Witches dictionary H-R

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng


Hand Fasting: Một đám cưới Pagan.

Herbalism: Nghệ thuật sử dụng các loại thảo mộc để tạo thuận lợi cho nhu cầu của con người cả về mặt ma thuật và y học.

Higher Self: Phần đó của chúng ta kết nối tâm trí vật chất của chúng ta với Collective Unconsciousness và với kiến ​​thức thiêng liêng về vũ trụ.

Hiving Off: Thuật ngữ này được sử dụng cho một nhóm nhỏ tách ra từ một nhóm lớn hơn. Đôi khi điều này được thực hiện để giữ cho các cuộc tụ họp có quy mô có thể quản lý được, những lần khác, các hội nhóm bị chia rẽ vì những khác biệt về triết học.

Horned God: Một trong những hình ảnh Chúa phổ biến nhất trong Paganism. KHÔNG phải Satan hay Ác quỷ!!!

Initiation: Một quá trình theo đó một cá nhân được giới thiệu hoặc nhận vào một nhóm. Thường là một dịp nghi lễ. Đừng nhầm lẫn với Dedication.

Incense: Nghi thức đốt các loại thảo mộc, dầu hoặc các vật phẩm thơm khác để làm thơm không khí trong các hoạt động ma thuật và nghi lễ, đồng thời giúp phù thủy điều chỉnh tốt hơn mục tiêu của công việc.

Invocation: Để mang lại một cái gì đó từ bên ngoài.

Karma: Niềm tin rằng những suy nghĩ và hành động của một người có thể chống lại họ hoặc thêm vào con đường tâm linh của họ trong nhiều kiếp sống.

Kabbala: Giáo lý thần bí từ truyền thống Do Thái-Gnostic. Phép thuật nghi lễ và các truyền thống của người Alexandria dựa trên những lời dạy này. Qabalah cũng vậy.

Labrys: Một chiếc rìu hai đầu tượng trưng cho Nữ thần ở khía cạnh Mặt trăng. Có nguồn gốc từ đảo Crete cổ đại.

Left-Hand Path: Chỉ việc sử dụng phép thuật để điều khiển người khác, thay đổi ý chí của người khác, vì lợi ích cá nhân. Thường bị các Wiccans và Phù thủy chân chính cau mày. Phép thuật hắc ám.

Libation: Nghi thức dâng một phần thức ăn hoặc đồ uống cho một vị thần, linh hồn tự nhiên hoặc ma.

Macrocosm: Thế giới xung quanh chúng ta.

Magick/Magic: Sự phóng chiếu các năng lượng tự nhiên (chẳng hạn như sức mạnh cá nhân) để mang lại sự thay đổi cần thiết. Magic là quá trình nâng cao năng lượng này, tạo ra mục đích và giải phóng nó. Một số chọn đánh vần phép thuật bằng chữ "K" ở cuối. Cách viết này đã được Aleister Crowley phổ biến vào những năm 1900 để phân biệt nó với ảo thuật sân khấu được biểu diễn vào thời điểm đó. Một số người tin rằng Magic là xấu xa và không nên bị giả mạo, hoặc nó chỉ được sở hữu bởi những người "được chọn". Cả hai tuyên bố này đều sai.

Magic Circle: Một quả cầu được xây dựng bằng sức mạnh cá nhân trong đó các nghi lễ thường được thực hiện. Trong đó, phù thủy được bảo vệ khỏi các thế lực bên ngoài. Quả cầu kéo dài cả trên và dưới bề mặt của mặt đất.

Magical System: Bộ hướng dẫn cơ bản liên quan đến việc thờ cúng các vị Thần và Nữ thần cụ thể hoặc các truyền thống văn hóa.

Male Mysteries: Nghiên cứu Pagan cố gắng giành lại sức mạnh và bí ẩn của các vị thần cũ cho nam giới ngoại giáo ngày nay.

Matrifocal: Thuật ngữ được sử dụng để biểu thị cuộc sống tiền mẫu hệ khi các thị tộc tập trung xung quanh và sống gần hoặc trên mẫu hệ của thị tộc.

May Pole: Biểu tượng tình dục của Beltane đại diện cho dương vật.

Meditation: Sự phản chiếu, chiêm nghiệm- hướng nội về bản thân, hoặc hướng ngoại về Thượng đế hoặc thiên nhiên. Một khoảng thời gian yên tĩnh trong đó học viên có thể tập trung vào những suy nghĩ hoặc biểu tượng cụ thể, hoặc cho phép chúng xuất hiện một cách tự do.

Megalith: Một tượng đài hoặc cấu trúc bằng đá khổng lồ. Stonehenge là ví dụ nổi tiếng nhất về cự thạch.

Menhir: Một tảng đá khổng lồ có thể được dựng lên bởi những người đầu tiên vì lý do tôn giáo, tâm linh hoặc ma thuật.

Microcosm: Thế giới bên trong chúng ta.

Monotheism: Niềm tin vào một vị thần tối cao không có hình dạng nào khác và/không hiển thị khía cạnh nào khác.

Mother: Khía cạnh của Nữ thần đại diện cho tình mẫu tử, trung niên và khả năng sinh sản. Cô ấy được đại diện bởi mặt trăng tròn, quả trứng và màu đỏ và xanh lá cây. Ngày Sabát của cô ấy là Midsummer và Lughnasadh.

Myth: Nội dung truyền thuyết về bất kỳ vùng đất hoặc con người nào tạo nên thần thoại của họ.

New age: Sự pha trộn của các thực hành siêu hình với một tôn giáo có cấu trúc.

Nursery Rhyme: Những bài thơ hay những bài thơ được cho là được viết để giải trí cho trẻ em. Phần lớn truyền thuyết Pagan đã được ẩn giấu trong những ditties này trong những năm đàn áp phù thủy.

Occult: Nghĩa đen là "hidden" và được áp dụng rộng rãi cho nhiều chủ đề siêu hình nằm ngoài lĩnh vực thần học chính thống được chấp nhận.

Occultist: Người thực hành và hoặc nghiên cứu nhiều chủ đề huyền bí.

Ogham: Celtic tương đương với Rune Teutonic. Bảng chữ cái cổ của người Celtic.

Old Ones: Một thuật ngữ chỉ tất cả các khía cạnh của Nữ thần và Chúa.

Old Religion: Tên gọi của Paganism vì nó có trước Cơ đốc giáo ít nhất 20.000 năm. Cũng được gọi là Old Ways.

Pagan/Neo-Pagan: Thuật ngữ chung cho những người theo Wicca và các tôn giáo dựa trên Trái đất có phép thuật, pháp sư và đa thần khác. Cũng được sử dụng để chỉ các hệ thống tôn giáo và phép thuật trước Cơ đốc giáo.

Pantheon: Một tập hợp hoặc một nhóm các vị thần và nữ thần trong một cấu trúc tôn giáo hoặc thần thoại cụ thể.

Panthesim: Niềm tin vào nhiều vị thần thực sự là một bởi vì tất cả họ chỉ là những khía cạnh của nguồn sống sáng tạo duy nhất. Paganism là thuyết phiếm thần.

Passion Over Ritual: Nghi lễ được quan sát khi một người thân yêu qua đời.

Past-Life Regression: Hành động sử dụng thiền định hoặc thiền định có hướng dẫn để vượt qua bức màn thời gian tuyến tính và nhận thức những trải nghiệm gặp phải trong kiếp trước.

Path Working: Sử dụng Astral Projection, Bi-Location hoặc Dreamtime để hoàn thành một mục tiêu cụ thể. Còn được gọi là vision questing (truy vấn tầm nhìn).

Patriarchal: Thuật ngữ được sử dụng để áp dụng cho thế giới vì các thị tộc mẫu hệ tôn thờ các Nữ thần đã bị thay thế bởi các tôn giáo được hệ thống hóa nhằm tôn vinh (các) vị thần toàn nam giới.

Pendulum: Một thiết bị bói toán bao gồm một sợi dây được gắn vào một vật nặng, chẳng hạn như tinh thể thạch anh, rễ cây hoặc nhẫn. Đầu dây tự do được giữ trong tay, khuỷu tay chống cố định trên một mặt phẳng và một câu hỏi được đặt ra. Chuyển động dao động của vật nặng quyết định câu trả lời. Nó là một công cụ liên lạc với tâm trí ngoại cảm.

Pentacle: Một vòng tròn bao quanh một ngôi sao năm cánh thẳng đứng (ngôi sao năm cánh). Được mặc như một biểu tượng của niềm tin phù thủy. Nhiều phù thủy coi việc đeo ngược nó là báng bổ đức tin của họ và thường được liên kết với chủ nghĩa Satan.

Pentagram: Ngôi sao năm cánh xen kẽ cơ bản, được hình dung bằng một điểm hướng lên trên. Nó đại diện cho năm yếu tố: Đất, Không khí, Lửa, Nước và Spririt. Nó là biểu tượng của sức mạnh và sự bảo vệ.

Personal Power: Năng lượng duy trì cơ thể chúng ta. Nó bắt nguồn từ Nữ thần và Thượng đế. Đầu tiên chúng ta hấp thụ nó từ mẹ ruột của mình trong bụng mẹ, sau đó là từ thức ăn, nước uống, Mặt trăng và Mặt trời và các vật thể tự nhiên khác.

Polarity: Khái niệm năng lượng bằng nhau, trái ngược nhau. Âm và Dương là một ví dụ hoàn hảo. Âm là lạnh; Dương nóng. Những ví dụ khác:

Goddess / God
Night / Day
Moon / Sun
Birth / Death
Dark / Light
Psychic mind / Unconscious mind
Universal balance

Polytheism: Niềm tin vào sự tồn tại của nhiều vị thần không liên quan, mỗi vị thần có quyền thống trị và lợi ích riêng, những vị thần không có mối quan hệ tâm linh hoặc gia đình với nhau.

Poppets: Búp bê hình người được sử dụng để đại diện cho một số con người trong phép thuật.

Projective Hand: Bàn tay được cho là điểm mà qua đó sức mạnh cá nhân được gửi từ cơ thể. Thông thường, bàn tay được sử dụng cho các hoạt động thủ công như viết, quay số điện thoại, v.v. Đây cũng là bàn tay để cầm các công cụ như athame và đũa phép.

Psychic Mind: Tâm trí tiềm thức hoặc vô thức, trong đó chúng ta nhận được ấn tượng tâm linh. Nó hoạt động khi chúng ta ngủ, mơ và thiền định. Đó là liên kết trực tiếp của chúng ta với Thần thánh và với thế giới phi vật chất rộng lớn hơn xung quanh chúng ta.

Psychism: Hành động trở thành tâm linh có ý thức, trong đó tâm trí ngoại cảm và tâm trí có ý thức được liên kết và hoạt động hài hòa. Còn được gọi là nhận thức tâm linh.

Receptive Hand: Bàn tay mà qua đó năng lượng được tiếp nhận vào cơ thể. Tay trái ở người thuận tay phải, ngược lại với người thuận tay trái.

Qabalah: Giống Kabbala

Rede: Nguyên lý cơ bản của phù thủy. "An it harm none, do what thou will"

(Tạm dịch: Nó không gây hại gì, làm những gì bạn muốn.)

Reincarcation: Quá trình tái sinh lặp đi lặp lại trong hình dạng con người để cho phép sự tiến hóa của linh hồn không giới tính, không tuổi.

Ritual Ceremony: Một hình thức cụ thể của chuyển động, một thao tác của các đối tượng hoặc các quy trình bên trong được thiết kế để tạo ra các hiệu ứng mong muốn. Trong nghi lễ tôn giáo hướng đến sự kết hợp với Thần thánh. Trong các tác phẩm phép thuật, nó tạo ra một trạng thái ý thức cụ thể cho phép nhà ảo thuật di chuyển năng lượng tới các mục tiêu cần thiết.

Ritual Consciousness: Một trạng thái nhận thức cụ thể, luân phiên cần thiết để thực hành thành công phép thuật. Trạng thái này đạt được thông qua việc sử dụng hình dung và nghi lễ. Tâm trí có ý thức trở nên hòa hợp với tâm trí ngoại cảm, một trạng thái mà Magician cảm nhận được năng lượng, cung cấp cho chúng mục đích và giải phóng chúng hướng tới một mục tiêu cụ thể. Đó là sự nâng cao của các giác quan, một nhận thức mở rộng về thế giới phi vật chất, một sự liên kết với thiên nhiên và với Thượng đế.

Ritual Tools: Tên chung cho các công cụ ma thuật được sử dụng bởi phù thủy hoặc pháp sư. Chúng thay đổi theo truyền thống và thường đại diện cho một trong các nguyên tố.

Runes: Một tập hợp các biểu tượng được sử dụng cả trong công việc bói toán và phép thuật. Có một số loại sẽ có nguồn gốc khác nhau - Scandinavian, Norse, Germanic.


--------------------


Nguồn: https://www.wicca.com/wicca/glossary.html

Nguồn: https://www.spellsofmagic.com/coven_ritual.html?ritual=1793&coven=147

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro