3000 từ tiếng anh thông dụng( phần chữ l)

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

litre (n) /´li:tə/ lít

label (n) (v) /leibl/ nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác

laboratory, lab (n) /ˈlæbrəˌtɔri/ phòng thí nghiệm

labour (BrE) (NAmE labor) (n) /'leibз/ lao động; công việc

lack (n) (v) /læk/ sự thiếu; thiếu

lacking (adj) /'lækiη/ ngu đần, ngây ngô

lady (n) /ˈleɪdi/ người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư

lake (n) /leik/ hồ

lamp (n) /læmp/ đèn

land (n) (v) /lænd/ đất, đất canh tác, đất đai

landscape (n) /'lændskeip/ phong cảnh

lane (n) /lein/ đường nhỏ (làng, hẻm phố)

language (n) /ˈlæŋgwɪdʒ/ ngôn ngữ

large (adj) /la:dʒ/ rộng, lớn, to

largely (adv) /´la:dʒli/ phong phú, ở mức độ lớn

last det., (adv)., (n) (v) /lɑ:st/ lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng;

cuối cùng, rốt hết; kéo dài

late adj., (adv) /leit/ trễ, muộn

later (adv)., (adj) /leɪtə(r)/ chậm hơn

latest adj., (n) /leitist/ muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất

latter adj., (n) /´lætə/ sau cùng, gần đây, mới đây

laugh (v) (n) /lɑ:f/ cười; tiếng cười

launch (v) (n) /lɔ:ntʃ/ hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu

sản phầm

law (n) /lo:/ luật

lawyer (n) /ˈlɔyər , ˈlɔɪər/ luật sư

lay (v) /lei/ xếp, đặt, bố trí

layer (n) /'leiə/ lớp

lazy (adj) /'leizi/ lười biếng

lead /li:d/ (v) (n) lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn

leading (adj) /´li:diη/ lãnh đạo, dẫn đầu

leader (n) /´li:də/ người lãnh đạo, lãnh tụ

leaf (n) /li:f/ lá cây, lá (vàng...)

league (n) /li:g/ liên minh, liên hoàn

lean (v) /li:n/ nghiêng, dựa, ỷ vào

learn (v) / lə:n/ học, nghiên cứu

least det., pro (n) (adv) /li:st/ tối thiểu; ít nhất

at least ít ra, ít nhất, chí ít

leather (n) /'leðə/ da thuộc

leave (v) /li:v/ bỏ đi, rời đi, để lại

leave out bỏ quên, bỏ sót

lecture (n) /'lekt∫ә(r)/ bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện

left adj., (adv)., (n) /left/ bên trái; về phía trái

leg (n) /´leg/ chân (người, thú, bà(n)..)

legal (adj) /ˈligəl/ hợp pháp

legally (adv) /'li:gзlizm/ hợp pháp

lemon (n) /´lemən/ quả chanh

lend (v) /lend/ cho vay, cho mượn

length (n) /leɳθ/ chiều dài, độ dài

less det., pro (n) (adv) /les/ nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn

lesson (n) /'lesn/ bài học

let (v) /lεt/ cho phép, để cho

letter (n) /'letə/ thư; chữ cái, mẫu tự

level (n) (adj) /'levl/ trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng

library (n) /'laibrəri/ thư viện

licence (BrE) (NAmE license) (n) /ˈlaɪsəns/ bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân;

sự cho phép

license (v) /'laisзns/ cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép

lid (n) /lid/ nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid)

lie (v) (n) /lai/ nói dối; lời nói dối, sự dối trá

life (n) /laif/ đời, sự sống

lift (v) (n) /lift/ giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên

light (n)adj., (v) /lait/ ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng

lightly (adv) /´laitli/ nhẹ nhàng

like prep., (v) conj. /laik/ giống như; thích; như

unlike prep., (adj) /ʌn´laik/ khác, không giống

likely adj., (adv) /´laikli/ có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể,

chắc vậy

unlikely (adj) /ʌnˈlaɪkli/ không thể xảy ra, không chắc xảy ra

limit (n) (v) /'limit/ giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn chế

limited (adj) /ˈlɪmɪtɪd/ hạn chế, có giới hạn

line (n) /lain/ dây, đường, tuyến

link (n) (v) /lɪɳk/ mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối

lip (n) /lip/ môi

liquid (n) (adj) /'likwid/ chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững

list (n) (v) /list/ danh sách; ghi vào danh sách

listen (to) (v) /'lisn/ nghe, lắng nghe

literature (n) /ˈlɪtərətʃər/ văn chương, văn học

litre (BrE) (NAmE liter) (n) (abbr. l) /´li:tə/ lít

little adj., det., pro (n) (adv) /'lit(ә)l/ nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một

chút

a little det., pro(n) nhỏ, một ít

live adj., (adv) /liv/ sống, hoạt động

live (v) /liv/ sống

living (adj) /'liviŋ/ sống, đang sống

lively (adj) /'laivli/ sống, sinh động

load (n) (v) /loud/ gánh nặng, vật nặng; chất, chở

unload (v) /ʌn´loud/ cất gánh nặng, dỡ hàng

loan (n) /ləʊn/ sự vay mượn

local (adj) /'ləʊk(ə)l/ địa phương, bộ phận, cục bộ

locally (adv) /ˈloʊkəli/ có tính chất địa phương, cục bộ

locate (v) /loʊˈkeɪt/ xác định vị trí, định vị

located (adj) /loʊˈkeɪtid/ định vị

location (n) /louk´eiʃən/ vị trí, sự định vị

lock (v) (n) /lɔk/ khóa; khóa

logic (n) /'lɔdʤik/ lô gic

logical (adj) /'lɔdʤikəl/ hợp lý, hợp logic

lonely (adj) /´lounli/ cô đơn, bơ vơ

long adj., (adv) /lɔɳ/ dài, xa; lâu

look (v) (n) /luk/ nhìn; cái nhìn

look after (especially BrE) trông nom, chăm sóc

look at nhìn, ngắm, xem

look for tìm kiếm

look forward to mong đợi cách hân hoan

loose (adj) /lu:s/ lỏng, không chặt

loosely (adv) /´lu:sli/ lỏng lẻo

lord (n) /lɔrd/ Chúa, vua

lorry (n) (BrE) /´lɔ:ri/ xe tải

lose (v) /lu:z/ mất, thua, lạc

lost (adj) /lost/ thua, mất

loss (n) /lɔs , lɒs/ sự mất, sự thua

lot: a lot (of) (also lots (of)) pro (n)det., (adv) /lɒt/ số lượng lớn; rất

nhiều

loud adj., (adv) /laud/ to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)

loudly (adv) /'laudili/ ầm ĩ, inh ỏi

love (n) (v) /lʌv/ tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích

lovely (adj) /ˈlʌvli/ đẹp, xinh xắn, có duyên

lover (n) /´lʌvə/ người yêu, người tình

low adj., (adv) /lou/ thấp, bé, lùn

loyal (adj) /'lɔiəl/ trung thành, trung kiên

luck (n) /lʌk/ may mắn, vận may

lucky (adj) /'lʌki/ gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc

unlucky (adj) /ʌn´lʌki/ không gặp may, bất hạnh

luggage (n) (especially BrE) /'lʌgiʤ/ hành lý

lump (n) /lΛmp/ cục, tảng, miếng; cái bướu

lunch (n) /lʌntʃ/ bữa ăn trưa

lung (n) /lʌη/ phổi

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro