NGÀY 8

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

1.

do your best

phrase

du: jɔː ˈbest

làm hết sức

2.

do your homework

phrase

du: jɔː ˈhəʊmwɜːk

làm bài tập về nhà đi

3.

essential for

adj

ɪˈsenʃəl fɔː

cần thiết cho

4.

extreme sport

noun

ɪkstriːm ˈspɔːt

thể thao mạo hiểm

5.

have a go at sth

idom

hæv ə ˈgəʊ

Thử làm gì

6.


interested in

adj

ˈɪntrəstɪd ɪn

quan tâm

7.

lose

verb

luːz

thua

8.

make a (big) difference

phrase

meɪk ə ˈdɪfərəns

tạo sự khác biệt (lớn)

9.

make a decision

phrase

meɪk ə dɪˈsɪʒən

quyết định

10.

make a mistake

phrase

meɪk ə mɪˈsteɪk

mắc lỗi

11.

make a phone call

phrase

meɪk ə ˈfəʊn kɔːl

gọi điện thoại

12.

make friends (with sb)

phrase

meɪk ˈfrendz

kết bạn với ai đó)

13.

make money

phrase

meɪk ˈmʌni

làm ra tiền

14.

make our own luck

phrase

meɪk aʊər əʊn ˈlʌk

Tự tạo ra may mắn

15.

make progress

phrase

meɪk ˈprəʊgres

tiến bộ

16.

make sense

phrase

meɪk ˈsens

có ý nghĩa

17.

make the most of

phrase

meɪk ðə ˈməʊst əv

tận dụng tối đa

18.

match

noun

mætʃ

trận đấu

19.

miss-  verb -/mɪs/

bỏ lỡ

20.

net

noun

cái lưới

21.

opponent

noun

əˈpəʊnənt

Tấn công

22.

perfect for

adj

ˈpɜːfekt fɔː

hoàn hảo cho

23.

point

noun

pɔɪnt

điểm

24.

popular with

adj

ˈpɒpjʊlə wɪð

phổ biến với

25.

proud of

adj

ˈpraʊd əv

tự hào về

26.

referee

noun

refəˈriː

trọng tài

27.

right for

adj

ˈraɪt fɔː

Đúng cho

28.

scared of

adj

ˈskeəd əv

sợ

29.

score

verb

skɔː

ghi bàn

30.

similar to

adj

ˈsɪmɪlə tuː

tương tự như

31.

take a break

phrase

teɪk ə ˈbreɪk

nghỉ ngơi một lát

32.

take a chance

phrase

teɪk ə ˈtʃɑːns

nắm bắt cơ hội

33.

take a nap

phrase

teɪk ə ˈnæp

Ngủ trưa

34.

take a risk

phrase

teɪk ə ˈrɪsk

mạo hiểm

35.

take action

phrase

teɪk ˈækʃən

hành động

36.

take advantage of

phrase

teɪk ədˈvɑːntɪdʒ əv

tận dụng lợi thế của

37.

take care of sth

phrase

teɪk ˈkeər əv

Quan tâm, chăm sóc sth

38.

take it easy

phrase

teɪk ɪt ˈiːzi

bình tĩnh nào

39.

take part in

phrase

teɪk ˈpɑːt ɪn

tham gia

40.

tired of

adj

ˈtaɪəd əv

mệt mỏi bởi

41.

track

noun

træk

Đường đua

42.

training

noun

ˈtreɪnɪŋ

đào tạo

43.

workout

noun

ˈwɜːkaʊt

tập thể dục

44.

worried about

adj

ˈwʌrid əbaʊt

lo lắng về

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#tá