3000 words _ Q

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

<blockquote class="postcontent restore ">qualification n. /,kwalifi'keiSn/ phẩm chất, năng lực; khả năng chuyên môn

qualify v. /'´kwɔli¸fai/ đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiện

qualified adj. /ˈkwɒləˌfaɪd/ đủ tư cách, điều kiện, khả năng

quality n. /'kwɔliti/ chất lượng, phẩm chất

quantity n. /ˈkwɒntɪti/ lượng, số lượng

quarter n. /'kwɔ:tə/ 1/4, 15 phút

queen n. /kwi:n/ nữ hoàng

question n., v. /ˈkwɛstʃən/ câu hỏi; hỏi, chất vấn

quick adj. /kwik/ nhanh

quickly adv. /´kwikli/ nhanh

quiet adj. /'kwaiət/ lặng, yên lặng, yên tĩnh

quietly adv. /'kwiətli/ lặng, yên lặng, yên tĩnh

quit v. /kwit/ thoát, thoát ra

quite adv. /kwait/ hoàn toàn, hầu hết

quote v. /kwout/ trích dẫn</blockquote>

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#dtp