*功成名就 Công thành danh tựu: Công danh thành tựu*顺遂 Thuận toại: thuận theo thỏa nguyện, vừa lòng*妄图违逆 Vọng đồ vi nghịch*一败涂地 Nhất bại đồ địa
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro