Witches dictionary A-C

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Adept: Một cá nhân thông qua nghiên cứu nghiêm túc và đạt được những thành tựu được coi là rất thành thạo trong một hệ thống phép thuật cụ thể.

Akasha Spirit: Nguyên tố thứ năm, sức mạnh tinh thần có mặt khắp nơi trong vũ trụ.

Alchemy: Một nhánh của High Magick được phát triển vào thời Trung cổ nhằm tìm cách biến các kim loại cơ bản thành vàng bằng phép thuật và/hoặc về mặt hóa học.

Altar: Một bề mặt phẳng, đặc biệt được dành riêng cho các hoạt động ma thuật hoặc công nhận tôn giáo.

Amulet: Một vật thể được Charged(nạp) Magick hoặc Energy làm lệch hướng các năng lượng cụ thể, thường là tiêu cực. Một vật bảo vệ.

Ankh: Một chữ tượng hình Ai Cập được sử dụng rộng rãi như một biểu tượng của cuộc sống, tình yêu và sự tái sinh. Nó là một cây thánh giá với một vòng trên cùng.

Arcana: Hai nửa của bộ bài Tarot. Bộ ẩn chính bao gồm 22 trump cards, bộ ẩn phụ bao gồm 56 suit cards (đôi khi được gọi là bộ ẩn phụ hoặc bộ ẩn thấp hơn).

Aspect: Nguyên tắc cụ thể hoặc một phần của Creative Life Force đang được làm việc với hoặc được thừa nhận tại bất kỳ thời điểm nào.

Asperger: Một bó thảo mộc tươi hoặc một vật có đục lỗ dùng để vẩy nước trong hoặc trước nghi lễ, với mục đích thanh tẩy.

Astral Plane: Một nơi thường được khái niệm hóa như một thế giới song song vô hình mà thế giới hình thức vật lý (thế giới hiện tại ta đang sống) của chúng ta không nhìn thấy được.

Astral Travel/Projection: Quá trình tách Astral Bodycủa bạn khỏi Physical Body để thực hiện chuyến du hành trong Astral Plane or Dreamtime.

Astrology: Nghiên cứu và tin vào tác động của chuyển động và vị trí của các hành tinh và các thiên thể khác đối với cuộc sống và hành vi của con người.

Athame: Một thanh kiếm nghi lễ đã được làm sạch và thánh hiến. Thường có hai lưỡi và được xử lý màu đen. Nó không bao giờ được sử dụng để cắt bất cứ thứ gì trên bình diện vật lý. Phát âm theo nhiều cách: Ah-THAM-ee, ATH-ah-may, ah-THAW-may.

Aura: Trường năng lượng sống bao quanh mọi sinh vật.

Automatic Writing: Hình thức bói toán trong đó Channeler sử dụng bút, giấy và trạng thái ý thức đã thay đổi để nhận tin nhắn. Oujia và Planchette là một trong những công cụ Automatic Writing.

Balefire: Ngọn lửa được thắp lên cho mục đích phép thuật, thường là ở ngoài trời. Chúng là một thứ truyền thống vào ngày Yule, Beltane và Midsummer.

Bane: Cái phá hủy sự sống, độc hại, phá hoại, nguy hiểm.

Banish: Để kết thúc Magick một cái gì đó hoặc xua đuổi những thực thể không mong muốn.

B.C.E.: Trước kỷ nguyên chung. Đồng nghĩa với B.C. không thiên vị tôn giáo.

Bells: Thường được dùng làm dụng cụ nghi lễ. Chúng có thể được sử dụng để gọi các năng lượng định hướng, để rung chuông khi mặt trời mọc vào ngày Sabbat, hoặc để xua đuổi các vị tiên và linh hồn độc ác.

Besom: Cây chổi phù thủy.

Bi-Location: Một loại Astral Travel trong đó bạn duy trì nhận thức về môi trường xung quanh hiện tại của mình.

Bind: Một Magick để kiềm chế ai đó hoặc một cái gì đó.

Blue Moon: Bất cứ khi nào có hai lần Trăng tròn trong một tháng dương lịch, lần thứ hai được gọi là Trăng xanh.

Blood of the Moon: Chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ. Nếu chu kỳ này xảy ra vào Trăng tròn hoặc Trăng non, cô ấy sẽ mạnh mẽ hơn nhiều so với bất kỳ thời điểm nào khác trong tháng, miễn là cô ấy thừa nhận sức mạnh này trong chính mình.

Book of Shadows: Một cuốn sách về phép thuật, nghi lễ, truyền thuyết phép thuật của phù thủy. Giống như một cuốn sách nấu ăn ma thuật. Còn được gọi là BOS.

Boline: Một con dao có tay cầm màu trắng, được sử dụng trong ma thuật và nghi lễ cho các mục đích như cắt thảo mộc hoặc đâm một quả lựu.

Burning Times: Đề cập đến một thời điểm lịch sử từ khoảng năm 1000 CN đến thế kỷ 17 khi người ta nói rằng có tới chín triệu người đã bị nhà thờ và các quan chức nhà nước tra tấn và thiêu sống vì cho rằng họ là phiên bản Phù thủy của Cơ đốc giáo. Điều này đã trở thành một hoạt động cực kỳ sinh lời, vì tất cả đất đai và tài sản đã bị tịch thu từ cá nhân bị buộc tội và các phần được chia cho người tố cáo (theo kiểu khen thưởng) và phần còn lại do các quan chức nhà thờ thu giữ. Các nhà sử học chỉ ra rằng phần lớn những người bị tra tấn và sát hại là phụ nữ và trẻ em.

Call: Kêu gọi các lực lượng thiêng liêng.

Calling the Quartes: Sự thừa nhận bằng lời nói hoặc biểu tượng về Tứ đại (Đất, Khí, Nước, Lửa) trong một môi trường nghi lễ.

Cauldron: Được liên kết với thuật phù thủy trong suy nghĩ của nhiều người, cái vạc này tượng trưng cho Nữ thần, nguồn nước tái sinh.

C.E.: Kỷ nguyên chung. Đồng nghĩa với A.D. nhưng không thiên vị tôn giáo.

Censer: Bình cách nhiệt dùng để đốt trầm hương. Nó được liên kết với nguyên tố không khí.

Ceremonial Magick: Một truyền thống ma thuật được coi như là điều lệ dựa trên Kabbala, giáo lý thần bí Do Thái-Gnostic.

Charkas: Bảy xoáy năng lượng chính được tìm thấy trong cơ thể con người. Mỗi cái thường được liên kết với một màu. Đó là: crown - white; third-eye - purple; throat - blue; chest - pink or green; navel - yellow; abdomen - orange; groin - red. Các xoáy nhỏ hơn cũng nằm ở bàn tay và bàn chân.

Chalice: Một công cụ nghi lễ. Nó đại diện cho nữ thần và sự sáng tạo. Tượng trưng cho nguyên tố nước.

Channeling: Một phương pháp thực hành New Age trong đó bạn cho phép một thực thể thoát xác ''mượn'' cơ thể của bạn để nói chuyện với người khác thông qua Automatic Writing hoặc bằng lời nói.

Chaplet: Vương miện đội đầu thường làm bằng hoa và được đội ở Beltane.

Charge: Nguyên tác được viết dưới dạng hiện đại bởi Doreen Valiente, đó là một câu chuyện về thông điệp từ Nữ thần gửi đến những đứa con của Bà.

Charging: Để truyền sức mạnh cá nhân của bạn vào một đối tượng.

Charms: Hoặc là Amulet hoặc Talisman đã charmed bằng cách nói một câu thần chú trên nó và truyền năng lượng cho một nhiệm vụ cụ thể.

Circle: Không gian linh thiêng trong đó tất cả phép thuật sẽ được thực hiện và chứa đựng tất cả các nghi lễ. Nó vừa giữ năng lượng nghi lễ cho đến khi phù thủy sẵn sàng giải phóng nó, vừa cung cấp sự bảo vệ cho phù thủy.

Cleasing: Loại bỏ năng lượng tiêu cực khỏi một vật thể hoặc không gian.

Collective Unconsciousness: Thuật ngữ được sử dụng để mô tả mối liên hệ có tri giác của tất cả các sinh vật sống, quá khứ và hiện tại. Xem thêm Hồ sơ Akashic.

Coming of Age Ritual: Ở tuổi 13 đối với con trai và vào thời điểm con gái có kinh lần đầu, trẻ em Pagan được coi là người lớn về mặt tinh thần. Nghi lễ chào mừng sự trưởng thành mới của họ. Nói chung, đây là độ tuổi mà họ được phép trở thành thành viên trong Covens.

Cone of Power: Năng lượng tâm linh được nuôi dưỡng và tập trung bởi tâm trí của một cá nhân hoặc nhóm (Coven) để đạt được một mục đích xác định.

Conscious Mind: Một nửa ý thức phân tích, dựa trên vật chất, hợp lý của chúng ta. Phần tâm trí của chúng ta đang làm việc trong khi chúng ta cân bằng sổ chi phiếu, lý thuyết hóa, giao tiếp và thực hiện các hành vi khác liên quan đến thế giới vật chất.

Consecration: Hành động ban phước cho một đồ vật hoặc địa điểm bằng cách truyền cho nó năng lượng tích cực.

Correspondence - Một vật phẩm có liên kết ma thuật. Correspondences include: ngày, hành tinh, tuần trăng, thảo mộc, dầu, màu sắc, đá quý, cung hoàng đạo, giờ, v.v.

Coven: Một nhóm gồm mười ba phù thủy hoặc ít hơn làm việc cùng nhau theo kiểu có tổ chức nhằm thực hiện các nỗ lực ma thuật tích cực hoặc để thực hiện các nghi lễ tôn giáo.

Covenstead: Nơi gặp gỡ của các phù thủy, thường là một tòa nhà cố định hoặc nơi phù thủy có thể cảm thấy an toàn và như ở nhà.

Craft: Witchcraft - Thuật phù thủy.

Crone: Khía cạnh của Nữ thần được đại diện bởi bà già. Tượng trưng bởi mặt trăng khuyết, con quạ thối rữa, cái vạc, màu đen. Ngày Sabbat của cô ấy là Mabon và Samhain.

Cross-Quarter Days: Đề cập đến ngày Sabbat không rơi vào điểm chí hoặc điểm phân.


--------------------------


Nguồn: https://www.spellsofmagic.com/coven_ritual.html?ritual=1791&coven=147

Nguồn: https://www.wicca.com/wicca/glossary.html

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro