NGÀY 6

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

1. afford (v) əˈfɔːd mua được

2. blogger (n) ˈblɒgə blogger

3. breaking news (n) breɪkɪŋ ˈnjuːz tin tức mới, tin nóng

4. browse (v) braʊz duyệt

5. business (n) ˈbɪznɪs kinh doanh

6. celebrity gossip (n) sɪlebrɪti ˈgɒsɪp Tin tức, tin đồn về người nổi tiếng

7. come out (v) kʌm ˈaʊt xuất hiện

8. current affairs plural (n) kʌrənt əˈfeəz công việc hiện tại

9. editor (n) ˈedɪtə biên tập viên

10. entertainment (n) entəˈteɪnmənt      sự giải trí

11. good value (for money) (cụm từ) gʊd ˈvæljuː      Đáng giá

12. have a guarantee (cụm từ) hæv ə gærənˈtiː      có bảo hành

13. headline (n) ˈhedlaɪn    tiêu đề

14. in stock (cụm từ) ɪn ˈstɒk        trong kho

15. invite (v) ɪnˈvaɪt       mời gọi

16. journalist (n) ˈdʒɜːnəlɪst     nhà báo

17. look for a bargain (cụm từ) lʊk fər ə ˈbɑːgɪn        tìm kiếm một món hời

18. news (n) njuːz        Tin tức

19. news feed (n) ˈnjuːz fiːd    nguồn cấp tin tức

20. news organisation (n) ˈnjuːz ɔːɡənaɪzeɪʃən tổ chức tin tức

21. offer (v) ˈɒfə   đề nghị

22. on sale (cụm từ) ɒn ˈseɪl        giảm giá

23. politics (n) ˈpɒlɪtɪks        chính trị

24. post comments (cụm từ) pəʊst ˈkɒments        gửi bình luận

25. presenter (n) prɪˈzentə        người dẫn chương trình

26. promise (v) ˈprɒmɪs         lời hứa

27. reasonably priced (cụm từ) riːzənəbli ˈpraɪst       giá cả hợp lý

28. recommend (v) rekəˈmend      giới thiệu

29. refund (n) ˈriːfʌnd     Hoàn tiền

30. refuse (v) rɪˈfjuːz      từ chối

31. remind (v) rɪˈmaɪnd     nhắc lại

32. reporter (n) rɪˈpɔːtə       phóng viên

33. send sth back (v) send ˈbæk        gửi lại

34. social media (n) səʊʃəl ˈmiːdiə      truyền thông xã hội

35. spread (v) spred      Lan tràn

36. suggest (v) səˈdʒest        đề nghị

37. take sth back (v) teɪk ˈbæk           lấy lại

38. threaten (v) ˈθretən       hăm dọa

39. warn (v) wɔːn     cảnh báo

40. action film (n) ˈækʃən fɪlm       phim hành động

41. album (n) ˈælbəm     album

42. animation (n) ænɪˈmeɪʃən      hoạt hình

43. artist (n) ˈɑːtɪst nghệ sĩ 

 44. artistic (adj) ɑːˈtɪstɪk   nghệ thuật

45. audience (n) ˈɔːdiəns      Khán giả

46. base on sth (v) ˈbeɪs ɒn   dựa trên sth

47. beautiful (adj) ˈbjuːtɪfəl đẹp

48. beauty (n) ˈbjuːti sắc đẹp, vẻ đẹp

49. celebrate (v) ˈselɪbreɪt       ăn mừng

50. celebration (n) selɪˈbreɪʃən   lễ kỷ niệm

51. character (n) ˈkærəktə    Nhân vật

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#tá