3000 words _ K

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

<blockquote class="postcontent restore ">keen adj. /ki:n/ sắc, bén

keen on say mê, ưa thích

keep v. /ki:p/ giữ, giữ lại

key n., adj. /ki:/ chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)

keyboard n. /'ki:bɔ<img class="inlineimg" title="4" src="http://diendan.nghean24h.vn/images/smilies/4.gif" alt="" border="0" />/ bàn phím

kick v., n. /kick/ đá; cú đá

kid n. /kid/ con dê non

kill v. /kil/ giết, tiêu diệt

killing n. /´kiliη/ sự giết chóc, sự tàn sát

kilogram (BrE also kilogramme) (also kilo) n. (abbr. kg) /´kilou¸græm/ Kilôgam

kilometre (BrE) (NAmE kilometer) n. (abbr. k, km) /´kilə¸mi:tə/ Kilômet

kind n., adj. /kaind/ loại, giống; tử tế, có lòng tốt

kindly adv. /´kaindli/ tử tế, tốt bụng

unkind adj. /ʌn´kaind/ độc ác, tàn nhẫn

kindness n. /'kaindnis/ sự tử tế, lòng tốt

king n. /kiɳ/ vua, quốc vương

kiss v., n. /kis/ hôn, cái hôn

kitchen n. /´kitʃin/ bếp

kilometre n. /´kilə¸mi:tə/ Kilômet

knee n. /ni:/ đầu gối

knife n. /naif/ con dao

knit v. /nit/ đan, thêu

knitted adj. /nitid/ được đan, được thêu

knitting n. /´nitiη/ việc đan; hàng dệt kim

knock v., n. /nɔk/ đánh, đập; cú đánh

knot n. /nɔt/ cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm

know v. /nou/ biết

unknown adj. /'ʌn'noun/ không biết

well known adj. /´wel´noun/ nổi tiếng, được nhiều người biết đến

knowledge n. /'nɒliʤ/ sự hiểu biết, tri thức</blockquote>

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#dtp