1. Charitable (adj) ˈtʃærɪtəbl từ thiện
2. charity (n) ˈtʃærɪti từ thiện
3. chat show (n) ˈtʃæt ʃəʊ Chương trình trò chuyện
4. choir (n) kwaɪə hợp xướng
5. comedy (n) ˈkɒmədi phim hài
6. create (v) kriˈeɪt tạo nên
7. creative (adj) kriˈeɪtɪv sáng tạo
8. creativity (n) kriːeɪˈtɪvɪti sáng tạo
9. cultural (adj) ˈkʌltʃərəl văn hóa
10. culture (n) ˈkʌltʃə văn hóa
11. develop (v) dɪˈveləp phát triển, xây dựng
12. development (n) dɪˈveləpmənt phát triển
13. director (n) dɪˈrektə giám đốc
14. DJ (n) ˈdiːdʒeɪ DJ
15. documentary (n) dɒkjʊˈmentəri phim tài liệu
16. drama (n) ˈdrɑːmə Phim truyền hình
17. festival (n) ˈfestɪvəl lễ hội
18. film (v) fɪlm phim ảnh
19. game show (n) ˈgeɪm ʃəʊ trò chơi truyền hình
20. happiness (n) ˈhæpinəs hạnh phúc
21. happy (adj) ˈhæpi vui mừng
22. horror film (n) ˈhɒrə fɪlm phim kinh dị
23. instrument (n) ˈɪnstrəmənt nhạc cụ
24. musical (adj) ˈmjuːzɪkəl âm nhạc
25. musician (n) mjuːˈzɪʃən nhạc sĩ
26. orchestra (n) ˈɔːkɪstrə dàn nhạc
27. organise (v) ˈɔːɡənaɪz tổ chức
28. organised (adj) ˈɔːɡənaɪzd có tổ chức
29. organiser (n) ˈɔːɡənaɪzə nhà tổ chức
30. perform (v) pəˈfɔːm biểu diễn
31. performance (n) pəˈfɔːməns Buổi biểu diễn
32. performer (n) pəˈfɔːmə người biểu diễn
33. play live phrase pleɪ ˈlaɪv Phát trực tiếp
34. playlist (n) ˈpleɪlɪst danh sách phát
35. recording studio (n) rɪˈkɔːdɪŋ stjuːdiəʊ phòng thu âm
36. romance (n) ˈrəʊmæns lãng mạn
37. scene (n) siːn cảnh
38. science fiction film (n) saɪəns ˈfɪkʃən fɪlm phim khoa học viễn tưởng
39. soap opera (n) ˈsəʊp ɒprə vở kịch nhiều kỳ, chương trình nhiều tập
40. studio (n) ˈstjuːdiəʊ trường quay
41. thriller (n) ˈθrɪlə phim kinh dị
42. track (n) træk Bài hát
43. afraid of (adj) əˈfreɪd əv sợ
44. attack (v) əˈtæk tấn công
45. beat (v) biːt Đánh bại
46. compete (v) kəmˈpiːt tranh đua
47. competitor (n) kəmˈpetɪtə đối thủ
48. court (n) kɔːt tòa án
49. do research phrase du: rɪˈsɜːtʃ làm nghiên cứu
50. do badly phrase du: ˈbædli làm một cách tệ hại
51. do well phrase du: ˈwəl Làm tốt
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro