3000 từ thông dụng tiếng anh( phần chữ v)

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

vacation (n) /və'kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ

valid (adj) /'vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lý

valley (n) /'væli/ thung lũng

valuable (adj) /'væljuəbl/ có giá trị lớn, đáng giá

value (n) , (v) /'vælju:/ giá trị, ước tính, định giá

van (n) /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tải

variation (n) /¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau

variety (n) /və'raiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhau

various (adj) /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loại

vary (v) /'veəri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi

varied (adj) /'veərid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng

vast (adj) /vɑ:st/ rộng lớn, mênh mông

vegetable (n) /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vật

vehicle (n) /'vi:hikl/ xe cộ

venture (n) , (v) /'ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo

hiểm, cả gan

version (n) /'və:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác

vertical (adj) /ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứng

very (adv) /'veri/ rất, lắm

via prep. /'vaiə/ qua, theo đường

victim (n) /'viktim/ nạn nhân

victory (n) /'viktəri/ chiến thắng

video (n) /'vidiou/ video

view (n) , (v) /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát

village (n) /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xã

violence (n) /ˈvaɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực

violent (adj) /'vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ

violently (adv) /'vaiзlзntli/ mãnh liệt, dữ dội

virtually (adv) /'və:tjuəli/ thực sự, hầu như, gần như

virus (n) /'vaiərəs/ vi rút

visible (adj) /'vizəbl/ hữu hình, thấy được

vision (n) /'viʒn/ sự nhìn, thị lực

visit (v) (n) /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm

viếng

visitor (n) /'vizitə/ khách, du khách

vital (adj) /'vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sống

vocabulary (n) /və´kæbjuləri/ từ vựng

voice (n) /vɔis/ tiếng, giọng nói

volume (n) /´vɔlju:m/ thế tích, quyển, tập

vote (n) , (v) /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro