100 từ thông dụng

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

100 từ tiếng Nhật thông dụng

1. abunai 危ない

Nguy hiểm

Hay được nói chệch là abunee

abunai kankei = mối quan hệ nguy hiểm

2. ai 愛

Tình yêu (nói chung)

Để nhấn mạnh tình yêu nam nữ có thể dùng "koi" 恋

ren'ai (luyến ái) 恋愛= tình yêu (nam nữ)

3. aite 相手

Đối thủ

4. akuma 悪魔

Ác ma

5. arigatou ありがとう

Cám ơn

Dạng đầy đủ: arigatou gozaimasu.

6. baka 馬鹿

Ngu ngốc, ngu

bakamono = đồ ngu 馬鹿もの

Từ tương tự:

manuke = dở hơi, đồ dở hơi 間抜け

7. bakemono 化け物

Con ma

8. be-da!

Âm thanh phát ra khi thực hiện akanbe

9. bijin 美人

Mỹ nhân, người đẹp

10. chigau 違う

Không phải, không phải vậy

11. chikara 力

Sức mạnh, công lực

12. chikusho 畜生

Đồ chó, đồ khốn (kanji: súc sinh)

13. chotto ちょっと

Một chút, một ít

Thường dùng tắt cho "chotto matte" = "Đợi chút"

14. daijoubu 大丈夫

Không sao, Tôi ổn

15. damaru 黙る

Im lặng, câm lặng

Damare = Câm mồm!, Câm đi! (dạng mệnh lệnh thức)

16. damasu 騙す

Lừa, lừa đảo

damasareru = bị lừa (bị động)

17. dame ダメ 駄目 だめ

Không được, không tốt

Thường dùng "dame desu" / "dame da"

18. dare 誰

Ai (who)

dareka = ai đó

dare de mo = ai cũng

dare mo = ai cũng (không ~)

19. doko どこ 何所

Ở đâu

20. fuzakeru ふざける

Giỡn mặt

"Fuzakeru na" = "Đừng giỡn mặt tao"

21. gaki ガキ

Oắt con, đồ ranh con

kuso-gaki = thằng ranh chết tiệt

22. gambaru 頑張る

Nỗ lực, cố gắng

Gambatte / gambare = Cố lên!

23. hayai 早い

Nhanh

"Hayaku!" = "Nhanh lên" 早く

24. hen 変

Lạ lùng, lạ, kỳ lạ

Nanka hen da! = "Có gì lạ quá!"

25. hentai 変態

Biến thái

26. hidoi ひどい

Tồi tệ, tệ bạc

"Hidee": Ngôn ngữ nói của "hidoi"

27. hime 姫

Công chúa

Ohimesama お姫様= Công chúa (dạng lịch sự hay xưng hô)

28. ii いい 良い

Tốt, được

29. iku 行く

Đi

Ikimashou = Chúng ta đi nào (dạng lịch sự)

Ikou = Chúng ta đi nào (dạng không lịch sự)

Ike = Đi đi! (Ra lệnh dạng không lịch sự)

Ikinasai = Đi đi! (Ra lệnh)

30. inochi 命

Tính mạng, sinh mạng

31. itai 痛い

Đau

Ngôn ngữ nói: "itee!" ("Đau quá")

32. jigoku 地獄

Địa ngục

33. joshikousei 女子高生 ("nữ tử hiệu sinh")

Nữ sinh cấp ba

34. kamawanai 構わない

Không sao đâu, không sao

35. kami 神

Trời, thần, thượng đế

36. kanarazu 必ず

Nhất định, chắc chắn sẽ

37. kareshi 彼氏

Bạn trai

Kanojo = Bạn gái 彼女

Koibito = Người yêu 恋人

38. kawaii 可愛い

Dễ thương

39. kedo けど

Nhưng

Dạng khác: keredo, keredomo

40. kega 怪我

Vết thương

41. keisatsu 警察

Cảnh sát

42. ki 気

Không khí, khí, tinh thần

43. kokoro 心

Con tim, tấm lòng

44. korosu 殺す

Giết

korosareta = bị giết

korose = giết đi!

45. kowai 怖い

Sợ

46. kuru 来る

Tới

"koi!" = "Tới đây!" (ra lệnh)

47. mahou 魔法

ma thuật (kanji: ma pháp)

48. makaseru 任せる

Nhờ, giao phó cho, ủy thác cho

49. makeru 負ける

Thua

Makeru mon ka! = Chẵng lẽ lại thua sao!

50. mamoru 守る

Bảo vệ

Mamotte ageru = Tôi sẽ bảo vệ bạn

★ SAROMA LANGUAGE ★

51. masaka まさか

Lẽ nào, không thể nào

52. matsu 待つ

Đợi

Matte (kudasai) = Hãy đợi đã

Machinasai = Đợi đã!

53. mochiron もちろん

Đương nhiên, tất nhiên

54. mou もう

Đã (làm gì đó), "Đủ rồi!"

55. musume 娘

Cô gái

56. naka 仲

Mối quan hệ

Nakama = bạn bè, đồng bọn

Nakayoku suru = Kết thân

57. nani 何

Cái gì

58. naruhodo なるほど

Quả thực là vậy, Đúng vậy

59. nigeru 逃げる

Bỏ chạy, chạy trốn

Nigete = Chạy đi! (lịch sự)

Nigero = Chạy đi! (ra lệnh)

60. ningen 人間

Con người

61. ohayou おはよう

Chào buổi sáng

62. okoru 怒る

Tức giận

63. onegai お願い

"Tôi xin bạn" / Ước nguyện

Dạng tắt của "Onegai shimasu"

64. oni 鬼

Con quỷ

65. Ryoukai! 了解

Hiểu! / Đã rõ!

66. Saa さあ

Nào!

67. sasuga さすが

Quả thực là vậy, quả thực

68. sempai 先輩

Đàn anh, đàn chị

69. shikashi しかし

Nhưng

70. shikata ga nai 仕方がない

Không còn cách nào khác, Hết cách

Shou ga nai: Cách nói khác của "shikata ga nai"

71. shinjiru 信じる

Tin, tin tưởng

Shinjirarenai = Không thể tin được!

72. shinu 死ぬ

Chết

Shinda = Đã chết

Shinanaide! = Đừng chết!

Shine! = Chết đi!

73. shitsukoi しつこい

Bám dai như đỉa, ngoan cố gây khó chịu

74. sugoi 凄い すごい

Tuyệt vời, khủng khiếp

Ngôn ngữ nói: sugee

Từ tương tự:

suteki 素敵= tuyệt (nói về vẻ bề ngoài)

subarashii 素晴らしい= tuyệt vời

kakkoi かっこい= đẹp trai

75. suki 好き

Thích, yêu

suki da = Anh yêu em, Em yêu anh

76. suru する

Làm

Dou shiyou? = Làm thế nào bây giờ?

77. taihen 大変

Cực kỳ, khủng khiếp / Kinh khủng (nếu không theo sau bởi một tính từ khác)

78. tasukeru 助ける

Giúp

Tasukete kure! = Cứu tôi với!

79. tatakau 戦う

đánh nhau, chiến đấu

80. teki 敵

kẻ địch

81. tomodachi 友達

bạn bè

82. totemo とても

rất

83. unmei 運命

số phận, vận mệnh

84. uragirimono 裏切り者

kẻ phản bội

uragiru 裏切る= phản bội

85. ureshii うれしい

sung sướng

86. urusai うるさい

ồn ào

Urusai! = Ồn quá!

Urusee: ngôn ngữ nói

87. uso 嘘

Lời nói dối

uso wo tsuku = nói dối

uso-tsuki = kẻ nói dối

88. uwasa 噂

tin đồn

89. wakaru 分かる わかる

hiểu, biết

wakatta = tôi hiểu rồi

wakaranai = tôi không hiểu (ngôn ngữu nói: wakaranee / wakaran)

90. wana 罠

cạm bẫy

91. yabai やばい

nguy

yabai! = nguy rồi!

92. yakusoku 約束

lời hứa

93. yameru やめる

từ bỏ

yamero! = Dừng lại! (Đủ rồi!)

94. yaru やる

Làm / Đưa cho

95. yasashii やさしい

hiền, hiền dịu, tốt bụng

yasashii hito = người tốt bụng

96. yatta やった

Xong rồi! / Tôi làm được rồi / Thế là xong!

97. yoshi 良し よし

Được (Được, bắt đầu nào!): Dùng để nói với bản thân khi bắt đầu làm gì

98. youkai 妖怪

Yêu quái

99. yume 夢

Ước mơ, giấc mơ

100. yurusu 許す

Tha thứ

O-yurushi kudasai / Yurushite kudasai = Xin hãy tha thứ cho tôi

yurusanai = sẽ không tha thứ

yurusenai = không thể tha thứ

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro