đtừ kèm gioi tu

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

+ ĐỘNG TỪ KÈM GIỚI TỪ: 

1. listen to sth (the radio, music, vv): lắng nghe (đài phát thanh, âm nhạc, vv)

2. agree with sb: đồng ý với ai đó

3. depend on sth/sb: phụ thuộc vào điều gì đó / ai đó

4. suffer from sth: chịu đựng (điều gì đó)

5. get married to sb: kết hôn với ai đó

6. apologise for sth: xin lỗi vì điều gì đó

7. apply for sth: 

8. wait for sb: chờ đợi ai đó

9. worry about sth: lo lắng về điều gì đó

10. complain to sb about sth: phàn nàn với ai đó về điều gì đó

11. spend (money) on sth: tiêu (tiền) (để mua) gì đó

12. belong to sb: thuộc về ai đó

+ TÍNH TỪ KÈM GIỚI TỪ:

1. good at: giỏi tốt (ở điều gì đó)

2. afraid of: sợ (điều gì đó)

3. keen on: cực kỳ yêu thích

4. similar to: giống

5. interested in: thích thú 

6. surprised at: bất ngờ với

7. aware of: biết, hiểu biết về (điều gì đó)

8. tired of: mệt mỏi (vì điều gì đó)

9. full of: đầy ắp (cái gì đó)

10. sth wrong with (this TV, vv): (cái gì đó) không hoạt động

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro