VERBS IN THE ENGLISH LANGUAGE
Unit 03. Verbs and sentences (Động từ và câu)
phrasal verbs 2
Unit 03. Verbs and sentences (Động từ và câu)
useful_phrasal_verbs_4304
The following verbs are active in form but passive in sense :
common phrasal verbs in English_nhunglinhyen
Get

Get

35 0 1

TOEIC

TOEIC

395 10 4

..…

syongseok | tôi từng

syongseok | tôi từng

96 15 1

ooc, niên hạ.…

english 1.5
[ Noren | Hoàng Hôn Cuối Chân Trời ]

[ Noren | Hoàng Hôn Cuối Chân Trời ]

48 4 1

- Xin lỗi anh, Jeno.- Trở về cùng tôi được không em? Tôi nhớ em, nhớ em, bánh gạo nhỏ Injunie của tôi.…

[HanPiku - QT] Berlin ist tot - Q

[HanPiku - QT] Berlin ist tot - Q

184 13 2

Link gốc: qtll2.lofter.comHange/Pieck Weimar AU…

[ Taedo | 52 Hertz ]

[ Taedo | 52 Hertz ]

159 13 2

52 Hertz: Là tần số âm thanh của một con cá voi. Nó đặc biệt nhất, bởi tần số này khác biệt với âm tần của những con cá voi khác. Nhưng nó vẫn một mình ngân nga, chờ đợi một âm tần tương đồng đến từ một con cá voi khác.…

Herbstmärchen

Herbstmärchen

286 37 3

《Du bringst Farbe in mein Leben und ein Funkeln in meine Augen.》 - 《Em khiến cuộc sống tôi thêm màu sắc, đôi mắt tôi cũng ngày càng lấp lánh vì em》…

Làm đẹp và chăm sóc da.

Làm đẹp và chăm sóc da.

61,032 1,418 200

Làm đẹp đối với con gái là rất quan trọng, nên các chị em hãy bơi vào đây để học hỏi thêm về bí quyết làm đẹp nha.…