trang thái cảm xúc

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

1. Alert (adj): lanh lợi, hoạt bát.

2. suspicious (adj): đa nghi, ngờ vực.

3. anxious (adj): lo lắng.

4. threatened (adj): đe dọa.

5. angry (adj): giận dữ

6. peace (n): hòa thuận 

- look away/head turn: nhìn đi chỗ khác/quay đầu đi.

- sniff ground: ngửi mặt đất.

7. stressed (adj): mệt mỏi.

- yawn (v): mở miệng thè lưỡi.

- nose lick: liếm mũi.

- scratch (v): gãi, cào.

8. respect (v): tôn trọng

- turn & walk away: quay đi và đi chỗ khác.

- offer his back: quay lưng lại

9. Need space: cần chỗ (để nằm)

10. stalking: rón rén, theo dõi

11. stress release: Bớt mệt mỏi.

- shake off: rung lắc người.

12. relaxed (adj): thoải mái.

- soft ears, blinky eyes: lỗ tai mềm, mắt chớp chớp.

13. friendly and polite: thân thiện và lịch sự.

- curved body: người cong lại.

14. pretty please: tỏ ra dễ thương theo kiểu “làm ơn đi mà”

- round puppy face: làm mặt tròn nũng nịu kiểu cún con.

15. Im your lovebug: Tôi là con ""côn trùng nhỏ bé"" của bạn

- belly rub pose: tạo dáng phơi bụng cạ lưng trên nền.

16. Hello I love you: Xin chào, tôi yêu bạn.

- greeting stretch: chào theo kiểu duỗi thẳng người.

17. I’m friendly: Tôi thân thiện.

- play bow: cúi chào.

18. I’m ready: Tôi sẵn sàng.

- prey bow: cúi người chuẩn bị đuổi bắt.

19. You will feed me: Bạn sẽ cho tôi ăn.

20. curious (adj): tò mò, hiếu kỳ.

- head tilt: nghiêng đầu.

21. Happy: vui vẻ.

- or hot: hoặc cảm thấy nóng nực.

22. overjoyed (adj): cực kỳ hứng thú.

- wiggly: lắc lắc cái đuôi."

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro