Day4

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng


(E)Bài 4:Business Planning


1.address /ə'dres/ (n,v): (n) địa chỉ, diễn văn, bài nói chuyện, tác phong nói chuyện, sự khôn khéo; (v) trình bày

2.avoid /ə'vɔid/ (v): tránh, tránh khỏi; hủy bỏ, bác bỏ

3.demonstrate /'demənstreit/ (v): bày tỏ, biểu lộ, cho thấy; chứng minh, giải thích

4.develop /di'veləp/ (v): phát triển, tiến triển, triển khai, mở rộng

5.evaluate /i'væljueit/ (v): đánh giá, định giá; ước lượng

6.gather /'gæðə/ (v): tập hợp, tụ thập, thu thập; kết luận, suy ra

7.offer /'ɔfə/ (n,v): (n) đề xuất, đề nghị, chào mời, chào hàng, dạm, hỏi, ướm; (v) đề nghị

8.primarily /'praimərili/ (adv): trước hết, đầu tiên; chính, chủ yếu, quan trọng nhất

9.risk /rɪsk/ (n): nguy cơ, sự nguy hiểm, sự rủi ro

10.strategy /ˈstrætədʒi/ (n): chiến lược, sự vạch kế hoạch hành động

11.strong /strɔɳ/ (adj): khỏe, mạnh, tốt, bền, kiên cố; đanh thép, kiên quyết; sôi nổi, nhiệt tình...

12.substitution /,sʌbsti'tju:ʃn/ (n): sự đổi, sự thay thế

(C)Bài4

1, 天 – tiān – Thiên – Ngày

2, 今天 – jīn tiān – Kim thiên – Hôm nay

3, 昨天 – zuó tiān – Tạc thiên – Hôm qua

4, 星期一 – xīng qī yī – Tinh kỳ nhất – Thứ 2

5, 星期二 – xīng qī èr – Tinh kỳ nhị – Thứ 3

6,星期三 – xīng qī sān – Tinh kỳ tam – Thứ 4

7, 星期四 – xīng qī sì – Tinh kỳ tứ – Thứ 5

8, 星期五 – xīng qī wǔ – Tinh kỳ ngũ – Thứ 6

9, 星期六 – xīng qī liù – Tinh kỳ lục – Thứ 7

10, 星期天 – xīng qī tiān – Tinh kỳ thiên – Chủ nhật

11, 几 – jǐ – kỷ – Mấy

12, 在 – zài – Tại – ở, tại

13,哪儿 – nǎr – na nhi – ở đâu

14, 那儿 – nàr – na nhi – ở kia

15, 哪 – nǎ – na – nào

16, 那 – nà – na – Đó, kia

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#hoctap