. send sth back (v) send ˈbæk gửi lại
34. social media (n) səʊʃəl ˈmiːdiə truyền thông xã hội
35. spread (v) spred Lan tràn
36. suggest (v) səˈdʒest đề nghị
37. take sth back (v) teɪk ˈbæk lấy lại
38. threaten (v) ˈθretən hăm dọa
39. warn (v) wɔːn cảnh báo
40. action film (n) ˈækʃən fɪlm phim hành động
41. album (n) ˈælbəm album
42. animation (n) ænɪˈmeɪʃən hoạt hình
43. artist (n) ˈɑːtɪst nghệ sĩ
44. artistic (adj) ɑːˈtɪstɪk nghệ thuật
45. audience (n) ˈɔːdiəns Khán giả
46. base on sth (v) ˈbeɪs ɒn dựa trên sth
47. beautiful (adj) ˈbjuːtɪfəl đẹp
48. beauty (n) ˈbjuːti sắc đẹp, vẻ đẹp
49. celebrate (v) ˈselɪbreɪt ăn mừng
50. celebration (n) selɪˈbreɪʃən lễ kỷ niệm
51. character (n) ˈkærəktə Nhân vật
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro