3000 từ tiếng anh thông dụng( phần chữ j, k)

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

jacket (n) /'dʤækit/ áo vét

jam (n) /dʒæm/ mứt

January (n) (abbr. Ja(n)) /'ʤænjuəri/ tháng giêng

jealous (adj) /'ʤeləs/ ghen,, ghen tị

jeans (n) /dЗeins/ quần bò, quần zin

jelly (n) /´dʒeli/ thạch

jewellery (BrE) (NAmE jewelry) (n) /'dʤu:əlri/ nữ trang, kim hoàn

job (n) /dʒɔb/ việc, việc làm

join (v) /ʤɔin/ gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép

joint adj., (n) /dʒɔɪnt/ chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nối

jointly (adv) /ˈdʒɔɪntli/ cùng nhau, cùng chung

joke (n) (v) /dʒouk/ trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt

journalist (n) /´dʒə:nəlist/ nhà báo

journey (n) /'dʤə:ni/ cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng

đường đi

joy (n) /dʒɔɪ/ niềm vui, sự vui mừng

judge (n) (v) /dʒʌdʒ/ xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phán

judgement (also judgment especially in NAmE) (n) /'dʤʌdʤmənt/ sự xét xử

juice (n) /ʤu:s/ nước ép (rau, củ, quả)

July (n) (abbr. Jul.) /dʒu´lai/ tháng 7

jump (v) (n) /dʒʌmp/ nhảy; sự nhảy, bước nhảy

June (n) (abbr. Ju(n)) /dЗu:n/ tháng 6

junior adj., (n) /´dʒu:niə/ trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn

just (adv) /dʤʌst/ đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ

justice (n) /'dʤʌstis/ sự công bằng

justify (v) /´dʒʌsti¸fai/ bào chữa, biện hộ

justified (adj) /'dʒʌstɪfaɪd/ hợp lý, được chứng minh là đúng

----------------------------------------------------------------------------------------

keen (adj) /ki:n/ sắc, bén

keen on say mê, ưa thích

keep (v) /ki:p/ giữ, giữ lại

key (n) (adj) /ki:/ chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)

keyboard (n) /'ki:bɔ:d/ bàn phím

kick (v) (n) /kick/ đá; cú đá

kid (n) /kid/ con dê non

kill (v) /kil/ giết, tiêu diệt

killing (n) /´kiliη/ sự giết chóc, sự tàn sát

kilogram (BrE also kilogramme) (also kilo) (n) (abbr. kg) /´kilou¸græm/

Kilôgam

kilometre (BrE) (NAmE kilometer) (n) (abbr. k, km) /´kilə¸mi:tə/ Kilômet

kind (n) (adj) /kaind/ loại, giống; tử tế, có lòng tốt

kindly (adv) /´kaindli/ tử tế, tốt bụng

unkind (adj) /ʌn´kaind/ độc ác, tàn nhẫn

kindness (n) /'kaindnis/ sự tử tế, lòng tốt

king (n) /kiɳ/ vua, quốc vương

kiss (v) (n) /kis/ hôn, cái hôn

kitchen (n) /´kitʃin/ bếp

kilometre (n) /´kilə¸mi:tə/ Kilômet

knee (n) /ni:/ đầu gối

knife (n) /naif/ con dao

knit (v) /nit/ đan, thêu

knitted (adj) /nitid/ được đan, được thêu

knitting (n) /´nitiη/ việc đan; hàng dệt kim

knock (v) (n) /nɔk/ đánh, đập; cú đánh

knot (n) /nɔt/ cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm

know (v) /nou/ biết

unknown (adj) /'ʌn'noun/ không biết

well known (adj) /´wel´noun/ nổi tiếng, được nhiều người biết đến

knowledge (n) /'nɒliʤ/ sự hiểu biết, tri thức

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro