prespositions( sgk tiếng anh 9)

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Wear out : sờn rách
Believe in : tin tưởng vào
Fine for  : phạt vì
Keep in Touch : giữ liên lạc
Name after : đặt tên theo
Learn about: học về
Know about : biết về
Know As : được biết đến như là
Hear about + vật: nghe về
Hear from+ người : biết tin từ ai
Celebrate(freedom)  from( slavery) : tổ chức kỉ niệm
Belong to : thuộc về
Distinguish from : phân biệt từ
Stop... From : dừng
Suck up : hút lên
Take inspiration from: lấy cảm hứng từ
Get access to : tiếp cận với
Look like : trông giống như
Be Make in : sản xuất ở
Be made from : làm từ( chất liệu thay đổi) 
Be made from : làm từ(  chất liệu ko thay đổi) 
On the website : trên mạng
On behalf of : thay mặt cho
In case : phòng khi
Due to= Because of : do, vì
At least : ít nhất
At last = in the end = finally : cuối cùng
At first : lúc đầu
At times= sometimes : thỉnh thoảng
At the end of +.....: cuối
What aspect of...? : Lĩnh vực
Thank for : cám ơn vì
Explain st to sb : giải thích cái gì cho ai
At the entrace to( the Village) : tại cổng....
At the age of+.....: ở tuổi
Concern about : quan tâm về
Worried about : lo lắng về
Talk to = say to = speak to : nói với
Give sb st = Give st to sb: đưa cho ai cái gì = Đưa cái gì cho a
Sent sb st = Sent st to sb: gửi cho ai cái gì = gửi cái gì cho ai
Show sb st = Show st to sb : chỉ cho ai cái gì =.chỉ cái gì cho ai
Buy sb st = Buy st to sb : mua cho ai cái gì= mua cái gì cho ai = mua cho ai cái gì

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#giang