3000 words

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng


 
    abandon v./ə'bændən/ bỏ, từ bỏ      
abandoned adj./ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ      
ability n./ə'biliti/ khả năng, năng lực      
able adj./'eibl/có năng lực, có tài      
unable adj./'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài      
about adv.,prep. /ə'baut/khoảng, về      
above prep.,adv./ə'bʌv/ở trên, lên trên      
abroad adv. /ə'brɔ:d/ở, ra nước ngoài, ngoài trời      
absence n./'æbsəns/sự vắng mặt      
absent adj./'æbsənt/vắng mặt, nghỉ      
absolute adj./'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn      
absolutely adv. /'æbsəlu:tli/tuyệt đối, hoàn toàn      
absorb v./əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn      
abuse n.,v./ə'bju:s/lộng hành, lạm dụng      
academic adj./,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm      
accent n./'æksənt/trọng âm, dấu trọng âm      
accept v./ək'sept/chấp nhận, chấp thuận      
acceptable adj. /ək'septəbl/có thể chấp nhận, chấp thuận      
unacceptable adj. /'ʌnək'septəbl/      
access n./'ækses/lối, cửa, đường vào      
accident n./'æksidənt/tai nạn, rủi ro      
by accident      
accidental adj./,æksi'dentl/tình cờ, bất ngờ      
accidentally adv./,æksi'dentəli/tình cờ, ngẫu nhiên      
accommodation n. /ə,kɔmə'deiʃn/sự thích nghi, điều tiết      
accompany v./ə'kʌmpəni/đi theo, đi cùng, kèm theo      
according to prep./ə'kɔ:diɳ/theo, y theo      
account n.,v./ə'kaunt/tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến      
accurate adj./'ækjurit/đúng đắn, chính xác, xác đáng      
accurately adv./'ækjuritli/ đúng đắn, chính xác      
accuse v./ə'kju:z/tố cáo, buộc tội, kết tội      
achieve v./ə'tʃi:v/đạt được, dành được      
achievement n./ə'tʃi:vmənt/thành tích, thành tựu      
acid n./'æsid/axit      
acknowledge v./ək'nɔlidʤ/công nhận, thừa nhận      
acquire v./ə'kwaiə/dành được, đạt được, kiếm được      
across adv.,prep. /ə'krɔs/qua, ngang qua      
act n.,v./ækt/hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử      
action n./'ækʃn/hành động, hành vi, tác động      
take action  hành động      
active adj./'æktiv/tích cực hoạt động, nhanh nhẹn      
actively adv./'æktivli/      
activity n./æk'tiviti/      
actor, actress n./'æktə//'æktris/diễn viên      
actual adj./'æktjuəl/thực tế, có thật      
actually adv./'æktjuəli/hiện nay, hiện tại      
advertisement /əd'və:tismənt/quảng cáo      
adapt v./ə'dæpt/ tra, lắp vào      
    add v./æd/cộng, thêm vào      
addition n./ə'diʃn/tính cộng, phép cộng      
in addition (to)  thêm vào      
additional adj./ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêm      
address n.,v./ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉ      
adequate adj./'ædikwit/ đầy, đầy đủ      
adequately adv./'ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng      
adjust v./ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh      
admiration n./,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán phục      
admire v./əd'maiə/ khâm phục, thán phục      
admit v./əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp      
adopt v./ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi      
adult n.,adj./'ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành      
advance n.,v./əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất      
advanced adj./əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao      
in advance  trước, sớm      
advantage n./əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế      
take advantage of  lợi dụng      
adventure n./əd'ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm      
advertise v./'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước      
advertising n. sự quảng cáo, nghề quảng cáo      
advertisement (alsoad, advert) n./əd'və:tismənt/      
advice n./əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo      
advise v./əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo      
affair n./ə'feə/ việc      
affect v./ə'fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đến      
affection n./ə'fekʃn/      
afford v./ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)      
afraid adj./ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ      
after prep.,conj.,adv./'ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khi      
afternoon n./'ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiều      
afterwards adv./'ɑ:ftəwəd/ sau này, về sau, rồi thì, sau đấy      
again adv./ə'gen/ lại, nữa, lần nữa      
against prep./ə'geinst/ chống lại, phản đối      
    age n./eidʤ/ tuổi      
aged adj./'eidʤid/ già đi (v)      
agency n./'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian      
agent n./'eidʤənt/ đại lý, tác nhân      
aggressive adj./ə'gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)      
ago adv./ə'gou/ trước đây      
agree v./ə'gri:/ đồng ý, tán thành      
agreement n./ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng      
ahead adv./ə'hed/ trước, về phía trước      
aid n.,v./eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào      
aim n.,v./eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào      
    air n./eə/ không khí, bầu không khí, không gian      
aircraft n./'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu      
airport n.sân bay, phi trường      
alarm n.,v./ə'lɑ:m/ báo động, báo nguy      
alarming adj./ə'lɑ:miɳ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi      
alarmed adj./ə'lɑ:m/       
alcohol n./'ælkəhɔl/ rượu cồn      
alcoholic adj., n./,ælkə'hɔlik/ rượu; người nghiện rượu      
alive adj./ə'laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tại      
all det.,pron.,adv./ɔ:l/ tất cả      
allow v./ə'lau/ cho phép, để cho      
all right adj.,adv.,exclamation/'ɔ:l'rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; được      
ally n., v./'æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, lien minh, kết thông gia      
allied adj./ə'laid/ lien minh, đồng minh, thông gia      
almost adv./'ɔ:lmoust/ hầu như, gần như      
alone adj.,adv./ə'loun/ cô đơn, một mình      
along prep.,adv./ə'lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo      
alongside prep.,adv./ə'lɔɳ'said/ sát cạnh, kế bên, dọc theo      
aloud adv./ə'laud/ lớn tiếng, to tiếng      
alphabet n./'ælfəbit/ bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản      
alphabetical adj./,æflə'betikl/ thuộc bảng chứ cái      
alphabetically adv./,ælfə'betikəli/ theo thứ tự abc      
already adv./ɔ:l'redi/ đã, rồi, đã… rồi      
also adv./'ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế      
alter v./'ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổi      
alternative n.,adj./ɔ:l'tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọn      
alternatively adv.như một sự lựa chọn      
although conj./ɔ:l'ðou/ mặc dù, dẫu cho      
altogether adv./,ɔ:ltə'geðə/ hoàn toàn, hầu như; nói chung      
always adv./'ɔ:lwəz/ luôn luôn      
amaze v./ə'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt      
amazing adj./ə'meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt      
amazed adj./ə'meiz/ kinh ngạc, sửng sốt      
ambition n.æm'biʃn/ hoài bão, khát vọng      
ambulance n./'æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp cứu      
among (alsoamongst) prep./ə'mʌɳ/ giữa, ở giữa      
amount n., v./ə'maunt/ số lượng, số nhiều; lên tới (money)      
amuse v./ə'mju:z/ làm cho vui, thích, làm buồn cười      
amusing adj./ə'mju:ziɳ/ vui thích      
amused adj./ə'mju:zd/ vui thích      
analyse (BrE) (NAmEanalyze) v./'ænəlaiz/ phân tích      
analysis n./ə'næləsis/ sự phân tích      
ancient adj./'einʃənt/ xưa, cổ      
and conj./ænd, ənd, ən/ và      
anger n./'æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữ      
angle n./'æɳgl/ góc      
angry adj./'æɳgri/ giận, tức giận      
angrily adv./'æɳgrili/ tức giận, giận dữ      
animal n./'æniməl/ động vật, thú vật      
ankle n./'æɳkl/ mắt cá chân      
anniversary n./,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệm      
announce v./ə'nauns/ báo, thông báo      
annoy v./ə'nɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu      
annoying adj./ə'nɔiiɳ/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu      
annoyed adj./ə'nɔid/ bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy      
annual adj./'ænjuəl/ hàng năm, từng năm      
annually adv./'ænjuəli/ hàng năm, từng năm      
another det.,pron./ə'nʌðə/ khác      
answer n.,v./'ɑ:nsə/ sự trả lời; trả lời      
anti- prefix chống lại      
anticipate v./æn'tisipeit/ thấy trước, chặn trước, lường trước      
anxiety n./æɳ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắng      
anxious adj./'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn      
anxiously adv./'æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoăn      
any det.,pron.,adv.một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào      
anyone (alsoanybody) pron./'eniwʌn/ người nào, bất cứ ai      
anything pron./'eniθiɳ/ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì      
anyway adv./'eniwei/ thế nào cũng được, dù sao chăng nữa      
anywhere adv./'eniweə/ bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu      
apart adv./ə'pɑ:t/ về một bên, qua một bên      
apart from (alsoaside from especiallyinNAmE) prep.ngoài…ra      
apartment n.(especiallyNAmE) /ə'pɑ:tmənt/ căn phòng, căn buồng      
apologize (BrE also-ise) v./ə'pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗi      
apparent adj./ə'pærənt/ rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ      
apparently adv.nhìn bên ngoài, hình như      
appeal n.,v./ə'pi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn      
appear v./ə'piə/ xuất hiện, hiện ra, trình diện      
appearance n./ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diện      
apple n./'æpl/ quả táo      
application n./,æpli'keiʃn/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm      
apply v./ə'plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vào      
appoint v./ə'pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọn      
appointment n./ə'pɔintmənt/ sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm      
appreciate v./ə'pri:ʃieit/ thấy rõ; nhận thức      
approach v.,n./ə'proutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần      
appropriate adj.(+to, for)/ə'proupriit/ thích hợp, thích đáng      
approval n./ə'pru:vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận      
approve (of) v./ə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuận      
approving adj./ə'pru:viɳ/ tán thành, đồng ý, chấp thuận      
approximate adj.(to) /ə'prɔksimit/ giống với, giống hệt với      
approximately adv./ə'prɔksimitli/ khoảng chừng, độ chừng      
April n.(abbr.Apr.) /'eiprəl/ tháng Tư      
area n./'eəriə/ diện tích, bề mặt      
argue v./'ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõ      
argument n./'ɑ:gjumənt/ lý lẽ      
arise v./ə'raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra      
arm n.,v./ɑ:m/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)      
arms n.vũ khí, binh giới, binh khí      
armed adj./ɑ:md/ vũ trang      
army n./'ɑ:mi/ quân đội      
around adv.,prep./ə'raund/ xung quanh, vòng quanh      
arrange v./ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn      
arrangement n./ə'reindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn      
arrest v.,n./ə'rest/ bắt giữ, sự bắt giữ      
arrival n./ə'raivəl/ sự đến, sự tới nơi      
arrive v.(+at, in) /ə'raiv/ đến, tới nơi      
arrow n./'ærou/ tên, mũi tên      
    art n./ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuật      
article n./'ɑ:tikl/ bài báo, đề mục      
artificial adj./,ɑ:ti'fiʃəl/ nhân tạo      
artificially adv./,ɑ:ti'fiʃəli/ nhân tạo      
artist n./'ɑ:tist/ nghệ sĩ      
artistic adj./ɑ:'tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật      
as prep.,adv.,conj./æz, əz/ như (as you know…)      
ashamed adj./ə'ʃeimd/ ngượng, xấu hổ      
aside adv./ə'said/ về một bên, sang một bên      
aside from ngoài ra, trừ ra      
apart from/ə'pɑ:t/ ngoài… ra      
    ask v./ɑ:sk/ hỏi      
asleep adj./ə'sli:p/ ngủ, đang ngủ      
fall asleep  ngủ thiếp đi      
aspect n./'æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạo      
assist v./ə'sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt      
assistance n./ə'sistəns/ sự giúp đỡ      
assistant n.,adj./ə'sistənt/ người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ, phụ tá      
associate v./ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác      
associated with  liên kết với      
association n./ə,sousi'eiʃn/ sự kết hợp, sự liên kết      
assume v./ə'sju:m/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)      
assure v./ə'ʃuə/ đảm bảo, cam đoan      
atmosphere n./'ætməsfiə/ khí quyển      
atom n./'ætəm/ nguyên tử      
attach v./ə'tætʃ/ gắn, dán, trói, buộc      
attached adj. gắn bó      
attack n.,v./ə'tæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích      
attempt n.,v./ə'tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử      
attempted adj./ə'temptid/ cố gắng, thử      
attend v./ə'tend/ dự, có mặt      
attention n./ə'tenʃn/ sự chú ý      
pay attention (to) chú ý tới      
attitude n./'ætitju:d/ thái độ, quan điểm      
attorney n.(especiallyNAmE) /ə'tə:ni/ người được ủy quyền      
attract v./ə'trækt/ hút; thu hút, hấp dẫn      
attraction n./ə'trækʃn/ sự hút, sức hút      
attractive adj./ə'træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn      
audience n./'ɔ:djəns/ thính, khan giả      
August n.(abbr.Aug.) /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/ tháng Tám      
    aunt n./ɑ:nt/ cô, dì      
author n./'ɔ:θə/ tác giả      
authority n./ɔ:'θɔriti/ uy quyền, quyền lực      
automatic adj./,ɔ:tə'mætik/ tự động      
automatically adv.một cách tự động      
autumn n.(especiallyBrE) /'ɔ:təm/ mùa thu (US: mùa thu là fall)      
available adj./ə'veiləbl/ có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực      
average adj.,n./'ævəridʤ/ trung bình, số trung bình, mức trung bình      
avoid v./ə'vɔid/ tránh, tránh xa      
awake adj./ə'weik/ đánh thức, làm thức dậy      
award n.,v./ə'wɔ:d/ phần thưởng; tặng, thưởng      
aware adj./ə'weə/ biết, nhận thức, nhận thức thấy      
away adv./ə'wei/ xa, xa cách, rời xa, đi xa      
awful adj./'ɔ:ful/ oai nghiêm, dễ sợ      
awfully adv.tàn khốc, khủng khiếp      
awkward adj./'ɔ:kwəd/ vụng về, lung túng      
awkwardly adv.vụng về, lung túng      
back n.,adj.,adv.,v./bæk/ lưng, về phía sau, trở lại      
background n./'bækgraund/ phía sau; nền      
backwards (alsobackward especiallyinNAmE) adv./'bækwədz/      
backward adj./'bækwəd/ về phía sau, lùi lại      
bacteria n./bæk'tiəriəm/ vi khuẩn      
bad adj./bæd/ xấu, tồi      
    go bad bẩn thỉu, thối, hỏng      
badly adv./'bædli/ xấu, tồi      
bad-tempered adj./'bæd'tempəd/ xấu tính, dễ nổi cáu      
    bag n./bæg/ bao, túi, cặp xách      
baggage n.(especiallyNAmE) /'bædidʤ/ hành lý      
bake v./beik/ nung, nướng bằng lò      
balance n.,v./'bæləns/ cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng      
    ball n./bɔ:l/ quả bóng      
ban v.,n./bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấm      
band n./bænd/ băng, đai, nẹp      
bandage n., v./'bændidʤ/ dải băng; băng bó      
bank n./bæɳk/ bờ (sông…) , đê      
    bar n./bɑ:/ quán bán rượu      
bargain n./'bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bán      
barrier n./bæriə/ đặt chướng ngại vật      
base n.,v./beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì      
based on  dựa trên      
basic adj./'beisik/ cơ bản, cơ sở      
basically adv./'beisikəli/ cơ bản, về cơ bản      
basis n./'beisis/ nền tảng, cơ sở      
    bath n./bɑ:θ/ sự tắm      
bathroom n.buồng tắm, nhà vệ sinh      
battery n./'bætəri/ pin, ắc quy      
battle n./'bætl/ trận đánh, chiến thuật      
    bay n./bei/ gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế      
beach n./bi:tʃ/ bãi biển      
beak n./bi:k/ mỏ chim      
bear v./beə/ mang, cầm, vác, đeo, ôm      
beard n./biəd/ râu      
beat n.,v./bi:t/ tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm      
beautiful adj./'bju:təful/ đẹp      
beautifully adv./'bju:təfuli/ tốt đẹp, đáng hài lòng      
beauty n./'bju:ti/ vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp      
because conj./bi'kɔz/ bởi vì, vì      
because of prep.vì, do bởi      
become v./bi'kʌm/ trở thành, trở nên      
    bed n./bed/ cái giường      
bedroom n./'bedrum/ phòng ngủ      
beef n./bi:f/ thịt bò      
beer n./bi:ə/ rượu bia      
before prep.,conj.,adv./bi'fɔ:/ trước, đằng trước      
begin v./bi'gin/ bắt đầu, khởi đầu      
beginning n./bi'giniɳ/ phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu      
behalf n. /bi:hɑ:f/ sự thay mặt      
on behalf of sb  thay mặt cho ai, nhân danh ai      
on sb’s behalf (BrE) (NAmEin behalf of sb, in sb’s behalf) nhân danh cá nhân ai      
behave v./bi'heiv/ đối xử, ăn ở, cư xử      
behaviour (BrE) (NAmEbehavior) n.      
behind prep.,adv./bi'haind/ sau, ở đằng sau      
belief n./bi'li:f/ lòng tin, đức tin, sự tin tưởng      
believe v./bi'li:v/ tin, tin tưởng      
    bell n./bel/ cái chuông, tiếng chuông      
belong v./bi'lɔɳ/ thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu      
below prep.,adv./bi'lou/ ở dưới, dưới thấp, phía dưới      
    belt n./belt/ dây lưng, thắt lưng      
bend v.,n./bentʃ/ chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong      
bent adj./bent/ khiếu, sở thích, khuynh hướng      
beneath prep.,adv./bi'ni:θ/ ở dưới, dưới thấp      
benefit n.,v./'benifit/ lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho      
beside prep./bi'said/ bên cạnh, so với      
bet v.,n./bet/ đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc      
betting n./beting/ sự đánh cuộc      
better, best/'betə//best/ tốt hơn, tốt nhất      
good, well /gud//wel/ tốt, khỏe      
between prep.,adv./bi'twi:n/ giữa, ở giữa      
beyond prep.,adv./bi'jɔnd/ ở xa, phía bên kia      
bicycle (alsobike) n./'baisikl/ xe đạp      
bid v.,n./bid/ đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá      
big adj./big/ to, lớn      
    bill n./bil/ hóa đơn, giấy bạc      
bin n.(BrE) /bin/ thùng, thùng đựng rượu      
biology n./bai'ɔlədʤi/ sinh vật học      
    bird n./bə:d/ chim      
birth n./bə:θ/ sự ra đời, sự sinh đẻ      
give birth (to)  sinh ra      
birthday n./'bə:θdei/ ngày sinh, sinh nhật      
biscuit n.(BrE) /'biskit/ bánh quy      
bit n.(especiallyBrE)/bit/ miếng, mảnh      
    a bit một chút, một tí      
bite v.,n./bait/ cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm      
bitter adj./'bitə/ đắng; đắng cay, chua xót      
bitterly adv./'bitəli/ đắng, đắng cay, chua xót      
black adj.,n./blæk/ đen; màu đen      
blade n./bleid/ lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng)      
blame v.,n./bleim/ khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng trách      
blank adj., n./blæɳk/ trống, để trắng; sự trống rỗng      
blankly adv./'blæɳkli/ ngây ra, không có thần      
blind adj./blaind/ đui, mù      
block n.,v./blɔk/ khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn      
blonde adj., n., blond adj./blɔnd/ hoe vàng, mái tóc hoe vàng      
blood n./blʌd/ máu, huyết; sự tàn sát, chem giết      
blow v.,n./blou/ nở hoa; sự nở hoa      
blue adj.,n./blu:/ xanh, màu xanh      
board n., v./bɔ:d/ tấm ván; lát ván, lót ván      
on board trên tàu thủy      
boat n./bout/ tàu, thuyền      
body n./'bɔdi/ thân thể, thân xác      
    boil v./bɔil/ sôi, luộc      
bomb n.,v./bɔm/ quả bom; oánh bom, thả bom      
bone n./boun/ xương      
book n.,v./buk/ sách; ghi chép      
boot n./bu:t/ giày ống      
border n./'bɔ:də/ bờ, mép, vỉa, lề (đường)      
bore v./bɔ:/ buồn chán, buồn tẻ      
boring adj./'bɔ:riɳ/ buồn chán      
bored adj.buồn chán      
born: be born v./bɔ:n/ sinh, đẻ      
borrow v./'bɔrou/ vay, mượn      
boss n./bɔs/ ông chủ, thủ trưởng      
both det.,pron./bouθ/ cả hai      
bother v./'bɔðə/ làm phiền, quấy rầy, làm bực mình      
bottle n./'bɔtl/ chai, lọ      
bottom n.,adj./'bɔtəm/ phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng      
bound adj.: bound to /baund/ nhất định, chắc chắn      
bowl n./boul/ cái bát      
    box n./bɔks/ hộp, thùng      
    boy n./bɔi/ con trai, thiếu niên      
boyfriend n.bạn trai      
brain n./brein/ óc não; đầu óc, trí não      
branch n./brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường      
brand n./brænd/ nhãn (hàng hóa)      
brave adj./breiv/ gan dạ, can đảm      
bread n./bred/ bánh mỳ      
break v.,n./breik/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ      
broken adj./'broukən/ bị gãy, bị vỡ      
breakfast n./'brekfəst/ bữa điểm tâm, bữa sáng      
breast n./brest/ ngực, vú      
breath n./breθ/ hơi thở, hơi      
breathe v./bri:ð/ hít, thở      
breathing n./'bri:ðiɳ/ sự hô hấp, sự thở      
breed v.,n./bri:d/ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống      
brick n./brik/ gạch      
bridge n./bridʤ/ cái cầu      
brief adj./bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắt      
briefly adv./'bri:fli/ ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt      
bright adj./brait/ sáng, sáng chói      
brightly adv./'braitli/ sáng chói, tươi      
brilliant adj./'briljənt/ tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi      
bring v./briɳ/ mang, cầm , xách lại      
broad adj./broutʃ/ rộng      
broadly adv./'brɔ:dli/ rộng, rộng rãi      
broadcast v.,n./'brɔ:dkɑ:st/ tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bá      
brother n./'brΔðз/ anh, em trai      
brown adj.,n./braun/ nâu, màu nâu      
brush n.,v./brΔ∫/ bàn chải; chải, quét      
bubble n./'bΔbl/ bong bóng, bọt, tăm      
budget n. /ˈbʌdʒɪt/ ngân sách      
build v./bild/ xây dựng      
building n./'bildiŋ/ sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinh      
bullet n./'bulit/ đạn (súng trường, súng lục)      
bunch n./bΛnt∫/ búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME)      
burn v./bə:n/ đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu      
burnt adj./bə:nt/ bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da)      
burst v./bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức      
bury v./'beri/ chôn cất, mai táng      
    bus n./bʌs/ xe buýt      
bush n./bu∫/ bụi cây, bụi rậm      
business n./'bizinis/ việc buôn bán, thương mại, kinh doanh      
businessman, businesswoman n.thương nhân      
busy adj./´bizi/ bận, bận rộn      
but conj./bʌt/ nhưng      
butter n./'bʌtə/  bơ      
button n./'bʌtn/ cái nút, cái khuy, cúc      
    buy v./bai/ mua      
buyer n./´baiə/ người mua      
by prep.,adv./bai/ bởi, bằng      
bye exclamation/bai/ tạm biệt      
cent /sent/ đồng xu (bằng 1/100 đô la)      
cabinet n./'kæbinit/ tủ có nhiều ngăn đựng đồ      
cable n./'keibl/ dây cáp      
cake n./keik/ bánh ngọt      
calculate v./'kælkjuleit/  tính toán      
calculation n./,kælkju'lei∫n/ sự tính toán      
call v.,n. /kɔ:l/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọi      
be called được gọi, bị gọi      
calm adj.,v.,n./kɑ:m/ yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả      
calmly adv./kɑ:mli/ yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh      
camera n./kæmərə/ máy ảnh      
camp n.,v./kæmp/ trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại      
camping n./kæmpiη/ sự cắm trại      
campaign n./kæmˈpeɪn/ chiến dịch, cuộc vận động      
can modalv.,n./kæn/ có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng      
    cannot không thể      
could modalv./kud/ có thể      
cancel v./´kænsəl/ hủy bỏ, xóa bỏ      
cancer n./'kænsə/ bệnh ung thư      
candidate n./'kændidit/ người ứng cử, thí sinh, người dự thi      
candy n.(NAmE) /´kændi/ kẹo      
    cap n./kæp/ mũ lưỡi trai, mũ vải      
capable (of) adj./'keipәb(ә)l/  có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan      
capacity n./kə'pæsiti/ năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất      
capital n.,adj./ˈkæpɪtl/  thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản      
captain n./'kæptin/ người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh      
capture v.,n./'kæptʃə/ bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt      
    car n./kɑ:/ xe hơi      
card n./kɑ:d/ thẻ, thiếp      
cardboard n./´ka:d¸bɔ:d/ bìa cứng, các tông      
care n.,v./kɛər/ sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc      
take care (of) sự giữ gìn      
care for trông nom, chăm sóc      
career n./kə'riə/  nghề nghiệp, sự nghiệp      
careful adj./'keəful/ cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn      
carefully adv./´kɛəfuli/ cẩn thận, chu đáo      
careless adj./´kɛəlis/ sơ suất, cầu thả      
carelessly adv.cẩu thả, bất cẩn      
carpet n./'kɑ:pit/ tấm thảm, thảm (cỏ)      
carrot n./´kærət/ củ cà rốt      
carry v./ˈkæri/  mang, vác, khuân chở      
case n./keis/ vỏ, ngăn, túi       
in case (of) nếu......      
cash n./kæʃ/ tiền, tiền mặt      
cast v.,n./kɑ:st/ quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo)      
castle n./'kɑ:sl/ thành trì, thành quách      
    cat n./kæt/ con mèo      
catch v./kætʃ/ bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy      
category n./'kætigəri/ hạng, loại; phạm trù      
cause n.,v./kɔ:z/ nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên      
    CD n.      
cease v./si:s/ dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh      
ceiling n./ˈsilɪŋ/ trần nhà      
celebrate v./'selibreit/ kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng      
celebration n./,seli'breiʃn/  sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng      
    cell n./sel/ ô, ngăn      
cellphone (alsocellular phone) n.(especiallyNAmE) điện thoại di động      
cent n.(abbr.c, ct) /sent/ đồng xu (=1/100 đô la)      
centimetre (BrE) (NAmEcentimeter) n.(abbr.cm)  xen ti met      
central adj./´sentrəl/ trung tâm, ở giữa, trung ương      
centre (BrE) (NAmEcenter) n./'sentə/ điểm giữa, trung tâm, trung ương      
century n./'sentʃuri/ thế kỷ      
ceremony n./´seriməni/ nghi thức, nghi lễ      
certain adj.,pron./'sə:tn/ chắc chắn      
certainly adv./´sə:tnli/ chắc chắn, nhất định      
uncertain adj./ʌn'sə:tn/ thiếu chính xác, không chắc chắn      
certificate n./sə'tifikit/  giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ      
chain n., v./tʃeɪn/ dây, xích; xính lại, trói lại      
chair n./tʃeə/  ghế      
chairman, chairwoman n./'tʃeəmən/ /'tʃeə,wumən/ chủ tịch, chủ tọa      
challenge n.,v./'tʃælindʤ/ sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách      
chamber n./ˈtʃeɪmbər/ buồng, phòng, buồng ngủ      
chance n./tʃæns , tʃɑ:ns/ sự may mắn      
change v.,n./tʃeɪndʒ/ thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi      
channel n./'tʃænl/ kênh (TV, radio), eo biển      
chapter n./'t∫æptə(r)/ chương (sách)      
character n./'kæriktə/ tính cách, đặc tính, nhân vật      
characteristic adj.,n./¸kærəktə´ristik/ riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm      
charge n.,v./tʃɑ:dʤ/ nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc      
in charge of  phụ trách      
charity n./´tʃæriti/ lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thí      
chart n.,v./tʃa:t/ đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ      
chase v.,n./tʃeis/ săn bắt; sự săn bắt      
chat v., n./tʃæt/  nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫu      
cheap adj./tʃi:p/ rẻ      
cheaply adv.rẻ, rẻ tiền      
cheat v.,n./tʃit/  lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận      
check v.,n./tʃek/  kiểm tra; sự kiểm tra      
cheek n./´tʃi:k/ má      
cheerful adj./´tʃiəful/ vui mừng, phấn khởi, hồ hởi      
cheerfully adv.vui vẻ, phấn khởi      
cheese n./tʃi:z/ pho mát      
chemical adj.,n./ˈkɛmɪkəl/  thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất      
chemist n./´kemist/ nhà hóa học      
chemist’s n.(BrE)       
chemistry n./´kemistri/ hóa học, môn hóa học, ngành hóa học      
cheque n.(BrE) (NAmEcheck) /t∫ek/ séc      
chest n./tʃest/ tủ, rương, hòm      
chew v./tʃu:/ nhai, ngẫm nghĩ      
chicken n./ˈtʃɪkin/ gà, gà con, thịt gà      
chief adj.,n./tʃi:f/ trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp      
child n./tʃaild/ đứa bé, đứa trẻ      
    chin n./tʃin/ cằm      
chip n./tʃip/ vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ      
chocolate n./ˈtʃɒklɪt/ sô cô la      
choice n./tʃɔɪs/  sự lựa chọn      
choose v./t∫u:z/ chọn, lựa chọn      
chop v./tʃɔp/ chặt, đốn, chẻ      
church n./tʃə:tʃ/ nhà thờ      
cigarette n./¸sigə´ret/ điếu thuốc lá      
cinema n.(especiallyBrE) /ˈsɪnəmə/ rạp xi nê, rạp chiếu bóng      
circle n./'sə:kl/  đường tròn, hình tròn      
circumstance n./ˈsɜrkəmˌstæns , ˈsɜrkəmˌstəns/  hoàn cảnh, trường hợp, tình huống      
citizen n./´sitizən/ người thành thị      
    city n./'si:ti/ thành phố      
civil adj./'sivl/  (thuộc) công dân      
claim v.,n./kleim/ đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu      
clap v., n./klæp/ vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay      
class n./klɑ:s/ lớp học      
classic adj.,n./'klæsik/ cổ điển, kinh điển      
classroom n./'klα:si/  lớp học, phòng học      
clean adj.,v./kli:n/ sạch, sạch sẽ;       
clear adj.,v.lau chùi, quét dọn      
clearly adv./´kliəli/ rõ ràng, sáng sủa      
clerk n./kla:k/ thư ký, linh mục, mục sư      
clever adj./'klevə/ lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo       
click v., n./klik/ làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột)      
client n./´klaiənt/ khách hàng      
climate n./'klaimit/  khí hậu, thời tiết      
climb v./klaim/ leo, trèo      
climbing n./´klaimiη/ sự leo trèo      
clock n./klɔk/ đồng hồ      
close  NAmEadj./klouz/ đóng kín, chật chội, che đậy      
closely adv./´klousli/ chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ      
close  NAmEv.đóng, khép, kết thúc, chấm dứt      
closed adj./klouzd/ bảo thủ, không cởi mở, khép kín      
closet n.(especiallyNAmE) /'klozit/  buồng, phòng để đồ, phòng kho      
cloth n./klɔθ/ vải, khăn trải bàn, áo thầy tu      
clothes n./klouðz/  quần áo      
clothing n./´klouðiη/ quần áo, y phục      
cloud n./klaud/ mây, đám mây      
club n./´klʌb/ câu lạc bộ; gậy, dùi cui      
centimetre /'senti,mi:tз/ xen ti mét      
coach n./koʊtʃ/  huấn luyện viên      
coal n./koul/ than đá      
coast n./koust/ sự lao dốc; bờ biển      
    coat n./koʊt/ áo choàng      
code n./koud/ mật mã, luật, điều lệ      
coffee n./'kɔfi/  cà phê      
coin n./kɔin/ tiền kim loại      
cold adj.,n./kould/ lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt      
coldly adv./'kouldli/ lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm      
collapse v.,n./kз'læps/ đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ      
colleague n./ˈkɒlig/ bạn đồng nghiệp      
collect v./kə´lekt/ sưu tập, tập trung lại      
collection n./kəˈlɛkʃən/  sự sưu tập, sự tụ họp      
college n./'kɔlidʤ/  trường cao đẳng, trường đại học      
colour (BrE) (NAmEcolor) n., v./'kʌlə/  màu sắc; tô màu      
coloured (BrE) (NAmEcolored) adj./´kʌləd/ mang màu sắc, có màu sắc      
column n./'kɔləm/ cột , mục (báo)      
combination n./,kɔmbi'neiʃn/ sự kết hợp, sự phối hợp      
combine v./'kɔmbain/  kết hợp, phối hợp      
come v./kʌm/  đến, tới, đi đến, đi tới      
comedy n./´kɔmidi/ hài kịch      
comfort n.,v./'kΔmfзt/ sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn; dỗ dành, an ủi      
comfortable adj./'kΔmfзtзbl/ thoải mái, tiện nghi, đầy đủ      
comfortably adv./´kʌmfətəbli/ dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng      
uncomfortable adj./ʌη´tkʌmfətəbl/ bất tiện, khó chịu, không thoải mái      
command v.,n./kə'mɑ:nd/ ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ huy      
comment n.,v./ˈkɒment/  lời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê bình, chú thích, dẫn giải      
commercial adj./kə'mə:ʃl/  buôn bán, thương mại      
commission n., v./kəˈmɪʃən/ hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy thác      
commit v./kə'mit/ giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù      
commitment n./kə'mmənt/  sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm      
committee n./kə'miti/ ủy ban      
common adj./'kɔmən/  công, công cộng, thông thường, phổ biến      
in common sự chung, của chung      
commonly adv./´kɔmənli/ thông thường, bình thường      
communicate v./kə'mju:nikeit/ truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc      
communication n./kə,mju:ni'keiʃn/  sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin      
community n./kə'mju:niti/  dân chúng, nhân dân      
company n./´kʌmpəni/ công ty      
compare v./kәm'peә(r)/  so sánh, đối chiếu      
comparison n./kəm'pærisn/  sự so sánh      
compete v./kəm'pi:t/ đua tranh, ganh đua, cạnh tranh      
competition n./,kɔmpi'tiʃn/ sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu      
competitive adj./kəm´petitiv/ cạnh tranh, đua tranh      
complain v./kəm´plein/ phàn nàn, kêu ca      
complaint n./kəmˈpleɪnt/ lời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn kiện      
complete adj.,v./kəm'pli:t/  hoàn thành, xong;       
completely adv./kзm'pli:tli/ hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn      
complex adj./'kɔmleks/  phức tạp, rắc rối      
complicate v./'komplikeit/  làm phức tạp, rắc rối      
complicated adj./'komplikeitid/ phức tạp, rắc rối      
computer n./kəm'pju:tə/ máy tính      
concentrate v./'kɔnsentreit/ tập trung      
concentration n./,kɒnsn'trei∫n/ sự tập trung, nơi tập trung      
concept n./ˈkɒnsept/ khái niệm      
concern v.,n./kәn'sз:n/ liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự dính líu tới      
concerned adj./kən´sə:nd/ có liên quan, có dính líu      
concerning prep./kən´sə:niη/ bâng khuâng, ái ngại      
concert n./kən'sə:t/  buổi hòa nhạc      
conclude v./kənˈklud/ kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc)      
conclusion n./kənˈkluʒən/  sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận      
concrete adj.,n./'kɔnkri:t/ bằng bê tông; bê tông      
condition n./kәn'di∫әn/ điều kiện, tình cảnh, tình thế      
conduct v.,n./'kɔndʌkt/or/kən'dʌkt/  điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy; sự điều khiển, chỉ huy      
conference n./ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns/ hội nghị, sự bàn bạc        
confidence n./'konfid(ә)ns/  lòng tin tưởng, sự tin cậy      
confident adj./'kɔnfidənt/  tin tưởng, tin cậy, tự tin      
confidently adv./'kɔnfidəntli/ tự tin      
confine v./kən'fain/ giam giữ, hạn chế      
confined adj./kən'faind/ hạn chế, giới hạn      
confirm v./kən'fə:m/ xác nhận, chứng thực      
conflict n.,v./v. kənˈflɪkt ; n. ˈkɒnflɪkt/  xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạm      
confront v./kən'frʌnt/ đối mặt, đối diện, đối chiếu      
confuse v.làm lộn xộn, xáo trộn      
confusing adj./kən'fju:ziη/ khó hiểu, gây bối rối      
confused adj./kən'fju:zd/ bối rối, lúng túng, ngượng      
confusion n./kən'fju:ʒn/ sự lộn xộn, sự rối loạn      
congratulations n./kən,grætju'lei∫n/ sự chúc mừng, khen ngợi; lời chúc mừng, khen ngợi (s)      
congress n./'kɔɳgres/  đại hội, hội nghị, Quốc hội      
connect v./kə'nekt/ kết nối, nối      
connection n./kə´nekʃən,/ sự kết nối, sự giao kết      
conscious adj./ˈkɒnʃəs/  tỉnh táo, có ý thức, biết rõ      
unconscious adj./ʌn'kɔnʃəs/  bất tỉnh, không có ý thức, không biết rõ      
consequence n./'kɔnsikwəns/  kết quả, hậu quả      
conservative adj./kən´sə:vətiv/ thận trọng, dè dặt, bảo thủ      
consider v./kən´sidə/ cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến      
considerable adj./kən'sidərəbl/ lớn lao, to tát, đáng kể      
considerably adv./kən'sidərəbly/ đáng kể, lớn lao, nhiều      
consideration n./kənsidə'reiʃn/ sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm      
consist of v./kən'sist/ gồm có      
constant adj./'kɔnstənt/  kiên trì, bền lòng      
constantly adv./'kɔnstəntli/ kiên định      
construct v./kən´strʌkt/ xây dựng      
construction n./kən'strʌkʃn/ sự xây dựng      
consult v./kən'sʌlt/ tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiến      
consumer n./kən'sju:mə/ người tiêu dùng      
contact n.,v./ˈkɒntækt/  sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúc      
contain v./kәn'tein/ bao hàm, chứa đựng, bao gồm      
container n./kən'teinə/ cái đựng, chứa; công te nơ      
contemporary adj./kən'tempərəri/ đương thời, đương đại      
content n./kən'tent/ nội dung, sự hài lòng      
contest n./kən´test/ cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến đấu, chiến tranh      
context n./'kɔntekst/ văn cảnh,  khung cảnh, phạm vi      
continent n./'kɔntinənt/ lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)      
continue v./kən´tinju:/ tiếp tục, làm tiếp      
continuous adj./kən'tinjuəs/ liên tục, liên tiếp      
continuously adv./kən'tinjuəsli/ liên tục, liên tiếp      
contract n.,v./'kɔntrækt/  hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết      
contrast n.,v./kən'træst/ or /'kɔntræst / sự tương phản; làm tương phản, làm trái ngược      
contrasting adj./kən'træsti/ tương phản      
contribute v./kən'tribju:t/  đóng góp, ghóp phần      
contribution n./¸kɔntri´bju:ʃən/ sự đóng góp, sự góp phần      
control n.,v.s /kən'troul/  sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy      
in control (of) trong sự điều khiển của      
under control dưới sự điều khiển của      
controlled adj./kən'trould/ được điều khiển, được kiểm tra      
uncontrolled adj./'ʌnkən'trould/ không bị điều khiển, không bị kiểm tra, không bị hạn chế      
convenient adj./kən´vi:njənt/ tiện lợi, thuận lợi, thích hợp      
convention n./kən'ven∫n/ hội nghị, hiệp định, quy ước      
conventional adj./kən'ven∫ənl/ quy ước      
conversation n./,kɔnvə'seiʃn/  cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện      
convert v./kən'və:t/ đổi, biến đổi      
convince v./kən'vins/ làm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận thức thấy      
cook v.,n./kʊk/  nấu ăn, người nấu ăn      
cooking n./kʊkiɳ/ sự nấu ăn, cách nấu ăn      
cooker n.(BrE) /´kukə/ lò, bếp, nồi nấu      
cookie n.(especiallyNAmE) /´kuki/ bánh quy      
cool adj.,v./ku:l/ mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,      
cope (with) v./koup/ đối phó, đương đầu      
copy n.,v./'kɔpi/ bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước      
core n./kɔ:/ nòng cốt, hạt nhân; đáy lòng      
corner n./´kɔ:nə/ góc (tường, nhà, phố...)      
correct adj.,v./kə´rekt/ đúng, chính xác; sửa, sửa chữa      
correctly adv./kə´rektli/ đúng, chính xác        
cost n.,v./kɔst , kɒst/ giá, chi phí; trả giá, phải trả      
cottage n./'kɔtidʤ/  nhà tranh      
cotton n./ˈkɒtn/ bông, chỉ, sợi      
cough v.,n./kɔf/ ho, sự ho, tiếng hoa      
coughing n./´kɔfiη/ ho      
    could /kud/ có thể, có khả năng      
council n./kaunsl/ hội đồng      
count v./kaunt/ đếm, tính      
counter n./ˈkaʊntər/ quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm      
country n./ˈkʌntri/ nước, quốc gia, đất nước      
countryside n./'kʌntri'said/ miền quê, miền nông thôn      
county n./koun'ti/ hạt, tỉnh      
couple n./'kʌpl/ đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ      
a couple một cặp, một đôi      
courage n./'kʌridʤ/  sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí      
course n./kɔ:s/ tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua      
of course dĩ nhiên      
court n./kɔrt , koʊrt/ sân, sân (tennis...), tòa án, quan tòa, phiên tòa      
cousin n./ˈkʌzən/ anh em họ      
cover v.,n./'kʌvə/ bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc      
covered adj./'kʌvərd/ có mái che, kín đáo      
covering n./´kʌvəriη/ sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọc      
cow n./kaʊ/ con bò cái      
crack n.,v./kræk/ cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt      
cracked adj./krækt/ rạn, nứt      
craft n./kra:ft/ nghề, nghề thủ công      
crash n.,v./kræʃ/ vải thô; sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ; phá tan tành, phá vụn      
crazy adj./'kreizi/ điên, mất trí      
cream n./kri:m/ kem      
create v./kri:'eit/ sáng tạo, tạo nên      
creature n./'kri:tʃə/ sinh vật, loài vật      
credit n./ˈkrɛdɪt/  sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàng      
credit card n.thẻ tín dụng      
crime n./kraim/ tội, tội ác, tội phạm      
criminal adj.,n./ˈkrɪmənl/ có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm      
crisis n./ˈkraɪsɪs/  sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng      
crisp adj./krips/ giòn      
criterion n./kraɪˈtɪəriən/  tiêu chuẩn      
critical adj./ˈkrɪtɪkəl/ phê bình, phê phán; khó tính      
criticism n./´kriti¸sizəm/ sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán      
criticize (BrE also-ise) v./ˈkrɪtəˌsaɪz/  phê bình, phê phán, chỉ trích      
crop n./krop/ vụ mùa      
cross n.,v./krɔs/ cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua      
crowd n./kraud/ đám đông      
crowded adj./kraudid/ đông đúc      
crown n./kraun/  vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhất      
crucial adj./´kru:ʃəl/ quyết định, cốt yếu, chủ yếu      
cruel adj./'kru:ә(l)/ độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn      
crush v./krᴧ∫/ ép, vắt, đè nát, đè bẹp      
cry v.,n./krai/ khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la      
cultural adj./ˈkʌltʃərəl/ (thuộc) văn hóa      
culture n./ˈkʌltʃər/  văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục      
    cup n./kʌp/ tách, chén      
cupboard n./'kʌpbəd/ 1 loại tủ có ngăn      
curb v./kə:b/ kiềm chế, nén lại, hạn chế      
cure v.,n./kjuə/ chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốc      
curious adj./'kjuəriəs/ ham muốn, tò mò, lạ lùng      
curiously adv./'kjuəriəsli/ tò mò, hiếu kỳ,  lạ kỳ      
curl v.,n./kə:l/ quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn quăn       
curly adj./´kə:li/ quăn, xoắn      
current adj.,n./'kʌrənt/ hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió)      
currently adv./'kʌrəntli/ hiện thời, hiện nay      
curtain n./'kə:tn/ màn (cửa, rạp hát, khói, sương)      
curve n.,v./kə:v/ đường cong, đường vòng; cong, uốn cong, bẻ cong      
curved adj./kə:vd/ cong      
custom n./'kʌstəm/ phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán      
customer n./´kʌstəmə/ khách hàng      
customs n./´kʌstəmz/ thuế nhập khẩu, hải quan      
cut v.,n./kʌt/  cắt, chặt; sự cắt      
cycle n.,v./'saikl/  chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạp      
cycling n./'saikliŋ/ sự đi xe đạp      
    dad n./dæd/ bố, cha      
daily adj./'deili/ hàng ngày      
damage n.,v./'dæmidʤ/  mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại      
damp adj./dæmp/ ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp      
dance n.,v./dɑ:ns/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ      
dancing n./'dɑ:nsiɳ/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ      
dancer n./'dɑ:nsə/ diễn viên múa, người nhảy múa      
danger n./'deindʤə/ sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa      
dangerous adj./´deindʒərəs/ nguy hiểm      
dare v./deər/ dám, dám đương đầu với; thách      
dark adj.,n./dɑ:k/  tối, tối tăm; bóng tối, ám muội      
    data n./´deitə/ số liệu, dữ liệu      
date n.,v./deit/ ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệu      
daughter n./ˈdɔtər/  con gái      
    day n./dei/ ngày, ban ngày      
dead adj./ded/ chết, tắt      
deaf adj./def/ điếc, làm thinh, làm ngơ      
deal v.,n./di:l/ phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán      
deal with giải quyết      
dear adj./diə/ thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa      
death n./deθ/ sự chết, cái chết      
debate n.,v./dɪˈbeɪt/ cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn cãi      
debt n./det/  nợ      
decade n./'dekeid/ thập kỷ, bộ mười, nhóm mười      
decay n.,v./di'kei/ tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát      
December n.(abbr.Dec.) /di'sembə/ tháng mười hai, tháng Chạp      
decide v./di'said/ quyết định, giải quyết, phân xử      
decision n./diˈsiʒn/ sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xử      
declare v./di'kleə/ tuyên bố, công bố      
decline n.,v./di'klain/ sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàn      
decorate v./´dekə¸reit/ trang hoàng, trang trí      
decoration n./¸dekə´reiʃən/ sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí      
decorative adj./´dekərətiv/ để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh      
decrease v.,n./ 'di:kri:s/ giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút      
deep adj.,adv./di:p/  sâu, khó lường, bí ẩn      
deeply adv./´di:pli/ sâu, sâu xa, sâu sắc      
defeat v.,n./di'fi:t/ đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hy vọng..)      
defence (BrE) (NAmEdefense) n./di'fens/ cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự che chở      
defend v./di'fend/  che chở, bảo vệ, bào chữa      
define v./di'fain/ định nghĩa      
definite adj./dә'finit/  xác định, định rõ, rõ ràng      
definitely adv./'definitli/ rạch ròi, dứt khoát      
definition n./defini∫n/ sự định nghĩa, lời định nghĩa      
degree n./dɪˈgri:/ mức độ, trình độ; bằng cấp; độ      
delay n.,v./dɪˈleɪ/ sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ      
deliberate adj./di'libәreit/ thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc      
deliberately adv./di´libəritli/ thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc      
delicate adj./'delikeit/ thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử      
delight n.,v./di'lait/ sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú; làm vui thích, làm say mê      
delighted adj./di'laitid/  vui mừng, hài lòng      
deliver v./di'livə/  cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày      
delivery n./di'livəri/ sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự bày tỏ, phát biếu      
demand n.,v./dɪ.ˈmænd/ sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầu      
demonstrate v./ˈdɛmənˌstreɪt/  chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ      
dentist n./'dentist/ nha sĩ      
deny v./di'nai/ từ chối, phản đối, phủ nhận      
department n./di'pɑ:tmənt/ cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng      
departure n./di'pɑ:tʃə/ sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành      
depend (on) v./di'pend/ phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào      
deposit n.,v./dɪˈpɒzɪt/  vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc      
depress v./di´pres/ làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm      
depressing adj./di'presiη/ làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ      
depressed adj./di-'prest/ chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệ      
depth n./depθ/ chiều sâu, độ dày      
derive v./di´raiv/ nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from)      
describe v./dɪˈskraɪb/ diễn tả, miêu tả, mô tả      
description n./dɪˈskrɪpʃən/ sự mô tả, sự tả, sự miêu tả      
desert n.,v./ˈdɛzərt/ sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn      
deserted adj./di'zз:tid/ hoang vắng, không người ở      
deserve v./di'zз:v/ đáng, xứng đáng      
design n.,v./di´zain/ sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế      
desire n.,v./di'zaiə/ ước muốn; thèm muốn, ao ước      
desk n./desk/ bàn (học sinh, viết, làm việc)      
desperate adj./'despərit/ liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng      
desperately adv./'despəritli/ liều lĩnh, liều mạng      
despite prep./dis'pait/ dù, mặc dù, bất chấp      
destroy v./dis'trɔi/ phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá      
destruction n./dis'trʌk∫n/ sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt      
detail n./n. dɪˈteɪl , ˈditeɪl ; v. dɪˈteɪl/ chi tiết      
in detail  tường tận, tỉ mỉ      
detailed adj./'di:teild/ cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết      
determination n./di,tə:mi'neiʃn/ sự xác định, sự định rõ; sự quyết định      
determine v./di'tз:min/ xác định, định rõ; quyết định      
determined adj./di´tə:mind/ đã được xác định, đã được xác định rõ      
develop v./di'veləp/ phát triển,  mở rộng; trình bày, bày tỏ      
development n./di’velәpmәnt/  sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ       
device n./di'vais/ kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc      
devote v./di'vout/ hiến dâng, dành hết cho      
devoted adj./di´voutid/ hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình       
diagram n./ˈdaɪəˌgræm/  biểu đồ      
diamond n./´daiəmənd/ kim cương      
diary n./'daiəri/ sổ nhật ký; lịch ghi nhớ      
dictionary n./'dikʃənəri/  từ điển      
    die v./daɪ/  chết, từ trần, hy sinh      
dying adj./ˈdaɪɪŋ/ sự chết       
    diet n./'daiət/ chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng      
difference n./ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns/ sự khác nhau      
different adj./'difrзnt/ khác, khác biệt, khác nhau      
differently adv./'difrзntli/ khác, khác biệt, khác nhau      
difficult adj./'difik(ə)lt/ khó, khó khăn, gay go      
difficulty n./'difikəlti/ sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở      
    dig v./dɪg/ đào bới, xới      
dinner n./'dinə/ bữa trưa, chiều       
direct adj.,v./di'rekt; dai'rekt/  trực tiếp, thẳng, thẳng thắn;  gửi, viết cho ai, điều khiển      
directly adv./dai´rektli/ trực tiếp, thẳng      
direction n./di'rek∫n/  sự điều khiển, sự chỉ huy      
director n./di'rektə/ giám đốc, người điều khiển, chỉ huy      
    dirt n./də:t/ đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi      
dirty adj./´də:ti/ bẩn thỉu, dơ bẩn      
disabled adj./dis´eibld/ bất lực, không có khă năng      
disadvantage n./ˌdɪsədˈvæntɪdʒ , ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/sự bất lợi, sự thiệt hại      
disagree v./¸disə´gri:/ bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợp      
disagreement n./¸disəg´ri:mənt/ sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau      
disappear v./disə'piə/ biến mất, biến đi      
disappoint v./ˌdɪsəˈpɔɪnt/ không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm thất bại      
disappointing adj./¸disə´pɔintiη/ làm chán ngán, làm thất vọng      
disappointed adj./,disз'pointid/ thất vọng      
disappointment n./¸disə´pɔintmənt/ sự chán ngán, sự thất vọng      
disapproval n./¸disə´pru:vl/ sự phản đổi, sự không tán thành      
disapprove (of) v./¸disə´pru:v/ không tán thành, phản đối, chê      
disapproving adj./¸disə´pru:viη/ phản đối      
disaster n./di'zɑ:stə/ tai họa, thảm họa      
disc (alsodisk, especiallyinNAmE) n./disk/ đĩa      
discipline n./'disiplin/ kỷ luật      
discount n./'diskaunt/ sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu      
discover v./dis'kʌvə/  khám phá, phát hiện ra, nhận ra      
discovery n./dis'kʌvəri/  sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra      
discuss v./dis'kΛs/ thảo luận, tranh luận      
discussion n./dis'kʌʃn/ sự thảo luận, sự tranh luận      
disease n./di'zi:z/ căn bệnh, bệnh tật      
disgust v.,n./dis´gʌst/ làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ      
disgusting adj./dis´gʌstiη/ làm ghê tởm, kinh tởm      
disgusted adj./dis´gʌstid/ chán ghét, phẫn nộ      
    dish n./diʃ/  đĩa (đựng thức ăn)      
dishonest adj./dis´ɔnist/ bất lương, không thành thật      
dishonestly adv./dis'onistli/ bất lương, không lương thiện      
    disk n./disk/ đĩa, đĩa hát      
dislike v.,n./dis'laik/ sự không ưa, không thích, sự ghét      
dismiss v./dis'mis/ giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm)      
display v.,n./dis'plei/ bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bày      
dissolve v./dɪˈzɒlv/ tan rã, phân hủy, giải tán      
distance n./'distəns/ khoảng cách, tầm xa      
distinguish v./dis´tiηgwiʃ/ phân biệt, nhận ra, nghe ra      
distribute v./dis'tribju:t/ phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại      
distribution n./,distri'bju:ʃn/ sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp      
district n./'distrikt/ huyện, quận      
disturb v./dis´tə:b/ làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy      
disturbing adj./dis´tə:biη/ xáo trộn      
divide v./di'vaid/ chia, chia ra, phân ra      
division n./dɪ'vɪʒn/ sự chia, sự phân chia, sự phân loại      
divorce n.,v./di´vɔ:s/ sự ly dị      
divorced adj./di'vo:sd/ đã ly dị      
do v.,auxiliaryv./du:, du/  làm      
undo v./ʌn´du:/ tháo, gỡ; xóa bỏ, hủy bỏ      
doctor n.(abbr.Dr, NAmEDr.) /'dɔktə/ bác sĩ y khoa, tiến sĩ      
document n./'dɒkjʊmənt/ văn kiện, tài liệu, tư liệu      
    dog n./dɔg/  chó      
dollar n./´dɔlə/ đô la Mỹ      
domestic adj./də'mestik/  vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội      
dominate v./ˈdɒməˌneɪt/ chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế      
door n./dɔ:/  cửa, cửa ra vào      
    dot n./dɔt/ chấm nhỏ, điểm; của hồi môn      
double adj.,det.,adv.,n.,v./'dʌbl/ đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi      
doubt n.,v./daut/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực      
down adv.,prep./daun/ xuống      
downstairs adv.,adj., n./'daun'steзz/ ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng dưới      
downwards (alsodownward especiallyinNAmE) adv./´daun¸wədz/ xuống, đi xuống      
downward adj./´daun¸wəd/ xuống, đi xuống      
dozen n.,det./dʌzn/ tá (12)      
draft n.,adj.,v./dra:ft/ bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế      
drag v./drӕg/ lôi kéo, kéo lê      
drama n./drɑː.mə/ kịch, tuồng      
dramatic adj./drə´mætik/ như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu      
dramatically adv./drə'mætikəli/ đột ngột      
draw v./dro:/ vẽ, kéo      
drawing n./'dro:iŋ/ bản vẽ, bức vẽ, sự kéo      
drawer n./´drɔ:ə/ người vẽ, người kéo       
dream n.,v./dri:m/  giấc mơ, mơ      
dress n.,v./dres/ quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc      
dressed adj.cách ăn mặc      
drink n.,v./driɳk/  đồ uống; uống      
drive v.,n./draiv/ lái , đua xe;  cuộc đua xe (điều khiển)      
driving n./'draiviɳ/ sự lái xe, cuộc đua xe      
driver n./draivә(r)/ người lái xe      
drop v.,n./drɒp/ chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...)      
drug n./drʌg/ thuốc, dược phẩm; ma túy      
drugstore n.(NAmE) /'drʌgstɔ:/ hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm      
drum n./drʌm/ cái trống, tiếng trống      
drunk adj./drʌŋk/ say rượu      
dry adj.,v./drai/  khô, cạn; làm khô, sấy khô      
due adj./du, dyu/ đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng      
    due to  vì, do, tại, nhờ có      
dull adj./dʌl/ chậm hiểu, ngu đần      
dump v.,n./dʌmp/ đổ rác; đống rác, nơi đổ rác      
during prep./'djuəriɳ/ trong lúc, trong thời gian      
dust n.,v./dʌst/ bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi      
    duty n./'dju:ti/  sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệm      
DVD n.      
each det.,pron./i:tʃ/ mỗi      
each other (alsoone another) pron.nhau, lẫn nhau      
    ear n./iə/ tai      
early adj.,adv./´ə:li/ sớm      
earn v./ə:n/  kiếm (tiền), giành (phần thưởng)      
earth n./ə:θ/ đất, trái đất      
ease n.,v./i:z/ sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu      
east n.,adj.,adv./i:st/ hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông      
eastern adj./'i:stən/ đông      
easy adj./'i:zi/ dễ dàng, dễ tính, ung dung      
easily adv./'i:zili/ dễ dàng      
    eat v./i:t/ ăn      
economic adj./¸i:kə´nɔmik/ (thuộc) Kinh tế        
economy n./ɪˈkɒnəmi/ sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế      
edge n./edӡ/ lưỡi, cạnh sắc      
edition n./i'diʃn/ nhà xuất bản, sự xuất bản      
editor n./´editə/ người thu thập và xuất bản, chủ bút      
educate v./'edju:keit/  giáo dục, cho ăn học; rèn luyện      
educated adj./'edju:keitid/  được giáo dục, được đào tạo      
education n./,edju:'keiʃn/ sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng)      
effect n./i'fekt/  hiệu ứng, hiệu quả, kết quả      
effective adj./'ifektiv/  có kết quả, có hiệu lực      
effectively adv./i'fektivli/ có kết quả, có hiệu lực      
efficient adj./i'fiʃənt/ có hiệu lực, có hiệu quả      
efficiently adv./i'fiʃəntli/ có hiệu quả, hiệu nghiệm      
effort n./´efə:t/ sự cố gắng, sự nỗ lực      
e.g. abbr.Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for example)      
    egg n./eg/ trứng      
either det.,pron.,adv./´aiðə/ mỗi, một; cũng phải thế      
elbow n./elbou/ khuỷu tay      
elderly adj./´eldəli/ có tuổi, cao tuổi      
elect v./i´lekt/ bầu, quyết định      
election n./i´lekʃən/ sự bầu cử, cuộc tuyển cử      
electric adj./ɪˈlɛktrɪk/ (thuộc) điện, có điện, phát điện      
electrical adj./i'lektrikəl/ (thuộc) điện      
electricity n./ilek'trisiti/ điện, điện lực; điện lực học      
electronic adj./ɪlɛkˈtrɒnɪk , ˌilɛkˈtrɒnɪk/  (thuộc) điện tử      
elegant adj./´eligənt/ thanh lịch, tao nhã      
element n./ˈɛləmənt/  yếu tôd, nguyên tố      
elevator n.(NAmE) /ˈɛləˌveɪtər/  máy nâng, thang máy      
else adv./els/ khác, nữa; nếu không      
elsewhere adv./¸els´wɛə/ ở một nơi nào khác      
email (alsoe-mail) n.,v./'imeil/  thư điện tử; gửi thư điện tử      
embarrass v./im´bærəs/ lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó khăn      
embarrassing adj./im´bærəsiη/ làm lúng túng, ngăn trở      
embarrassed adj./im´bærəst/ lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợ      
embarrassment n./im´bærəsmənt/ sự lúng túng, sự bối rối      
emerge v./i´mə:dʒ/ nổi lên, hiện ra; nổi bật lên      
emergency n./i'mз:dЗensi/ tình trạng khẩn cấp      
emotion n./i'moƱʃ(ә)n/ xự xúc động, sự cảm động, mối xác cảm      
emotional adj./i´mouʃənəl/ cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảm      
emotionally adv./i´mouʃənəli/ xúc động      
emphasis n./´emfəsis/ sự nhấn mạnh, tầm quan trọng      
emphasize (BrE also-ise) v./ˈɛmfəˌsaɪz/  nhấn mạnh, làm nổi bật      
empire n./'empaiə/ đế chế, đế quốc      
employ v./im'plɔi/  dùng, thuê ai làm gì      
unemployed adj./¸ʌnim´plɔid/ thất nghiệp; không dùng, không sử dụng được      
employee n./¸emplɔi´i:/ người lao động, người làm công      
employer n./em´plɔiə/ chủ, người sử dụng lao động      
employment n./im'plɔimənt/ sự thuê mướn      
unemployment n./'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp      
empty adj.,v./'empti/ trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạn      
enable v./i'neibl/ làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gì      
encounter v.,n./in'kautә/ chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp      
encourage v./in'kΔridЗ/ động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạn      
encouragement n./in´kʌridʒmənt/ niềm cổ vũ, động viên,  khuyến khích, sự làm can đảm      
end n.,v./end/ giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt      
in the end  cuối cùng, về sau      
ending n./´endiη/ sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục      
enemy n./'enәmi/ kẻ thù, quân địch      
energy n./ˈɛnərdʒi/  năng lượng, nghị lực, sinh lực      
engage v./in'geidʤ/ hứa hẹn, cam kết, đính ước      
engaged adj./in´geidʒd/ đã đính ước, đã hứa hôn; đã có người      
engine n./en'ʤin/ máy, động cơ      
engineer n./endʒi'niər/  kỹ sư      
engineering n./,enʤɪ'nɪərɪŋ/  nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư      
enjoy v./in'dЗoi/ thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được      
enjoyable adj./in´dʒɔiəbl/ thú vị, thích thú      
enjoyment n./in´dʒɔimənt/ sự thích thú, sự có được, được hưởng      
enormous adj./i'nɔ:məs/ to lớn, khổng lồ      
enough det.,pron.,adv./i'nʌf/ đủ      
enquiry (alsoinquiry especially in NAmE) n./in'kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn      
ensure v./ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/ bảo đảm, chắc chắn      
enter v./´entə/ đi vào, gia nhập      
entertain v./,entə'tein/  giải trí, tiếp đón, chiêu đãi      
entertaining adj./,entə'teiniɳ/ giải trí      
entertainer n./¸entə´teinə/ người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi      
entertainment n./entə'teinm(ə)nt/ sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi      
enthusiasm n./ɛnˈθuziˌæzəm/ sự hăng hái, sự nhiệt tình      
enthusiastic adj./ɛnˌθuziˈæstɪk/ hăng hái, say mê, nhiệt tình      
entire adj./in'taiə/ toàn thể, toàn bộ      
entirely adv./in´taiəli/ toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ      
entitle v./in'taitl/ cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gì      
entrance n./'entrəns/ sự đi vào, sự nhậm chức      
entry n./ˈɛntri/  sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý)      
envelope n./'enviloup/ phong bì      
environment n./in'vaiərənmənt/ môi trường, hoàn cảnh xung quanh      
environmental adj./in,vairən'mentl/ thuộc về môi trường      
equal adj.,n.,v./´i:kwəl/ ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang      
equally adv./'i:kwзli / bằng nhau, ngang bằng      
equipment n./i'kwipmənt/ trang, thiết bị      
equivalent adj.,n./i´kwivələnt/ tương đương; từ, vật tương đương      
error n./'erə/  lỗi, sự sai sót, sai lầm      
escape v.,n./is'keip/ trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát      
especially adv./is'peʃəli/ đặc biệt là, nhất là      
essay n./ˈɛseɪ/ bài tiểu luận      
essential adj.,n./əˈsɛnʃəl/ bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiết      
essentially adv./e¸senʃi´əli/ về bản chất, về cơ bản      
establish v./ɪˈstæblɪʃ/ lập, thành lập      
estate n./ɪˈsteɪt/ tài sản, di sản, bất động sản      
estimate n.,v./'estimit - 'estimeit/  sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá      
etc. (full formet cetera) /et setərə/ vân vân      
euro n./´ju:rou/ đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu      
even adv.,adj./'i:vn/ ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng      
evening n./'i:vniɳ/ buổi chiều, tối      
event n./i'vent/ sự việc, sự kiện      
eventually adv./i´ventjuəli/ cuối cùng      
ever adv./'evә(r)/ từng, từ trước tới giờ      
every det./'evәri/ mỗi, mọi      
everyone (alsoeverybody) pron./´evri¸wʌn/ mọi người      
everything pron./'evriθiɳ/ mọi vật, mọi thứ      
everywhere adv./´evri¸weə/ mọi nơi      
evidence n./'evidəns/ điều hiển nhiên, điều rõ ràng      
evil adj.,n./'i:vl/ xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại      
ex- prefixtiền tố chỉ bên ngoài      
exact adj./ig´zækt/ chính xác, đúng      
exactly adv./ig´zæktli/ chính xác, đúng đắn      
exaggerate v./ig´zædʒə¸reit/ cường điệu, phóng đại      
exaggerated adj./ig'zædЗзreit/ cường điệu, phòng đại      
exam n./ig´zæm/ viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới)      
examination /ig¸zæmi´neiʃən/ n.sự thi cử, kỳ thi      
examine v./ɪgˈzæmɪn/ thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh)      
example n./ig´za:mp(ə)l/ thí dụ, ví dụ      
excellent adj./ˈeksələnt/  xuất sắc, xuất chúng      
except prep.,conj./ik'sept/ trừ ra, không kể; trừ phi      
exception n./ik'sepʃn/  sự trừ ra, sự loại ra      
exchange v.,n./iks´tʃeindʒ/ trao đổi; sự trao đổi      
in exchange (for) trong việc trao đổi về      
excite v./ik'sait/ kích thích, kích động      
exciting adj./ik´saitiη/ hứng thú, thú vị      
excited adj./ɪkˈsaɪtɪd/  bị kích thích, bị kích động      
excitement n./ik´saitmənt/ sự kích thích, sự kích động      
exclude v./iks´klu:d/ ngăn chạn, loại trừ      
excluding prep./iks´klu:diη/ ngoài ra, trừ ra      
excuse n.,v./iks´kju:z/  lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi      
executive n.,adj./ɪgˈzɛkyətɪv/  sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi hành, chấp hành      
exercise n.,v./'eksəsaiz/  bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện      
exhibit v., n./ɪgˈzɪbɪt/ trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm      
exhibition n./ˌɛksəˈbɪʃən/ cuộc triển lãm, trưng bày      
exist v./ig'zist/  tồn tại, sống      
existence n./ig'zistəns/ sự tồn tại, sự sống      
    exit n./´egzit/ lỗi ra, sự đi ra, thoát ra      
expand v./iks'pænd/ mở rộng, phát triển, nở, giãn ra      
expect v./ik'spekt/  chờ đợi, mong ngóng; liệu trước      
expected adj./iks´pektid/ được chờ đợi, được hy vọng      
unexpected adj./¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên      
unexpectedly adv./'Δniks'pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên      
expectation n./,ekspek'tei∫n/ sự mong chờ, sự chờ đợi      
expense n./ɪkˈspɛns/  chi phí      
expensive adj./iks'pensiv/  đắt      
experience n.,v./iks'piəriəns/  kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi      
experienced adj./eks´piəriənst/ có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệm      
experiment n.,v./n. ɪkˈspɛrəmənt ; v. ɛkˈspɛrəˌmɛnt/  cuộc thí nghiệm; thí nghiệm      
expert n.,adj./,ekspз'ti:z/ chuyên gia; chuyên môn, thành thạo      
explain v./iks'plein/ giải nghĩa, giải thích      
explanation n./,eksplə'neiʃn/  sự giải nghĩa, giải thích      
explode v./iks'ploud/ đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổ      
explore v./iks´plɔ:/ thăm dò, thám hiểm      
explosion n./iks'plouʤn/  sự nổ, sự phát triển ồ ạt      
export v.,n./iks´pɔ:t/ xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu      
expose v./ɪkˈspoʊz/  trưng bày, phơi bày      
express v.,adj./iks'pres/ diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hành      
expression n./iks'preʃn/ sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt      
extend v./iks'tend/ giơ, duỗi ra (tay, chân..); kéo dài (thời gian..), dành cho, gửi lời      
extension n./ɪkstent ʃən/ sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời      
extensive adj./iks´tensiv/ rộng rãi, bao quát      
extent n.v /ɪkˈstɛnt/ quy mô, phạm vi      
extra adj.,n.,adv./'ekstrə/  thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ      
extraordinary adj./iks'trɔ:dnri/ đặc biệt, lạ thường, khác thường      
extreme adj.,n./iks'tri:m/  vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khích      
extremely adv./iks´tri:mli/ vô cùng, cực độ      
    eye n./ai/  mắt      
face n.,v./feis/ mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt      
facility n./fəˈsɪlɪti/ điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi      
fact n./fækt/ việc, sự việc, sự kiện      
factor n./'fæktə /  nhân tố      
factory n./'fæktəri/ nhà máy, xí nghiệp, xưởng      
    fail v./feil/  sai, thất bại      
failure n./ˈfeɪlyər/ sự thất bại, người thất bại      
faint adj./feɪnt/ nhút nhát, yếu ớt      
faintly adv./'feintli/ nhút nhát, yếu ớt      
fair adj./feə/ hợp lý, công bằng; thuận lợi      
fairly adv./'feəli/ hợp lý, công bằng      
unfair adj./ʌn´fɛə/ gian lận, không công bằng; bất lợi      
unfairly adv./ʌn´fɛəli/ gian lận, không công bằng; bất lợi      
faith n./feiθ/ sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo      
faithful adj./'feiθful/ trung thành, chung thủy, trung thực      
faithfully adv./'feiθfuli/ trung thành, chung thủy, trung thực      
yours faithfully (BrE) bạn chân thành      
fall v.,n./fɔl/ rơi, ngã, sự rơi, ngã      
fall over ngã lộn nhào, bị đổ      
false adj./fo:ls/ sai, nhầm, giả dối      
fame n./feim/  tên tuổi, danh tiếng      
familiar adj./fəˈmiliər/  thân thiết, quen thộc      
family n.,adj./ˈfæmili/ gia đình, thuộc gia đình      
famous adj./'feiməs/  nổi tiếng      
    fan n./fæn/ người hâm mộ      
fancy v.,adj./ˈfænsi/ tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượng      
far adv.,adj./fɑ:/  xa      
further adj./'fə:ðə/ xa hơn nữa; thêm nữa      
farm n./fa:m/ trang trại      
farming n./'fɑ:miɳ/ công việc trồng trọt, đồng áng      
farmer n./'fɑ:mə(r)/  nông dân, người chủ trại      
fashion n./'fæ∫ən/  mốt, thời trang      
fashionable adj./'fæʃnəbl/ đúng mốt, hợp thời trang      
fast adj.,adv./fa:st/ nhanh      
fasten v./'fɑ:sn/ buộc, trói       
fat adj.,n./fæt/ béo, béo bở;  mỡ, chất béo      
father n./'fɑ:ðə/  cha (bố)      
faucet n.(NAmE) /ˈfɔsɪt/  vòi (ở thùng rượu....)      
fault n./fɔ:lt/  sự thiết sót, sai sót      
favour (BrE) (NAmEfavor) n./'feivз/  thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu cố      
in favour/favor (of) ủng hộ cái gì (to be in favour of something )      
favourite (NAmEfavorite) adj.,n./'feivзrit/ được ưa thích; người (vật) được ưa thích      
fear n.,v./fɪər/  sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại      
feather n./'feðə/ lông chim      
feature n.,v./'fi:tʃə/  nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của...      
February n.(abbr.Feb.) /´februəri/ tháng 2      
federal adj./'fedərəl/  liên bang      
    fee n./fi:/ tiền thù lao, học phí      
feed v./fid/ cho ăn, nuôi      
    feel v./fi:l/  cảm thấy      
feeling n./'fi:liɳ/ sự cảm thấy, cảm giác      
fellow n./'felou/ anh chàng (đang yêu), đồng chí      
female adj.,n./´fi:meil/ thuộc giống cái; giống cái      
fence n./fens/  hàng rào      
festival n./'festivəl/  lễ hội, đại hội liên hoan      
fetch v./fetʃ/ tìm về, đem về; làm bực mình; làm say mê, quyến rũ      
fever n./'fi:və/  cơn sốt, bệnh sốt      
few det.,adj.,pron./fju:/ ít,vài; một ít, một vài      
    a few một ít, một vài      
field n./fi:ld/  cánh đồng, bãi chiến trường      
fight v.,n./fait/ đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu      
fighting n./´faitiη/ sự chiến đấu, sự đấu tranh      
figure n.,v./figә(r)/  hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả      
    file n./fail/ hồ sơ, tài liệu      
    fill v./fil/ làm đấy, lấp kín      
film n.,v./film/  phim, được dựng thành phim      
final adj., n./'fainl/ cuối cùng, cuộc đấu chung kết      
finally adv./´fainəli/ cuối cùng, sau cùng      
finance n.,v./fɪˈnæns , ˈfaɪnæns/  tài chính; tài trợ, cấp vốn      
financial adj./fai'næn∫l/ thuộc (tài chính)      
    find v./faind/ tìm, tìm thấy      
find out sth khám phá, tìm ra      
fine adj./fain/ tốt, giỏi      
finely adv./´fainli/ đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng      
finger n./'fiɳgə/ ngón tay      
finish v.,n.kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối      
finished adj./ˈfɪnɪʃt/ hoàn tất, hoàn thành      
fire n.,v./'faiə/ lửa; đốt cháy      
set fire to đốt cháy cái gì      
firm n.,adj.,adv./'fə:m/ hãng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽ      
firmly adv./´fə:mli/ vững chắc, kiên quyết      
first det.,ordinalnumber,adv.,n./fə:st/ thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất      
at first trực tiếp      
fish n.,v./fɪʃ/ cá, món cá; câu cá, bắt cá      
fishing n./´fiʃiη/ sự câu cá, sự đánh cá      
fit v.,adj./fit/ hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng      
    fix v./fiks/ đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang      
fixed adj.đứng yên, bất động      
    flag n./'flæg/ quốc kỳ      
flame n./fleim/  ngọn lửa      
flash v.,n./flæ∫/ loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháy      
flat adj.,n./flæt/ bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng      
flavour (BrE) (NAmEflavor) n.,v./'fleivə/ vị, mùi; cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị      
flesh n./fle∫/  thịt      
flight n./flait/  sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bay      
float v./floʊt/ nổi, trôi, lơ lửng      
flood n.,v./flʌd/ lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngập      
floor n./flɔ:/  sàn, tầng (nhà)      
flour n./´flauə/ bột, bột mỳ      
flow n.,v./flow/ sự chảy; chảy      
flower n./'flauə/  hoa, bông, đóa, cây hoa      
    flu n./flu:/ bệnh cúm      
fly v.,n./flaɪ/ bay; sự bay, quãng đường bay      
flying adj.,n./´flaiiη/ biết bay; sự bay, chuyến bay      
focus v.,n./'foukəs/ tập trung; trung tâm, trọng tâm (n.bóng)      
fold v.,n./foʊld/ gấp, vén, xắn; nếp gấp      
folding adj./´fouldiη/ gấp lại được      
follow v./'fɔlou/ đi theo sau, theo, tiếp theo      
following adj.,n.,prep./´fɔlouiη/ tiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếp theo      
food n./fu:d/  đồ ăn, thức, món ăn      
foot n./fut/  chân, bàn chân      
football n./ˈfʊtˌbɔl/  bóng đá      
for prep./fɔ:,fə/  cho, dành cho...      
force n.,v./fɔ:s/ sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép      
forecast n., v./fɔ:'kɑ:st/ sự dự đoán, dự báo;  dự đoán, dự báo      
foreign adj./'fɔrin/ (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài      
forest n./'forist/ rừng      
forever (BrE alsofor ever) adv./fə'revə/  mãi mãi      
forget v./fə'get/ quên      
forgive v./fərˈgɪv/ tha, tha thứ      
fork n./fɔrk/ cái nĩa      
form n.,v./fɔ:m/ hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành      
formal adj./fɔ:ml/ hình thức      
formally adv./'fo:mзlaiz/ chính thức      
former adj./´fɔ:mə/ trước, cũ, xưa, nguyên      
formerly adv./´fɔ:məli/ trước đây, thuở xưa      
formula n./'fɔ:mjulə/ công thức, thể thức, cách thức      
fortune n./ˈfɔrtʃən/  sự giàu có, sự thịnh vượng      
forward (alsoforwards) adv./ˈfɔrwərd/ về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước      
forward adj. /ˈfɔrwərd/ ở phía trước, tiến về phía trước      
found v./faund/ (q.k of find) tìm, tìm thấy      
foundation n./faun'dei∫n/ sự thành lập, sự sáng lập; tổ chức      
frame n.,v./freim/ cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trí      
free adj.,v.,adv./fri:/ miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do      
freely adv./´fri:li/ tự do, thoải mái      
freedom n./'fri:dəm/ sự tự do; nền tự do      
freeze v./fri:z/ đóng băng, đông lạnh      
frozen adj./frouzn/ lạnh giá      
frequent adj./ˈfrikwənt/ thường xuyên      
frequently adv./´fri:kwəntli/ thường xuyên      
fresh adj./freʃ/  tươi, tươi tắn      
freshly adv./´freʃli/ tươi mát, khỏe khoắn      
Friday n.(abbr.Fri.) /´fraidi/ thứ Sáu      
fridge n.(BrE) /fridЗ/ tủ lạnh      
friend n./frend/ người bạn      
make friends (with) kết bạn với      
friendly adj./´frendli/ thân thiện, thân mật      
unfriendly adj./ʌn´frendli/ không thân thiện, không có thiện cảm      
friendship n./'frendʃipn/ tình bạn, tình hữu nghị      
frighten v./ˈfraɪtn/ làm sợ, làm hoảng sợ      
frightening adj./´fraiəniη/ kinh khủng, khủng khiếp      
frightened adj./'fraitnd/ hoảng sợ, khiếp sợ      
from prep./frɔm/ frəm/ từ      
front n.,adj./frʌnt/ mặt; đằng trước, về phía trước      
in front (of) ở phía trước      
    freeze n., v.  /fri:z/ sự đông lạnh, sự giá lạnh; làm đông, làm đóng băng      
fruit n./fru:t/  quả, trái cây      
fry v., n./frai/ rán, chiên; thịt rán      
    fuel n./ˈfyuəl/  chất đốt, nhiên liệu      
full adj./ful/ đầy, đầy đủ      
fully adv./´fuli/ đầy đủ, hoàn toàn      
fun n.,adj./fʌn/  sự vui đùa, sự vui thích; hài hước      
make fun of  đùa cợt, chế giễu, chế nhạo      
function n.,v./ˈfʌŋkʃən/  chức năng; họat động, chạy (máy)      
fund n.,v./fʌnd/ kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ      
fundamental adj./,fʌndə'mentl/  cơ bản, cơ sở, chủ yếu      
funeral n./ˈfju:nərəl/  lễ tang, đám  tang      
funny adj./´fʌni/ buồn cười, khôi hài      
    fur n./fə:/ bộ da lông thú      
furniture n./'fə:nitʃə/ đồ đạc (trong nhà)      
further, furthest cấp so sánh của far       
future n.,adj./'fju:tʃə/  tương lai      
gain v.,n./geɪn/ lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tới      
gallon n./'gælən/ Galông 1gl =  4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ      
gamble v.,n./'gæmbl/  đánh bạc; cuộc đánh bạc      
gambling n./'gæmbliɳ/ trò cờ bạc      
game n./geim/ trò chơi      
    gap n./gæp/ đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống      
garage n./´gæra:ʒ/ nhà để ô tô      
garbage n.(especiallyNAmE) /ˈgɑrbɪdʒ/  lòng, ruột (thú)      
garden n./'gɑ:dn/ vườn      
    gas n./gæs/ khí, hơi đốt      
gasoline n.(NAmE) /gasolin/ dầu lửa, dầu hỏa, xăng      
gate n./geit/ cổng      
gather v./'gæðə/ tập hợp; hái, lượm, thu thập      
gear n./giə/ cơ cấu, thiết bị, dụng cụ      
general adj./'ʤenər(ə)l/  chung, chung chung; tổng      
generally adv./'dʒenərəli/ nói chung, đại thể      
in general nói chung, đại khái      
generate v./'dʒenəreit/ sinh, đẻ ra      
generation n./ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ, đời      
generous adj./´dʒenərəs/ rộng lượng, khoan hồng, hào phóng      
generously adv./'dʒenərəsli/ rộng lượng, hào phóng      
gentle adj./dʒentl/ hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng      
gently adv./'dʤentli/  nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng      
gentleman n./ˈdʒɛntlmən/  người quý phái, người thượng lưu      
genuine adj./´dʒenjuin/ thành thật, chân thật; xác thực      
genuinely adv./´dʒenjuinli/ thành thật, chân thật      
geography n./dʒi´ɔgrəfi/ địa lý, khoa địa lý      
    get v./get/ được, có được      
    get on leo, trèo lên      
    get off  ra khỏi, thoát khỏi      
giant n.,adj./ˈdʒaiənt/  người khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phi thường      
    gift n./gift/ quà tặng      
    girl n./g3:l/ con gái      
girlfriend n./'gз:lfrend/ bạn gái, người yêu      
    give v./giv/  cho, biếu, tặng      
give sth away cho, phát      
give sth out chia, phân phối      
give (sth) up bỏ, từ bỏ      
glad adj./glæd/ vui lòng, sung sướng      
glass n./glɑ:s/  kính, thủy tinh, cái cốc, ly      
glasses n.kính đeo mắt      
global adj.v /´gloubl/ toàn cầu, toàn thể, toàn bộ      
glove n./glʌv/  bao tay, găng tay      
glue n.,v./glu:/  keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ      
    gram n./'græm/ đậu xanh      
    go v./gou/  đi      
go down đi xuống      
    go up đi lên      
be going to sắp sửa, có ý định      
goal n./goƱl/       
    god n./gɒd/ thần, Chúa      
gold n.,adj./goʊld/ vàng; bằng vàng      
good adj.,n./gud/ tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện      
good at tiến bộ ở      
good for có lợi cho      
goodbye exclamation,n./¸gud´bai/ tạm biệt; lời chào tạm biệt      
goods n./gudz/ của cải, tài sản, hàng hóa      
govern v./´gʌvən/ cai trị, thống trị, cầm quyền      
government n./ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt/ chính phủ, nội các; sự cai trị      
governor n./´gʌvənə/ thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trị      
grab v./græb/ túm lấy, vồ, chộp lấy      
grade n., v./greɪd/ điểm, điểm số; phân loại, xếp loại      
gradual adj./´grædjuəl/ dần dần, từng bước một      
gradually adv./'grædzuәli/ dần dần, từ từ      
grain n./grein/ thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất      
gram (BrE alsogramme) n.(abbr.g, gm) /'græm/ ngữ pháp      
grammar n./ˈgræmər/  văn phạm      
grand adj./grænd/ rộng lớn, vĩ đại      
grandchild n./´græn¸tʃaild/ cháu (của ông bà)      
granddaughter n./'græn,do:tз/ cháu gái      
grandfather n./´græn¸fa:ðə/ ông      
grandmother n./'græn,mʌðə/ bà      
grandparent n./´græn¸pɛərənts/ ông bà      
grandson n./´grænsʌn/ cháu trai      
grant v.,n./grα:nt/ cho, ban, cấp; sự cho, sự ban, sự cấp      
grass n./grɑ:s/  cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ      
grateful adj./´greitful/ biết ơn, dễ chịu, khoan khoái      
grave n.,adj./greiv/ mộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm trọng      
gray(NAmE) /grei/ xám, hoa râm (tóc)      
    grey /grei/ xám, hoa râm (tóc)      
great adj./greɪt/ to, lớn, vĩ đại      
greatly adv./´greitli/ rất, lắm; cao thượng, cao cả      
green adj.,n./grin/ xanh lá cây      
grey (BrE) (NAmEusuallygray) adj.,n.      
grocery (NAmEusuallygrocery store) n./´grousəri/ cửa hàng tạp phẩm      
groceries n./ˈgroʊsəri, ˈgroʊsri/ hàng tạp hóa      
ground n./graund/ mặt đất, đất,  bãi đất      
group n./gru:p/ nhóm      
grow v./grou/ mọc, mọc lên      
grow up lớn lên, trưởng thành       
growth n./grouθ/ sự lớn lên, sự phát triển      
guarantee n.,v./ˌgærənˈti/ sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam đoan, bảo đảm      
guard n.,v./ga:d/ cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữ      
guess v.,n./ges/ đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng      
guest n./gest/ khách, khách mời      
guide n.,v./gaɪd/ điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường      
guilty adj./ˈgɪlti/ có tội, phạm tội, tội lỗi      
    gun n./gʌn/ súng      
    guy n./gai/ bù nhìn, anh chàng, gã      
habit n./´hæbit/ thói quen, tập quán      
hair n./heə/ tóc      
hairdresser n./'heədresə/ thợ làm tóc      
half n.,det.,pron.,adv./hɑ:f/ một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa      
    hall n./hɔ:l/ đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường      
hammer n./'hæmə/ búa      
hand n.,v./hænd/ tay, bàn tay; trao tay, truyền cho      
handle v.,n./'hændl/ cầm, sờ mó; tay cầm, móc quai      
hang v./hæŋ/ treo, mắc      
happen v./'hæpən/  xảy ra, xảy đến      
happiness n./'hæpinis/  sự sung sướng, hạnh phúc      
unhappiness n./ʌn´hæpinis/ nỗi buồn, sự bất hạnh      
happy adj./ˈhæpi/  vui sướng, hạnh phúc      
happily adv./'hæpili/ sung sướng, hạnh phúc      
unhappy adj./ʌn´hæpi/ buồn rầu, khốn khổ      
hard adj.,adv./ha:d/  cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực      
hardly adv./´ha:dli/ khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, khó khăn      
harm n.,v./hɑ:m/ thiệt hại, tổn hao; làm hại, gây thiệt hại      
harmful adj./´ha:mful/ gây tai hại, có hại      
harmless adj./´ha:mlis/ không có hại      
    hat n./hæt/  cái mũ      
hate v., n./heit/  ghét; lòng căm ghét, thù hận      
hatred n./'heitrid/  lòng căm thì, sự căm ghét      
have v., auxiliary v./hæv, həv/  có      
have to modalv.phải (bắt buộc, có bổn phận phải)      
he pron./hi:/ nó, anh ấy, ông ấy       
head n.,v./hed/ cái đầu (người, thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu      
headache n./'hedeik/  chứng nhức đầu      
    heal v./hi:l/ chữa khỏi, làm lành      
health n./hɛlθ/ sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh      
healthy adj./'helθi/ khỏe mạnh, lành mạnh      
hear v./hiə/  nghe      
hearing n./ˈhɪərɪŋ/ sự nghe, thính giác      
heart n./hɑ:t/ tim, trái tim      
heat n.,v./hi:t/ hơi nóng, sức nóng      
heating n./'hi:tiη/ sự đốt nóng, sự làm nóng      
heaven n./ˈhɛvən/  thiên đường      
heavy adj./'hevi/ nặng, nặng nề      
heavily adv./´hevili/ nặng, nặng nề      
heel n./hi:l/  gót chân      
height n./hait/ chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao      
    hell n./hel/ địa ngục      
hello exclamation,n./hз'lou/ chào, xin chào; lời chào      
help v.,n./'help/ giúp đỡ; sự giúp đỡ      
helpful adj./´helpful/ có ích; giúp đỡ      
hence adv./hens/ sau đây, kể từ đây; do đó, vì thế      
her pron.,det./hз:/ nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy      
hers pron./hə:z/ cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy      
here adv./hiə/ đây, ở đây      
hero n./'hiərou/  người anh hùng      
herself pron./hə:´self/ chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà ta      
hesitate v./'heziteit/  ngập ngừng, do dự      
hi exclamation/hai/ xin chào      
    hide v./haid/ trốn, ẩn nấp; che giấu      
high adj.,adv./hai/  cao, ở mức độ cao      
highly adv./´haili/ tốt, cao; hết sức, ở mức độ cao      
highlight v.,n./ˈhaɪˌlaɪt/ làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng nhất      
highway n.(especiallyNAmE) /´haiwei/ đường quốc lộ      
    hill n./hil/ đồi      
him pron./him/ nó, hắn, ông ấy, anh ấy      
himself pron./him´self/ chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta      
    hip n./hip/ hông      
hire v.,n./haiə/ thuê, cho thuê (nhà...); sự thuê, sự cho thuê      
his det.,pron./hiz/ của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy      
historical adj./his'tɔrikəl/ lịch sử, thuộc lịch sử      
history n./´histəri/ lịch sử, sử học      
hit v.,n./hit/ đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm      
hobby n./'hɒbi/ sở thích riêng      
hold v.,n./hould/ cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ      
hole n./'houl/ lỗ, lỗ trống; hang      
holiday n./'hɔlədi/  ngày lễ, ngày nghỉ      
hollow adj./'hɔlou/ rỗng, trống rỗng      
holy adj./ˈhoʊli/  linh thiêng; sùng đạo      
home n.,adv../hoʊm/ nhà; ở tại nhà, nước mình      
homework n./´houm¸wə:k/ bài tập về nhà (học sinh), công việc làm ở nhà      
honest adj./'ɔnist/ lương thiện, trung thực, chân thật      
honestly adv./'ɔnistli/ lương thiện, trung thực, chân thật      
honour (BrE) (NAmEhonor) n./'onз/ danh dự, thanh danh, lòng kính trọng      
in honour/honor of  để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối với      
hook n./huk/ cái móc; bản lề; lưỡi câu      
hope v.,n./houp/  hy vọng; nguồn hy vọng      
horizontal adj./,hɔri'zɔntl/ (thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang (trục hoành)      
horn n./hɔ:n/ sừng (trâu, bò...)      
horror n./´hɔrə/ điều kinh khủng, sự ghê rợn      
horse n./hɔrs/  ngựa      
hospital n./'hɔspitl/ bệnh viện, nhà thương      
host n.,v./houst/ chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), đăng cai tổ chức (hội nghị....)      
hot adj./hɒt/ nóng, nóng bức      
hotel n./hou´tel/ khách sạn      
hour n./'auз/ giờ      
house n./haus/  nhà, căn nhà, toàn nhà      
housing n./´hauziη/ nơi ăn chốn ở      
household n.,adj./´haushould/ hộ, gia đình; (thuộc) gia đình      
how adv./hau/ thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao      
however adv./hau´evə/ tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào      
huge adj./hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồ      
human adj.,n./'hju:mən/  (thuộc) con người, loài người      
humorous adj./´hju:mərəs/ hài hước, hóm hỉnh      
humour (BrE) (NAmEhumor) n./´hju:mə/ sự hài hước, sự hóm hỉnh      
hungry adj./'hΔŋgri/ đó      
hunt v./hʌnt/ săn, đi săn      
hunting n./'hʌntiɳ/ sự đi săn      
hurry v.,n./ˈhɜri , ˈhʌri/ sự vội vàng, sự gấp rút      
in a hurry  vội vàng, hối hả, gấp rút      
    hurt v./hɜrt/  làm bị thương, gây thiệt hại      
husband n./´hʌzbənd/ người chồng      
    ice n./ais/ băng, nước đá      
ice cream n.kem      
idea n./ai'diз/ ý tưởng, quan niệm      
ideal adj.,n./aɪˈdiəl, aɪˈdil/ (thuộc) quan niệm, tư tưởng; lý tưởng      
ideally adv./aɪˈdiəli/ lý tưởng, đúng như lý tưởng      
identify v./ai'dentifai/ nhận biết, nhận ra, nhận dạng      
identity n./aɪˈdɛntɪti/ cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất, giống hệt      
i.e. abbr.nghĩa là, tức là ( Id est)      
if conj./if/ nếu, nếu như      
ignore v./ig'no:(r)/ phớt lờ, tỏ ra không biết đến      
ill adj.(especiallyBrE) /il/ ốm      
illegal adj./i´li:gl/ trái luật, bất hợp pháp      
illegally adv./i´li:gəli/ trái luật, bất hợp pháp      
illness n./´ilnis/ sự đau yếu, ốm, bệnh tật      
illustrate v./´ilə¸streit/ minh họa, làm rõ ý      
image n./´imidʒ/ ảnh, hình ảnh      
imaginary adj./i´mædʒinəri/ tưởng tượng, ảo      
imagination n./i,mædʤi'neiʃn/ trí tưởng tượng, sự tưởng tượng      
imagine v./i'mæʤin/ tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng      
immediate adj./i'mi:djət/ lập tức, tức thì      
immediately adv./i'mi:djətli/ ngay lập tức      
immoral adj./i´mɔrəl/ trái đạo đức, luân lý; xấu xa      
impact n./ˈɪmpækt/ sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởng      
impatient adj./im'peiʃən/  thiếu kiên nhẫn, nóng vội      
impatiently adv./im'pei∫зns/ nóng lòng, sốt ruột      
implication n./¸impli´keiʃən/ sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý      
imply v./im'plai/ ngụ ý, bao hàm      
import n.,v.import sự nhập, sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩu      
importance n./im'pɔ:təns/ sự quan trọng, tầm quan trọng      
important adj./im'pɔ:tənt/  quan trọng, hệ trọng      
importantly adv./im'pɔ:təntli/ quan trọng, trọng yếu      
unimportant adj./¸ʌnim´pɔ:tənt/ khônh quan trọng, không trọng đại      
impose v./im'pouz/ đánh (thuế...), bắt gánh vác; đánh tráo, lợi dụng      
impossible adj./im'pɔsəbl/ không thể làm được, không thể xảy ra      
impress v./im'pres/ ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn tượng, làm cảm động      
impressed adj.được ghi, khắc, in sâu vào      
impression n./ɪmˈprɛʃən/ ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng dấu      
impressive adj./im'presiv/ gấy ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai vệ      
improve v./im'pru:v/ cải thiện, cái tiến, mở mang      
improvement n./im'pru:vmənt/ sự cái thiện, sự cải tiến, sự mở mang      
in prep.,adv./in/ ở, tại, trong; vào      
inability n./¸inə´biliti/ sự bất lực, bất tài      
inch n./intʃ/ insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)      
incident n./´insidənt/ việc xảy ra, việc có liên quan      
include v./in'klu:d/  bao gồm, tính cả      
including prep./in´klu:diη/ bao gồm, kể cả      
income n./'inkəm/ lợi tức, thu nhập      
increase v.,n./in'kri:s/or/'inkri:s/  tăng, tăng thêm; sự tăng, sự tăng thêm      
increasingly adv./in´kri:siηli/ tăng thêm      
indeed adv./ɪnˈdid/ thật vậy, quả thật      
independence n./,indi'pendəns/ sự độc lập, nền độc lập      
independent adj./,indi'pendənt/ độc lập      
independently adv./,indi'pendзntli/ độc lập      
index n./'indeks/ chỉ số, sự biểu thị      
indicate v./´indikeit/ chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn      
indication n./,indi'kei∫n/ sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ      
indirect adj./¸indi´rekt/ gián tiếp      
indirectly adv./,indi'rektli/ gián tiếp      
individual adj.,n./indivídʤuəl/  riêng, riêng biệt; cá nhân      
indoors adv./¸in´dɔ:z/ ở trong nhà      
indoor adj./´in¸dɔ:/ trong nhà      
industrial adj./in´dʌstriəl/ (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ      
industry n./'indəstri/ công nghiệp, kỹ nghệ      
inevitable adj./in´evitəbl/ không thể tránh được, chắc chắn xảy ra; vẫn thường thấy, nghe      
inevitably adv./in’evitəbli/ chắc chắn      
infect v./in'fekt/ nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền      
infected adj.bị nhiễm, bị đầu độc      
infection n./in'fekʃn/ sự nhiễm, sự đầu độc      
infectious adj./in´fekʃəs/ lây, nhiễm      
influence n.,v./ˈɪnfluəns/ sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác động      
inform v./in'fo:m/ báo cho biết, cung cấp tin tức      
informal adj./in´fɔ:məl/ không chính thức, không nghi thức      
information n./,infə'meinʃn/  tin tức, tài liệu, kiến thức      
ingredient n./in'gri:diәnt/ phần hợp thành, thành phần      
initial adj.,n./i'ni∫зl/ ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi)      
initially adv./i´niʃəli/ vào lúc ban đầu, ban đầu      
initiative n./ɪˈnɪʃiətɪv , ɪˈnɪʃətɪv/ bước đầu, sự khởi đầu      
injure v./in'dӡә(r)/ làm tổn thương, làm hại, xúc phạm      
injured adj./´indʒə:d/ bị tổn thương, bị xúc phạm      
injury n./'indʤəri/ sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hại      
    ink n./iηk/ mực      
inner adj./'inə/ ở trong, nội bộ; thân cận      
innocent adj./'inəsnt/ vô tội, trong trắng, ngây thơ      
(enquiry n./in'kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn)      
insect n./'insekt/ sâu bọ, côn trùng      
insert v./'insə:t/ chèn vào, lồng vào      
inside prep.,adv.,n.,adj./'in'said/ mặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội bộ      
insist (on) v./in'sist/ cứ nhất định, cứ khăng khăng      
install v./in'stɔ:l/  đặt (hệ thống máy móc, thiết bị...)      
instance n./'instəns/ thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt      
for instance ví dụ chẳng hạn      
instead adv./in'sted/ để thay thế      
instead of thay cho      
institute n./ˈ´institju:t/ viện, học viện      
institution n./UK ,insti'tju:ʃn ; US ,insti'tu:ʃn/  sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở      
instruction n./ɪn'strʌkʃn/ sự dạy, tài liệu cung cấp      
instrument n./'instrumənt/ dụng cụ âm nhạc khí      
insult v.,n./'insʌlt/ lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục      
insulting adj./in´sʌltiη/ lăng mạ, xỉ nhục      
insurance n./in'ʃuərəns/  sự bảo hiểm      
intelligence n./in'telidʒəns/  sự hiểu biết, trí thông minh      
intelligent adj./in,teli'dЗen∫зl/ thông minh, sáng trí      
intend v./in'tend/ ý định, có ý định      
intended adj./in´tendid/ có ý định, có dụng ý      
intention n./in'tenʃn/ ý định, mục đích      
interest n.,v./ˈɪntərest/ or /ˈɪntrest/ sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý      
interesting adj./'intristiŋ/ làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý      
interested adj.có thích thú, có quan tâm, có chú ý      
interior n.,adj./in'teriə/ phần trong, phía trong; ở trong, ở phía trong      
internal adj./in'tə:nl/ ở trong, bên trong, nội địa      
international adj./intə'næʃən(ə)l/ quốc tế      
internet n./'intə,net/ liên mạng      
interpret v./in'tз:prit/ giải thích      
interpretation n./in,tə:pri'teiʃn/  sự giải thích      
interrupt v./ɪntǝ'rʌpt/ làm gián đoạn, ngắt lời      
interruption n./,intə'rʌp∫n/ sự gián đoạn, sự ngắt lời      
interval n./ˈɪntərvəl/  khoảng (k-t.gian), khoảng cách      
interview n.,v./'intəvju:/ cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nói chuyện riêng      
into prep./'intu/ or /'intə/ vào, vào trong      
introduce v./'intrədju:s/ giới thiệu      
introduction n./¸intrə´dʌkʃən/ sự giới thiệu, lời giới thiệu      
invent v./in'vent/  phát minh, sáng chế      
invention n./ɪnˈvɛnʃən/ sự phát minh, sự sáng chế      
invest v./in'vest/ đầu tư      
investigate v./in'vestigeit/ điều tra, nghiên cứu      
investigation n./in¸vesti´geiʃən/ sự điều tra, nghiên cứu      
investment n./in'vestmənt/ sự đầu tư, vốn đầu tư      
invitation n./,invi'teiʃn/  lời mời, sự mời      
invite v./in'vait /  mời      
involve v./ɪnˈvɒlv/  bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí      
involved in để hết tâm trí vào      
involvement n./in'vɔlvmənt/ sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vào      
iron n.,v./aɪən / sắt; bọc sắt      
irritate v./´iri¸teit/ làm phát cáu, chọc tức      
irritating adj./´iriteitiη/ làm phát cáu, chọc tức      
irritated adj./'iriteitid/ tức giận, cáu tiết      
-ish suffix      
island n./´ailənd/ hòn đảo      
issue n.,v./ɪʃuː; BrE also ɪsjuː/  sự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa ra      
it pron.,det./it/ cái đó, điều đó, con vật đó      
its det./its/ của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vật đó      
item n./'aitəm/ tin tức; khoản.., món..., tiết mục      
itself pron./it´self/ chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đó      
jacket n./'dʤækit/  áo vét      
    jam n./dʒæm/ mứt      
January n.(abbr.Jan.) /'ʤænjuəri/ tháng giêng      
jealous adj./'ʤeləs/ ghen,, ghen tị      
jeans n./dЗeins/ quần bò, quần zin      
jelly n./´dʒeli/ thạch      
jewellery (BrE) (NAmEjewelry) n./'dʤu:əlri/ nữ trang, kim hoàn      
    job n./dʒɔb/  việc, việc làm      
    join v./ʤɔin/ gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép      
joint adj.,n./dʒɔɪnt/ chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nối      
jointly adv./ˈdʒɔɪntli/ cùng nhau, cùng chung      
joke n.,v./dʒouk/  trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt      
journalist n./´dʒə:nəlist/ nhà báo      
journey n./'dʤə:ni/ cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng đường đi      
    joy n./dʒɔɪ/ niềm vui, sự vui mừng      
judge n.,v./dʒʌdʒ/  xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phán      
judgement (alsojudgment especiallyinNAmE) n./'dʤʌdʤmənt/  sự xét xử      
juice n./ʤu:s/ nước ép (rau, củ, quả)      
July n.(abbr.Jul.) /dʒu´lai/ tháng 7      
jump v.,n./dʒʌmp/  nhảy; sự nhảy, bước nhảy      
June n.(abbr.Jun.) /dЗu:n/ tháng 6      
junior adj.,n./´dʒu:niə/ trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn      
just adv./dʤʌst/ đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ      
justice n./'dʤʌstis/ sự công bằng      
justify v./´dʒʌsti¸fai/ bào chữa, biện hộ      
justified adj./'dʒʌstɪfaɪd/ hợp lý, được chứng minh là đúng      
keen adj./ki:n/ sắc, bén      
keen on say mê, ưa thích      
keep v./ki:p/ giữ, giữ lại      
key n.,adj./ki:/ chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)      
keyboard n./'ki:bɔ:d/ bàn phím      
kick v.,n./kick/ đá; cú đá      
    kid n./kid/  con dê non      
    kill v./kil/ giết, tiêu diệt      
killing n./´kiliη/ sự giết chóc, sự tàn sát      
kilogram (BrE alsokilogramme) (alsokilo) n.(abbr.kg) /´kilou¸græm/ Kilôgam      
kilometre (BrE) (NAmEkilometer) n.(abbr.k, km) /´kilə¸mi:tə/ Kilômet      
kind n.,adj./kaind/ loại, giống; tử tế, có lòng tốt      
kindly adv./´kaindli/ tử tế, tốt bụng      
unkind adj./ʌn´kaind/ độc ác, tàn nhẫn      
kindness n./'kaindnis/  sự tử tế, lòng tốt      
king n./kiɳ/  vua, quốc vương      
kiss v.,n./kis/ hôn, cái hôn      
kitchen n./´kitʃin/ bếp      
kilometre n./´kilə¸mi:tə/ Kilômet      
knee n./ni:/ đầu gối      
knife n./naif/ con dao      
    knit v./nit/ đan, thêu      
knitted adj./nitid/ được đan, được thêu      
knitting n./´nitiη/ việc đan; hàng dệt kim      
knock v.,n./nɔk/ đánh, đập; cú đánh      
knot n./nɔt/ cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm      
know v./nou/  biết      
unknown adj./'ʌn'noun/  không biết      
well known adj./´wel´noun/ nổi tiếng, được nhiều người biết đến      
knowledge n./'nɒliʤ/ sự hiểu biết, tri thức      
    litre n./´li:tə/ lít      
label n.,v./leibl/ nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác      
laboratory, lab n./ˈlæbrəˌtɔri/ phòng thí nghiệm      
labour (BrE) (NAmElabor) n./'leibз/ lao động; công việc      
lack n.,v./læk/ sự thiếu; thiếu      
lacking adj./'lækiη/ ngu đần, ngây ngô      
lady n./ˈleɪdi/  người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư      
lake n./leik/ hồ      
lamp n./læmp/ đèn      
land n.,v./lænd/ đất, đất canh tác, đất đai      
landscape n./'lændskeip/  phong cảnh      
lane n./lein/ đường nhỏ (làng, hẻm phố)      
language n./ˈlæŋgwɪdʒ/  ngôn ngữ      
large adj./la:dʒ/ rộng, lớn, to      
largely adv./´la:dʒli/ phong phú, ở mức độ lớn      
last det.,adv.,n.,v./lɑ:st/ lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng;  cuối cùng, rốt hết; kéo dài      
late adj.,adv./leit/ trễ, muộn      
later adv.,adj./leɪtə(r)/ chậm hơn      
latest adj.,n./leitist/ muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất      
latter adj.,n./´lætə/ sau cùng, gần đây, mới đây      
laugh v.,n./lɑ:f/  cười; tiếng cười      
launch v.,n./lɔ:ntʃ/ hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phầm      
    law n./lo:/ luật      
lawyer n./ˈlɔyər , ˈlɔɪər/  luật sư      
    lay v./lei/ xếp, đặt, bố trí      
layer n./'leiə/ lớp      
lazy adj./'leizi/ lười biếng      
lead /li:d/ v.,n.lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn      
leading adj./´li:diη/ lãnh đạo, dẫn đầu      
leader n./´li:də/ người lãnh đạo, lãnh tụ      
    leaf n./li:f/ lá cây, lá (vàng...)      
league n./li:g/ liên minh, liên hoàn      
    lean v./li:n/ nghiêng, dựa, ỷ vào      
learn v./ lə:n/  học, nghiên cứu      
least det.,pron.,adv./li:st/  tối thiểu; ít nhất      
at least ít ra, ít nhất, chí ít      
leather n./'leðə/ da thuộc      
leave v./li:v/ bỏ đi, rời đi, để lại      
leave out bỏ quên, bỏ sót      
lecture n./'lekt∫ә(r)/ bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện      
left adj.,adv.,n./left/ bên trái; về phía trái      
    leg n./´leg/ chân (người, thú, bàn...)      
legal adj./ˈligəl/ hợp pháp      
legally adv./'li:gзlizm/ hợp pháp      
lemon n./´lemən/ quả chanh      
    lend v./lend/  cho vay, cho mượn      
length n./leɳθ/ chiều dài, độ dài      
less det.,pron.,adv./les/ nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn      
lesson n./'lesn/ bài học      
    let v./lεt/ cho phép, để cho      
letter n./'letə/  thư; chữ cái, mẫu tự      
level n.,adj./'levl/  trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng      
library n./'laibrəri/  thư viện      
licence (BrE) (NAmElicense) n./ˈlaɪsəns/ bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân; sự cho phép      
license v. /'laisзns/ cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép      
    lid n./lid/ nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid)      
lie v.,n./lai/  nói dối; lời nói dối, sự dối trá      
    life n./laif/ đời, sự sống      
lift v.,n./lift/ giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên      
light n.,adj.,v./lait/ ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng      
lightly adv./´laitli/ nhẹ nhàng      
like prep.,v.,conj./laik/ giống như; thích; như      
unlike prep.,adj./ʌn´laik/ khác, không giống      
likely adj.,adv./´laikli/ có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể, chắc vậy      
unlikely adj./ʌnˈlaɪkli/ không thể xảy ra, không chắc xảy ra      
limit n.,v./'limit/ giới hạn,  ranh giới; giới hạn, hạn chế      
limited adj./ˈlɪmɪtɪd/ hạn chế, có giới hạn      
    line n./lain/ dây, đường, tuyến      
link n.,v./lɪɳk/ mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối      
    lip n./lip/ môi      
liquid n.,adj./'likwid/  chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững      
list n.,v./list/ danh sách; ghi vào danh sách      
listen (to) v./'lisn/ nghe, lắng nghe      
literature n./ˈlɪtərətʃər/ văn chương, văn học      
litre (BrE) (NAmEliter) n.(abbr.l) /´li:tə/ lít      
little adj.,det.,pron.,adv./'lit(ә)l/ nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút      
a little det.,pron.nhỏ, một ít      
live adj.,adv./liv/ sống, hoạt động      
live v./liv/ sống      
living adj./'liviŋ/ sống, đang sống      
lively adj./'laivli/ sống, sinh động      
load n.,v./loud/ gánh nặng, vật nặng; chất, chở      
unload v./ʌn´loud/ cất gánh nặng, dỡ hàng      
loan n./ləʊn/  sự vay mượn      
local adj./'ləʊk(ə)l/ địa phương, bộ phận, cục bộ      
locally adv./ˈloʊkəli/ có tính chất địa phương, cục bộ      
locate v./loʊˈkeɪt/ xác định vị trí, định vị      
located adj./loʊˈkeɪtid/ định vị      
location n./louk´eiʃən/ vị trí, sự định vị      
lock v.,n./lɔk/  khóa; khóa      
logic n./'lɔdʤik/  lô gic      
logical adj./'lɔdʤikəl/ hợp lý, hợp logic      
lonely adj./´lounli/ cô đơn, bơ vơ      
long adj.,adv./lɔɳ/ dài, xa; lâu      
look v.,n./luk/ nhìn; cái nhìn      
look after (especiallyBrE) trông nom, chăm sóc      
look at nhìn, ngắm, xem      
look for tìm kiếm      
look forward to mong đợi cách hân hoan      
loose adj./lu:s/ lỏng, không chặt      
loosely adv./´lu:sli/ lỏng lẻo      
lord n./lɔrd/  Chúa, vua      
lorry n.(BrE) /´lɔ:ri/ xe tải      
    lose v./lu:z/ mất, thua, lạc      
lost adj./lost/ thua, mất      
    loss n./lɔs , lɒs/  sự mất, sự thua      
lot: a lot (of) (alsolots (of)) pron.,det.,adv./lɒt/ số lượng lớn; rất nhiều      
loud adj.,adv./laud/ to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)      
loudly adv./'laudili/ ầm ĩ, inh ỏi      
love n.,v./lʌv/ tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích      
lovely adj./ˈlʌvli/ đẹp, xinh xắn, có duyên      
lover n./´lʌvə/ người yêu, người tình      
low adj.,adv./lou/ thấp, bé, lùn      
loyal adj./'lɔiəl/ trung thành, trung kiên      
luck n./lʌk/ may mắn, vận may      
lucky adj./'lʌki/ gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc      
unlucky adj./ʌn´lʌki/ không gặp may, bất hạnh      
luggage n.(especiallyBrE) /'lʌgiʤ/  hành lý      
lump n./lΛmp/ cục, tảng, miếng; cái bướu      
lunch n./lʌntʃ/  bữa ăn trưa      
lung n./lʌη/ phổi      
machine n./mə'ʃi:n/ máy, máy móc      
machinery n./mə'ʃi:nəri/ máy móc, thiết bị      
mad adj./mæd/ điên, mất trí; bực điên người      
magazine n./,mægə'zi:n/ tạp chí      
magic n.,adj./'mæʤik/ ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuật      
mail n.,v./meil/ thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điện      
main adj./mein/ chính, chủ yếu, trọng yếu nhất      
mainly adv./´meinli/ chính, chủ yếu, phần lớn      
maintain v./mein´tein/ giữ gìn, duy trì, bảo vệ      
major adj./ˈmeɪdʒər/ lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu      
majority n./mə'dʒɔriti/ phần lớn, đa số, ưu thế      
make v.,n./meik/ làm, chế tạo; sự chế tạo      
make sth up làm thành, cấu thành, gộp thành      
make-up n./´meik¸ʌp/ đồ hóa trang, son phấn      
male adj.,n./meil/ trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực      
mall n.(especiallyNAmE) /mɔ:l/ búa      
man n./mæn/ con người; đàn ông      
manage v./'mæniʤ/ quản lý, trông nom, điều khiển      
management n./'mænidʒmənt/ sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển      
manager n./ˈmænɪdʒər/ người quản lý, giám đốc      
manner n./'mænз/ cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ      
manufacture v.,n./,mænju'fæktʃə/       
manufacturing n./¸mænju´fæktʃəriη/ sự sản xuất, sự chế tạo      
manufacturer n./¸mæni´fæktʃərə/ người chế tạo, người sản xuất      
many det.,pron./'meni/ nhiều      
map n./mæp/  bản đồ      
March n.(abbr.Mar.) /mɑ:tʃ/ tháng ba      
march v.,n.diễu hành, hành quân; cuộc hành quân, cuộc diễu hành      
mark n.,v./mɑ:k/ dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu      
market n./'mɑ:kit/  chợ, thị trường      
marketing n./'mα:kitiη/ ma-kết-tinh      
marriage n./ˈmærɪdʒ/ sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới      
marry v./'mæri/  cưới (vợ), lấy (chồng)      
married adj./´mærid/ cưới, kết hôn      
mass n.,adj./mæs/ khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng      
massive adj./'mæsiv/  to lớn, đồ sộ      
master n./'mɑ:stə/  chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ      
match n.,v./mætʃ/ trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được      
matching adj./´mætʃiη/ tính địch thù, thi đấu      
mate n.,v./meit/ bạn, bạn nghề; giao phối      
material n., adj./mə´tiəriəl/ nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình      
mathematics (alsomaths BrE, math NAmE) n./,mæθi'mætiks/ toán học, môn toán      
matter n.,v./'mætə/ chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng      
maximum adj.,n./´mæksiməm/ cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độ      
may modalv./mei/ có thể, có lẽ      
May n./mei/ tháng 5      
maybe adv./´mei¸bi:/ có thể, có lẽ      
mayor n./mɛə/ thị trưởng      
me pron./mi:/ tôi, tao, tớ      
meal n./mi:l/ bữa ăn      
mean v./mi:n/ nghĩa, có nghĩa là      
meaning n./'mi:niɳ/ ý, ý nghĩa      
means n./mi:nz/ của cải, tài sản, phương tiện      
by means of bằng phương tiện      
meanwhile adv./miːn.waɪl/ trong lúc đó, trong lúc ấy      
measure v.,n./'meʤə/ đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường      
measurement n./'məʤəmənt/ sự đo lường, phép đo      
meat n./mi:t/ thịt      
media n./´mi:diə/ phương tiện truyền thông đại chúng      
medical adj./'medikə/  (thuộc) y học      
medicine n./'medisn/ y học, y khoa; thuốc      
medium adj.,n./'mi:djəm/ trung bình, trung, vừa; sự trung gian, sự môi giới      
meet v./mi:t/ gặp, gặp gỡ      
meeting n./'mi:tiɳ/ cuộc mít tinh, cuộc biểu tình      
melt v./mɛlt/ tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra      
member n./'membə/ thành viên, hội viên      
membership n./'membəʃip/ tư cách hội viên, địa vị hội  viên      
memory n./'meməri/ bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệm      
in memory of sự tưởng nhớ      
mental adj./'mentl/ (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí      
mentally adv./´mentəli/ về mặt tinh thần      
mention v./'menʃn/ kể ra, nói đến, đề cập      
menu n./'menju/ thực đơn      
mere adj./miə/ chỉ là      
merely adv./'miәli/ chỉ, đơn thuần      
mess n./mes/ tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác, bẩn thỉu      
message n./ˈmɛsɪdʒ/ tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệp      
metal n./'metl/ kim loại      
method n./'meθəd/ phương pháp, cách thức      
metre (BrE) (NAmEmeter) n./´mi:tə/ mét      
mid- combining formtiền tố: một nửa      
midday n./´mid´dei/ trưa, buổi trưa      
middle n.,adj./'midl/ giữa, ở giữa      
midnight n./'midnait/  nửa đêm, 12h đêm      
might modalv./mait/ qk. may có thể, có lẽ      
mild adj./maɪld/ nhẹ, êm dịu, ôn hòa      
mile n./mail/ dặm (đo lường)      
military adj./'militəri/ (thuộc) quân đội, quân sự      
milk n./milk/ sữa      
milligram (BrE alsomilligramme) n.(abbr.mg) /´mili¸græm/ mi-li-gam      
millimetre (NAmEmillimeter) n.(abbr.mm) /´mili¸mi:tə/ mi-li-met      
mind n.,v./maid/ tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm      
mine pron.,n.của tôi      
mineral n., adj./ˈmɪnərəl , ˈmɪnrəl/  công nhân, thợ mỏ; khoáng      
minimum adj.,n./'miniməm/ tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu      
minister n./´ministə/ bộ trưởng      
ministry n./´ministri/ bộ      
minor adj./´mainə/ nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng      
minority n./mai´nɔriti/ phần ít, thiểu số      
minute n./'minit/ phút      
mirror n./ˈmɪrər/ gương      
miss v.,n./mis/ lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắng      
Miss n./mis/ cô gái, thiếu nữ      
missing adj./´misiη/ vắng, thiếu, thất lạc      
mistake n.,v./mis'teik/ lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầm      
mistaken adj./mis´teiken/ sai lầm, hiểu lầm      
mix v.,n./miks/ pha, trộn lẫn; sự pha trộn      
mixed adj./mikst/ lẫn lộn, pha trộn      
mixture n./ˈmɪkstʃər/ sự pha trộn, sự hỗn hợp      
mobile adj./'məʊbail; 'məʊbi:l/  chuyển động, di động      
mobile phone (alsomobile) n.(BrE)  điện thoại đi động      
model n./ˈmɒdl/ mẫu, kiểu mẫu      
modern adj./'mɔdən/ hiện đại, tân tiến      
    mum n./mʌm/ mẹ      
moment n./'məum(ə)nt/  chốc, lát      
Monday n.(abbr.Mon.) /'mʌndi/  thứ 2      
money n./'mʌni/  tiền      
monitor n.,v./'mɔnitə/ lớp trưởng, màn hình máy tính; nghe, ghi phát thanh, giám sát      
month n./mʌnθ/  tháng      
mood n./mu:d/ lối, thức, điệu      
moon n./mu:n/ mặt trăng      
moral adj./ˈmɔrəl , ˈmɒrəl/  (thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đức      
morally adv.có đạo đức      
more det.,pron.,adv./mɔ:/ hơn, nhiều hơn      
moreover adv./mɔ:´rouvə/ hơn nữa, ngoài ra, vả lại      
morning n./'mɔ:niɳ/ buổi sáng      
most det.,pron.,adv./moust/ lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả      
mostly adv./´moustli/ hầu hết, chủ yếu là      
mother n./'mΔðз/ mẹ      
motion n./´mouʃən/  sự chuyển động, sụ di động      
motor n./´moutə/ động cơ mô tô      
motorcycle (BrE alsomotorbike) n./'moutə,saikl/ xe mô tô      
mount v., n./maunt/ leo, trèo; núi      
mountain n./ˈmaʊntən/ núi      
mouse n./maus - mauz/ chuột      
mouth n./mauθ - mauð/  miệng      
move v.,n./mu:v/  di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động      
moving adj./'mu:viɳ/ động, hoạt động      
movement n./'mu:vmənt/ sự chuyển động, sự hoạt động; cử động, động tác      
movie n.(especiallyNAmE) /´mu:vi/ phim xi nê      
movie theater n.(NAmE) rạp chiếu phim      
Mr (BrE) (alsoMr. NAmE, BrE) abbr.      
Mrs (BrE) (alsoMrs. NAmE, BrE) abbr.      
Ms (BrE) (alsoMs. NAmE, BrE) abbr.      
much det.,pron.,adv./mʌtʃ/ nhiều, lắm      
mud n./mʌd/  bùn      
multiply v./'mʌltiplai/ nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở      
mum (BrE) (NAmEmom) n./mʌm/ mẹ      
murder n.,v./'mə:də/ tội giết người, tội ám sát; giết người, ám sát      
muscle n./'mʌsl/  cơ, bắp thịt      
museum n./mju:´ziəm/ bảo tàng      
music n./'mju:zik/  nhạc, âm nhạc      
musical adj./ˈmyuzɪkəl/ (thuộc) nhạc, âm nhạc; du dương, êm ái      
musician n./mju:'ziʃn/ nhạc sĩ      
must modalv./mʌst/ phải, cần, nên làm      
my det./mai/ của tôi      
myself pron./mai'self/ tự tôi, chính tôi      
mysterious adj./mis'tiəriəs/  thần bí, huyền bí, khó hiểu      
mystery n./'mistəri/ điều huyền bí, điều thần bí      
    nail n./neil/ móng (tay, chân) móng vuốt      
naked adj./'neikid/ trần, khỏa thân, trơ trụi      
name n.,v./neim/ tên; đặt tên, gọi tên      
narrow adj./'nærou/ hẹp, chật hẹp      
nation n./'nei∫n/ dân tộc, quốc gia      
national adj./'næʃən(ə)l/  (thuộc) quốc gia, dân tộc      
natural adj./'nætʃrəl/  (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên      
naturally adv./'næt∫rəli/ vốn, tự nhiên, đương nhiên      
nature n./'neitʃə/ tự nhiên, thiên nhiên      
navy n./'neivi/ hải quân      
near adj.,adv.,prep./niə/ gần, cận; ở gần      
nearby adj.,adv./´niə¸bai/ gần      
nearly adv./´niəli/ gần, sắp, suýt      
neat adj. /ni:t/ sạch, ngăn nắp; rành mạch      
neatly adv./ni:tli/ gọn gàng, ngăn nắp      
necessary adj./'nesəseri/ cần, cần thiết, thiết yếu      
necessarily adv./´nesisərili/ tất yếu, nhất thiết      
unnecessary adj./ʌn'nesisəri/  không cần thiết, không mong muốn      
neck n./nek/ cổ      
need v.,modalv.,n./ni:d/  cần, đòi hỏi; sự cần      
needle n./´ni:dl/  cái kim, mũi nhọn      
negative adj./´negətiv/ phủ định      
neighbour (BrE) (NAmEneighbor) n./'neibə/ hàng xóm      
neighbourhood (BrE) (NAmEneighborhood) n./´neibəhud/ hàng xóm, làng giềng      
neither det.,pron.,adv./'naiðə/ không này mà cũng không kia      
nephew n./´nevju:/ cháu trai (con anh, chị, em)      
nerve n./nɜrv/ khí lực, thần kinh, can đảm      
nervous adj./ˈnɜrvəs/ hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng      
nervously adv./'nз:vзstli/ bồn chồn, lo lắng      
nest n., v./nest/ tổ, ổ; làm tổ      
    net n./net/ lưới, mạng      
network n./'netwə:k/  mạng lưới, hệ thống      
never adv./'nevə/ không bao giờ, không khi nào      
nevertheless adv./,nevəðə'les/ tuy nhiên, tuy thế mà      
new adj./nju:/ mới, mới mẻ, mới lạ      
newly adv./´nju:li/ mới      
news n./nju:z/ tin, tin tức      
newspaper n./'nju:zpeipə/ báo      
next adj.,adv.,n./nekst/ sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa      
next to prep.gần      
nice adj./nais/ đẹp, thú vị, dễ chịu      
nicely adv./´naisli/ thú vị, dễ chịu      
niece n./ni:s/ cháu gái      
night n./nait/ đêm, tối      
no exclamation,det./nou/  không      
nobody (alsono one) pron./'noubədi/ không ai, không người nào      
noise n./nɔiz/ tiếng ồn, sự huyên náo      
noisy adj./´nɔizi/ ồn ào, huyên náo      
noisily adv./´nɔizili/ ồn ào, huyên náo      
non- prefix      
none pron./nʌn/ không ai, không người, vật gì      
nonsense n./´nɔnsəns/ lời nói vô lý, vô nghĩa      
nor conj.,adv./no:/ cũng không      
normal adj.,n./'nɔ:məl/ thường, bình thường; tình trạng bình thường      
normally adv./'no:mзli/ thông thường, như thường lệ      
north n.,adj.,adv./nɔ:θ/ phía bắc, phương bắc      
northern adj./'nɔ:ðən/ Bắc      
nose n./nouz/ mũi      
not adv./nɔt/ không      
note n.,v./nout/ lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép      
nothing pron./ˈnʌθɪŋ/ không gì, không cái gì      
notice n.,v./'nәƱtis/ thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết      
take notice of chú ý      
noticeable adj./ˈnoʊtɪsəbəl/ đáng chú ý, đáng để ý      
novel n./ˈnɒvəl/  tiểu thuyết, truyện      
November n.(abbr.Nov.) /nou´vembə/ tháng 11      
now adv./nau/ bây giờ, hiện giờ, hiện nay      
nowhere adv./´nou¸wɛə/ không nơi nào, không ở đâu      
nuclear adj./'nju:kliз/ (thuộc) hạt nhân      
number (abbr.No., no.) n./´nʌmbə/ số      
nurse n./nə:s/ y tá      
    nut n. /nʌt/ quả hạch; đầu      
obey v./o'bei/  vâng lời, tuân theo, tuân lệnh      
object n.,v./n. ˈɒbdʒɪkt, ˈɒbdʒɛkt ; v. əbˈdʒɛkt/ vật, vật thể; phản đối, chống lại      
objective n.,adj./əb´dʒektiv/ mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu, khách quan      
observation n./obzә:'vei∫(ә)n/  sự quan sát, sự theo dõi      
observe v./əbˈzə:v/  quan sát, theo dõi      
obtain v./əb'tein/ đạt được, giành được      
obvious adj./'ɒbviəs/ rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên      
obviously adv./'ɔbviəsli/ một cách rõ ràng, có thể thấy được      
occasion n./əˈkeɪʒən/  dịp, cơ hội      
occasionally adv./з'keiЗnзli/ thỉnh thoảng, đôi khi      
occupy v./'ɔkjupai/ giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ      
occupied adj./'ɔkjupaid/ đang sử dụng, đầy (người)      
occur v./ə'kə:/  xảy ra, xảy đến, xuất hiện      
ocean n./'əuʃ(ə)n/  đại dương      
o’clock adv./klɔk/ đúng giờ      
October n.(abbr.Oct.) /ɔk´toubə/ tháng 10      
odd adj./ɔd/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)      
oddly adv./´ɔdli/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)      
of prep./ɔv/ or /əv/ của      
off adv.,prep./ɔ:f/ tắt; khỏi, cách, rời      
offence (BrE) (NAmEoffense) n./ə'fens/  sự vi phạm, sự phạm tội      
offend v./ə´fend/ xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu      
offensive adj./ə´fensiv/ sự tấn công, cuộc tấn công      
offer v.,n./´ɔfə/ biếu, tặng, cho; sự trả giá      
office n./'ɔfis/ cơ quan, văn phòng, bộ      
officer n./´ɔfisə/ viên chức, cảnh sát, sĩ quan      
official adj.,n./ə'fiʃəl/ (thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chức      
officially adv./ə'fi∫əli/ một cách trịnh trọng, một cách chính thức      
often adv./'ɔ:fn/ thường, hay, luôn      
oh exclamation/ou/ chao, ôi chao, chà, này..      
    oil n./ɔɪl/ dầu      
OK (alsookay) exclamation,adj.,adv./əʊkei/ đồng ý, tán thành      
old adj./ould/  già      
old-fashioned adj.lỗi thời      
on prep.,adv./on/  trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn      
once adv.,conj./wʌns/  một lần;  khi mà, ngay khi, một khi      
one number,det., pron./wʌn/  một; một người, một vật nào đó      
each other nhau, lẫn nhau      
onion n./ˈʌnjən/ củ hành      
only adj.,adv./'ounli/ chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới      
onto prep./´ɔntu/ về phía trên, lên trên      
open adj.,v./'oupən/  mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc      
openly adv./´oupənli/ công khai, thẳng thắn      
opening n./´oupniη/ khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành      
operate v./'ɔpəreit/ hoạt động, điều khiển      
operation n./,ɔpə'reiʃn/ sự hoạt động, quá trình hoạt động      
opinion n./ə'pinjən/ ý kiến, quan điểm      
opponent n./əpəʊ.nənt/ địch thủ, đối thủ, kẻ thù      
opportunity n./ˌɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti/ cơ hội, thời cơ      
oppose v./əˈpoʊz/ đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đối      
opposing adj./з'pouziη/ tính đối kháng, đối chọi      
opposed to /ə´pouzd/ chống lại, phản đối      
opposite adj.,adv.,n.,prep./'ɔpəzit/ đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược      
opposition n./¸ɔpə´ziʃən/ sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, sự phản đối; phe đối lập      
option n./'ɔpʃn/ sự lựa chọn      
orange n.,adj./ɒrɪndʒ/ quả cam; có màu da cam      
order n.,v./'ɔ:də/ thứ, bậc; ra lệnh      
in order to hợp lệ      
ordinary adj./'o:dinәri/  thường, thông thường      
organ n./'ɔ:gən/ đàn óoc gan      
organization (BrE also-isation) n./,ɔ:gənai'zeiʃn/  tổ chức, cơ quan; sự tổ chức      
organize (BrE also-ise) v./´ɔ:gə¸naiz/ tổ chức, thiết lập      
organized adj./'o:gзnaizd/ có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ chức      
origin n./'ɔridӡin/ gốc, nguồn gốc, căn nguyên      
original adj.,n./ə'ridʒənl/ (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản      
originally adv./ə'ridʒnəli/ một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo; khởi đầu, đầu tiên      
other adj.,pron./ˈʌðər/  khác      
otherwise adv./´ʌðə¸waiz/ khác, cách khác; nếu không thì...; mặt khác      
ought to modalv./ɔ:t/ phải, nên, hẳn là      
our det./auə/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình      
ours pron./auəz/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình      
ourselves pron./´awə´selvz/ bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mình      
out (of) adv.,prep./aut/ ngoài, ở ngoài, ra ngoài      
outdoors adv./¸aut´dɔ:z/ ở ngoài trời, ở ngoài nhà      
outdoor adj./'autdɔ:/  ngoài trời, ở ngoài      
outer adj.outer ở phía ngoài, ở xa hơn      
outline v.,n./´aut¸lain/ vẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoài      
output n./'autput/ sự sản xuất; sản phẩm, sản lượng      
outside n.,adj.,prep.,adv./'aut'said/  bề ngoài, bên ngoài; ở ngoài; ngoài      
outstanding adj./¸aut´stændiη/ nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lại      
oven n./ʌvn/ lò (nướng)      
over adv.,prep./'ouvə/ bên trên, vượt qua;  lên, lên trên      
overall adj.,adv./adv. ˈoʊvərˈɔl ; adj. ˈoʊvərˌɔl/  toàn bộ, toàn thể; tất cả, bao gồm      
overcome v./ˌoʊvərˈkʌm/ thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn)      
    owe v./ou/ nợ, hàm ơn; có được (cái gì)      
own adj.,pron.,v./oun/ của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận      
owner n./´ounə/ người chủ, chủ nhân      
pace n./peis/ bước chân, bước      
pack v.,n./pæk/ gói, bọc; bó, gói      
package n., v./pæk.ɪdʒ/ gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện      
packaging n./"pækidzŋ/ bao bì      
packet n./'pækit/ gói nhỏ      
page n.(abbr.p) /peidʒ/  trang (sách)      
pain n./pein/  sự đau đớn, sự đau khổ      
painful adj./'peinful/ đau đớn, đau khổ      
paint n.,v./peint/ sơn, vôi màu; sơn, quét sơn      
painting n./'peintiɳ/  sự sơn; bức họa, bức tranh      
painter n./peintə/ họa sĩ      
pair n./pɛə/ đôi, cặp      
palace n./ˈpælɪs/ cung điện, lâu đài      
pale adj./peil/ taí, nhợt      
    pan n./pæn - pɑ:n/ xoong, chảo      
panel n./'pænl/ ván ô (cửa, tường), pa nô      
pants n./pænts/ quần lót, đùi      
paper n./´peipə/ giấy      
parallel adj./'pærəlel/  song song, tương đương      
parent n./'peərənt/ cha, mẹ      
park n.,v./pa:k/ công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên      
parliament n./'pɑ:ləmənt/  nghi viện, quốc hội      
part n./pa:t/ phần, bộ phận      
take part (in)  tham gia (vào)      
particular adj./pə´tikjulə/ riêng biệt, cá biệt      
particularly adv./pə´tikjuləli/ một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt      
partly adv./´pa:tli/ đến chừng mực nào đó, phần nào đó      
partner n./'pɑ:tnə/ đối tác, cộng sự      
partnership n./´pa:tnəʃip/ sự chung phần, sự cộng tác      
party n./ˈpɑrti/  tiệc, buổi liên hoan; đảng      
pass v./´pa:s/ qua, vượt qua, ngang qua      
passing n., adj./´pa:siη/ sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn ngủi      
passage n./ˈpæsɪdʒ/ sự đi qua, sự trôi qua; hành lang      
passenger n./'pæsindʤə/ hành khách      
passport n./´pa:spɔ:t/ hộ chiếu      
past adj.,n.,prep.,adv./pɑ:st/ quá khứ, dĩ vãng; quá, qua      
path n./pɑ:θ/ đường mòn; hướng đi      
patience n./´peiʃəns/ tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng      
patient n.,adj./'peiʃənt/  bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí      
pattern n./'pætə(r)n/ mẫu, khuôn mẫu      
pause v.,n./pɔ:z/ tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng      
pay v.,n./pei/ trả, thanh toán, nộp; tiền lương      
payment n./'peim(ə)nt/ sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thường      
peace n./pi:s/ hòa bình, sự hòa thuận      
peaceful adj./'pi:sfl/ hòa bình, thái bình, yên tĩnh      
peak n./pi:k/ lưỡi trai; đỉnh, chóp      
    pen n./pen/ bút      
    pence n./pens/đồng xu      
    penny /´peni/ đồng xu      
pencil n./´pensil/ bút chì      
penny n.(abbr.p) /´peni/ số tiền      
pension n./'penʃn/ tiền trợ cấp, lương hưu      
people n./ˈpipəl/ dân tộc, dòng giống; người       
pepper n./´pepə/ hạt tiêu, cây ớt      
per prep./pə:/ cho mỗi      
per cent (NAmEusuallypercent) n.,adj.,adv.phần trăm      
perfect adj./ pə'fekt/ hoàn hảo      
perfectly adv./´pə:fiktli/ một cách hoàn hảo      
perform v./pə´fɔ:m/ biểu diễn; làm, thực hiện      
performance n./pə'fɔ:məns/ sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễn      
performer n./pə´fɔ:mə/ người biểu diễn, người trình diễn      
perhaps adv./pə'hæps/ có thể, có lẽ      
period n./'piəriəd/ kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại      
permanent adj./'pə:mənənt/ lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên      
permanently adv./'pə:mənəntli/ cách thường xuyên, vĩnh cửu      
permission n./pə'miʃn/ sự cho phép, giấy phép      
permit v./'pə:mit/  cho phép, cho cơ hội      
person n./ˈpɜrsən/ con người, người      
personal adj./'pə:snl/ cá nhân, tư, riêng tư      
personally adv./´pə:sənəli/ đích thân, bản thân, về phần rôi, đối với tôi      
personality n./pə:sə'næləti/  nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính      
persuade v./pə'sweid/ thuyết phục      
    pet n./pet/ cơn nóng giận; vật cưng, người được yêu thích      
petrol n.(BrE) /ˈpɛtrəl/ xăng dầu      
phase n./feiz/ tuần trăng; giai đoạn, thời kỳ      
philosophy n./fɪˈlɒsəfi/  triết học, triết lý      
photocopy n., v./´foutə¸kɔpi/ bản sao chụp; sao chụp      
photograph n.,v.(alsophoto n.) /´foutə¸gra:f/ ảnh, bức ảnh; chụp ảnh      
photographer n./fə´tɔgrəfə/ thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh      
photography n./fə´tɔgrəfi/ thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh      
phrase n./freiz/ câu; thành ngữ, cụm từ      
physical adj./´fizikl/ vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thể      
physically adv./´fizikli/ về thân thể, theo luật tự nhiên      
physics n./'fiziks/ vật lý học      
piano n./'pjænou/ đàn pianô, dương cầm      
    pick v./pik/ cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)      
pick sth up cuốc, vỡ, xé      
picture n./'piktʃə/ bức vẽ, bức họa      
piece n./pi:s/  mảnh, mẩu; đồng tiền      
    pig n./pig/  con lợn      
pile n.,v./paɪl/ cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng      
    pill n./´pil/ viên thuốc      
pilot n./´paiələt/ phi công      
pin n.,v./pin/ đinh ghim; ghim., kẹp      
pink adj.,n./piηk/ màu hồng; hoa cẩm chướng, tình trạng tốt, hoàn hảo      
pint n.(abbr.pt) /paint/ Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia      
pipe n./paip/ ống dẫn (khí, nước...)      
pitch n./pit∫/ sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín      
    pity n./´piti/ lòng thương hại,  điều đáng tiếc, đáng thương      
place n.,v./pleis/ nơi, địa điểm; quảng trường      
take place xảy ra, được cử hành, được tổ chức      
plain adj./plein/ ngay thẳng, đơn giản, chất phác      
plan n.,v./plæn/ bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến      
planning n./plænniη/ sự lập kế hoạch, sự quy hoạch      
plane n./plein/ mặt phẳng, mặt bằng      
planet n./´plænit/ hành tinh      
plant n.,v./plænt , plɑnt/ thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo      
plastic n.,adj./'plæstik/ chất dẻo, làm bằng chất dẻo      
plate n./pleit/ bản, tấm kim loại      
platform n./'plætfɔ:m/ nền, bục, bệ; thềm, sân ga      
play v.,n./plei/ chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu      
player n./'pleiз/ người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ)      
pleasant adj./'pleznt/ vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mật      
pleasantly adv./'plezəntli/ vui vẻ, dễ thương; thân mật      
unpleasant adj./ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu, khó ưa      
please exclamation,v./pli:z/ làm vui lòng, vừa lòng, mong... vui lòng, xin mời      
pleasing adj./´pli:siη/ mang lại niềm vui thích; dễ chịu      
pleased adj./pli:zd/ hài lòng      
pleasure n./ˈplɛʒuə(r)/ niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thích      
plenty pron.,adv.,n.,det./'plenti/ nhiều (s.k.lượng); chỉ sự thừa; sự sung túc, sự p.phú      
plot n.,v./plɔt/ mảnh đất nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ án      
plug n./plʌg/ nút (thùng, chậu, bồn...)      
plus prep.,n.,adj.,conj./plʌs/ cộng với (số, người...); dấu cộng; cộng, thêm vào      
p.m. (NAmE alsoP.M.) abbr./pip'emз/ quá trưa, chiều, tối      
pocket n./'pɔkit/ túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền      
poem n./'pouim/ bài thơ      
poetry n./'pouitri/ thi ca; chất thơ      
point n.,v.point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..)      
pointed adj./´pɔintid/ nhọn, có đầu nhọn      
poison n.,v./ˈpɔɪzən/ chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc      
poisonous adj./pɔɪ.zən.əs/ độc, có chất độc, gây chết, bệnh      
pole n./poul/ người Ba Lan; cực (nam châm, trái đất...)      
police n./pə'li:s/ cảnh sát, công an      
policy n./'pol.ə si/ chính sách      
polish n.,v./'pouliʃ/  nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho láng      
polite adj./pəˈlaɪt/ lễ phép, lịch sự      
politely adv./pəˈlaɪtli/ lễ phép, lịch sự      
political adj./pə'litikl/ về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị      
politically adv./pə'litikəli/ về mặt chính trị; khôn ngoan, thận trọng; sảo quyệt      
politician n./¸pɔli´tiʃən/ nhà chính trị, chính khách      
politics n./'pɔlitiks/ họat động chính trị, đời sống chính trị, quan điểm chính trị      
pollution n./pəˈluʃən/ sự ô nhiễm      
pool n./pu:l/ vũng nước; bể bơi, hồ bơi      
poor adj./puə/ nghèo      
pop n.,v./pɒp; NAmE pɑːp/ tiếp bốp, phong cách dân gian hiện đại; nổ bốp      
popular adj./´pɔpjulə/ có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng      
population n./,pɔpju'leiʃn/ dân cư, dân số; mật độ dân số      
port n./pɔ:t/ cảng      
pose v.,n./pouz/ đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra      
position n./pəˈzɪʃən/ vị trí, chỗ      
positive adj./'pɔzətiv/  xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quan      
possess v./pә'zes/ có, chiếm hữu      
possession n./pə'zeʃn/ quyền sở hữu, vật sở hữu      
possibility n./¸pɔsi´biliti/ khă năng, triển vọng      
possible adj./'pɔsibəl/  có thể, có thể thực hiện      
possibly adv./´pɔsibli/ có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được      
post n.,v./poʊst/ thư, bưu kiện; gửi thư      
post office n./'ɔfis/  bưu điện      
    pot n./pɒt/ can, bình, lọ...      
potato n./pə'teitou/ khoai tây      
potential adj.,n./pəˈtɛnʃəl/  tiềm năng; khả năng, tiềm lực      
potentially adv./pəˈtɛnʃəlli/ tiềm năng, tiềm ẩn      
pound n./paund/ pao - đơn vị đo lường      
pour v./pɔ:/ rót, đổ, giội      
powder n./'paudə/ bột, bụi      
power n./ˈpauə(r)/ khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực      
powerful adj./´pauəful/ hùng mạnh, hùng cường      
practical adj./ˈpræktɪkəl/ thực hành; thực tế      
practically adv./´præktikəli/ về mặt thực hành; thực tế      
practice n.(BrE,NAmE),v.(NAmE) /´præktis/ thực hành, thực tiễn      
practise v.(BrE) /´præktis/ thực hành, tập luyện      
praise n.,v./preiz/ sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dương      
prayer n./prɛər/ sự cầu nguyện      
precise adj./pri´sais/ rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tính      
precisely adv./pri´saisli/ đúng, chính xác, cần thận      
predict v./pri'dikt/ báo trước, tiên đoán, dự báo      
prefer v./pri'fə:/  thích hơn      
preference n./'prefərəns/ sự thích hơn, sự ưa hơn; cái được ưa thích hơn      
pregnant adj./'pregnənt/ mang thai; giàu trí tưởng tượng, sáng tạo      
premises n./'premis/ biệt thự      
preparation n./¸prepə´reiʃən/ sự sửa soạn, sự chuẩn bị      
prepare v./pri´peə/ sửa soạn, chuẩn bị      
prepared adj./pri'peəd/ đã được chuẩn bị      
presence n./'prezns/ sự hiện diện, sự có mặt; người, vât hiện diện      
present adj.,n.,v./(v)pri'zent/ and /(n)'prezәnt/ có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bày      
presentation n./,prezen'teiʃn/ bài thuyết trình, sự trình diện, sự giới thiệu      
preserve v./pri'zə:v/ bảo quản, giữ gìn      
president n./´prezidənt/ hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thống      
press n.,v./pres/ sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn      
pressure n./'preʃə/ sức ép, áp lực, áp suất      
presumably adv./pri'zju:məbli/ có thể được, có lẽ      
pretend v./pri'tend/ giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ      
pretty adv.,adj./'priti/ khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp       
prevent v./pri'vent/ ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa      
previous adj./ˈpriviəs/ vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày hôm trước), ưu tiên      
previously adv./´pri:viəsli/ trước, trước đây      
price n./prais/ giá      
pride n./praid/ sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụ      
priest n./pri:st/ linh mục, thầy tu      
primary adj./'praiməri/ nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyên sinh; sơ cấp, tiểu học      
primarily adv./´praimərili/ trước hết, đầu tiên      
prime minister n./´ministə/ thủ tướng      
prince n./prins/ hoành tử      
princess n./prin'ses/ công chúa      
principle n./ˈprɪnsəpəl/ cơ bản, chủ yếu; nguyên lý, nguyên tắc      
print v.,n./print/ in, xuất bản; sự in ra      
printing n./´printiη/ sự in, thuật in, kỹ sảo in      
printer n./´printə/ máy in, thợ in      
prior adj./'praɪə(r)/ trước, ưu tiên      
priority n./prai´ɔriti/ sự ưu tế, quyền ưu tiên      
prison n./ˈprɪzən/ nhà tù      
prisoner n./ˈprɪzənə(r)/ tù nhân      
private adj./ˈpraɪvɪt/  cá nhân, riêng      
privately adv./ˈpraɪvɪtli/ riêng tư, cá nhân      
prize n./praiz/ giải, giải thưởng      
probable adj./´prɔbəbl/ có thể, có khả năng      
probably adv./´prɔbəbli/ hầu như chắc chắn      
problem n./'prɔbləm/ vấn đề, điều khó giải quyết      
procedure n./prə´si:dʒə/ thủ tục      
proceed v./proceed/ tiến lên, theo duổi, tiếp diễn      
process n.,v./'prouses/ quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý      
produce v./'prɔdju:s/ sản xuất, chế tạo      
producer n./prə´dju:sə/ nhà sản xuất      
product n./´prɔdʌkt/ sản phẩm      
production n./prə´dʌkʃən/ sự sản xuất, chế tạo      
profession n./prə´feʃ(ə)n/ nghề, nghề nghiệp      
professional adj.,n./prə'feʃənl/ (thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệp      
professor n./prəˈfɛsər/  giáo sư, giảng viên      
profit n./ˈprɒfɪt/ thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận      
program n.,v./´prougræm/ chương trình; lên chương trình      
programme n.(BrE) /´prougræm/ chương trình      
progress n.,v./'prougres/ sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển, phát triển      
project n., v./n. ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt ; v. prəˈdʒɛkt/ đề án, dự án, kế hoạch; dự kiến, kế hoạch      
promise v.,n.hứa, lời hứa      
promote v./prəˈmoʊt/ thăng chức, thăng cấp      
promotion n./prə'mou∫n/ sự thăng chức, sự thăng cấp      
prompt adj.,v./prɒmpt/ mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục, nhắc nhở      
promptly adv./´prɔmptli/ mau lẹ, ngay lập tức      
pronounce v./prəˈnaʊns/ tuyên bố, thông báo, phát âm      
pronunciation n./prə¸nʌnsi´eiʃən/ sự phát âm      
proof n./pru:f/ chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng      
proper adj./'prɔpə/ đúng, thích đáng, thích hợp      
properly adv./´prɔpəli/ một cách đúng đắn, một cách thích đáng      
property n./'prɔpəti/ tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản      
proportion n./prə'pɔ:ʃn/ sự cân xứng, sự cân đối      
proposal n./prə'pouzl/ sự đề nghị, đề xuất      
propose v./prǝ'prouz/ đề nghị, đề xuất, đưa ra      
prospect n./´prɔspekt/ viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong chờ      
protect v./prə'tekt/ bảo vệ, che chở      
protection n./prə'tek∫n/ sự bảo vệ, sự che chở      
protest n.,v./ˈprəʊ.test/ sự phản đối, sự phản kháng; phản đối, phản kháng      
proud adj./praud/ tự hào, kiêu hãnh      
proudly adv./proudly/ một cách tự hào, một cách hãnh diện      
prove v./pru:v/ chứng tỏ, chứng minh      
provide v./prə'vaid/ chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp      
provided (alsoproviding) conj./prə´vaidid/ với điều kiện là, miễn là      
    pint n. /paint/ panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A));      
    pub n.= publicyhouse quán rượu, tiệm rượu      
public adj.,n./'pʌblik/ chung, công cộng; công chúng, nhân dân      
in public giữa công chúng, công khai      
publicly adv./'pΔblikli/ công khai, công cộng      
publication n./ˌpʌblɪˈkeɪʃən/ sự công bố; sự xuất bản      
publicity n./pʌb'lɪsətɪ / sự công khai, sự quảng cáo      
publish v./'pʌbli∫/ công bố, ban bố; xuất bản      
publishing n./´pʌbliʃiη/ công việc, nghề xuất bản      
pull v.,n./pul/ lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật      
punch v.,n./pʌntʃ/ đấm, thụi; quả đấm, cú thụi      
punish v./'pʌniʃ/ phạt, trừng phạt      
punishment n./'pʌniʃmənt/  sự trừng phạt, sự trừng trị      
pupil n.(especiallyBrE) /ˈpju:pl/ học sinh      
purchase n.,v./'pə:t∫əs/ sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu      
pure adj./pjuə(r)/ nguyên chất, tinh khiết, trong lành      
purely adv./´pjuəli/ hoàn toàn, chỉ là      
purple adj.,n./ˈpɜrpəl/ tía, có màu tía;  màu tía      
purpose n./'pə:pəs/ mục đích, ý định      
on purpose cố tình, cố ý, có chủ tâm      
pursue v./pә'sju:/ đuổi theo, đuổi bắt      
push v.,n./puʃ/ xô đẩy; sự xô đẩy      
    put v./put/ đặt, để, cho vào      
put sth on mặc (áo), đội (mũ), đi (giày)      
put sth out tắt, dập tắt      
qualification n./,kwalifi'keiSn/ phẩm chất, năng lực; khả năng chuyên môn      
qualify v./'´kwɔli¸fai/ đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiện      
qualified adj./ˈkwɒləˌfaɪd/ đủ tư cách, điều kiện, khả năng      
quality n./'kwɔliti/ chất lượng, phẩm chất      
quantity n./ˈkwɒntɪti/ lượng, số lượng      
quarter n./'kwɔ:tə/ 1/4, 15 phút      
queen n./kwi:n/  nữ hoàng      
question n.,v./ˈkwɛstʃən/  câu hỏi; hỏi, chất vấn      
quick adj./kwik/ nhanh      
quickly adv./´kwikli/  nhanh      
quiet adj./'kwaiət/ lặng, yên lặng, yên tĩnh      
quietly adv./'kwiətli/ lặng, yên lặng, yên tĩnh      
    quit v./kwit/ thoát, thoát ra      
quite adv./kwait/ hoàn toàn, hầu hết      
quote v./kwout/ trích dẫn      
race n.,v./reis/ loài, chủng, giống; cuộc đua; đua      
racing n./´reisiη/ cuộc đua      
radio n./´reidiou/ sóng vô tuyến, radio      
    rail n./reil/ đường ray      
railway (BrE) (NAmErailroad) n./'reilwei/ đường sắt      
rain n.,v./rein/  mưa, cơn mưa; mưa      
raise v./reiz/ nâng lên, đưa lên, ngẩng lên      
range n./reɪndʒ/  dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ      
rank n.,v./ræɳk/ hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy      
rapid adj./'ræpid/ nhanh, nhanh chóng      
rapidly adv./ 'ræpidli / nhanh, nhanh chóng      
rare adj./reə/  hiếm, ít      
rarely adv./'reзli/ hiếm khi, ít khi      
rate n.,v./reit/ tỷ lệ, tốc độ      
rather adv./'rɑ:ðə/ thà.. còn hơn, thích... hơn      
rather than hơn là      
raw adj./rɔ:/ sống (# chín), thô, còn nguyên chất      
re- prefix      
reach v./ri:tʃ/ đến, đi đến, tới      
react v./ri´ækt/ tác động trở lại, phản ứng      
reaction n./ri:'ækʃn/  sự phản ứng; sự phản tác dụng      
read v./ri:d/ đọc       
reading n./´ri:diη/ sự đọc      
reader n./´ri:də/ người đọc, độc giả      
ready adj./'redi/ sẵn sàng       
real adj./riəl/ thực, thực tế, có thật      
really adv./'riəli/ thực, thực ra, thực sự      
realistic adj./ri:ə'listik; BrE also riə-/ hiện thực      
reality n./ri:'æliti/ sự thật, thực tế, thực tại      
realize (BrE also-ise) v./'riәlaiz/ thực hiện, thực hành      
rear n.,adj./rɪər/ phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau      
reason n./'ri:zn/ lý do, lý lẽ      
reasonable adj./´ri:zənəbl/ có lý, hợp lý      
reasonably adv./´ri:zənəblli/ hợp lý      
unreasonable adj./ʌnˈrizənəbəl/ vô lý      
recall v./ri´kɔ:l/ gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lại      
receipt n./ri´si:t/ công thức; đơn thuốc      
receive v./ri'si:v/ nhận, lĩnh, thu      
recent adj./´ri:sənt/ gần đây, mới đây      
recently adv./´ri:səntli/ gần đây, mới đây      
reception n./ri'sep∫n/ sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp      
reckon v./'rekən/ tính, đếm      
recognition n./,rekəg'niʃn/ sự công nhận, sự thừa nhận      
recognize (BrE also-ise) v./'rekəgnaiz/  nhận ra, nhận diện; công nhận, thừa nhận      
recommend v./rekə'mend/ giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo      
record n.,v./´rekɔ:d/ bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép      
recording n./ri´kɔ:diη/ sự ghi, sự thu âm      
recover v./'ri:'kʌvə/ lấy lại, giành lại      
red adj.,n./red/ đỏ; màu đỏ      
reduce v./ri'dju:s/ giảm, giảm bớt      
reduction n./ri´dʌkʃən/ sự giảm giá, sự hạ giá      
refer to v.xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đến      
reference n./'refərəns/ sự tham khảo, hỏi ýe kiến      
reflect v./ri'flekt/ phản chiếu, phản hồi, phản ánh      
reform v.,n./ri´fɔ:m/ cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo      
refrigerator n./ri'fridЗзreitз/ tủ lạnh      
refusal n./ri´fju:zl/ sự từ chối, sự khước từ      
refuse v./rɪˈfyuz/ từ chối, khước từ      
regard v.,n./ri'gɑ:d/ nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư)      
regarding prep./ri´ga:diη/ về, về việc, đối với (vấn đề...)      
region n./'ri:dʒən/ vùng, miền      
regional adj./ˈridʒənl/ vùng, địa phương      
register v.,n./'redʤistə/  đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máy ghi      
regret v., n./ri'gret/ đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc      
regular adj./'rəgjulə/ thường xuyên, đều đặn      
regularly adv./´regjuləli/ đều đặn, thường xuyên      
regulation n./¸regju´leiʃən/ sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc      
reject v./'ri:ʤekt/ không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ      
relate v./ri'leit/ kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan      
related (to) adj./ri'leitid/ có liên quan, có quan hệ với ai, cái gì      
relation n./ri'leiʃn/ mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc      
relationship n./ri'lei∫әn∫ip/  mối quan hệ, mối liên lạc      
relative adj.,n./'relətiv/  có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệ      
relatively adv./'relətivli/ có liên quan, có quan hệ      
relax v./ri´læks/ giải trí, nghỉ ngơi      
relaxed adj./ri´lækst/ thanh thản, thoải mái      
relaxing adj./ri'læksiɳ/ làm giảm, bớt căng thẳng      
release v.,n./ri'li:s/ làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự giải thoát, thoát khỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hành      
relevant adj./´reləvənt/ thích hợp, có liên quan      
relief n./ri'li:f/ sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù      
religion n./rɪˈlɪdʒən/  tôn giáo      
religious adj./ri'lidʒəs/ (thuộc) tôn giáo      
rely on v./ri´lai/ tin vào, tin cậy, tin tưởng vào      
remain v./riˈmein/ còn lại, vẫn còn như cũ      
remaining adj./ri´meiniη/ còn lại      
remains n./re'meins/ đồ thừa, cái còn lại      
remark n.,v./ri'mɑ:k/ sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê  bình, để ý, chú ý      
remarkable adj./ri'ma:kәb(ә)l/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường      
remarkably adv./ri'ma:kәb(ә)li/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường      
remember v./rɪˈmɛmbər/  nhớ, nhớ lại      
remind v./riˈmaind/ nhắc nhở, gợi nhớ      
remote adj./ri'mout/ xa, xa xôi, xa cách      
removal n./ri'mu:vəl/ viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời đi      
remove v./ri'mu:v/ dời đi, di chuyển      
rent n.,v./rent/ sự thuê mướn; cho thuê, thuê      
rented adj./rentid/ được thuê, được mướn      
repair v.,n./ri'peə/ sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu      
repeat v./ri'pi:t/ /ri'pi:t/ nhắc lại, lặp lại      
repeated adj./ri´pi:tid/ được nhắc lại, được lặp lại      
repeatedly adv./ri´pi:tidli/ lặp đi lặp lại nhiều lần       
replace v./rɪpleɪs/ thay thế      
reply n.,v./ri'plai/ sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm      
report v.,n./ri'pɔ:t/ báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình      
represent v./repri'zent/ miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt      
representative n.,adj./,repri'zentətiv/ điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu; miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưng      
reproduce v./,ri:prə'dju:s/ tái sản xuất      
reputation n./,repju:'teiʃn/ sự nổi tiếng, nổi danh      
request n.,v./ri'kwest/ lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu      
require v./ri'kwaiə(r)/ đòi hỏi, yêu cầu, quy định      
requirement n./rɪˈkwaɪərmənt/  nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tục      
rescue v.,n./´reskju:/ giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy      
research n./ri'sз:tʃ/ sự nghiên cứu      
reservation n./rez.əveɪ.ʃən/ sự hạn chế, điều kiện hạn chế      
reserve v.,n./ri'zЗ:v/ dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ, sự để dành, sự đặt trước, sự đăng ký trước      
resident n.,adj./'rezidənt/ người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trú      
resist v./ri'zist/ chống lại, phản đổi, kháng cự      
resistance n./ri´zistəns/ sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự      
resolve v./ri'zɔlv/ quyết định, kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề, khó khăn..)      
resort n./ri´zɔ:t/ kế sách, phương kế      
resource n./ri'so:s/ tài nguyên; kế sách, thủ đoạn      
respect n.,v./riˈspekt/ sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục      
respond v./ri'spond/ hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời      
response n./rɪˈspɒns/ sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại      
responsibility n./ris,ponsз'biliti/ trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm      
responsible adj./ri'spɔnsəbl/ chịu trách nhiệm về, chịu trách nhiệm trước ai, gì      
rest n.,v./rest / sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi      
the rest vật, cái còn lại, những người, cái khác      
restaurant n./´restərɔn/ nhà hàng ăn, hiệu ăn      
restore v./ris´tɔ:/ hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lại      
restrict v./ris´trikt/ hạn chế, giới hạn      
restricted adj./ris´triktid/ bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm      
restriction n./ri'strik∫n/ sự hạn chế, sự giới hạn      
result n.,v./ri'zʌlt/ kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là...      
retain v./ri'tein/ giữ lại, nhớ được      
retire v./ri´taiə / rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu      
retired adj./ri´taiəd/ ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việc      
retirement n./rɪˈtaɪərmənt/ sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc      
return v.,n./ri'tə:n/ trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về      
reveal v./riˈvi:l/ bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá      
reverse v.,n./ri'və:s/ đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái      
review n.,v./ri´vju:/ sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại      
revise v./ri'vaiz/ đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại      
revision n./ri´viʒən/ sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại      
revolution n./,revə'lu:ʃn/ cuộc cách mạng      
reward n.,v./ri'wɔ:d/ sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công      
rhythm n./'riðm/ nhịp điệu      
    rice n./raɪs/ gạo, thóc, cơm; cây lúa      
rich adj./ritʃ/ giàu, giàu có      
rid v./rid/  giải thoát (get rid of : tống khứ)      
ride v.,n./raid/ đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi      
riding n./´raidiη/ môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp)      
rider n./´raidə/ người cưỡi ngựa, người đi xe đạp      
ridiculous adj./rɪˈdɪkyələs/ buồn cười, lố bịch, lố lăng      
right adj.,adv.,n./rait/ thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên phải      
rightly adv./´raitli/ đúng, phải, có lý      
ring n.,v./riɳ/ chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai      
rise n.,v./raiz/ sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt      
risk n.,v./risk/ sự liều, mạo hiểm; liều      
rival n.,adj./raivl/ đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh      
river n./'rivə/ sông      
road n./roʊd/ con đường, đường phố      
    rob v./rɔb/ cướp, lấy trộm      
rock n./rɔk/ đá      
role n./roul/ vai (diễn), vai trò      
roll n.,v./'roul/ cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn      
romantic adj./roʊˈmæntɪk/ lãng mạn      
roof n./ru:f/ mái nhà, nóc      
room n./rum/ phòng, buồng      
root n./ru:t/ gốc, rễ      
rope n./roʊp/ dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi      
rough adj./rᴧf/ gồ ghề, lởm chởm      
roughly adv./'rʌfli/ gồ ghề, lởm chởm      
round adj.,adv.,prep.,n./raund/ tròn, vòng quanh, xung quanh      
rounded adj./´raundid/ bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ      
route n./ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đường      
routine n.,adj./ru:'ti:n/ thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường      
row  NAmE n./rou/ hàng, dãy      
royal adj./ˈrɔɪəl/ (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia      
    rub v./rʌb/ cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán      
rubber n./´rʌbə/ cao su      
rubbish n.(especiallyBrE) /ˈrʌbɪʃ/ vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi      
rude adj./ru:d/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản      
rudely adv./ru:dli/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản      
ruin v.,n./ru:in/ làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản      
ruined adj./ru:ind/ bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản      
rule n.,v./ru:l/ quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển      
ruler n./´ru:lə/ người cai trị, người trị vì; thước kẻ      
rumour n./ˈrumər/ tin đồn, lời đồn      
run v.,n./rʌn/ chạy; sự chạy      
running n./'rʌniɳ/ sự chạy, cuộc chạy đua      
runner n./´rʌnə/ người chạy      
rural adj./´ruərəl/ (thuộc) nông thôn, vùng nông thôn      
rush v.,n./rʌ∫/ xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy      
sack n., v./sæk/ bào tải; đóng bao, bỏ vào bao      
sad adj./sæd/ buồn, buồn bã      
sadly adv./'sædli/ một cách buồn bã, đáng buồn là, không may mà      
sadness n./'sædnis/ sự buồn rầu, sự buồn bã      
safe adj./seif/ an toàn, chắc chắn, đáng tin      
safely adv./seifli/ an toàn, chắc chắn, đáng tin      
safety n./'seifti/ sự an toàn, sự chắc chăn      
sail v.,n./seil/ đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm      
sailing n./'seiliɳ/ sự đi thuyền      
sailor n./seilə/ thủy thủ      
salad n./'sæləd/ sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống      
salary n./ˈsæləri/  tiền lương      
sale n./seil/ việc bán hàng      
    salt n./sɔ:lt/ muối      
salty adj./´sɔ:lti/ chứ vị muối, có muối, mặn      
same adj.,pron./seim/ đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó      
sample n./´sa:mpl/ mẫu, hàng mẫu      
sand n./sænd/ cát      
satisfaction n./,sætis'fæk∫n/ sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện; sự trả nợ, bồi thường      
satisfy v./'sætisfai/ làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tội      
satisfied adj./'sætisfaid/ cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãn      
satisfying adj./'sætisfaiiη/ đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vừa ý      
Saturday n.(abbr.Sat.) /'sætədi/ thứ 7      
sauce n./sɔ:s/ nước xốt, nước chấm      
save v./seiv/ cứu, lưu      
saving n./´seiviη/ sự cứu, sự tiết kiệm      
    say v./sei/ nói      
scale n./skeɪl/ vảy (cá..)      
scare v., n./skɛə/ làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng      
scared adj./skerd/ bị hoảng sợ, bị sợ hãi      
scene n./si:n/ cảnh, phong cảnh      
schedule n.,v./´ʃkedju:l/ kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa biểu, lên kế hoạch      
scheme n./ski:m/ sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ      
school n./sku:l/ đàn cá, bầy cá      
science n./'saiəns/ khoa học, khoa học tự nhiên      
scientific adj./,saiən'tifik/ (thuộc) khoa học, có tính khoa học      
scientist n./'saiəntist/ nhà khoa học      
scissors n./´sizəz/ cái kéo      
score n.,v./skɔ:/ điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm      
scratch v.,n./skrætʃ/ cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da      
scream v.,n./skri:m/ gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to      
screen n./skrin/ màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chung      
screw n.,v./skru:/ đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc      
    sea n./si:/ biển      
seal n.,v./si:l/ hải cẩu; săn hải cẩu      
search n.,v./sə:t∫/ sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra      
season n./´si:zən/ mùa      
seat n./si:t/ ghế, chỗ ngồi      
second det.,ordinalnumber,adv.,n./ˈsɛkənd/ thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì      
secondary adj./´sekəndəri/ trung học, thứ yếu      
secret adj.,n./'si:krit/ bí mật; điều bí mật      
secretly adv./'si:kritli/ bí mật, riêng tư      
secretary n./'sekrətri/ thư ký      
section n./'sekʃn/ mục, phần      
sector n./ˈsɛktər/ khu vực, lĩnh vực      
secure adj.,v./si'kjuə/ chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh      
security n./siˈkiuəriti/ sự an toàn, sự an ninh      
    see v./si:/ nhìn, nhìn thấy, quan sát      
seed n./sid/ hạt, hạt giống      
seek v./si:k/ tìm, tìm kiếm, theo đuổi      
seem linkingv./si:m/ có vẻ như, dường như      
select v./si´lekt/ chọn lựa, chọn lọc      
selection n./si'lekʃn/ sự lựa chọn, sự chọc lọc      
    self n./self/ bản thân mình      
self- combining form      
    sell v./sel/ bán      
senate n./´senit/ thượng nghi viện, ban giám hiệu      
senator n./ˈsɛnətər/ thượng nghị sĩ      
send v./send/ gửi, phái đi      
senior adj.,n./'si:niə/ nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổi hơn, sinh viên năm cuối trường trung học, cao đẳng      
sense n./sens/ giác quan, tri giác, cảm giác      
sensible adj./'sensəbl/ có óc xét đoán; hiểu, nhận biết được      
sensitive adj./'sensitiv/ dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm      
sentence n./'sentəns/ câu      
separate adj.,v./'seprət/ khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay      
separated adj./'seprətid/ ly thân      
separately adv./'seprətli/ không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng      
separation n./¸sepə´reiʃən/ sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân      
September n.(abbr.Sept.) /sep´tembə/ tháng 9      
series n./ˈsɪəriz/ loạt, dãy, chuỗi      
serious adj./'siәriәs/ đứng đắn, nghiêm trang      
seriously adv./siəriəsli/ đứng đắn, nghiêm trang      
servant n./'sə:vənt/  người hầu, đầy tớ      
serve v./sɜ:v/ phục vụ, phụng sự      
service n./'sə:vis/ sự phục vụ, sự hầu hạ      
session n./'seʃn/ buổi họp, phiên họp, buổi, phiên      
set n.,v./set/ bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí      
settle v./ˈsɛtl/ giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí      
several det.,pron./'sevrəl/ vài      
severe adj./səˈvɪər/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)      
severely adv./sə´virli/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)      
    sew v./soʊ/ may, khâu      
sewing n./´souiη/ sự khâu, sự may vá      
    sex n./seks/ giới, giống      
sexual adj./'seksjuəl/ giới tính, các vấn đề sinh lý      
sexually adv./'sekSJli/ giới tính, các vấn đề sinh lý      
shade n./ʃeid/ bóng, bóng tối      
shadow n./ˈʃædəu/  bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát      
shake v., n./ʃeik/ rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ      
shall modalv./ʃæl/ dự đoán tương lai: sẽ      
shallow adj./ʃælou/ nông, cạn      
shame n./ʃeɪm/ sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng      
shape n., v./ʃeip/ hình, hình dạng, hình thù      
shaped adj./ʃeipt/ có hình dáng được chỉ rõ      
share v.,n./ʃeə/ đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ      
sharp adj./ʃɑrp/ sắc, nhọn, bén      
sharply adv./ʃɑrpli/ sắc, nhọn, bén      
shave v./ʃeiv/ cạo (râu), bào, đẽo (gỗ)      
she pron./ʃi:/ nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...      
sheep n./ʃi:p/  con cừu      
sheet n./ʃi:t/ chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ      
shelf n./ʃɛlf/ kệ, ngăn, giá      
shell n./ʃɛl/ vỏ, mai; vẻ bề ngoài      
shelter n.,v./'ʃeltə/ sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ      
shift v.,n./ʃift/  đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên      
shine v./ʃain/ chiếu sáng, tỏa sáng      
shiny adj./'∫aini/ sáng chói, bóng      
ship n./ʃɪp/ tàu, tàu thủy      
shirt n./ʃɜːt/ áo sơ mi      
shock n.,v./Sok/ sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốc      
shocking adj./´ʃɔkiη/ gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động      
shocked adj./Sok/ bị kích động, bị va chạm, bị sốc      
shoe n./ʃu:/ giày      
shoot v./ʃut/ vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra      
shooting n./'∫u:tiη/ sự bắn, sự phóng đi      
shop n.,v./ʃɔp/ cửa hàng; đi mua hầng, đi chợ      
shopping n./'ʃɔpiɳ/ sự mua sắm      
short adj./ʃɔ:t/ ngắn, cụt      
shortly adv./´ʃɔ:tli/ trong thời gian ngắn, sớm      
shot n./ʃɔt/ đạn, viên đạn      
should modalv./ʃud, ʃəd, ʃd/ nên      
shoulder n./'ʃouldə/ vai      
shout v.,n./ʃaʊt/ hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo      
show v.,n./ʃou/ biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ      
shower n./´ʃouə/ vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen      
shut v.,adj./ʃʌt/ đóng, khép, đậy; tính khép kín      
shy adj./ʃaɪ/ nhút nhát, e thẹn      
sick adj./sick/ ốm, đau, bệnh      
be sick (BrE) bị ốm      
feel sick (especiallyBrE) buồn nôn      
side n./said/ mặt, mặt phẳng      
sideways adj.,adv./´saidwə:dz/ ngang, từ một bên; sang bên      
sight n./sait/ cảnh đẹp; sự nhìn      
sign n.,v./sain/ dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu      
signal n.,v./'signəl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu      
signature n./ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər/ chữ ký      
significant adj./sɪgˈnɪfɪkənt/ nhiều ý nghĩa, quan trọng      
significantly adv./sig'nifikəntli/ đáng kể      
silence n./ˈsaɪləns/ sự im lặng, sự yên tĩnh      
silent adj./ˈsaɪlənt/ im lặng, yên tĩnh      
    silk n./silk/ tơ (t.n+n.tạo), chỉ, lụa      
silly adj./´sili/ ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại      
silver n.,adj./'silvə/ bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc      
similar adj./´similə/ giống như, tương tự như      
similarly adv./´similəli/ tương tự, giống nhau      
simple adj./'simpl/ đơn, đơn giản, dễ dàng      
simply adv./´simpli/ một cách dễ dàng, giản dị      
since prep.,conj.,adv./sins/ từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy      
sincere adj./sin´siə/ thật thà, thẳng thắng, chân thành      
sincerely adv./sin'siəli/ một cách chân thành      
Yours sincerely (BrE) bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư)       
    sing v./siɳ/  hát, ca hát      
singing n./´siηiη/ sự hát, tiếng hát      
singer n./´siηə/ ca sĩ      
single adj./'siɳgl/ đơn, đơn độc, đơn lẻ      
    sink v./sɪŋk/ chìm, lún, đắm      
    sir n./sə:/ xưng hô lịch sự Ngài, Ông      
sister n./'sistə/ chị, em gái      
    sit v./sit/ ngồi      
sit down ngồi xuống      
    site n./sait/ chỗ, vị trí      
situation n./,sit∫u'ei∫n/ hoàn cảnh, địa thế, vị trí      
size n./saiz/ cỡ      
    -sized /saizd/ đã được định cỡ      
skilful (BrE) (NAmEskillful) adj./´skilful/ tài giỏi, khéo tay      
skilfully (BrE) (NAmEskillfully) adv./´skilfulli/ tài giỏi, khéo tay      
skill n./skil/ kỹ năng, kỹ sảo      
skilled adj./skild/ có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghề      
skin n./skin/ da, vỏ      
skirt n./skɜːrt/ váy, đầm      
    sky n./skaɪ/ trời, bầu trời      
sleep v.,n./sli:p/ ngủ; giấc ngủ      
sleeve n./sli:v/ tay áo, ống tay      
slice n.,v./slais/ miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng      
slide v./slaid/ trượtc, chuyển động nhẹ, lướt qua      
slight adj./slait/ mỏng manh, thon, gầy      
slightly adv./'slaitli/ mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt      
    slip v./slip/ trượt, tuột, trôi qua, chạy qua      
slope n., v./sloup/ dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc      
slow adj./slou/ chậm, chậm chạp      
slowly adv./'slouli/ một cách chậm chạp, chậm dần      
small adj./smɔ:l/  nhỏ, bé      
smart adj./sma:t/ mạnh, ác liệt      
smash v., n./smæʃ/ đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh      
smell v.,n./smɛl/ ngửi; sự ngửi, khứu giác      
smile v.,n./smail/ cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười      
smoke n.,v./smouk/ khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơi      
smoking n./smoukiη/ sự hút thuốc      
smooth adj./smu:ð/ nhẵn, trơn, mượt mà      
smoothly adv./smu:ðli/ một cách êm ả, trôi chảy      
snake n./sneik/ con rắn; người nham hiểm, xảo trá      
snow n.,v./snou/ tuyết; tuyết rơi      
so adv.,conj./sou/ như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên      
so that  để, để cho, để mà      
soap n./soup/ xà phòng      
social adj./'sou∫l/ có tính xã hội      
socially adv./´souʃəli/ có tính xã hội      
society n./sə'saiəti/  xã hội      
sock n./sɔk/ tất ngăns, miếng lót giày      
soft adj./sɔft/ mềm, dẻo      
softly adv./sɔftli/ một cách mềm dẻo      
software n./'sɔfweз/ phần mềm (m.tính)      
    soil n./sɔɪl/ đất trồng; vết bẩn      
soldier n./'souldʤə/ lính, quân nhân      
solid adj.,n./'sɔlid/ rắn; thể rắn, chất rắnh      
solution n./sə'lu:ʃn/ sự giải quyết, giải pháp      
solve v./sɔlv/ giải, giải thích, giải quyết      
some det.,pron./sʌm/ or /səm/ một it, một vài      
somebody (alsosomeone) pron./'sʌmbədi/ người nào đó      
somehow adv./´sʌm¸hau/ không biết làm sao, bằng cách này hay cách khác      
something pron./'sʌmθiɳ/ một điều gì đó, một việc gì đó, một cái gì đó      
sometimes adv./´sʌm¸taimz/ thỉnh thoảng, đôi khi      
somewhat adv./´sʌm¸wɔt/ đến mức độ nào đó, hơi, một chút      
somewhere adv./'sʌmweə/ nơi nào đó. đâu đó      
    son n./sʌn/ con trai      
song n./sɔɳ/ bài hát      
soon adv./su:n/ sớm, chẳng bao lâu nữa      
as soon as ngay khi      
sore adj./sɔr , soʊr/ đau, nhức      
sorry adj./'sɔri/ xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồn      
sort n.,v./sɔ:t/ thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loại      
soul n./soʊl/ tâm hồn, tâm trí, linh hồn      
sound n.,v./sound/ âm thanh; nghe      
soup n./su:p/ xúp, canh, cháo      
sour adj./'sauə/ chua, có vị giấm      
source n./sɔ:s/ nguồn      
south n.,adj.,adv./sauθ/ phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía Nam      
southern adj./´sʌðən/ thuộc phương Nam      
space n./speis/ khoảng trống, khoảng cách      
spare adj., n./speə/ thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòng      
speak v./spi:k/ nói      
spoken adj./spoukn/ nói theo 1 cách nào đó      
speaker n./ˈspikər/ người nói, người diễn thuyết      
special adj./'speʃəl/  đặc biệt, riêng biệt      
specially adv./´speʃəli/ đặc biệt, riêng biệt      
specialist n./'spesʃlist/ chuyên gia, chuyên viên      
specific adj./spi'sifik/ đặc trưng, riêng biệt      
specifically adv./spi'sifikəli/ đặc trưng, riêng biệt      
speech n./spi:tʃ/  sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói      
speed n./spi:d/ tốc độ, vận tốc      
spell v.,n./spel/ đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê      
spelling n./´speliη/ sự viết chính tả      
spend v./spɛnd/ tiêu, xài      
spice n./spais/ gia vị      
spicy adj./´spaisi/ có gia vị      
spider n./´spaidə/ con nhện      
    spin v./spin/ quay, quay tròn      
spirit n./ˈspɪrɪt/ tinh thần, tâm hồn, linh hồn      
spiritual adj./'spiritjuəl/ (thuộc) tinh thần, linh hồn      
spite n./spait/ sự giận, sự hận thù;  in spite of : mặc dù, bất chấp      
split v.,n./split/ chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia ra      
spoil v./spɔil/ cướp, cướp đọat      
spoon n./spu:n/ cái thìa      
sport n./spɔ:t/ thể thao      
spot n./spɔt/ dấu, đốm, vết      
spray n.,v./spreɪ/ máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt      
spread v./spred/ trải, căng ra, bày ra; truyền bá      
spring n./sprɪŋ/ mùa xuân      
square adj.,n./skweə/ vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông      
squeeze v., n./skwi:z/ ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết      
stable adj.,n./steibl/ ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa      
staff n./sta:f / gậy      
stage n./steɪdʒ/ tầng, bệ      
stair n./steə/ bậc thang      
stamp n.,v./stæmp/ tem; dán tem      
stand v.,n./stænd/ đứng, sự đứng      
stand up đứng đậy      
standard n.,adj./'stændəd/ tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn      
star n.,v./stɑ:/ ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao      
stare v.,n./'steә(r)/ nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm      
start v.,n./stɑ:t/ bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành      
state n.,adj.,v./steit/ nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố      
statement n./'steitmənt/ sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bày      
station n./'steiʃn/ trạm, điểm, đồn      
statue n./'stæt∫u:/ tượng      
status n./ˈsteɪtəs , ˈstætəs/ tình trạng      
stay v.,n./stei/ ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại      
steady adj./'stedi/ vững chắc, vững vàng, kiến định      
steadily adv./'stedili/ vững chắc, vững vàng, kiên định      
unsteady adj./ʌn´stedi/ không chắc, không ổn định      
steal v./sti:l/ ăn cắp, ăn trộm      
steam n./stim/ hơi nước      
steel n./sti:l/ thép, ngành thép      
steep adj./sti:p/ dốc, dốc đứng      
steeply adv./'sti:pli/ dốc, cheo leo      
steer v./stiə/ lái (tàu, ô tô...)      
step n.,v./step/ bước; bước, bước đi      
stick v.,n./stick/ đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán      
stick out (for) đòi, đạt được cái gì      
sticky adj./'stiki/ dính, nhớt      
stiff adj./stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyết      
stiffly adv./'stifli/ cứng, cứng rắn, kiên quyết      
still adv.,adj./stil/ đứng yên; vẫn, vẫn còn      
sting v.,n./stiɳ/ châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích..      
    stir v./stə:/ khuấy, đảo      
stock n./stə:/ kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn      
stomach n./ˈstʌmək/ dạ dày      
stone n./stoun/ đá      
stop v.,n./stɔp/ dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại      
store n.,v./stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho      
storm n./stɔ:m/ cơn giông, bão      
story n./'stɔ:ri/ chuyện, câu chuyện      
stove n./stouv/ bếp lò, lò sưởi      
straight adv.,adj./streɪt/ thẳng, không cong      
strain n./strein/ sự căng thẳng, sự căng      
strange adj./streindʤ/ xa lạ, chưa quen      
strangely adv./streindʤli/ lạ, xa lạ, chưa quen      
stranger n./'streinʤə/ người lạ      
strategy n./'strætəʤɪ/ chiến lược      
stream n./stri:m/ dòng suối      
street n./stri:t/ phố, đườmg phố      
strength n./'streɳθ/ sức mạnh, sức khỏe      
stress n.,v.sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng      
stressed adj./strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căng      
stretch v./strɛtʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài ra      
strict adj./strikt/ nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe      
strictly adv./striktli/  một cách nghiêm khắc      
strike v.,n./straik/ đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công      
striking adj./'straikiɳ/ nổi bật, gây ấn tượng      
string n./strɪŋ/ dây, sợi dây      
strip v.,n./strip/ cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo      
stripe n./straɪp/ sọc, vằn, viền      
striped adj./straipt/ có sọc, có vằn      
stroke n.,v./strouk/  cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve      
strong adj./strɔŋ , strɒŋ/ khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn      
strongly adv. /strɔŋli/ khỏe, chắc chắn      
structure n./'strʌkt∫ə/ kết cấu, cấu trúc      
struggle v.,n./'strʌg(ә)l/ đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu      
student n./'stju:dnt/ sinh viên      
studio n./´stju:diou/ xưởng phim, trường quay; phòng thu      
study n.,v./'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu      
stuff n./stʌf/ chất liệu, chất      
stupid adj./ˈstupɪd , ˈstyupɪd/ ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn      
style n./stail/ phong cách, kiểu, mẫu, loại      
subject n./ˈsʌbdʒɪkt / chủ đề, đề tài; chủ ngữ      
substance n./'sʌbstəns/ chất liệu; bản chất; nội dung      
substantial adj./səb´stænʃəl/ thực tế, đáng kể, quan trọng      
substantially adv./səb´stænʃəli/ về thực chất, về căn bản      
substitute n., v./´sʌbsti¸tju:t/ người, vật thay thế; thay thế      
succeed v./sәk'si:d/ nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị      
success n./sәk'si:d/ sự thành công,, sự thành đạt      
successful adj./səkˈsɛsfəl/ thành công, thắng lợi, thành đạt      
successfully adv./səkˈsɛsfəlli/ thành công, thắng lợi, thành đạt      
unsuccessful adj./¸ʌnsək´sesful/ không thành công, thất bại      
such det.,pron./sʌtʃ/ như thế, như vậy, như là      
such as đến nỗi, đến mức      
suck v./sʌk/ bú, hút; hấp thụ, tiếp thu      
sudden adj./'sʌdn/ thình lình, đột ngột      
suddenly adv./'sʌdnli/ thình lình, đột ngột      
suffer v./'sΛfә(r)/ chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ      
suffering n./'sΛfәriŋ/ sự đau đớn, sự đau khổ      
sufficient adj./sə'fi∫nt/ (+ for) đủ, thích đáng      
sufficiently adv./sə'fiʃəntli/ đủ, thích đáng      
sugar n./'ʃugə/ đường      
suggest v./sə'dʤest/ đề nghị, đề xuất; gợi      
suggestion n./sə'dʤestʃn/ sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi      
suit n.,v./su:t/ bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với      
suited adj./´su:tid/ hợp, phù hợp, thích hợp với      
suitable adj./´su:təbl/ hợp, phù hợp, thích hợp với      
suitcase n./´su:t¸keis/ va li      
sum n./sʌm/ tổng, toàn bộ      
summary n./ˈsʌməri/ bản tóm tắt      
summer n./ˈsʌmər/ mùa hè      
    sun n./sʌn/ mặt trời      
Sunday n.(abbr.Sun.) /´sʌndi/ Chủ nhật      
superior adj./su:'piәriә(r)/ cao, chất lượng cao      
supermarket n./´su:pə¸ma:kit/ siêu thị      
supply n.,v./sə'plai/ sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế      
support n.,v./sə´pɔ:t/ sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ      
supporter n./sə´pɔ:tə/ vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộ      
suppose v./sә'pәƱz/ cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng      
sure adj.,adv./ʃuə/ chắc chắn, xác thực      
make sure chắc chắn, làm cho chắc chắn      
surely adv./´ʃuəli/ chắc chắn      
surface n./ˈsɜrfɪs/ mặt, bề mặt      
surname n.(especially BrE) /ˈsɜrˌneɪm/ họ      
surprise n.,v./sə'praiz/ sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ      
surprising adj./sə:´praiziη/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ      
surprisingly adv./sə'praiziηli/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ      
surprised adj./sə:´praizd/ ngạc nhiên (+ at)      
surround v./sә'raƱnd/ vây quanh, bao quanh      
surrounding adj./sə.ˈrɑʊn.diɳ/ sự vây quanh, sự bao quanh      
surroundings n./sə´raundiηz/ vùng xung quanh, môi trường xung quanh      
survey n.,v./'sə:vei/ sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu      
survive v./sə'vaivə/ sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót      
suspect v.,n./səs´pekt/ nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi      
suspicion n./səs'pi∫n/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực      
suspicious adj./səs´piʃəs/ có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi      
swallow v./'swɔlou/ nuốt, nuốt chửng      
swear v./sweə/ chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa      
swearing n.lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa      
sweat n.,v./swet/ mồ hôi; đổ mồ hôi      
sweater n./'swetз/ người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao động      
sweep v./swi:p/  quét      
sweet adj.,n./swi:t/ ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt      
swell v./swel/ phồng, sưng lên      
swelling n./´sweliη/ sự sưng lên, sự phồng ra      
swollen adj./´swoulən/ sưng phồng, phình căng      
swim v./swim/ bơi lội      
swimming n./´swimiη/ sự bơi lội      
swimming pool n.bể nước      
swing n.,v./swiŋ/ sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc      
switch n.,v./switʃ/ công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roi      
switch sth off ngắt điện      
switch sth on bật điện      
swollen swell v./´swoulən/ /swel/ phồng lên, sưng lên      
symbol n./simbl/ biểu tượng, ký hiệu      
sympathetic adj./¸simpə´θetik/ đồng cảm, đáng mến, dễ thương      
sympathy n./´simpəθi/ sự đồng cảm, sự đồng ý      
system n./'sistim/ hệ thống, chế độ      
table n./'teibl/ cái bàn      
tablet n./'tæblit/ tấm, bản, thẻ phiến       
tackle v., n. /'tækl/ or /'teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ      
    tail n./teil/ đuôi, đoạn cuối      
take v./teik/ sự cầm nắm, sự lấy      
take sth off cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì      
take (sth) over chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì      
talk v.,n./tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận      
tall adj./tɔ:l/ cao      
tank n./tæŋk/ thùng, két, bể      
tap v.,n../tæp/ mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa      
tape n./teip/ băng, băng ghi âm; dải, dây      
target n./'ta:git/ bia, mục tiêu, đích      
task n./tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc      
taste n.,v./teist/ vị, vị giác; nếm      
tax n.,v./tæks/ thuế; đánh thuế      
    taxi n./'tæksi/ xe tắc xi      
    tea n./ti:/ cây chè, trà, chè      
teach v./ti:tʃ/ dạy      
teaching n./'ti:t∫iŋ/ sự dạy, công việc dạy học      
teacher n./'ti:t∫ə/  giáo viên      
team n./ti:m/ đội, nhóm      
tear ( NAmE)v.,n./tiə/ xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt      
technical adj./'teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn      
technique n./tek'ni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật      
technology n./tek'nɔlədʤi/ kỹ thuật học, công nghệ học      
telephone (alsophone) n.,v./´telefoun/  máy điện thoại, gọi điện thoại      
television (alsoTV) n./´televiʒn/ vô tuyến truyền hình      
    tell v./tel/ nói, nói với      
temperature n./´tempritʃə/ nhiệt độ      
temporary adj./ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thời      
temporarily adv./'tempзrзlti/ tạm      
tend v./tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ      
tendency n./ˈtɛndənsi/ xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng      
tension n./'tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căng      
tent n./tent/ lều, rạp      
term n./tɜ:m/ giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học      
terrible adj./'terəbl/ khủng khiếp, ghê sợ      
terribly adv./'terəbli/ tồi  tệ, không chịu nổi      
test n.,v./test/ bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm      
text n./tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tì      
than prep.,conj./ðæn/ hơn      
thank v./θæŋk/ cám ơn      
thanks exclamation,n./'θæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm ơn      
thank you exclamation,n.cảm ơn bạn (ông bà, anh chị...)      
that det.,pron.,conj./ðæt/ người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là      
the definitearticle/ði:, ði, ðз/ cái, con, người, ấy này....      
theatre (BrE) (NAmEtheater) n./ˈθiətər/ rạp hát, nhà hát      
their det./ðea(r)/ của chúng, của chúng nó, của họ      
theirs pron./ðeəz/ của chúng, của chúng nó, của họ      
them pron./ðem/ chúng, chúng nó, họ      
theme n./θi:m/  đề tài, chủ đề      
themselves pron./ðəm'selvz/ tự chúng, tự họ, tự      
then adv./ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đó      
theory n./'θiəri/ lý thuyết, học thuyết      
there adv./ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đó      
therefore adv./'ðeəfɔ:(r)/ bởi vậy, cho nên, vì thế      
they pron./ðei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấy      
thick adj./θik/ dày; đậm      
thickly adv./θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dày      
thickness n./´θiknis/ tính chất dày, độ dày, bề dày      
thief n./θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắp      
thin adj./θin/ mỏng, mảnh      
thing n./θiŋ/ cái, đồ, vật      
think v./θiŋk/ nghĩ, suy nghĩ      
thinking n./'θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ý nghĩ      
thirsty adj./´θə:sti/ khát, cảm thấy khát      
this det.,pron./ðis/ cái này, điều này, việc này      
thorough adj./'θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡng      
thoroughly adv./'θʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để      
though conj.,adv./ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy      
thought n./θɔ:t/ sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy      
thread n./θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dây      
threat n./θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọa      
threaten v./'θretn/ dọa, đe dọa      
threatening adj./´θretəniη/ sự đe dọa, sự hăm dọa      
throat n./θrout/ cổ, cổ họng      
through prep.,adv./θru:/ qua, xuyên qua      
throughout prep.,adv./θru:'aut/ khắp, suốt      
throw v./θrou/ ném, vứt, quăng      
throw sth away ném đi, vứt đi, liệng đi      
thumb n./θʌm/ ngón tay cái      
Thursday n.(abbr.Thur., Thurs.) /´θə:zdi/ thứ 5      
thus adv./ðʌs/ như vậy, như thế, do đó      
ticket n./'tikit/ vé      
tidy adj.,v./´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp      
untidy adj./ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn      
tie v.,n./tai/ buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày      
tie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặt       
tight adj.,adv./tait/ kín, chặt, chật      
tightly adv./'taitli/ chặc chẽ, sít sao      
till until /til/ cho đến khi, tới lúc mà      
time n./taim/ thời gian, thì giờ       
timetable n.(especiallyBrE) /´taimteibl/ kế hoạch làm việc, thời gian biểu      
    tin n./tɪn/ thiếc      
tiny adj./'taini/ rất nhỏ, nhỏ xíu      
tip n.,v./tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào      
tire v.(BrE, NAmE),n.(NAmE) (BrEtyre /'taiз/) /´taiə/ làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xe      
tiring adj./´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọc      
tired adj./'taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chán      
title n./ˈtaɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách      
to prep.,infinitivemarker/tu:, tu, tз/ theo hướng, tới      
today adv.,n./tə'dei/ vào ngày này; hôm nay, ngày nay      
    toe n./tou/ ngón chân (người)      
together adv./tə'geðə/ cùng nhau, cùng với      
toilet n./´tɔilit/ nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc...)      
tomato n./tə´ma:tou/ cà chua      
tomorrow adv.,n./tə'mɔrou/ vào ngày mai; ngày mai      
    ton n./tΔn/ tấn      
tone n./toun/ tiếng, giọng      
tongue n./tʌη/ lưỡi      
tonight adv.,n./tə´nait/ vào đêm nay, vào tối nay; đêm nay, tối nay      
tonne n./tʌn/ tấn      
too adv./tu:/ cũng      
    tool n./tu:l/ dụng cụ, đồ dùng      
tooth n./tu:θ/ răng      
top n.,adj./tɒp/ chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết      
topic n./ˈtɒpɪk/ đề tài, chủ đề      
total adj.,n./'toutl/ tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng      
totally adv./toutli/ hoàn toàn      
touch v.,n./tʌtʃ/ sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc      
tough adj./tʌf/chắc, bền, dai      
tour n.,v./tuə/ cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịch      
tourist n./'tuərist/ khách du lịch      
towards (alsotoward especiallyinNAmE) prep./tə´wɔ:dz/ theo hướng, về hướng      
towel n./taʊəl/ khăn tắm, khăn lau      
tower n./'tauə/ tháp      
town n./taun/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ      
toy n.,adj./tɔi/ đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơi      
trace v.,n./treis/ phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chút      
track n./træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đua      
trade n.,v./treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi      
trading n./treidiη/ sự kinh doanh, việc mua bán      
tradition n./trə´diʃən/ truyền thống      
traditional adj./trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối cổ      
traditionally adv./trə´diʃənəlli/ (thuộc) truyền thống, là truyền thống      
traffic n./'træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động      
train n.,v./trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo      
training n./'trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo      
transfer v.,n./'trænsfə:/ dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ      
transform v./træns'fɔ:m/ thay đổi, biến đổi      
translate v./træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên dịch      
translation n./træns'leiʃn/ sự dịch      
transparent adj./træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa      
transport n.(BrE) (NAmEtransportation) /'trænspɔ:t/ sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại      
transport v.(BrE, NAmE) chuyên chở, vận tải      
trap n.,v./træp/ đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lại      
travel v.,n./'trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi      
traveller (BrE) (NAmEtraveler) n./'trævlə/ người đi, lữ khách      
treat v./tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử      
treatment n./'tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xử      
tree n./tri:/ cây      
trend n./trend/ phương hướng, xu hướng, chiều hướng      
trial n./'traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm      
triangle n./´trai¸æηgl/ hình tam giác      
trick n.,v./trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạt      
trip n.,v./trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn      
tropical adj./´trɔpikəl/ nhiệt đới      
trouble n./'trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền      
trousers n.(especiallyBrE) /´trauzə:z/ quần      
truck n.(especiallyNAmE) /trʌk/ rau quả tươi      
true adj./tru:/ đúng, thật      
truly adv./'tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự      
Yours Truly (NAmE) lời kết thúc thư (bạn chân thành của...)      
trust n.,v./trʌst/ niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác      
truth n./tru:θ/ sự thật      
    try v./trai/ thử, cố gắng      
tube n./tju:b/ ống, tuýp      
Tuesday n.(abbr.Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 3      
tune n., v./tun , tyun/ điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)      
tunnel n./'tʌnl/ đường hầm, hang      
turn v.,n./tə:n/ quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay      
TV television vô tuyến truyền hình      
twice adv./twaɪs/ hai lần      
twin n.,adj./twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh      
twist v.,n./twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn      
twisted adj./twistid/ được xoắn, được cuộn      
type n.,v./taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại      
typical adj./´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng      
typically adv./´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu      
tyre n.(BrE) (NAmEtire) /'taiз/ lốp, vỏ xe      
ugly adj./'ʌgli/ xấu xí, xấu xa      
ultimate adj./ˈʌltəmɪt/ cuối cùng, sau cùng      
ultimately adv./´ʌltimətli/ cuối cùng, sau cùng      
umbrella n./ʌm'brelə/ ô, dù      
unable able /ʌn´eibl/ không thể, không có khẳ năng (# có thể)      
unacceptable acceptable /¸ʌnək´septəbl/ không thể chấp nhận      
uncertain certain /ʌn'sə:tn/  không chắc chắn, khôn biết rõ ràng      
uncle n./ʌηkl/ chú, bác      
uncomfortable comfortable /ʌη´kʌmfətəbl/ bất tiện, không tiện lợi      
unconscious conscious /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, ngất đi      
uncontrolled control /'ʌnkən'trould/ không bị kiềm chế, không bị kiểm tra      
under prep.,adv./'ʌndə/ dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới      
underground adj.,adv./'ʌndəgraund/ dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm      
underneath prep.,adv./¸ʌndə´ni:θ/ dưới, bên dưới      
understand v./ʌndə'stænd/ hiểu, nhận thức      
understanding n./ˌʌndərˈstændɪŋ/ trí tuệ, sự hiểu biết      
underwater adj.,adv./´ʌndə¸wɔtə/ ở dưới mặt nước, dưới mặt nước      
underwear n./'ʌndəweə/ quần lót      
undo do /ʌn´du:/ tháo, gỡ, xóa, hủy bỏ      
unemployed employ /¸ʌnim´plɔid/ không dùng, thất nghiệp      
unemployment employment /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp      
unexpected, unexpectedly expect /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên      
unfair, unfairly fair /ʌn´fɛə/ không đúng, không công bằng, gian lận      
unfortunate adj./Λnfo:'t∫әneit/ không may, rủi ro, bất hạnh      
unfortunately adv./ʌn´fɔ:tʃənətli/ một cách đáng tiếc, một cách không may      
unfriendly friendly /ʌn´frendli/ đối địch, không thân thiện      
unhappiness happiness /ʌn´hæpinis/ sự buồn, nỗi buồn      
unhappy happy /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khổ sở      
uniform n.,adj./ˈjunəˌfɔrm/ đồng phục; đều, giống nhau, đồng dạng      
unimportant important /¸ʌnim´pɔ:tənt/ không quan trọng      
union n./'ju:njən/ liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất      
unique adj./ju:´ni:k/ độc nhất vô nhị      
    unit n./'ju:nit/ đơn vị      
unite v./ju:´nait/ liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân      
united adj./ju:'naitid/  liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất      
universe n./'ju:nivə:s/ vũ trụ      
university n./¸ju:ni´və:siti/ trường đại học      
unkind kind /ʌn´kaind/ không tử tế, không tốt      
unknown know /'ʌn'noun/ không biết, không được nhận ra      
unless conj./ʌn´les/ trừ phi, trừ khi, nếu không      
unlike like /ʌn´laik/ không giống, khác      
unlikely likely /ʌnˈlaɪkli/ không có thể xảy ra, không chắc chắn; không có thực      
unload load /ʌn´loud/ tháo, dỡ      
unlucky lucky /ʌn´lʌki/ không gặp may, không may mắn      
unnecessary necessary /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn      
unpleasant pleasant /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu      
unreasonable reasonable /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý, vượt quá giới hạn của cái hợp lý      
unsteady steady /ʌn´stedi/ không đúng mực, không vững, không chắc      
unsuccessful successful /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, không thành đạt      
untidy tidy /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn      
until (alsotill) conj.,prep./ʌn´til/ trước khi, cho đến khi      
unusual, unusually usual /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường      
unwilling, unwillingly willing /ʌn´wiliη/ không muốn, không có ý định      
up adv.,prep./Λp/ ở trên, lên trên, lên      
upon prep./ə´pɔn/ trên, ở trên      
upper adj./´ʌpə/ cao hơn      
upset v.,adj./ʌpˈsɛt/ làm đổ, đánh đổ      
upsetting adj./ʌp´setiη/ tính đánh đổ, làm đổ      
upside down adv./´ʌp¸said/ lộn ngược      
upstairs adv.,adj.,n./´ʌp´stɛəz/  ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác      
upwards (alsoupward especiallyinNAmE) adv.      
upward adj./'ʌpwəd/ lên, hướng lên, đi lên      
urban adj./ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vực      
urge v.,n./ə:dʒ/ thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc      
urgent adj./ˈɜrdʒənt/ gấp, khẩn cấp      
us pron./ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anh      
use v.,n./ju:s/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng      
used adj./ju:st/ đã dùng, đã sử dụng      
used to sth/to doing sth sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gì      
used to modalv.đã quen dùng      
useful adj./´ju:sful/ hữu ích, giúp ích      
useless adj./'ju:slis/ vô ích, vô dụng      
user n./´ju:zə/ người dùng, người sử dụng      
    usual adj./'ju:ʒl/ thông thường, thường dùng      
    usually adv./'ju:ʒәli/ thường thường      
    unusual adj./ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường, đáng chú ý      
    unusually adv./ʌn´ju:ʒuəlli/ cực kỳ, khác thường       
vacation n./və'kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ      
valid adj./'vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lý      
valley n./'væli/ thung lũng      
valuable adj./'væljuəbl/ có giá trị lớn, đáng giá      
value n.,v./'vælju:/ giá trị, ước tính, định giá      
    van n./væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tải      
variation n./¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau      
variety n./və'raiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhau      
various adj./veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loại      
vary v./'veəri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi      
varied adj./'veərid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng      
vast adj./vɑ:st/ rộng lớn, mênh mông      
vegetable n./ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vật      
vehicle n./'vi:hikl/ xe cộ      
venture n.,v./'ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan      
version n./'və:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác      
vertical adj./ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứng      
very adv./'veri/ rất, lắm      
via prep./'vaiə/ qua, theo đường      
victim n./'viktim/ nạn nhân      
victory n./'viktəri/ chiến thắng      
video n./'vidiou/ video      
view n.,v./vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát      
village n./ˈvɪlɪdʒ/ làng, xã      
violence n./ˈvaɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực      
violent adj./'vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ      
violently adv./'vaiзlзntli/ mãnh liệt, dữ dội      
virtually adv./'və:tjuəli/ thực sự, hầu như, gần như      
virus n./'vaiərəs/ vi rút      
visible adj./'vizəbl/ hữu hình, thấy được      
vision n./'viʒn/ sự nhìn, thị lực      
visit v.,n./vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng      
visitor n./'vizitə/ khách, du khách      
vital adj./'vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sống      
vocabulary n./və´kæbjuləri/ từ vựng      
voice n./vɔis/ tiếng, giọng nói      
volume n./´vɔlju:m/ thế tích, quyển, tập      
vote n.,v./voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử      
wage n./weiʤ/ tiền lương, tiền công      
waist n./weist/ eo, chỗ thắt lưng      
wait v./weit/ chờ đợi      
waiter, waitress n./'weitə/ người hầu bàn, người đợi, người trông chờ      
wake (up) v./weik/ thức dậy, tỉnh thức      
walk v.,n./wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo      
walking n./'wɔ:kiɳ/ sự đi, sự đi bộ      
wall n./wɔ:l/ tường, vách      
wallet n./'wolit/ cái ví      
wander v., n./'wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thang      
want v./wɔnt/ muốn      
    war n./wɔ:/ chiến tranh      
warm adj.,v./wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng      
warmth n./wɔ:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm      
warn v./wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báo      
warning n./'wɔ:niɳ/ sự báo trước, lời cảnh báo      
wash v./wɒʃ , wɔʃ/ rửa, giặt      
washing n./'wɔʃiɳ/ sự tắm rửa, sự giặt      
waste v.,n.,adj./weɪst/ lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang      
watch v.,n./wɔtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng      
water n./'wɔ:tə/ nước      
wave n.,v./weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng      
way n./wei/ đường, đường đi      
we pron./wi:/ chúng tôi, chúng ta      
weak adj./wi:k/ yếu, yếu ớt      
weakness n./´wi:knis/ tình trạng yếu đuối, yếu ớt      
wealth n./welθ/ sự giàu có, sự giàu sang      
weapon n./'wepən/ vũ khí      
wear v./weə/ mặc, mang, đeo      
weather n./'weθə/  thời tiết      
web n./wɛb/ mạng, lưới      
the Web n.      
website n.không gian liên tới với Internet       
wedding n./ˈwɛdɪŋ/ lễ cưới, hôn lễ      
Wednesday n.(abbr.Wed., Weds.) /´wensdei/ thứ 4      
week n./wi:k/ tuần, tuần lễ      
weekend n./¸wi:k´end/ cuối tuần      
weekly adj./´wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuần      
weigh v./wei/ cân, cân nặng      
weight n./'weit/ trọng lượng      
welcome v.,adj.,n.,exclamation/'welkʌm/ chào mừng, hoan nghênh      
well adv.,adj.,exclamation/wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá!      
as well (as) cũng, cũng như      
well known know       
west n.,adj.,adv./west/ phía Tây, theo phía tây, về hướng tây      
western adj./'westn/ về phía tây, của phía tây      
wet adj./wɛt/ ướt, ẩm ướt      
what pron.,det./wʌt/ gì, thế nào      
whatever det.,pron./wɔt´evə/ bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì      
wheel n./wil/ bánh xe      
when adv.,pron.,conj./wen/ khi, lúc, vào lúc nào      
whenever conj./wen'evə/ bất cứ lúc nào, lúc nào      
where adv.,conj./weər/ đâu, ở đâu; nơi mà      
whereas conj./weə'ræz/ nhưng ngược lại, trong khi      
wherever conj./ weər'evə(r)/ ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu      
whether conj./´weðə/ có..không; có... chăng; không biết có.. không      
which pron.,det./witʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó      
while conj.,n./wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát      
whilst conj.(especiallyBrE) /wailst/ trong lúc, trong khi      
whisper v., n./´wispə/ nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào      
whistle n.,v./wisl/ sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi      
white adj.,n./wai:t/ trắng; màu trắng      
who pron./hu:/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào      
whoever pron./hu:'ev / ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai      
whole adj.,n./həʊl/ bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể      
whom pron./hu:m/ ai, người nào; người mà      
whose det.,pron./hu:z/ của ai      
why adv./wai/ tại sao, vì sao      
wide adj./waid/ rộng, rộng lớn      
widely adv./´waidli/ nhiều, xa; rộng rãi      
width n./wɪdθ; wɪtθ/ tính chất rộng, bề rộng      
wife n./waif/ vợ      
wild adj./waɪld/ dại, hoang      
wildly adv./waɪldli/ dại, hoang      
will modalv.,n./wil/ sẽ; ý chí, ý định      
willing adj./´wiliη/ bằng lòng, vui lòng, muốn      
willingly adv./'wiliηli/ sẵn lòng, tự nguyện      
unwilling adj./ʌn´wiliη/ không sẵn lòng, miễn cưỡng      
unwillingly adv./ʌn´wiliηgli/ không sẵn lòng, miễn cưỡng      
willingness n./´wiliηnis/ sự bằng lòng, sự vui lòng      
    win v./win/ chiếm, đọat, thu được      
winning adj./´winiη/ đang dành thắng lợi, thắng cuộc      
wind  v./wind/ quấn lại, cuộn lại      
wind sth up lên dây, quấn, giải quyết      
wind  n./wind/ gió      
window n./'windəʊ/ cửa sổ      
wine n./wain/ rượu, đồ uống      
wing n./wiη/ cánh, sự bay, sự cất cánh      
winner n./winər/ người thắng cuộc      
winter n./ˈwɪntər/  mùa đông      
wire n./waiə/ dây (kim loại)      
wise adj./waiz/ khôn ngoan, sáng suốt, thông thái      
wish v.,n./wi∫/  ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn      
with prep./wið/ với, cùng       
withdraw v./wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ rút,  rút khỏi, rút lui      
within prep./wið´in/ trong vong thời gian, trong khoảng thời gian      
without prep./wɪðˈaʊt , wɪθaʊt/ không, không có      
witness n.,v./'witnis/ sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng      
woman n./'wʊmən/ đàn bà, phụ nữ      
wonder v./'wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc      
wonderful adj./´wʌndəful/ phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời      
wood n./wud/ gỗ      
wooden adj./´wudən/ làm bằng gỗ      
wool n./wul/ len      
word n./wə:d/ từ      
work v.,n./wɜ:k/ làm việc, sự làm việc      
working adj./´wə:kiη/ sự làm, sự làm việc      
worker n./'wə:kə/ người lao động      
world n./wɜ:ld/ thế giới      
worry v.,n./'wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ      
worrying adj./´wʌriiη/ gấy lo lắng, gây lo nghĩ      
worried adj./´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng      
worse, worst bad  xấu      
worship n.,v./ˈwɜrʃɪp/ sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ      
worth adj./wɜrθ/ đáng giá, có giá trị      
would modalv./wud/       
wound n.,v./waund/ vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích      
wounded adj./'wu:ndid/ bị thương      
wrap v./ræp/ gói, bọc, quấn      
wrapping n./'ræpiɳ/ vật bao bọc, vật quấn quanh      
wrist n./rist/ cổ tay      
write v./rait/ viết      
writing n./´raitiη/ sự viết      
written adj./'ritn/ viết ra, được thảo ra      
writer n./'raitə/ người viết      
wrong adj.,adv./rɔɳ/  sai      
go wrong mắc lỗi, sai lầm      
wrongly adv./´rɔηgli/ một cách bất công, không đúng      
yard n./ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)      
yawn v., n./jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp      
yeah exclamation/jeə/ vâng, ừ      
year n./jə:/  năm      
yellow adj.,n./'jelou/ vàng; màu vàng      
yes exclamation,n./jes/ vâng, phải, có chứ      
yesterday adv.,n./'jestədei/ hôm qua      
yet adv.,conj./yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên      
you pron./ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày      
young adj./jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên      
your det./jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày      
yours pron./jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày      
yourself pron./jɔ:'self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình      
youth n./ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu      
zero number/'ziərou/ số không      
zone n./zoun/ khu vực, miền, vùng     

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro