120 tính từ miêu tả người

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

120 tính từ miêu tả con người

1. Tall: Cao

2. Short: Thấp

3. Big: To, béo

4. Fat: Mập, béo

5. Thin: Gầy, ốm

6. Clever: Thông minh

7. Intelligent: Thông minh

8. Stupid: Đần độn

9. Dull: Đần độn

10. Dexterous: Khéo léo

11. Clumsy: Vụng về

12. Hard-working: Chăm chỉ

13. Diligent: Chăm chỉ

14. Lazy: Lười biếng

15. Active: Tích cực

16. Potive: Tiêu cực

17. Good: Tốt

18. Bad: Xấu, tồi

19. Kind: Tử tế

20. Unmerciful: Nhẫn tâm

21. Blackguardly: Đểu cáng, đê tiện

22. Nice: Tốt, xinh

23. Glad: Vui mừng, sung sướng

24. Bored: Buồn chán

25. Beautiful: Đẹp

26. Pretty: Xinh, đẹp

27. Ugly: Xấu xí

28. Graceful: Duyên dáng

29. Unlucky: Vô duyên

30. Cute: Dễ thương, xinh xắn

31. Bad-looking: Xấu

32. Love: Yêu thương

33. Hate: Ghét bỏ

34. Strong: Khoẻ mạnh

35. Weak: Ốm yếu

36. Full: No

37. Hungry: Đói

38. Thirsty: Khát

39. Naive: Ngây thơ

40. Alert: Cảnh giác

41. Keep awake: Tỉnh táo

42. Sleepy: Buồn ngủ

43. Joyful: Vui sướng

44. Angry, mad: Tức giận

45. Young: Trẻ

46. Old: Già

47. Healthy, well: Khoẻ mạnh

48. Sick: ốm

49. Polite: Lịch sự

50. Impolite: Bất lịch sự

51. Careful: Cẩn thận

52. Careless: Bất cẩn

53. Generous: Rộng rãi, rộng lượng

54. Mean: Hèn, bần tiện

55. Brave: Dũng cảm

56. Afraid: Sợ hãi

57. Courage: Gan dạ, dũng cảm

58. Scared: Lo sợ

59. Pleasant: Dễ chịu

60. Unpleasant: Khó chịu

61. Frank: Thành thật

62. Trickly: Xảo quyệt, dối trá

63. Cheerful: Vui vẻ

64. Sad: Buồn sầu

65. Liberal: Phóng khoáng, rộng rãi, hào phóng

66. Selfish: Ích kỷ

67. Comfortable: Thoải mái

68. Inconvenience: Phiền toái, khó chịu

69. Convenience: Thoải mái,

70. Worried: Lo lắng

71. Merry: Sảng khoái

72. Tired: Mệt mỏi

73. Easy-going: Dễ tính

74. Difficult to please: Khó tính

75. Fresh: Tươi tỉnh

76. Exhausted: Kiệt sức

77. Gentle: Nhẹ nhàng

78. Calm down: Bình tĩnh

79. Hot: Nóng nảy

80. Openheard, openness: Cởi mở

81. Secretive: Kín đáo

82. Passionate: Sôi nổi

83. Timid: Rụt rè, bẽn lẽn

84. Sheepish: e thẹn, xấu hổ

85. Shammeless: Trâng tráo

86. Shy: Xấu hổ

87. Composed: Điềm đạm

88. Cold: Lạnh lùng

89. Happy: Hạnh phúc

90. Unhappy: Bất hạnh

91. Hurt: Bị xúc phạm, tổn thương, đau khổ

92. Lucky: May mắn

93. Unlucky: Bất hạnh

94. Rich: Giàu có

95. Poor: Nghèo khổ

96. Smart: Lanh lợi

97. Uneducated: Ngu dốt

98. Sincere: Chân thực

99. Deceptive: Dối trá, lừa lọc

100. Patient: Kiên nhẫn

101. Impatient: Không kiên nhẫn

102. Dumb: Câm

103. Deaf: Điếc

104. Blind: Mù

105. Honest: Thật thà. Trung thực

106. Dishonest: Bất lương, không thật thà

107. Fair: Công bằng

108. Unpair: Bất công

109. Glad: Vui mừng

110. Upset: Bực mình

111. Wealthy: Giàu có

112. Broke: Túng bấn

113. Friendly: Thân thiện

114. Unfriendly: Khó gần

115. Hospitality: Hiếu khách

116. Discourteous: Khiếm nhã, bất lịch sự

117. Lovely: Dễ thương, đáng yêu

118. Unlovely: Khó, ưa không hấp dẫn

119. Truthful: Trung thực

120. Cheat: Lừa đảo

Những tính từ miêu tả tính cách con người

* Những tính từ miêu tả - thường tốt

- charming: sự hấp dẫn cá nhân mạnh mẽ, với tính cách và cách nói chuyện dễ mến, vui vẻ

Everything about him was attractive, but his smile was especially charming.

Mọi thứ về anh ta đều thu hút, đặc biệt nụ cười của anh ta rất lôi cuốn.

- clean-cut: tươm tất, gọn gàng và thông minh trong cách trang phục 

He's very clean-cut. His clothes are always clean and neatly ironed, he shaves every morning and his hair is always combed.

Anh ta rất gọn gẽ. Áo quần luôn sạch sẽ và được ủi thẳng, anh ta cạo râu mỗi buổi sáng và tóc luôn được chải.

culturedhọc thức cao và có sự am hiểu về nghệ thuật, văn học...

She's very cultured – she goes to the opera at least once a month and she knows all of Shakespeare's plays.

Cô ta rất trí thức - cô xem nhạc kịch ít nhất một lần trong tháng và cô hiểu tất cả về những vở kịch của Shakespeare.

consideratehành động theo cách mà tỏ ra quan tâm đến cảm xúc, hoàn cảnh của người khác...

When he comes home late at night, he's always very considerate of the sleeping neighbours and doesn't make any noise

Khi anh về nhà trễ vào buổi tối, anh ta luôn rất thận trọng về những người hành xóm đang ngủ và không làm ồn.

open-mindedcởi mở cho những ý kiến, kinh nghiệm hoặc tranh luận mới

If you want to enjoy foreign travel, it's best to be open-minded.

Nếu bạn muốn tận hưởng chuyến du lịch nước ngoài, tốt nhất hãy cởi mở.

respectablehành động theo cách đúng và được xã hội chấp nhận

Everybody thought that he was a respectable family man, but secretly he was a gambler and a drunk. 

Mọi người nghĩ anh ta là một người đàn ông gia đình đáng kính trọng nhưng anh ta một người nghiện rượu và cờ bạc một cách bí mật.

tolerantchấp nhận những quan điểm, hành động hoặc tính cách của những người khác ngay cả nó là mới, đầy thử thách hoặc khác thường

She is very tolerant with the children. She doesn't get angry with them, even though they are a little bit naughty sometimes.

Cô ta rất khoan dung với trẻ con. Cô không tức giận khi cả khi chúng nghịch gợm.

Những tính từ miêu tả - thường xấu

creepykhông dễ ưa, làm khó chịu, kỳ quặc, một chút kinh sợ làm cho bạn cảm thấy không thoải mái

Do you know that creepy guy who works in our office? He's always staring at me, and sometimes when I turn round, he's standing right next to me, but I never hear anything – he's just suddenly there!

Bạn biết người đàn ông kỳ quặc làm việc trong văn phòng chúng ta? Anh ta luôn nhìn chằm vào tôi, và đôi khi tôi quay lại, anh ta đứng ngay bên cạnh tôi mà tôi không biết gì cả - anh ta xuất hiện bất ngờ!

hypocriticallàm bộ có những quan điểm hoặc nguyên lý mà bạn thật sự không có, hoặc hành động chống lại những quan điểm mà bạn nói bạn có

My brother told me to stop smoking, but he smokes 20 a day himself – how hypocritical!

Anh trai tôi bảo tôi không nên hút thuốc nữa, nhưng anh ta hút 20 điếu mỗi ngày - thật là đạo đức giả!

insincerekhông trung thực hoặc ngay thẳng trong việc biểu lộ cảm xúc

He wasn't a real gentleman. His false charm and cold smile made him seem very insincere.

Anh ta không phải là người đàn ông cao thượng. Sự lôi cuốn giả dối và nụ cười lạnh lẽo làm cho ông ta rất giả dối.

maliciousthường làm những điều xấu để làm tổn hại người khác

It's just his determination and wanting to win and sometimes he gets a bit over-excited, but he isn't at all malicious.

Đó chỉ là sự quyết tâm và mong muốn được chiến thắng và đôi khi anh ta kích động quá mức, nhưng anh ta không hiểm độc.

materialisticquan tâm nhiều đến những vật chất hơn là giá trị tâm hồn, tri thức hoặc văn hóa

Those girls are greedy and materialistic: they measure their success in terms of how many pairs of shoes and designer handbags they have.

Những cô gái này tham lam và nặng về vật chất: họ đo lường sự thành công bằng bao nhiêu đôi giày và túi xách thời trang mà họ có.

mercenaryđược khuyến khích bằng sự mong ước về tiền bạc.

He's so mercenary – he doesn't care what he has to do at work, as long as the pay is good.

Anh ta rất tham tiền - anh ta không quan tâm việc anh ta làm mà chỉ cần biết tiền lương hậu hĩ.

ruthlesskhông có sự thương xót hoặc thương cảm

He was so ruthless in his criticism of their performance that most of them started to cry.

Anh ta rất nhẫn tâm trong việc phê bình về vở diễn mà hầu hết họ bắt đầu khóc.

snobbishmột người mà khâm phục những người cấp trên hoặc lớp người thượng lưu, và không thích những người ở tầng lớp thấp hơn mình

He's so snobbish. He was very friendly towards

Anh ta rất đua đòi. Anh ta rất thân thiện tuỳ người.

spitefulmuốn làm những điều xấu cho người nào đó, thường bởi vì sự tin tưởng rằng họ đã làm điều gì đó xấu hại bạn.

She's so spiteful. When she saw that I had got the last piece of cake, she pushed me, to make me drop it.

Cô ta rất hằn học. Khi cô ta thấy tôi có miếng bánh cuối cùng, cô đã đẩy tôi làm rớt miếng bánh.

stubbornchống lại sự thay đổi, đặc biệt là quan điểm và ý kiến, ngay cả nếu như những người khác bị ảnh hưởng xấu.

Izzy is so stubborn. Everybody could see she was tired, but she wouldn't let anybody else help her. 

Izzy rất bướng bỉnh. Mọi người có thể thấy cô ta rất mệt, nhưng cô không để người khác giúp cô.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#xiêm