NGÀY 7

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

1. Charitable (adj) ˈtʃærɪtəbl từ thiện

2. charity (n) ˈtʃærɪti từ thiện

3. chat show (n) ˈtʃæt ʃəʊ Chương trình trò chuyện

4. choir (n) kwaɪə hợp xướng

5. comedy (n) ˈkɒmədi phim hài

6. create (v) kriˈeɪt tạo nên

7. creative (adj) kriˈeɪtɪv sáng tạo

8. creativity (n) kriːeɪˈtɪvɪti sáng tạo

9. cultural (adj) ˈkʌltʃərəl văn hóa

10. culture (n) ˈkʌltʃə văn hóa

11. develop (v) dɪˈveləp phát triển, xây dựng

12. development (n) dɪˈveləpmənt phát triển

13. director (n) dɪˈrektə giám đốc

14. DJ (n) ˈdiːdʒeɪ DJ

15. documentary (n) dɒkjʊˈmentəri phim tài liệu

16. drama (n) ˈdrɑːmə Phim truyền hình

17. festival (n) ˈfestɪvəl lễ hội

18. film (v) fɪlm phim ảnh

19. game show (n) ˈgeɪm ʃəʊ trò chơi truyền hình

20. happiness (n) ˈhæpinəs hạnh phúc

21. happy (adj) ˈhæpi vui mừng

22. horror film (n) ˈhɒrə fɪlm phim kinh dị

23. instrument (n) ˈɪnstrəmənt nhạc cụ

24. musical (adj) ˈmjuːzɪkəl âm nhạc

25. musician (n) mjuːˈzɪʃən nhạc sĩ

26. orchestra (n) ˈɔːkɪstrə dàn nhạc

27. organise (v) ˈɔːɡənaɪz tổ chức

28. organised (adj) ˈɔːɡənaɪzd có tổ chức

29. organiser (n) ˈɔːɡənaɪzə nhà tổ chức

30. perform (v) pəˈfɔːm biểu diễn

31. performance (n) pəˈfɔːməns Buổi biểu diễn

32. performer (n) pəˈfɔːmə người biểu diễn

33. play live phrase pleɪ ˈlaɪv Phát trực tiếp

34. playlist (n) ˈpleɪlɪst danh sách phát

35. recording studio (n) rɪˈkɔːdɪŋ stjuːdiəʊ phòng thu âm

36. romance (n) ˈrəʊmæns lãng mạn

37. scene (n) siːn cảnh

38. science fiction film (n) saɪəns ˈfɪkʃən fɪlm phim khoa học viễn tưởng

39. soap opera (n) ˈsəʊp ɒprə vở kịch nhiều kỳ, chương trình nhiều tập

40. studio (n) ˈstjuːdiəʊ trường quay

41. thriller (n) ˈθrɪlə phim kinh dị

42. track (n) træk Bài hát

43. afraid of (adj) əˈfreɪd əv sợ

44. attack (v) əˈtæk tấn công

45. beat (v) biːt Đánh bại

46. compete (v) kəmˈpiːt tranh đua

47. competitor (n) kəmˈpetɪtə đối thủ

48. court (n) kɔːt tòa án

49. do research phrase du: rɪˈsɜːtʃ làm nghiên cứu

50. do badly phrase du: ˈbædli làm một cách tệ hại

51. do well phrase du: ˈwəl Làm tốt

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#tá