3000 từ thông dụng tiếng anh( phần chữ u)

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

ugly (adj) /'ʌgli/ xấu xí, xấu xa

ultimate (adj) /ˈʌltəmɪt/ cuối cùng, sau cùng

ultimately (adv) /´ʌltimətli/ cuối cùng, sau cùng

umbrella (n) /ʌm'brelə/ ô, dù

unable able /ʌn´eibl/ không thể, không có khẳ năng (# có thể)

unacceptable acceptable /¸ʌnək´septəbl/ không thể chấp nhận

uncertain certain /ʌn'sə:tn/ không chắc chắn, khôn biết rõ ràng

uncle (n) /ʌηkl/ chú, bác

uncomfortable comfortable /ʌη´kʌmfətəbl/ bất tiện, không tiện lợi

unconscious conscious /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, ngất đi

uncontrolled control /'ʌnkən'trould/ không bị kiềm chế, không bị kiểm tra

under prep., (adv) /'ʌndə/ dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới

underground (adj) (adv) /'ʌndəgraund/ dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm

underneath prep., (adv) /¸ʌndə´ni:θ/ dưới, bên dưới

understand (v) /ʌndə'stænd/ hiểu, nhận thức

understanding (n) /ˌʌndərˈstændɪŋ/ trí tuệ, sự hiểu biết

underwater adj., (adv) /´ʌndə¸wɔtə/ ở dưới mặt nước, dưới mặt nước

underwear (n) /'ʌndəweə/ quần lót

undo do /ʌn´du:/ tháo, gỡ, xóa, hủy bỏ

unemployed employ /¸ʌnim´plɔid/ không dùng, thất nghiệp

unemployment employment /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, tình trạng thất

nghiệp

unexpected, unexpectedly expect /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, đột ngột, gây ngạc

nhiên

unfair, unfairly fair /ʌn´fɛə/ không đúng, không công bằng, gian lận

unfortunate (adj) /Λnfo:'t∫әneit/ không may, rủi ro, bất hạnh

unfortunately (adv) /ʌn´fɔ:tʃənətli/ một cách đáng tiếc, một cách không may

unfriendly friendly /ʌn´frendli/ đối địch, không thân thiện

unhappiness happiness /ʌn´hæpinis/ sự buồn, nỗi buồn

unhappy happy /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khổ sở

uniform (n) , (adj) /ˈjunəˌfɔrm/ đồng phục; đều, giống nhau, đồng dạng

unimportant important /¸ʌnim´pɔ:tənt/ không quan trọng

union (n) /'ju:njən/ liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất

unique (adj) /ju:´ni:k/ độc nhất vô nhị

unit (n) /'ju:nit/ đơn vị

unite (v) /ju:´nait/ liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân

united (adj) /ju:'naitid/ liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất

universe (n) /'ju:nivə:s/ vũ trụ

university (n) /¸ju:ni´və:siti/ trường đại học

unkind kind /ʌn´kaind/ không tử tế, không tốt

unknown know /'ʌn'noun/ không biết, không được nhận ra

unless conj. /ʌn´les/ trừ phi, trừ khi, nếu không

unlike like /ʌn´laik/ không giống, khác

unlikely likely /ʌnˈlaɪkli/ không có thể xảy ra, không chắc chắn; không có thực

unload load /ʌn´loud/ tháo, dỡ

unlucky lucky /ʌn´lʌki/ không gặp may, không may mắn

unnecessary necessary /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn

unpleasant pleasant /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu

unreasonable reasonable /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý, vượt quá giới hạn của cái hợp

unsteady steady /ʌn´stedi/ không đúng mực, không vững, không chắc

unsuccessful successful /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, không thành đạt

untidy tidy /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn

until (also till) conj., prep. /ʌn´til/ trước khi, cho đến khi

unusual, unusually usual /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường

unwilling, unwillingly willing /ʌn´wiliη/ không muốn, không có ý định

up (adv)., prep. /Λp/ ở trên, lên trên, lên

upon prep. /ə´pɔn/ trên, ở trên

upper (adj) /´ʌpə/ cao hơn

upset (v) (adj) /ʌpˈsɛt/ làm đổ, đánh đổ

upsetting (adj) /ʌp´setiη/ tính đánh đổ, làm đổ

upside down (adv) /´ʌp¸said/ lộn ngược

upstairs (adv) (adj) (n) /´ʌp´stɛəz/ ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên,

gác

upwards (also upward especially in NAmE) (adv)

upward (adj) /'ʌpwəd/ lên, hướng lên, đi lên

urban (adj) /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vực

urge (v) (n) /ə:dʒ/ thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc

urgent (adj) /ˈɜrdʒənt/ gấp, khẩn cấp

us pro (n) /ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anh

use (v) (n) /ju:s/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng

used (adj) /ju:st/ đã dùng, đã sử dụng

used to sth/to doing sth sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gì

used to modal (v) đã quen dùng

useful (adj) /´ju:sful/ hữu ích, giúp ích

useless (adj) /'ju:slis/ vô ích, vô dụng

user (n) /´ju:zə/ người dùng, người sử dụng

usual (adj) /'ju:ʒl/ thông thường, thường dùng

usually (adv) /'ju:ʒәli/ thường thường

unusual (adj) /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường, đáng chú ý

unusually (adv) /ʌn´ju:ʒuəlli/ cực kỳ, khác thường

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro