Từ vựng 1

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

abandon  (v)  /ə'bændən/  bỏ, từ bỏ

abandoned  (adj)   /ə'bændənd/  bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ

ability (n)  /ə'biliti/  khả năng, năng lực

able  (adj)   /'eibl/  có năng lực, có tài

unable  (adj)   /'ʌn'eibl/  không có năng lực, không có tài

about     (adv)., prep.  /ə'baut/  khoảng, về

above prep.,     (adv)   /ə'bʌv/  ở trên, lên trên

abroad     (adv)   /ə'brɔ:d/  ở, ra nước ngoài, ngoài trời

absence (n)  /'æbsəns/  sự vắng mặt

absent  (adj)   /'æbsənt/  vắng mặt, nghỉ

absolute  (adj)   /'æbsəlu:t/  tuyệt đối, hoàn toàn

absolutely     (adv)   /'æbsəlu:tli/  tuyệt đối, hoàn toàn

absorb  (v)  /əb'sɔ:b/  thu hút, hấp thu, lôi cuốn

abuse       (n)   (v)    /ə'bju:s/  lộng hành, lạm dụng

academic  (adj)   /,ækə'demik/  thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm

accent (n)  /'æksənt/  trọng âm, dấu trọng âm

accept  (v)  /ək'sept/  chấp nhận, chấp thuận

acceptable  (adj)    /ək'septəbl/  có thể chấp nhận, chấp thuận

unacceptable  (adj)    /'ʌnək'septəbl/

access (n)  /'ækses/  lối, cửa, đường vào

accident (n)  /'æksidənt/  tai nạn, rủi ro

by accident

accidental  (adj)   /,æksi'dentl/  tình cờ, bất ngờ

accidentally     (adv)   /,æksi'dentəli/  tình cờ, ngẫu nhiên

accommodation (n)  /ə,kɔmə'deiʃn/  sự thích nghi, điều tiết

accompany  (v)  /ə'kʌmpəni/  đi theo, đi cùng, kèm theo

according to prep.  /ə'kɔ:diɳ/  theo, y theo

account       (n)   (v)    /ə'kaunt/  tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến

accurate  (adj)   /'ækjurit/  đúng đắn, chính xác, xác đáng

accurately     (adv)   /'ækjuritli/  đúng đắn, chính xác

accuse  (v)  /ə'kju:z/  tố cáo, buộc tội, kết tội

achieve  (v)  /ə'tʃi:v/  đạt được, dành được

achievement (n)  /ə'tʃi:vmənt/  thành tích, thành tựu

acid (n)  /'æsid/  axit

acknowledge  (v)  /ək'nɔlidʤ/  công nhận, thừa nhận

acquire  (v)  /ə'kwaiə/  dành được, đạt được, kiếm được

across     (adv)., prep.  /ə'krɔs/  qua, ngang qua

act       (n)   (v)    /ækt/  hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử

action (n)  /'ækʃn/  hành động, hành vi, tác động

take action  hành động

active  (adj)   /'æktiv/  tích cực hoạt động, nhanh nhẹn

actively     (adv)   /'æktivli/

activity (n)  /æk'tiviti/

actor, actress (n)  /'æktə/   /'æktris/  diễn viên

actual  (adj)   /'æktjuəl/  thực tế, có thật

actually     (adv)   /'æktjuəli/  hiện nay, hiện tại

    (adv)ertisement  /əd'və:tismənt/  quảng cáo

adapt  (v)  /ə'dæpt/  tra, lắp vào

    add  (v)  /æd/  cộng, thêm vào

addition (n)  /ə'diʃn/  tính cộng, phép cộng

in addition (to)  thêm vào

additional  (adj)   /ə'diʃənl/  thêm vào, tăng thêm

address       (n)   (v)    /ə'dres/  địa chỉ, đề địa chỉ

adequate  (adj)   /'ædikwit/  đầy, đầy đủ

adequately     (adv)   /'ædikwitli/  tương xứng, thỏa đáng

adjust  (v)  /ə'dʤʌst/  sửa lại cho đúng, điều chỉnh

admiration (n)  /,ædmə'reiʃn/  sự khâm phục,người kp, thán phục

admire  (v)  /əd'maiə/  khâm phục, thán phục

admit  (v)  /əd'mit/  nhận vào, cho vào, kết hợp

adopt  (v)  /ə'dɔpt/  nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi

adult       (n)   (adj)    /'ædʌlt/  người lớn, người trưởng thành; trưởng thành

    (adv)ance       (n)   (v)    /əd'vɑ:ns/  sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất

    (adv)anced  (adj)   /əd'vɑ:nst/  tiên tiến, tiến bộ, cấp cao

in     (adv)ance  trước, sớm

    (adv)antage (n)  /əb'vɑ:ntidʤ/  sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế

take     (adv)antage of  lợi dụng

    (adv)enture (n)  /əd'ventʃə/  sự phiêu lưu, mạo hiểm

    (adv)ertise  (v)  /'ædvətaiz/  báo cho biết, báo cho biết trước

    (adv)ertising (n)  sự quảng cáo, nghề quảng cáo

    (adv)ertisement (also ad,     (adv)ert) (n)  /əd'və:tismənt/

    (adv)ice (n)  /əd'vais/  lời khuyên, lời chỉ bảo

    (adv)ise  (v)  /əd'vaiz/  khuyên, khuyên bảo, răn bảo

affair (n)  /ə'feə/  việc

affect  (v)  /ə'fekt/  làm ảnh hưởng, tác động đến

affection (n)  /ə'fekʃn/

afford  (v)  /ə'fɔ:d/  có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)

afraid  (adj)   /ə'freid/  sợ, sợ hãi, hoảng sợ

after prep., conj.,     (adv)   /'ɑ:ftə/  sau, đằng sau, sau khi

afternoon (n)  /'ɑ:ftə'nu:n/  buổi chiều

afterwards     (adv)   /'ɑ:ftəwəd/  sau này, về sau, rồi thì, sau đấy

again     (adv)   /ə'gen/  lại, nữa, lần nữa

against prep.  /ə'geinst/  chống lại, phản đối

    age (n)  /eidʤ/  tuổi

aged  (adj)   /'eidʤid/  già đi (v)

agency (n)  /'eidʤənsi/  tác dụng, lực; môi giới, trung gian

agent (n)  /'eidʤənt/  đại lý, tác nhân

aggressive  (adj)   /ə'gresiv/  xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)

ago     (adv)   /ə'gou/  trước đây

agree  (v)  /ə'gri:/  đồng ý, tán thành

agreement (n)  /ə'gri:mənt/  sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng

ahead     (adv)   /ə'hed/  trước, về phía trước

aid       (n)   (v)    /eid/  sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào

aim       (n)   (v)    /eim/  sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào

    air (n)  /eə/  không khí, bầu không khí, không gian

aircraft (n)  /'eəkrɑ:ft/  máy bay, khí cầu

airport (n) sân bay, phi trường

alarm       (n)   (v)    /ə'lɑ:m/  báo động, báo nguy

alarming  (adj)   /ə'lɑ:miɳ/  làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi

alarmed  (adj)   /ə'lɑ:m/  

alcohol (n)  /'ælkəhɔl/  rượu cồn

alcoholic adj., (n)  /,ælkə'hɔlik/  rượu; người nghiện rượu

alive  (adj)   /ə'laiv/  sống, vẫn còn sống, còn tồn tại

all det., pro    (n)       (adv)      /ɔ:l/  tất cả

allow  (v)  /ə'lau/  cho phép, để cho

all right adj.,     (adv)., exclamation  /'ɔ:l'rait/  tốt, ổn, khỏe mạnh; được

ally       (n)   (v)    /'æli/  nước đồng minh, liên minh; liên kết, kết thông gia

allied  (adj)   /ə'laid/  liên minh, đồng minh, thông gia

almost     (adv)   /'ɔ:lmoust/  hầu như, gần như

alone adj.,     (adv)   /ə'loun/  cô đơn, một mình

along prep.,     (adv)   /ə'lɔɳ/  dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo

alongside prep.,     (adv)   /ə'lɔɳ'said/  sát cạnh, kế bên, dọc theo

aloud     (adv)   /ə'laud/  lớn tiếng, to tiếng

alphabet (n)  /'ælfəbit/  bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản

alphabetical  (adj)   /,æflə'betikl/  thuộc bảng chứ cái

alphabetically     (adv)   /,ælfə'betikəli/  theo thứ tự abc

already     (adv)   /ɔ:l'redi/  đã, rồi, đã… rồi

also     (adv)   /'ɔ:lsou/  cũng, cũng vậy, cũng thế

alter  (v)  /'ɔ:ltə/  thay đổi, biến đổi, sửa đổi

alternative       (n)   (adj)    /ɔ:l'tə:nətiv/  sự lựa chọn; lựa chọn

alternatively          (adv)     như một sự lựa chọn

although conj.  /ɔ:l'ðou/  mặc dù, dẫu cho

altogether     (adv)   /,ɔ:ltə'geðə/  hoàn toàn, hầu như; nói chung

always     (adv)   /'ɔ:lwəz/  luôn luôn

amaze  (v)  /ə'meiz/  làm ngạc nhiên, làm sửng sốt

amazing  (adj)   /ə'meiziɳ/  kinh ngạc, sửng sốt

amazed  (adj)   /ə'meiz/  kinh ngạc, sửng sốt

ambition (n) æm'biʃn/  hoài bão, khát vọng

ambulance (n)  /'æmbjuləns/  xe cứu thương, xe cấp cứu

among (also amongst) prep.  /ə'mʌɳ/  giữa, ở giữa

amount       (n)   (v)    /ə'maunt/  số lượng, số nhiều; lên tới (money)

amuse  (v)  /ə'mju:z/  làm cho vui, thích, làm buồn cười

amusing  (adj)   /ə'mju:ziɳ/  vui thích

amused  (adj)   /ə'mju:zd/  vui thích

analyse (BrE) (NAmE analyze)  (v)  /'ænəlaiz/  phân tích

analysis (n)  /ə'næləsis/  sự phân tích

ancient  (adj)   /'einʃənt/  xưa, cổ

and conj.  /ænd, ənd, ən/  và

anger (n)  /'æɳgə/  sự tức giận, sự giận dữ

angle (n)  /'æɳgl/  góc

angry  (adj)   /'æɳgri/  giận, tức giận

angrily     (adv)   /'æɳgrili/  tức giận, giận dữ

animal (n)  /'æniməl/  động vật, thú vật

ankle (n)  /'æɳkl/  mắt cá chân

anniversary (n)  /,æni'və:səri/  ngày, lễ kỉ niệm

announce  (v)  /ə'nauns/  báo, thông báo

annoy  (v)  /ə'nɔi/  chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu

annoying  (adj)   /ə'nɔiiɳ/  chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu

annoyed  (adj)   /ə'nɔid/  bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy

annual  (adj)   /'ænjuəl/  hàng năm, từng năm

annually     (adv)   /'ænjuəli/  hàng năm, từng năm

another det., pro(n)  /ə'nʌðə/  khác

answer       (n)   (v)    /'ɑ:nsə/  sự trả lời; trả lời

anti- prefix  chống lại

anticipate  (v)  /æn'tisipeit/  thấy trước, chặn trước, lường trước

anxiety (n)  /æɳ'zaiəti/  mối lo âu, sự lo lắng

anxious  (adj)   /'æɳkʃəs/  lo âu, lo lắng, băn khoăn

anxiously     (adv)   /'æɳkʃəsli/  lo âu, lo lắng, băn khoăn

any det., pro    (n)       (adv)     một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào

anyone (also anybody) pro(n)  /'eniwʌn/  người nào, bất cứ ai

anything pro(n)  /'eniθiɳ/  việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì

anyway     (adv)   /'eniwei/  thế nào cũng được, dù sao chăng nữa

anywhere     (adv)   /'eniweə/  bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu

apart     (adv)   /ə'pɑ:t/  về một bên, qua một bên

apart from (also aside from especially in NAmE) prep. ngoài…ra

apartment (n) (especially NAmE)  /ə'pɑ:tmənt/  căn phòng, căn buồng

apologize (BrE also -ise)  (v)  /ə'pɔlədʤaiz/  xin lỗi, tạ lỗi

apparent  (adj)   /ə'pærənt/  rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ

apparently          (adv)     nhìn bên ngoài, hình như

appeal       (n)   (v)    /ə'pi:l/  sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn

appear  (v)  /ə'piə/  xuất hiện, hiện ra, trình diện

appearance (n)  /ə'piərəns/  sự xuất hiện, sự trình diện

apple (n)  /'æpl/  quả táo

application (n)  /,æpli'keiʃn/  sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm

apply  (v)  /ə'plai/  gắn vào, ghép vào, áp dụng vào

appoint  (v)  /ə'pɔint/  bổ nhiệm, chỉ định, chọn

appointment (n)  /ə'pɔintmənt/  sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm

appreciate  (v)  /ə'pri:ʃieit/  thấy rõ; nhận thức

approach   (v) (n)  /ə'proutʃ/  đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần

appropriate  (adj)  (+to, for)  /ə'proupriit/  thích hợp, thích đáng

approval (n)  /ə'pru:vəl/  sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận

approve (of)  (v)  /ə'pru:v/  tán thành, đồng ý, chấp thuận

approving  (adj)   /ə'pru:viɳ/  tán thành, đồng ý, chấp thuận

approximate  (adj)  (to)  /ə'prɔksimit/  giống với, giống hệt với

approximately     (adv)   /ə'prɔksimitli/  khoảng chừng, độ chừng

April (n) (abbr. Apr.)  /'eiprəl/  tháng Tư

area (n)  /'eəriə/  diện tích, bề mặt

argue  (v)  /'ɑ:gju:/  chứng tỏ, chỉ rõ

argument (n)  /'ɑ:gjumənt/  lý lẽ

arise  (v)  /ə'raiz/  xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra

arm       (n)   (v)    /ɑ:m/  cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)

arms (n) vũ khí, binh giới, binh khí

armed  (adj)   /ɑ:md/  vũ trang

army (n)  /'ɑ:mi/  quân đội

around     (adv)., prep.  /ə'raund/  xung quanh, vòng quanh

arrange  (v)  /ə'reindʤ/  sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn

arrangement (n)  /ə'reindʤmənt/  sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn

arrest   (v) (n)  /ə'rest/  bắt giữ, sự bắt giữ

arrival (n)  /ə'raivəl/  sự đến, sự tới nơi

arrive    (v)   (+at, in)  /ə'raiv/  đến, tới nơi

arrow (n)  /'ærou/  tên, mũi tên

    art (n)  /ɑ:t/  nghệ thuật, mỹ thuật

article (n)  /'ɑ:tikl/  bài báo, đề mục

artificial  (adj)   /,ɑ:ti'fiʃəl/  nhân tạo

artificially     (adv)   /,ɑ:ti'fiʃəli/  nhân tạo

artist (n)  /'ɑ:tist/  nghệ sĩ

artistic  (adj)   /ɑ:'tistik/  thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật

as prep.,     (adv)., conj.  /æz, əz/  như (as you know…)

ashamed  (adj)   /ə'ʃeimd/  ngượng, xấu hổ

aside     (adv)   /ə'said/  về một bên, sang một bên

aside from ngoài ra, trừ ra

apart from  /ə'pɑ:t/  ngoài… ra

    ask  (v)  /ɑ:sk/  hỏi

asleep  (adj)   /ə'sli:p/  ngủ, đang ngủ

fall asleep  ngủ thiếp đi

aspect (n)  /'æspekt/  vẻ bề ngoài, diện mạo

assist  (v)  /ə'sist/  giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt

assistance (n)  /ə'sistəns/  sự giúp đỡ

assistant       (n)   (adj)    /ə'sistənt/  người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ

associate  (v)  /ə'souʃiit/  kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác

associated with  liên kết với

association (n)  /ə,sousi'eiʃn/  sự kết hợp, sự liên kết

assume  (v)  /ə'sju:m/  mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)

assure  (v)  /ə'ʃuə/  đảm bảo, cam đoan

atmosphere (n)  /'ætməsfiə/  khí quyển

atom (n)  /'ætəm/  nguyên tử

attach  (v)  /ə'tætʃ/  gắn, dán, trói, buộc

attached  (adj)   gắn bó

attack       (n)   (v)    /ə'tæk/  sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích

attempt       (n)   (v)    /ə'tempt/  sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử

attempted  (adj)   /ə'temptid/  cố gắng, thử

attend  (v)  /ə'tend/  dự, có mặt

attention (n)  /ə'tenʃn/  sự chú ý

pay attention (to) chú ý tới

attitude (n)  /'ætitju:d/  thái độ, quan điểm

attorney (n) (especially NAmE)  /ə'tə:ni/  người được ủy quyền

attract  (v)  /ə'trækt/  hút; thu hút, hấp dẫn

attraction (n)  /ə'trækʃn/  sự hút, sức hút

attractive  (adj)   /ə'træktiv/  hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn

audience (n)  /'ɔ:djəns/  thính, khan giả

August (n) (abbr. Aug.)  /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/  tháng Tám

    aunt (n)  /ɑ:nt/  cô, dì

author (n)  /'ɔ:θə/  tác giả

authority (n)  /ɔ:'θɔriti/  uy quyền, quyền lực

automatic  (adj)   /,ɔ:tə'mætik/  tự động

automatically          (adv)     một cách tự động

autumn (n) (especially BrE)  /'ɔ:təm/  mùa thu (US: mùa thu là fall)

available  (adj)   /ə'veiləbl/  có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực

average adj., (n)  /'ævəridʤ/  trung bình, số trung bình, mức trung bình

avoid  (v)  /ə'vɔid/  tránh, tránh xa

awake  (adj)   /ə'weik/  đánh thức, làm thức dậy

award       (n)   (v)    /ə'wɔ:d/  phần thưởng; tặng, thưởng

aware  (adj)   /ə'weə/  biết, nhận thức, nhận thức thấy

away     (adv)   /ə'wei/  xa, xa cách, rời xa, đi xa

awful  (adj)   /'ɔ:ful/  oai nghiêm, dễ sợ

awfully          (adv)     tàn khốc, khủng khiếp

awkward  (adj)   /'ɔ:kwəd/  vụng về, lung túng

awkwardly          (adv)     vụng về, lung túng

back       (n)adj.,     (adv).,  (v)  /bæk/  lưng, về phía sau, trở lại

background (n)  /'bækgraund/  phía sau; nền

backwards (also backward especially in NAmE)     (adv)   /'bækwədz/

backward  (adj)   /'bækwəd/  về phía sau, lùi lại

bacteria (n)  /bæk'tiəriəm/  vi khuẩn

bad  (adj)   /bæd/  xấu, tồi

    go bad bẩn thỉu, thối, hỏng

badly     (adv)   /'bædli/  xấu, tồi

bad-tempered  (adj)   /'bæd'tempəd/  xấu tính, dễ nổi cáu

    bag (n)  /bæg/  bao, túi, cặp xách

baggage (n) (especially NAmE)  /'bædidʤ/  hành lý

bake  (v)  /beik/  nung, nướng bằng lò

balance       (n)   (v)    /'bæləns/  cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng

    ball (n)  /bɔ:l/  quả bóng

ban   (v) (n)  /bæn/  cấm, cấm chỉ; sự cấm

band (n)  /bænd/  băng, đai, nẹp

bandage       (n)   (v)    /'bændidʤ/  dải băng; băng bó

bank (n)  /bæɳk/  bờ (sông…) , đê

    bar (n)  /bɑ:/  quán bán rượu

bargain (n)  /'bɑ:gin/  sự mặc cả, sự giao kèo mua bán

barrier (n)  /bæriə/  đặt chướng ngại vật

base       (n)   (v)    /beis/  cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì

based on  dựa trên

basic  (adj)   /'beisik/  cơ bản, cơ sở

basically     (adv)   /'beisikəli/  cơ bản, về cơ bản

basis (n)  /'beisis/  nền tảng, cơ sở

    bath (n)  /bɑ:θ/  sự tắm

bathroom (n) buồng tắm, nhà vệ sinh

battery (n)  /'bætəri/  pin, ắc quy

battle (n)  /'bætl/  trận đánh, chiến thuật

    bay (n)  /bei/  gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế

beach (n)  /bi:tʃ/  bãi biển

beak (n)  /bi:k/  mỏ chim

bear  (v)  /beə/  mang, cầm, vác, đeo, ôm

beard (n)  /biəd/  râu

beat       (n)   (v)    /bi:t/  tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm

beautiful  (adj)   /'bju:təful/  đẹp

beautifully     (adv)   /'bju:təfuli/  tốt đẹp, đáng hài lòng

beauty (n)  /'bju:ti/  vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp

because conj.  /bi'kɔz/  bởi vì, vì

because of prep. vì, do bởi

become  (v)  /bi'kʌm/  trở thành, trở nên

    bed (n)  /bed/  cái giường

bedroom (n)  /'bedrum/  phòng ngủ

beef (n)  /bi:f/  thịt bò

beer (n)  /bi:ə/  rượu bia

before prep., conj.,     (adv)   /bi'fɔ:/  trước, đằng trước

begin  (v)  /bi'gin/  bắt đầu, khởi đầu

beginning (n)  /bi'giniɳ/  phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu

behalf (n)   /bi:hɑ:f/  sự thay mặt

on behalf of sb  thay mặt cho ai, nhân danh ai

on sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s behalf) nhân danh cá nhân ai

behave  (v)  /bi'heiv/  đối xử, ăn ở, cư xử

behaviour (BrE) (NAmE behavior) (n) 

behind prep.,     (adv)   /bi'haind/  sau, ở đằng sau

belief (n)  /bi'li:f/  lòng tin, đức tin, sự tin tưởng

believe  (v)  /bi'li:v/  tin, tin tưởng

    bell (n)  /bel/  cái chuông, tiếng chuông

belong  (v)  /bi'lɔɳ/  thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu

below prep.,     (adv)   /bi'lou/  ở dưới, dưới thấp, phía dưới

    belt (n)  /belt/  dây lưng, thắt lưng

bend   (v) (n)  /bentʃ/  chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong

bent  (adj)   /bent/  khiếu, sở thích, khuynh hướng

beneath prep.,     (adv)   /bi'ni:θ/  ở dưới, dưới thấp

benefit       (n)   (v)    /'benifit/  lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho

beside prep.  /bi'said/  bên cạnh, so với

bet   (v) (n)  /bet/  đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc

betting (n)  /beting/  sự đánh cuộc

better, best  /'betə/   /best/  tốt hơn, tốt nhất

good, well  /gud/   /wel/  tốt, khỏe

between prep.,     (adv)   /bi'twi:n/  giữa, ở giữa

beyond prep.,     (adv)   /bi'jɔnd/  ở xa, phía bên kia

bicycle (also bike) (n)  /'baisikl/  xe đạp

bid   (v) (n)  /bid/  đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá

big  (adj)   /big/  to, lớn

    bill (n)  /bil/  hóa đơn, giấy bạc

bin (n) (BrE)  /bin/  thùng, thùng đựng rượu

biology (n)  /bai'ɔlədʤi/  sinh vật học

    bird (n)  /bə:d/  chim

birth (n)  /bə:θ/  sự ra đời, sự sinh đẻ

give birth (to)  sinh ra

birthday (n)  /'bə:θdei/  ngày sinh, sinh nhật

biscuit (n) (BrE)  /'biskit/  bánh quy

bit (n) (especially BrE)  /bit/  miếng, mảnh

    a bit một chút, một tí

bite   (v) (n)  /bait/  cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm

bitter  (adj)   /'bitə/  đắng; đắng cay, chua xót

bitterly     (adv)   /'bitəli/  đắng, đắng cay, chua xót

black adj., (n)  /blæk/  đen; màu đen

blade (n)  /bleid/  lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng)

blame   (v) (n)  /bleim/  khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng trách

blank adj., (n)  /blæɳk/  trống, để trắng; sự trống rỗng

blankly     (adv)   /'blæɳkli/  ngây ra, không có thần

blind  (adj)   /blaind/  đui, mù

block       (n)   (v)    /blɔk/  khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn

blonde adj.,       (n)blond  (adj)   /blɔnd/  hoe vàng, mái tóc hoe vàng

blood (n)  /blʌd/  máu, huyết; sự tàn sát, chem giết

blow   (v) (n)  /blou/  nở hoa; sự nở hoa

blue adj., (n)  /blu:/  xanh, màu xanh

board       (n)   (v)    /bɔ:d/  tấm ván; lát ván, lót ván

on board trên tàu thủy

boat (n)  /bout/  tàu, thuyền

body (n)  /'bɔdi/  thân thể, thân xác

    boil  (v)  /bɔil/  sôi, luộc

bomb       (n)   (v)    /bɔm/  quả bom; oánh bom, thả bom

bone (n)  /boun/  xương

book       (n)   (v)    /buk/  sách; ghi chép

boot (n)  /bu:t/  giày ống

border (n)  /'bɔ:də/  bờ, mép, vỉa, lề (đường)

bore  (v)  /bɔ:/  buồn chán, buồn tẻ

boring  (adj)   /'bɔ:riɳ/  buồn chán

bored  (adj)  buồn chán

born: be born  (v)  /bɔ:n/  sinh, đẻ

borrow  (v)  /'bɔrou/  vay, mượn

boss (n)  /bɔs/  ông chủ, thủ trưởng

both det., pro(n)  /bouθ/  cả hai

bother  (v)  /'bɔðə/  làm phiền, quấy rầy, làm bực mình

bottle (n)  /'bɔtl/  chai, lọ

bottom       (n)   (adj)    /'bɔtəm/  phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng

bound adj.: bound to  /baund/  nhất định, chắc chắn

bowl (n)  /boul/  cái bát

    box (n)  /bɔks/  hộp, thùng

    boy (n)  /bɔi/  con trai, thiếu niên

boyfriend (n) bạn trai

brain (n)  /brein/  óc não; đầu óc, trí não

branch (n)  /brɑ:ntʃ/  ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường

brand (n)  /brænd/  nhãn (hàng hóa)

brave  (adj)   /breiv/  gan dạ, can đảm

bread (n)  /bred/  bánh mỳ

break   (v) (n)  /breik/  bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ

broken  (adj)   /'broukən/  bị gãy, bị vỡ

breakfast (n)  /'brekfəst/  bữa điểm tâm, bữa sáng

breast (n)  /brest/  ngực, vú

breath (n)  /breθ/  hơi thở, hơi

breathe  (v)  /bri:ð/  hít, thở

breathing (n)  /'bri:ðiɳ/  sự hô hấp, sự thở

breed   (v) (n)  /bri:d/  nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống

brick (n)  /brik/  gạch

bridge (n)  /bridʤ/  cái cầu

brief  (adj)   /bri:f/  ngắn, gọn, vắn tắt

briefly     (adv)   /'bri:fli/  ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt

bright  (adj)   /brait/  sáng, sáng chói

brightly     (adv)   /'braitli/  sáng chói, tươi

brilliant  (adj)   /'briljənt/  tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi

bring  (v)  /briɳ/  mang, cầm , xách lại

broad  (adj)   /broutʃ/  rộng

broadly     (adv)   /'brɔ:dli/  rộng, rộng rãi

broadcast   (v) (n)  /'brɔ:dkɑ:st/  tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bá

brother (n)  /'brΔðз/  anh, em trai

brown adj., (n)  /braun/  nâu, màu nâu

brush       (n)   (v)    /brΔ∫/  bàn chải; chải, quét

bubble (n)  /'bΔbl/  bong bóng, bọt, tăm

budget (n)  /ˈbʌdʒɪt/  ngân sách

build  (v)  /bild/  xây dựng

building (n)  /'bildiŋ/  sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinh

bullet (n)  /'bulit/  đạn (súng trường, súng lục)

bunch (n)  /bΛnt∫/  búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME)

burn  (v)  /bə:n/  đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu

burnt  (adj)   /bə:nt/  bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da)

burst  (v)  /bə:st/  nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức

bury  (v)  /'beri/  chôn cất, mai táng

    bus (n)  /bʌs/  xe buýt

bush (n)  /bu∫/  bụi cây, bụi rậm

business (n)  /'bizinis/  việc buôn bán, thương mại, kinh doanh

businessman, businesswoman (n) thương nhân

busy  (adj)   /´bizi/  bận, bận rộn

but conj.  /bʌt/  nhưng

butter (n)  /'bʌtə/   bơ

button (n)  /'bʌtn/  cái nút, cái khuy, cúc

    buy  (v)  /bai/  mua

buyer (n)  /´baiə/  người mua

by prep.,     (adv)   /bai/  bởi, bằng

bye exclamation  /bai/  tạm biệt

cent  /sent/  đồng xu (bằng 1/100 đô la)

cabinet (n)  /'kæbinit/  tủ có nhiều ngăn đựng đồ

cable (n)  /'keibl/  dây cáp

cake (n)  /keik/  bánh ngọt

calculate  (v)  /'kælkjuleit/   tính toán

calculation (n)  /,kælkju'lei∫n/  sự tính toán

call   (v) (n)   /kɔ:l/  gọi; tiếng kêu, tiếng gọi

be called được gọi, bị gọi

calm adj.,   (v) (n)  /kɑ:m/  yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả

calmly     (adv)   /kɑ:mli/  yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh

camera (n)  /kæmərə/  máy ảnh

camp       (n)   (v)    /kæmp/  trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại

camping (n)  /kæmpiη/  sự cắm trại

campaign (n)  /kæmˈpeɪn/  chiến dịch, cuộc vận động

can modal   (v) (n)  /kæn/  có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng

    cannot không thể

could modal  (v)  /kud/  có thể

cancel  (v)  /´kænsəl/  hủy bỏ, xóa bỏ

cancer (n)  /'kænsə/  bệnh ung thư

candidate (n)  /'kændidit/  người ứng cử, thí sinh, người dự thi

candy (n) (NAmE)  /´kændi/  kẹo

    cap (n)  /kæp/  mũ lưỡi trai, mũ vải

capable (of)  (adj)   /'keipәb(ә)l/   có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan

capacity (n)  /kə'pæsiti/  năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất

capital       (n)   (adj)    /ˈkæpɪtl/   thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản

captain (n)  /'kæptin/  người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh

capture   (v) (n)  /'kæptʃə/  bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt

    car (n)  /kɑ:/  xe hơi

card (n)  /kɑ:d/  thẻ, thiếp

cardboard (n)  /´ka:d¸bɔ:d/  bìa cứng, các tông

care       (n)   (v)    /kɛər/  sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc

take care (of) sự giữ gìn

care for trông nom, chăm sóc

career (n)  /kə'riə/   nghề nghiệp, sự nghiệp

careful  (adj)   /'keəful/  cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn

carefully     (adv)   /´kɛəfuli/  cẩn thận, chu đáo

careless  (adj)   /´kɛəlis/  sơ suất, cầu thả

carelessly          (adv)     cẩu thả, bất cẩn

carpet (n)  /'kɑ:pit/  tấm thảm, thảm (cỏ)

carrot (n)  /´kærət/  củ cà rốt

carry  (v)  /ˈkæri/   mang, vác, khuân chở

case (n)  /keis/  vỏ, ngăn, túi 

in case (of) nếu......

cash (n)  /kæʃ/  tiền, tiền mặt

cast   (v) (n)  /kɑ:st/  quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo)

castle (n)  /'kɑ:sl/  thành trì, thành quách

    cat (n)  /kæt/  con mèo

catch  (v)  /kætʃ/  bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy

category (n)  /'kætigəri/  hạng, loại; phạm trù

cause       (n)   (v)    /kɔ:z/  nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên

    CD (n) 

cease  (v)  /si:s/  dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh

ceiling (n)  /ˈsilɪŋ/  trần nhà

celebrate  (v)  /'selibreit/  kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng

celebration (n)  /,seli'breiʃn/   sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng

    cell (n)  /sel/  ô, ngăn

cellphone (also cellular phone) (n) (especially NAmE) điện thoại di động

cent (n) (abbr. c, ct)  /sent/  đồng xu (=1/100 đô la)

centimetre (BrE) (NAmE centimeter) (n) (abbr. cm)  xen ti met

central  (adj)   /´sentrəl/  trung tâm, ở giữa, trung ương

centre (BrE) (NAmE center) (n)  /'sentə/  điểm giữa, trung tâm, trung ương

century (n)  /'sentʃuri/  thế kỷ

ceremony (n)  /´seriməni/  nghi thức, nghi lễ

certain adj., pro(n)  /'sə:tn/  chắc chắn

certainly     (adv)   /´sə:tnli/  chắc chắn, nhất định

uncertain  (adj)   /ʌn'sə:tn/  thiếu chính xác, không chắc chắn

certificate (n)  /sə'tifikit/   giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ

chain       (n)   (v)    /tʃeɪn/  dây, xích; xính lại, trói lại

chair (n)  /tʃeə/   ghế

chairman, chairwoman (n)  /'tʃeəmən/   /'tʃeə,wumən/  chủ tịch, chủ tọa

challenge       (n)   (v)    /'tʃælindʤ/  sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách

chamber (n)  /ˈtʃeɪmbər/  buồng, phòng, buồng ngủ

chance (n)  /tʃæns , tʃɑ:ns/  sự may mắn

change   (v) (n)  /tʃeɪndʒ/  thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi

channel (n)  /'tʃænl/  kênh (TV, radio), eo biển

chapter (n)  /'t∫æptə(r)/  chương (sách)

character (n)  /'kæriktə/  tính cách, đặc tính, nhân vật

characteristic adj., (n)  /¸kærəktə´ristik/  riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm

charge       (n)   (v)    /tʃɑ:dʤ/  nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc

in charge of  phụ trách

charity (n)  /´tʃæriti/  lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thí

chart       (n)   (v)    /tʃa:t/  đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ

chase   (v) (n)  /tʃeis/  săn bắt; sự săn bắt

chat   (v) (n)  /tʃæt/   nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫu

cheap  (adj)   /tʃi:p/  rẻ

cheaply          (adv)     rẻ, rẻ tiền

cheat   (v) (n)  /tʃit/   lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận

check   (v) (n)  /tʃek/   kiểm tra; sự kiểm tra

cheek (n)  /´tʃi:k/  má

cheerful  (adj)   /´tʃiəful/  vui mừng, phấn khởi, hồ hởi

cheerfully          (adv)     vui vẻ, phấn khởi

cheese (n)  /tʃi:z/  pho mát

chemical adj., (n)  /ˈkɛmɪkəl/   thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất

chemist (n)  /´kemist/  nhà hóa học

chemist’s (n) (BrE) 

chemistry (n)  /´kemistri/  hóa học, môn hóa học, ngành hóa học

cheque (n) (BrE) (NAmE check)  /t∫ek/  séc

chest (n)  /tʃest/  tủ, rương, hòm

chew  (v)  /tʃu:/  nhai, ngẫm nghĩ

chicken (n)  /ˈtʃɪkin/  gà, gà con, thịt gà

chief adj., (n)  /tʃi:f/  trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp

child (n)  /tʃaild/  đứa bé, đứa trẻ

    chin (n)  /tʃin/  cằm

chip (n)  /tʃip/  vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ

chocolate (n)  /ˈtʃɒklɪt/  sô cô la

choice (n)  /tʃɔɪs/   sự lựa chọn

choose  (v)  /t∫u:z/  chọn, lựa chọn

chop  (v)  /tʃɔp/  chặt, đốn, chẻ

church (n)  /tʃə:tʃ/  nhà thờ

cigarette (n)  /¸sigə´ret/  điếu thuốc lá

cinema (n) (especially BrE)  /ˈsɪnəmə/  rạp xi nê, rạp chiếu bóng

circle (n)  /'sə:kl/   đường tròn, hình tròn

circumstance (n)  /ˈsɜrkəmˌstæns , ˈsɜrkəmˌstəns/   hoàn cảnh, trường hợp, tình huống

citizen (n)  /´sitizən/  người thành thị

    city (n)  /'si:ti/  thành phố

civil  (adj)   /'sivl/   (thuộc) công dân

claim   (v) (n)  /kleim/  đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu

clap   (v) (n)  /klæp/  vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay

class (n)  /klɑ:s/  lớp học

classic adj., (n)  /'klæsik/  cổ điển, kinh điển

classroom (n)  /'klα:si/   lớp học, phòng học

clean adj.,  (v)  /kli:n/  sạch, sạch sẽ; 

clear adj.,    (v)   lau chùi, quét dọn

clearly     (adv)   /´kliəli/  rõ ràng, sáng sủa

clerk (n)  /kla:k/  thư ký, linh mục, mục sư

clever  (adj)   /'klevə/  lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo 

click   (v) (n)  /klik/  làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột)

client (n)  /´klaiənt/  khách hàng

climate (n)  /'klaimit/   khí hậu, thời tiết

climb  (v)  /klaim/  leo, trèo

climbing (n)  /´klaimiη/  sự leo trèo

clock (n)  /klɔk/  đồng hồ

close  NAmE  (adj)   /klouz/  đóng kín, chật chội, che đậy

closely     (adv)   /´klousli/  chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ

close  NAmE    (v)   đóng, khép, kết thúc, chấm dứt

closed  (adj)   /klouzd/  bảo thủ, không cởi mở, khép kín

closet (n) (especially NAmE)  /'klozit/   buồng, phòng để đồ, phòng kho

cloth (n)  /klɔθ/  vải, khăn trải bàn, áo thầy tu

clothes (n)  /klouðz/   quần áo

clothing (n)  /´klouðiη/  quần áo, y phục

cloud (n)  /klaud/  mây, đám mây

club (n)  /´klʌb/  câu lạc bộ; gậy, dùi cui

centimetre  /'senti,mi:tз/  xen ti mét

coach (n)  /koʊtʃ/   huấn luyện viên

coal (n)  /koul/  than đá

coast (n)  /koust/  sự lao dốc; bờ biển

    coat (n)  /koʊt/  áo choàng

code (n)  /koud/  mật mã, luật, điều lệ

coffee (n)  /'kɔfi/   cà phê

coin (n)  /kɔin/  tiền kim loại

cold adj., (n)  /kould/  lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt

coldly     (adv)   /'kouldli/  lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm

collapse   (v) (n)  /kз'læps/  đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ

colleague (n)  /ˈkɒlig/  bạn đồng nghiệp

collect  (v)  /kə´lekt/  sưu tập, tập trung lại

collection (n)  /kəˈlɛkʃən/   sự sưu tập, sự tụ họp

college (n)  /'kɔlidʤ/   trường cao đẳng, trường đại học

colour (BrE) (NAmE color)       (n)   (v)    /'kʌlə/   màu sắc; tô màu

coloured (BrE) (NAmE colored)  (adj)   /´kʌləd/  mang màu sắc, có màu sắc

column (n)  /'kɔləm/  cột , mục (báo)

combination (n)  /,kɔmbi'neiʃn/  sự kết hợp, sự phối hợp

combine  (v)  /'kɔmbain/   kết hợp, phối hợp

come  (v)  /kʌm/   đến, tới, đi đến, đi tới

comedy (n)  /´kɔmidi/  hài kịch

comfort       (n)   (v)    /'kΔmfзt/  sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn; dỗ dành, an ủi

comfortable  (adj)   /'kΔmfзtзbl/  thoải mái, tiện nghi, đầy đủ

comfortably     (adv)   /´kʌmfətəbli/  dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng

uncomfortable  (adj)   /ʌη´tkʌmfətəbl/  bất tiện, khó chịu, không thoải mái

command   (v) (n)  /kə'mɑ:nd/  ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ huy

comment       (n)   (v)    /ˈkɒment/   lời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê bình, chú thích, dẫn giải

commercial  (adj)   /kə'mə:ʃl/   buôn bán, thương mại

commission       (n)   (v)    /kəˈmɪʃən/  hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy thác

commit  (v)  /kə'mit/  giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù

commitment (n)  /kə'mmənt/   sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm

committee (n)  /kə'miti/  ủy ban

common  (adj)   /'kɔmən/   công, công cộng, thông thường, phổ biến

in common sự chung, của chung

commonly     (adv)   /´kɔmənli/  thông thường, bình thường

communicate  (v)  /kə'mju:nikeit/  truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc

communication (n)  /kə,mju:ni'keiʃn/   sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin

community (n)  /kə'mju:niti/   dân chúng, nhân dân

company (n)  /´kʌmpəni/  công ty

compare  (v)  /kәm'peә(r)/   so sánh, đối chiếu

comparison (n)  /kəm'pærisn/   sự so sánh

compete  (v)  /kəm'pi:t/  đua tranh, ganh đua, cạnh tranh

competition (n)  /,kɔmpi'tiʃn/  sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu

competitive  (adj)   /kəm´petitiv/  cạnh tranh, đua tranh

complain  (v)  /kəm´plein/  phàn nàn, kêu ca

complaint (n)  /kəmˈpleɪnt/  lời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn kiện

complete adj.,  (v)  /kəm'pli:t/   hoàn thành, xong; 

completely     (adv)   /kзm'pli:tli/  hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn

complex  (adj)   /'kɔmleks/   phức tạp, rắc rối

complicate  (v)  /'komplikeit/   làm phức tạp, rắc rối

complicated  (adj)   /'komplikeitid/  phức tạp, rắc rối

computer (n)  /kəm'pju:tə/  máy tính

concentrate  (v)  /'kɔnsentreit/  tập trung

concentration (n)  /,kɒnsn'trei∫n/  sự tập trung, nơi tập trung

concept (n)  /ˈkɒnsept/  khái niệm

concern   (v) (n)  /kәn'sз:n/  liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự dính líu tới

concerned  (adj)   /kən´sə:nd/  có liên quan, có dính líu

concerning prep.  /kən´sə:niη/  bâng khuâng, ái ngại

concert (n)  /kən'sə:t/   buổi hòa nhạc

conclude  (v)  /kənˈklud/  kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc)

conclusion (n)  /kənˈkluʒən/   sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận

concrete adj., (n)  /'kɔnkri:t/  bằng bê tông; bê tông

condition (n)  /kәn'di∫әn/  điều kiện, tình cảnh, tình thế

conduct   (v) (n)  /'kɔndʌkt/or/kən'dʌkt/   điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy; sự điều khiển, chỉ huy

conference (n)  /ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns/  hội nghị, sự bàn bạc  

confidence (n)  /'konfid(ә)ns/   lòng tin tưởng, sự tin cậy

confident  (adj)   /'kɔnfidənt/   tin tưởng, tin cậy, tự tin

confidently     (adv)   /'kɔnfidəntli/  tự tin

confine  (v)  /kən'fain/  giam giữ, hạn chế

confined  (adj)   /kən'faind/  hạn chế, giới hạn

confirm  (v)  /kən'fə:m/  xác nhận, chứng thực

conflict       (n)   (v)    /    (v)   kənˈflɪkt ; (n) ˈkɒnflɪkt/   xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạm

confront  (v)  /kən'frʌnt/  đối mặt, đối diện, đối chiếu

confuse    (v)   làm lộn xộn, xáo trộn

confusing  (adj)   /kən'fju:ziη/  khó hiểu, gây bối rối

confused  (adj)   /kən'fju:zd/  bối rối, lúng túng, ngượng

confusion (n)  /kən'fju:ʒn/  sự lộn xộn, sự rối loạn

congratulations (n)  /kən,grætju'lei∫n/  sự chúc mừng, khen ngợi; lời chúc mừng, khen ngợi (s)

congress (n)  /'kɔɳgres/   đại hội, hội nghị, Quốc hội

connect  (v)  /kə'nekt/  kết nối, nối

connection (n)  /kə´nekʃən,/  sự kết nối, sự giao kết

conscious  (adj)   /ˈkɒnʃəs/   tỉnh táo, có ý thức, biết rõ

unconscious  (adj)   /ʌn'kɔnʃəs/   bất tỉnh, không có ý thức, không biết rõ

consequence (n)  /'kɔnsikwəns/   kết quả, hậu quả

conservative  (adj)   /kən´sə:vətiv/  thận trọng, dè dặt, bảo thủ

consider  (v)  /kən´sidə/  cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến

considerable  (adj)   /kən'sidərəbl/  lớn lao, to tát, đáng kể

considerably     (adv)   /kən'sidərəbly/  đáng kể, lớn lao, nhiều

consideration (n)  /kənsidə'reiʃn/  sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm

consist of  (v)  /kən'sist/  gồm có

constant  (adj)   /'kɔnstənt/   kiên trì, bền lòng

constantly     (adv)   /'kɔnstəntli/  kiên định

construct  (v)  /kən´strʌkt/  xây dựng

construction (n)  /kən'strʌkʃn/  sự xây dựng

consult  (v)  /kən'sʌlt/  tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiến

consumer (n)  /kən'sju:mə/  người tiêu dùng

contact       (n)   (v)    /ˈkɒntækt/   sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúc

contain  (v)  /kәn'tein/  bao hàm, chứa đựng, bao gồm

container (n)  /kən'teinə/  cái đựng, chứa; công te nơ

contemporary  (adj)   /kən'tempərəri/  đương thời, đương đại

content (n)  /kən'tent/  nội dung, sự hài lòng

contest (n)  /kən´test/  cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến đấu, chiến tranh

context (n)  /'kɔntekst/  văn cảnh,  khung cảnh, phạm vi

continent (n)  /'kɔntinənt/  lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)

continue  (v)  /kən´tinju:/  tiếp tục, làm tiếp

continuous  (adj)   /kən'tinjuəs/  liên tục, liên tiếp

continuously     (adv)   /kən'tinjuəsli/  liên tục, liên tiếp

contract       (n)   (v)    /'kɔntrækt/   hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết

contrast       (n)   (v)    /kən'træst/  or  /'kɔntræst  /  sự tương phản; làm tương phản, làm trái ngược

contrasting  (adj)   /kən'træsti/  tương phản

contribute  (v)  /kən'tribju:t/   đóng góp, ghóp phần

contribution (n)  /¸kɔntri´bju:ʃən/  sự đóng góp, sự góp phần

control       (n)   (v)   s  /kən'troul/   sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy

in control (of) trong sự điều khiển của

under control dưới sự điều khiển của

controlled  (adj)   /kən'trould/  được điều khiển, được kiểm tra

uncontrolled  (adj)   /'ʌnkən'trould/  không bị điều khiển, không bị kiểm tra, không bị hạn chế

convenient  (adj)   /kən´vi:njənt/  tiện lợi, thuận lợi, thích hợp

convention (n)  /kən'ven∫n/  hội nghị, hiệp định, quy ước

conventional  (adj)   /kən'ven∫ənl/  quy ước

conversation (n)  /,kɔnvə'seiʃn/   cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện

convert  (v)  /kən'və:t/  đổi, biến đổi

convince  (v)  /kən'vins/  làm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận thức thấy

cook   (v) (n)  /kʊk/   nấu ăn, người nấu ăn

cooking (n)  /kʊkiɳ/  sự nấu ăn, cách nấu ăn

cooker (n) (BrE)  /´kukə/  lò, bếp, nồi nấu

cookie (n) (especially NAmE)  /´kuki/  bánh quy

cool adj.,  (v)  /ku:l/  mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,

cope (with)  (v)  /koup/  đối phó, đương đầu

copy       (n)   (v)    /'kɔpi/  bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước

core (n)  /kɔ:/  nòng cốt, hạt nhân; đáy lòng

corner (n)  /´kɔ:nə/  góc (tường, nhà, phố...)

correct adj.,  (v)  /kə´rekt/  đúng, chính xác; sửa, sửa chữa

correctly     (adv)   /kə´rektli/  đúng, chính xác  

cost       (n)   (v)    /kɔst , kɒst/  giá, chi phí; trả giá, phải trả

cottage (n)  /'kɔtidʤ/   nhà tranh

cotton (n)  /ˈkɒtn/  bông, chỉ, sợi

cough   (v) (n)  /kɔf/  ho, sự ho, tiếng hoa

coughing (n)  /´kɔfiη/  ho

    could  /kud/  có thể, có khả năng

council (n)  /kaunsl/  hội đồng

count  (v)  /kaunt/  đếm, tính

counter (n)  /ˈkaʊntər/  quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm

country (n)  /ˈkʌntri/  nước, quốc gia, đất nước

countryside (n)/'kʌntri'said/  miền quê, miền nông thôn

county (n)  /koun'ti/  hạt, tỉnh

couple (n)  /'kʌpl/  đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ

a couple một cặp, một đôi

courage (n)  /'kʌridʤ/   sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí

course (n)  /kɔ:s/  tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua

of course dĩ nhiên

court (n)  /kɔrt , koʊrt/  sân, sân (tennis...), tòa án, quan tòa, phiên tòa

cousin (n)  /ˈkʌzən/  anh em họ

cover   (v) (n)  /'kʌvə/  bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc

covered  (adj)   /'kʌvərd/  có mái che, kín đáo

covering (n)  /´kʌvəriη/  sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọc

cow (n)  /kaʊ/  con bò cái

crack       (n)   (v)    /kræk/  cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt

cracked  (adj)   /krækt/  rạn, nứt

craft (n)  /kra:ft/  nghề, nghề thủ công

crash       (n)   (v)    /kræʃ/  vải thô; sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ; phá tan tành, phá vụn

crazy  (adj)   /'kreizi/  điên, mất trí

cream (n)  /kri:m/  kem

create  (v)  /kri:'eit/  sáng tạo, tạo nên

creature (n)  /'kri:tʃə/  sinh vật, loài vật

credit (n)  /ˈkrɛdɪt/   sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàng

credit card (n) thẻ tín dụng

crime (n)  /kraim/  tội, tội ác, tội phạm

criminal adj., (n)  /ˈkrɪmənl/  có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm

crisis (n)  /ˈkraɪsɪs/   sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng

crisp  (adj)   /krips/  giòn

criterion (n)  /kraɪˈtɪəriən/   tiêu chuẩn

critical  (adj)   /ˈkrɪtɪkəl/  phê bình, phê phán; khó tính

criticism (n)  /´kriti¸sizəm/  sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán

criticize (BrE also -ise)  (v)  /ˈkrɪtəˌsaɪz/   phê bình, phê phán, chỉ trích

crop (n)  /krop/  vụ mùa

cross       (n)   (v)    /krɔs/  cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua

crowd (n)  /kraud/  đám đông

crowded  (adj)   /kraudid/  đông đúc

crown (n)  /kraun/   vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhất

crucial  (adj)   /´kru:ʃəl/  quyết định, cốt yếu, chủ yếu

cruel  (adj)   /'kru:ә(l)/  độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn

crush  (v)  /krᴧ∫/  ép, vắt, đè nát, đè bẹp

cry   (v) (n)  /krai/  khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la

cultural  (adj)   /ˈkʌltʃərəl/  (thuộc) văn hóa

culture (n)  /ˈkʌltʃər/   văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục

    cup (n)  /kʌp/  tách, chén

cupboard (n)  /'kʌpbəd/  1 loại tủ có ngăn

curb  (v)  /kə:b/  kiềm chế, nén lại, hạn chế

cure   (v) (n)  /kjuə/  chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốc

curious  (adj)   /'kjuəriəs/  ham muốn, tò mò, lạ lùng

curiously     (adv)   /'kjuəriəsli/  tò mò, hiếu kỳ,  lạ kỳ

curl   (v) (n)  /kə:l/  quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn quăn 

curly  (adj)   /´kə:li/  quăn, xoắn

current adj., (n)  /'kʌrənt/  hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió)

currently     (adv)   /'kʌrəntli/  hiện thời, hiện nay

curtain (n)  /'kə:tn/  màn (cửa, rạp hát, khói, sương)

curve       (n)   (v)    /kə:v/  đường cong, đường vòng; cong, uốn cong, bẻ cong

curved  (adj)   /kə:vd/  cong

custom (n)  /'kʌstəm/  phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán

customer (n)  /´kʌstəmə/  khách hàng

customs (n)  /´kʌstəmz/  thuế nhập khẩu, hải quan

cut   (v) (n)  /kʌt/   cắt, chặt; sự cắt

cycle       (n)   (v)    /'saikl/   chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạp

cycling (n)  /'saikliŋ/  sự đi xe đạp

    dad (n)  /dæd/  bố, cha

daily  (adj)   /'deili/  hàng ngày

damage       (n)   (v)    /'dæmidʤ/   mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại

damp  (adj)   /dæmp/  ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp

dance       (n)   (v)    /dɑ:ns/  sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ

dancing (n)  /'dɑ:nsiɳ/  sự nhảy múa, sự khiêu vũ

dancer (n)  /'dɑ:nsə/  diễn viên múa, người nhảy múa

danger (n)  /'deindʤə/  sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa

dangerous  (adj)   /´deindʒərəs/  nguy hiểm

dare  (v)  /deər/  dám, dám đương đầu với; thách

dark adj., (n)  /dɑ:k/   tối, tối tăm; bóng tối, ám muội

    data (n)  /´deitə/  số liệu, dữ liệu

date       (n)   (v)    /deit/  ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệu

daughter (n)  /ˈdɔtər/   con gái

    day (n)  /dei/  ngày, ban ngày

dead  (adj)   /ded/  chết, tắt

deaf  (adj)   /def/  điếc, làm thinh, làm ngơ

deal   (v) (n)  /di:l/  phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán

deal with giải quyết

dear  (adj)   /diə/  thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa

death (n)  /deθ/  sự chết, cái chết

debate       (n)   (v)    /dɪˈbeɪt/  cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn cãi

debt (n)  /det/   nợ

decade (n)  /'dekeid/  thập kỷ, bộ mười, nhóm mười

decay       (n)   (v)    /di'kei/  tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát

December (n) (abbr. Dec.)  /di'sembə/  tháng mười hai, tháng Chạp

decide  (v)  /di'said/  quyết định, giải quyết, phân xử

decision (n)  /diˈsiʒn/  sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xử

declare  (v)  /di'kleə/  tuyên bố, công bố

decline       (n)   (v)    /di'klain/  sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàn

decorate  (v)  /´dekə¸reit/  trang hoàng, trang trí

decoration (n)  /¸dekə´reiʃən/  sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí

decorative  (adj)   /´dekərətiv/  để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh

decrease   (v) (n)  /  'di:kri:s/  giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút

deep adj.,     (adv)   /di:p/   sâu, khó lường, bí ẩn

deeply     (adv)   /´di:pli/  sâu, sâu xa, sâu sắc

defeat   (v) (n)  /di'fi:t/  đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hy vọng..)

defence (BrE) (NAmE defense) (n)  /di'fens/  cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự che chở

defend  (v)  /di'fend/   che chở, bảo vệ, bào chữa

define  (v)  /di'fain/  định nghĩa

definite  (adj)   /dә'finit/   xác định, định rõ, rõ ràng

definitely     (adv)   /'definitli/  rạch ròi, dứt khoát

definition (n)  /defini∫n/  sự định nghĩa, lời định nghĩa

degree (n)  /dɪˈgri:/  mức độ, trình độ; bằng cấp; độ

delay       (n)   (v)    /dɪˈleɪ/  sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ

deliberate  (adj)   /di'libәreit/  thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc

deliberately     (adv)   /di´libəritli/  thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc

delicate  (adj)   /'delikeit/  thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử

delight       (n)   (v)    /di'lait/  sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú; làm vui thích, làm say mê

delighted  (adj)   /di'laitid/   vui mừng, hài lòng

deliver  (v)  /di'livə/   cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày

delivery (n)  /di'livəri/  sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự bày tỏ, phát biếu

demand       (n)   (v)    /dɪ.ˈmænd/  sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầu

demonstrate  (v)  /ˈdɛmənˌstreɪt/   chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ

dentist (n)  /'dentist/  nha sĩ

deny  (v)  /di'nai/  từ chối, phản đối, phủ nhận

department (n)  /di'pɑ:tmənt/  cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng

departure (n)  /di'pɑ:tʃə/  sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành

depend (on)  (v)  /di'pend/  phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào

deposit       (n)   (v)    /dɪˈpɒzɪt/   vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc

depress  (v)  /di´pres/  làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm

depressing  (adj)   /di'presiη/  làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ

depressed  (adj)   /di-'prest/  chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệ

depth (n)  /depθ/  chiều sâu, độ dày

derive  (v)  /di´raiv/  nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from)

describe  (v)  /dɪˈskraɪb/  diễn tả, miêu tả, mô tả

description (n)  /dɪˈskrɪpʃən/  sự mô tả, sự tả, sự miêu tả

desert       (n)   (v)    /ˈdɛzərt/  sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn

deserted  (adj)   /di'zз:tid/  hoang vắng, không người ở

deserve  (v)  /di'zз:v/  đáng, xứng đáng

design       (n)   (v)    /di´zain/  sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế

desire       (n)   (v)    /di'zaiə/  ước muốn; thèm muốn, ao ước

desk (n)  /desk/  bàn (học sinh, viết, làm việc)

desperate  (adj)   /'despərit/  liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng

desperately     (adv)   /'despəritli/  liều lĩnh, liều mạng

despite prep.  /dis'pait/  dù, mặc dù, bất chấp

destroy  (v)  /dis'trɔi/  phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá

destruction (n)  /dis'trʌk∫n/  sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt

detail (n)  /(n) dɪˈteɪl , ˈditeɪl ;    (v)   dɪˈteɪl/  chi tiết

in detail  tường tận, tỉ mỉ

detailed  (adj)   /'di:teild/  cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết

determination (n)  /di,tə:mi'neiʃn/  sự xác định, sự định rõ; sự quyết định

determine  (v)  /di'tз:min/  xác định, định rõ; quyết định

determined  (adj)   /di´tə:mind/  đã được xác định, đã được xác định rõ

develop  (v)  /di'veləp/  phát triển,  mở rộng; trình bày, bày tỏ

development (n)  /di’velәpmәnt/   sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ 

device (n)  /di'vais/  kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc

devote  (v)  /di'vout/  hiến dâng, dành hết cho

devoted  (adj)   /di´voutid/  hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình 

diagram (n)  /ˈdaɪəˌgræm/   biểu đồ

diamond (n)  /´daiəmənd/  kim cương

diary (n)  /'daiəri/  sổ nhật ký; lịch ghi nhớ

dictionary (n)  /'dikʃənəri/   từ điển

    die  (v)  /daɪ/   chết, từ trần, hy sinh

dying  (adj)   /ˈdaɪɪŋ/  sự chết 

    diet (n)  /'daiət/  chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng

difference (n)  /ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns/  sự khác nhau

different  (adj)   /'difrзnt/  khác, khác biệt, khác nhau

differently     (adv)   /'difrзntli/  khác, khác biệt, khác nhau

difficult  (adj)   /'difik(ə)lt/  khó, khó khăn, gay go

difficulty (n)  /'difikəlti/  sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở

    dig  (v)  /dɪg/  đào bới, xới

dinner (n)  /'dinə/  bữa trưa, chiều 

direct adj.,  (v)  /di'rekt; dai'rekt/   trực tiếp, thẳng, thẳng thắn;  gửi, viết cho ai, điều khiển

directly     (adv)   /dai´rektli/  trực tiếp, thẳng

direction (n)  /di'rek∫n/   sự điều khiển, sự chỉ huy

director (n)  /di'rektə/  giám đốc, người điều khiển, chỉ huy

    dirt (n)  /də:t/  đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi

dirty  (adj)   /´də:ti/  bẩn thỉu, dơ bẩn

disabled  (adj)   /dis´eibld/  bất lực, không có khă năng

dis    (adv)antage (n)  /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ , ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/sự bất lợi, sự thiệt hại

disagree  (v)  /¸disə´gri:/  bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợp

disagreement (n)  /¸disəg´ri:mənt/  sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau

disappear  (v)  /disə'piə/  biến mất, biến đi

disappoint  (v)  /ˌdɪsəˈpɔɪnt/  không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm thất bại

disappointing  (adj)   /¸disə´pɔintiη/  làm chán ngán, làm thất vọng

disappointed  (adj)   /,disз'pointid/  thất vọng

disappointment (n)  /¸disə´pɔintmənt/  sự chán ngán, sự thất vọng

disapproval (n)  /¸disə´pru:vl/  sự phản đổi, sự không tán thành

disapprove (of)  (v)  /¸disə´pru:v/  không tán thành, phản đối, chê

disapproving  (adj)   /¸disə´pru:viη/  phản đối

disaster (n)  /di'zɑ:stə/  tai họa, thảm họa

disc (also disk, especially in NAmE) (n)  /disk/  đĩa

discipline (n)  /'disiplin/  kỷ luật

discount (n)  /'diskaunt/  sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu

discover  (v)  /dis'kʌvə/   khám phá, phát hiện ra, nhận ra

discovery (n)  /dis'kʌvəri/   sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra

discuss  (v)  /dis'kΛs/  thảo luận, tranh luận

discussion (n)  /dis'kʌʃn/  sự thảo luận, sự tranh luận

disease (n)  /di'zi:z/  căn bệnh, bệnh tật

disgust   (v) (n)  /dis´gʌst/  làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ

disgusting  (adj)   /dis´gʌstiη/  làm ghê tởm, kinh tởm

disgusted  (adj)   /dis´gʌstid/  chán ghét, phẫn nộ

    dish (n)  /diʃ/   đĩa (đựng thức ăn)

dishonest  (adj)   /dis´ɔnist/  bất lương, không thành thật

dishonestly     (adv)   /dis'onistli/  bất lương, không lương thiện

    disk (n)  /disk/  đĩa, đĩa hát

dislike   (v) (n)  /dis'laik/  sự không ưa, không thích, sự ghét

dismiss  (v)  /dis'mis/  giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm)

display   (v) (n)  /dis'plei/  bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bày

dissolve  (v)  /dɪˈzɒlv/  tan rã, phân hủy, giải tán

distance (n)  /'distəns/  khoảng cách, tầm xa

distinguish  (v)  /dis´tiηgwiʃ/  phân biệt, nhận ra, nghe ra

distribute  (v)  /dis'tribju:t/  phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại

distribution (n)  /,distri'bju:ʃn/  sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp

district (n)  /'distrikt/  huyện, quận

disturb  (v)  /dis´tə:b/  làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy

disturbing  (adj)   /dis´tə:biη/  xáo trộn

divide  (v)  /di'vaid/  chia, chia ra, phân ra

division (n)  /dɪ'vɪʒn/  sự chia, sự phân chia, sự phân loại

divorce       (n)   (v)    /di´vɔ:s/  sự ly dị

divorced  (adj)   /di'vo:sd/  đã ly dị

do   (v) auxiliary  (v)  /du:, du/   làm

undo  (v)  /ʌn´du:/  tháo, gỡ; xóa bỏ, hủy bỏ

doctor (n) (abbr. Dr, NAmE Dr.)  /'dɔktə/  bác sĩ y khoa, tiến sĩ

document (n)  /'dɒkjʊmənt/  văn kiện, tài liệu, tư liệu

    dog (n)  /dɔg/   chó

dollar (n)  /´dɔlə/  đô la Mỹ

domestic  (adj)   /də'mestik/   vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội

dominate  (v)  /ˈdɒməˌneɪt/  chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế

door (n)  /dɔ:/   cửa, cửa ra vào

    dot (n)  /dɔt/  chấm nhỏ, điểm; của hồi môn

double adj., det.,     (adv).,       (n)   (v)    /'dʌbl/  đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi

doubt       (n)   (v)    /daut/  sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực

down     (adv)., prep.  /daun/  xuống

downstairs     (adv)., adj., (n)  /'daun'steзz/  ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng dưới

downwards (also downward especially in NAmE)     (adv)   /´daun¸wədz/  xuống, đi xuống

downward  (adj)   /´daun¸wəd/  xuống, đi xuống

dozen       (n)det.  /dʌzn/  tá (12)

draft       (n)adj.,  (v)  /dra:ft/  bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế

drag  (v)  /drӕg/  lôi kéo, kéo lê

drama (n)  /drɑː.mə/  kịch, tuồng

dramatic  (adj)   /drə´mætik/  như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu

dramatically     (adv)   /drə'mætikəli/  đột ngột

draw  (v)  /dro:/  vẽ, kéo

drawing (n)  /'dro:iŋ/  bản vẽ, bức vẽ, sự kéo

drawer (n)  /´drɔ:ə/  người vẽ, người kéo 

dream       (n)   (v)    /dri:m/   giấc mơ, mơ

dress       (n)   (v)    /dres/  quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc

dressed  (adj)  cách ăn mặc

drink       (n)   (v)    /driɳk/   đồ uống; uống

drive   (v) (n)  /draiv/  lái , đua xe;  cuộc đua xe (điều khiển)

driving (n)  /'draiviɳ/  sự lái xe, cuộc đua xe

driver (n)  /draivә(r)/  người lái xe

drop   (v) (n)  /drɒp/  chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...)

drug (n)  /drʌg/  thuốc, dược phẩm; ma túy

drugstore (n) (NAmE)  /'drʌgstɔ:/  hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm

drum (n)  /drʌm/  cái trống, tiếng trống

drunk  (adj)   /drʌŋk/  say rượu

dry adj.,  (v)  /drai/   khô, cạn; làm khô, sấy khô

due  (adj)   /du, dyu/  đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng

    due to  vì, do, tại, nhờ có

dull  (adj)   /dʌl/  chậm hiểu, ngu đần

dump   (v) (n)  /dʌmp/  đổ rác; đống rác, nơi đổ rác

during prep.  /'djuəriɳ/  trong lúc, trong thời gian

dust       (n)   (v)    /dʌst/  bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi

    duty (n)  /'dju:ti/   sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệm

DVD (n)

each det., pro(n)  /i:tʃ/  mỗi

each other (also one another) pro(n) nhau, lẫn nhau

    ear (n)  /iə/  tai

early adj.,     (adv)   /´ə:li/  sớm

earn  (v)  /ə:n/   kiếm (tiền), giành (phần thưởng)

earth (n)  /ə:θ/  đất, trái đất

ease       (n)   (v)    /i:z/  sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu

east       (n)adj.,     (adv)   /i:st/  hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông

eastern  (adj)   /'i:stən/  đông

easy  (adj)   /'i:zi/  dễ dàng, dễ tính, ung dung

easily     (adv)   /'i:zili/  dễ dàng

    eat  (v)  /i:t/  ăn

economic  (adj)   /¸i:kə´nɔmik/  (thuộc) Kinh tế  

economy (n)  /ɪˈkɒnəmi/  sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế

edge (n)  /edӡ/  lưỡi, cạnh sắc

edition (n)  /i'diʃn/  nhà xuất bản, sự xuất bản

editor (n)  /´editə/  người thu thập và xuất bản, chủ bút

educate  (v)  /'edju:keit/   giáo dục, cho ăn học; rèn luyện

educated  (adj)   /'edju:keitid/   được giáo dục, được đào tạo

education (n)  /,edju:'keiʃn/  sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng)

effect (n)  /i'fekt/   hiệu ứng, hiệu quả, kết quả

effective  (adj)   /'ifektiv/   có kết quả, có hiệu lực

effectively     (adv)   /i'fektivli/  có kết quả, có hiệu lực

efficient  (adj)   /i'fiʃənt/  có hiệu lực, có hiệu quả

efficiently     (adv)   /i'fiʃəntli/  có hiệu quả, hiệu nghiệm

effort (n)  /´efə:t/  sự cố gắng, sự nỗ lực

e.g. abbr. Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for example)

    egg (n)  /eg/  trứng

either det., pro    (n)       (adv)      /´aiðə/  mỗi, một; cũng phải thế

elbow (n)  /elbou/  khuỷu tay

elderly  (adj)   /´eldəli/  có tuổi, cao tuổi

elect  (v)  /i´lekt/  bầu, quyết định

election (n)  /i´lekʃən/  sự bầu cử, cuộc tuyển cử

electric  (adj)   /ɪˈlɛktrɪk/  (thuộc) điện, có điện, phát điện

electrical  (adj)   /i'lektrikəl/  (thuộc) điện

electricity (n)  /ilek'trisiti/  điện, điện lực; điện lực học

electronic  (adj)   /ɪlɛkˈtrɒnɪk , ˌilɛkˈtrɒnɪk/   (thuộc) điện tử

elegant  (adj)   /´eligənt/  thanh lịch, tao nhã

element (n)  /ˈɛləmənt/   yếu tôd, nguyên tố

elevator (n) (NAmE)  /ˈɛləˌveɪtər/   máy nâng, thang máy

else     (adv)   /els/  khác, nữa; nếu không

elsewhere     (adv)   /¸els´wɛə/  ở một nơi nào khác

email (also e-mail)       (n)   (v)    /'imeil/   thư điện tử; gửi thư điện tử

embarrass  (v)  /im´bærəs/  lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó khăn

embarrassing  (adj)   /im´bærəsiη/  làm lúng túng, ngăn trở

embarrassed  (adj)   /im´bærəst/  lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợ

embarrassment (n)  /im´bærəsmənt/  sự lúng túng, sự bối rối

emerge  (v)  /i´mə:dʒ/  nổi lên, hiện ra; nổi bật lên

emergency (n)  /i'mз:dЗensi/  tình trạng khẩn cấp

emotion (n)  /i'moƱʃ(ә)n/  xự xúc động, sự cảm động, mối xác cảm

emotional  (adj)   /i´mouʃənəl/  cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảm

emotionally     (adv)   /i´mouʃənəli/  xúc động

emphasis (n)  /´emfəsis/  sự nhấn mạnh, tầm quan trọng

emphasize (BrE also -ise)  (v)  /ˈɛmfəˌsaɪz/   nhấn mạnh, làm nổi bật

empire (n)  /'empaiə/  đế chế, đế quốc

employ  (v)  /im'plɔi/   dùng, thuê ai làm gì

unemployed  (adj)   /¸ʌnim´plɔid/  thất nghiệp; không dùng, không sử dụng được

employee (n)  /¸emplɔi´i:/  người lao động, người làm công

employer (n)  /em´plɔiə/  chủ, người sử dụng lao động

employment (n)  /im'plɔimənt/  sự thuê mướn

unemployment (n)  /'Δnim'ploimзnt/  sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp

empty adj.,  (v)  /'empti/  trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạn

enable  (v)  /i'neibl/  làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gì

encounter   (v) (n)  /in'kautә/  chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp

encourage  (v)  /in'kΔridЗ/  động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạn

encouragement (n)  /in´kʌridʒmənt/  niềm cổ vũ, động viên,  khuyến khích, sự làm can đảm

end       (n)   (v)    /end/  giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt

in the end  cuối cùng, về sau

ending (n)  /´endiη/  sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục

enemy (n)  /'enәmi/  kẻ thù, quân địch

energy (n)  /ˈɛnərdʒi/   năng lượng, nghị lực, sinh lực

engage  (v)  /in'geidʤ/  hứa hẹn, cam kết, đính ước

engaged  (adj)   /in´geidʒd/  đã đính ước, đã hứa hôn; đã có người

engine (n)  /en'ʤin/  máy, động cơ

engineer (n)  /endʒi'niər/   kỹ sư

engineering (n)  /,enʤɪ'nɪərɪŋ/   nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư

enjoy  (v)  /in'dЗoi/  thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được

enjoyable  (adj)   /in´dʒɔiəbl/  thú vị, thích thú

enjoyment (n)  /in´dʒɔimənt/  sự thích thú, sự có được, được hưởng

enormous  (adj)   /i'nɔ:məs/  to lớn, khổng lồ

enough det., pro    (n)       (adv)      /i'nʌf/  đủ

enquiry (also inquiry especially in NAmE) (n)  /in'kwaiәri/  sự điều tra, sự thẩm vấn

ensure  (v)  /ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/  bảo đảm, chắc chắn

enter  (v)  /´entə/  đi vào, gia nhập

entertain  (v)  /,entə'tein/   giải trí, tiếp đón, chiêu đãi

entertaining  (adj)   /,entə'teiniɳ/  giải trí

entertainer (n)  /¸entə´teinə/  người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi

entertainment (n)  /entə'teinm(ə)nt/  sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi

enthusiasm (n)  /ɛnˈθuziˌæzəm/  sự hăng hái, sự nhiệt tình

enthusiastic  (adj)   /ɛnˌθuziˈæstɪk/  hăng hái, say mê, nhiệt tình

entire  (adj)   /in'taiə/  toàn thể, toàn bộ

entirely     (adv)   /in´taiəli/  toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ

entitle  (v)  /in'taitl/  cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gì

entrance (n)  /'entrəns/  sự đi vào, sự nhậm chức

entry (n)  /ˈɛntri/   sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý)

envelope (n)  /'enviloup/  phong bì

environment (n)  /in'vaiərənmənt/  môi trường, hoàn cảnh xung quanh

environmental  (adj)   /in,vairən'mentl/  thuộc về môi trường

equal adj.,       (n)   (v)    /´i:kwəl/  ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang

equally     (adv)   /'i:kwзli  /  bằng nhau, ngang bằng

equipment (n)  /i'kwipmənt/  trang, thiết bị

equivalent adj., (n)  /i´kwivələnt/  tương đương; từ, vật tương đương

error (n)  /'erə/   lỗi, sự sai sót, sai lầm

escape   (v) (n)  /is'keip/  trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát

especially     (adv)   /is'peʃəli/  đặc biệt là, nhất là

essay (n)  /ˈɛseɪ/  bài tiểu luận

essential adj., (n)  /əˈsɛnʃəl/  bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiết

essentially     (adv)   /e¸senʃi´əli/  về bản chất, về cơ bản

establish  (v)  /ɪˈstæblɪʃ/  lập, thành lập

estate (n)  /ɪˈsteɪt/  tài sản, di sản, bất động sản

estimate       (n)   (v)    /'estimit - 'estimeit/   sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá

etc. (full form et cetera)  /et setərə/  vân vân

euro (n)  /´ju:rou/  đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu

even     (adv).,  (adj)   /'i:vn/  ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng

evening (n)  /'i:vniɳ/  buổi chiều, tối

event (n)  /i'vent/  sự việc, sự kiện

eventually     (adv)   /i´ventjuəli/  cuối cùng

ever     (adv)   /'evә(r)/  từng, từ trước tới giờ

every det.  /'evәri/  mỗi, mọi

everyone (also everybody) pro(n)  /´evri¸wʌn/  mọi người

everything pro(n)  /'evriθiɳ/  mọi vật, mọi thứ

everywhere     (adv)   /´evri¸weə/  mọi nơi

evidence (n)  /'evidəns/  điều hiển nhiên, điều rõ ràng

evil adj., (n)  /'i:vl/  xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại

ex- prefix tiền tố chỉ bên ngoài

exact  (adj)   /ig´zækt/  chính xác, đúng

exactly     (adv)   /ig´zæktli/  chính xác, đúng đắn

exaggerate  (v)  /ig´zædʒə¸reit/  cường điệu, phóng đại

exaggerated  (adj)   /ig'zædЗзreit/  cường điệu, phòng đại

exam (n)  /ig´zæm/  viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới)

examination  /ig¸zæmi´neiʃən/  (n) sự thi cử, kỳ thi

examine  (v)  /ɪgˈzæmɪn/  thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh)

example (n)  /ig´za:mp(ə)l/  thí dụ, ví dụ

excellent  (adj)   /ˈeksələnt/   xuất sắc, xuất chúng

except prep., conj.  /ik'sept/  trừ ra, không kể; trừ phi

exception (n)  /ik'sepʃn/   sự trừ ra, sự loại ra

exchange   (v) (n)  /iks´tʃeindʒ/  trao đổi; sự trao đổi

in exchange (for) trong việc trao đổi về

excite  (v)  /ik'sait/  kích thích, kích động

exciting  (adj)   /ik´saitiη/  hứng thú, thú vị

excited  (adj)   /ɪkˈsaɪtɪd/   bị kích thích, bị kích động

excitement (n)  /ik´saitmənt/  sự kích thích, sự kích động

exclude  (v)  /iks´klu:d/  ngăn chạn, loại trừ

excluding prep.  /iks´klu:diη/  ngoài ra, trừ ra

excuse       (n)   (v)    /iks´kju:z/   lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi

executive       (n)   (adj)    /ɪgˈzɛkyətɪv/   sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi hành, chấp hành

exercise       (n)   (v)    /'eksəsaiz/   bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện

exhibit   (v) (n)  /ɪgˈzɪbɪt/  trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm

exhibition (n)  /ˌɛksəˈbɪʃən/  cuộc triển lãm, trưng bày

exist  (v)  /ig'zist/   tồn tại, sống

existence (n)  /ig'zistəns/  sự tồn tại, sự sống

    exit (n)  /´egzit/  lỗi ra, sự đi ra, thoát ra

expand  (v)  /iks'pænd/  mở rộng, phát triển, nở, giãn ra

expect  (v)  /ik'spekt/   chờ đợi, mong ngóng; liệu trước

expected  (adj)   /iks´pektid/  được chờ đợi, được hy vọng

unexpected  (adj)   /¸ʌniks´pektid/  bất ngờ, gây ngạc nhiên

unexpectedly     (adv)   /'Δniks'pektid/  bất ngờ, gây ngạc nhiên

expectation (n)  /,ekspek'tei∫n/  sự mong chờ, sự chờ đợi

expense (n)  /ɪkˈspɛns/   chi phí

expensive  (adj)   /iks'pensiv/   đắt

experience       (n)   (v)    /iks'piəriəns/   kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi

experienced  (adj)   /eks´piəriənst/  có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệm

experiment       (n)   (v)    /(n) ɪkˈspɛrəmənt ;    (v)   ɛkˈspɛrəˌmɛnt/   cuộc thí nghiệm; thí nghiệm

expert       (n)   (adj)    /,ekspз'ti:z/  chuyên gia; chuyên môn, thành thạo

explain  (v)  /iks'plein/  giải nghĩa, giải thích

explanation (n)  /,eksplə'neiʃn/   sự giải nghĩa, giải thích

explode  (v)  /iks'ploud/  đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổ

explore  (v)  /iks´plɔ:/  thăm dò, thám hiểm

explosion (n)  /iks'plouʤn/   sự nổ, sự phát triển ồ ạt

export   (v) (n)  /iks´pɔ:t/  xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu

expose  (v)  /ɪkˈspoʊz/   trưng bày, phơi bày

express   (v)  (adj)   /iks'pres/  diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hành

expression (n)  /iks'preʃn/  sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt

extend  (v)  /iks'tend/  giơ, duỗi ra (tay, châ(n).); kéo dài (thời gia(n).), dành cho, gửi lời

extension (n)  /ɪkstent ʃən/  sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời

extensive  (adj)   /iks´tensiv/  rộng rãi, bao quát

extent (n) v  /ɪkˈstɛnt/  quy mô, phạm vi

extra adj.,     (n)       (adv)      /'ekstrə/   thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ

extraordinary  (adj)   /iks'trɔ:dnri/  đặc biệt, lạ thường, khác thường

extreme adj., (n)  /iks'tri:m/   vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khích

extremely     (adv)   /iks´tri:mli/  vô cùng, cực độ

    eye (n)  /ai/   mắt

face       (n)   (v)    /feis/  mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt

facility (n)  /fəˈsɪlɪti/  điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi

fact (n)  /fækt/  việc, sự việc, sự kiện

factor (n)  /'fæktə  /   nhân tố

factory (n)  /'fæktəri/  nhà máy, xí nghiệp, xưởng

    fail  (v)  /feil/   sai, thất bại

failure (n)  /ˈfeɪlyər/  sự thất bại, người thất bại

faint  (adj)   /feɪnt/  nhút nhát, yếu ớt

faintly     (adv)   /'feintli/  nhút nhát, yếu ớt

fair  (adj)   /feə/  hợp lý, công bằng; thuận lợi

fairly     (adv)   /'feəli/  hợp lý, công bằng

unfair  (adj)   /ʌn´fɛə/  gian lận, không công bằng; bất lợi

unfairly     (adv)   /ʌn´fɛəli/  gian lận, không công bằng; bất lợi

faith (n)  /feiθ/  sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo

faithful  (adj)   /'feiθful/  trung thành, chung thủy, trung thực

faithfully     (adv)   /'feiθfuli/  trung thành, chung thủy, trung thực

yours faithfully (BrE) bạn chân thành

fall   (v) (n)  /fɔl/  rơi, ngã, sự rơi, ngã

fall over ngã lộn nhào, bị đổ

false  (adj)   /fo:ls/  sai, nhầm, giả dối

fame (n)  /feim/   tên tuổi, danh tiếng

familiar  (adj)   /fəˈmiliər/   thân thiết, quen thộc

family       (n)   (adj)    /ˈfæmili/  gia đình, thuộc gia đình

famous  (adj)   /'feiməs/   nổi tiếng

    fan (n)  /fæn/  người hâm mộ

fancy   (v)  (adj)   /ˈfænsi/  tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượng

far     (adv).,  (adj)   /fɑ:/   xa

further  (adj)   /'fə:ðə/  xa hơn nữa; thêm nữa

farm (n)  /fa:m/  trang trại

farming (n)  /'fɑ:miɳ/  công việc trồng trọt, đồng áng

farmer (n)  /'fɑ:mə(r)/   nông dân, người chủ trại

fashion (n)  /'fæ∫ən/   mốt, thời trang

fashionable  (adj)   /'fæʃnəbl/  đúng mốt, hợp thời trang

fast adj.,     (adv)   /fa:st/  nhanh

fasten  (v)  /'fɑ:sn/  buộc, trói 

fat adj., (n)  /fæt/  béo, béo bở;  mỡ, chất béo

father (n)  /'fɑ:ðə/   cha (bố)

faucet (n) (NAmE)  /ˈfɔsɪt/   vòi (ở thùng rượu....)

fault (n)  /fɔ:lt/   sự thiết sót, sai sót

favour (BrE) (NAmE favor) (n)  /'feivз/   thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu cố

in favour/favor (of) ủng hộ cái gì (to be in favour of something )

favourite (NAmE favorite) adj., (n)  /'feivзrit/  được ưa thích; người (vật) được ưa thích

fear       (n)   (v)    /fɪər/   sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại

feather (n)  /'feðə/  lông chim

feature       (n)   (v)    /'fi:tʃə/   nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của...

February (n) (abbr. Feb.)  /´februəri/  tháng 2

federal  (adj)   /'fedərəl/   liên bang

    fee (n)  /fi:/  tiền thù lao, học phí

feed  (v)  /fid/  cho ăn, nuôi

    feel  (v)  /fi:l/   cảm thấy

feeling (n)  /'fi:liɳ/  sự cảm thấy, cảm giác

fellow (n)  /'felou/  anh chàng (đang yêu), đồng chí

female adj., (n)  /´fi:meil/  thuộc giống cái; giống cái

fence (n)  /fens/   hàng rào

festival (n)  /'festivəl/   lễ hội, đại hội liên hoan

fetch  (v)  /fetʃ/  tìm về, đem về; làm bực mình; làm say mê, quyến rũ

fever (n)  /'fi:və/   cơn sốt, bệnh sốt

few det., adj., pro(n)  /fju:/  ít,vài; một ít, một vài

    a few một ít, một vài

field (n)  /fi:ld/   cánh đồng, bãi chiến trường

fight   (v) (n)  /fait/  đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu

fighting (n)  /´faitiη/  sự chiến đấu, sự đấu tranh

figure       (n)   (v)    /figә(r)/   hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả

    file (n)  /fail/  hồ sơ, tài liệu

    fill  (v)  /fil/  làm đấy, lấp kín

film       (n)   (v)    /film/   phim, được dựng thành phim

final adj., (n)  /'fainl/  cuối cùng, cuộc đấu chung kết

finally     (adv)   /´fainəli/  cuối cùng, sau cùng

finance       (n)   (v)    /fɪˈnæns , ˈfaɪnæns/   tài chính; tài trợ, cấp vốn

financial  (adj)   /fai'næn∫l/  thuộc (tài chính)

    find  (v)  /faind/  tìm, tìm thấy

find out sth khám phá, tìm ra

fine  (adj)   /fain/  tốt, giỏi

finely     (adv)   /´fainli/  đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng

finger (n)  /'fiɳgə/  ngón tay

finish   (v) (n) kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối

finished  (adj)   /ˈfɪnɪʃt/  hoàn tất, hoàn thành

fire       (n)   (v)    /'faiə/  lửa; đốt cháy

set fire to đốt cháy cái gì

firm       (n)adj.,     (adv)   /'fə:m/  hãng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽ

firmly     (adv)   /´fə:mli/  vững chắc, kiên quyết

first det., ordinal number,     (adv)., (n)  /fə:st/  thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất

at first trực tiếp

fish       (n)   (v)    /fɪʃ/  cá, món cá; câu cá, bắt cá

fishing (n)  /´fiʃiη/  sự câu cá, sự đánh cá

fit   (v)  (adj)   /fit/  hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng

    fix  (v)  /fiks/  đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang

fixed  (adj)  đứng yên, bất động

    flag (n)  /'flæg/  quốc kỳ

flame (n)  /fleim/   ngọn lửa

flash   (v) (n)  /flæ∫/  loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháy

flat adj., (n)  /flæt/  bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng

flavour (BrE) (NAmE flavor)       (n)   (v)    /'fleivə/  vị, mùi; cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị

flesh (n)  /fle∫/   thịt

flight (n)  /flait/   sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bay

float  (v)  /floʊt/  nổi, trôi, lơ lửng

flood       (n)   (v)    /flʌd/  lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngập

floor (n)  /flɔ:/   sàn, tầng (nhà)

flour (n)  /´flauə/  bột, bột mỳ

flow       (n)   (v)    /flow/  sự chảy; chảy

flower (n)  /'flauə/   hoa, bông, đóa, cây hoa

    flu (n)  /flu:/  bệnh cúm

fly   (v) (n)  /flaɪ/  bay; sự bay, quãng đường bay

flying adj., (n)  /´flaiiη/  biết bay; sự bay, chuyến bay

focus   (v) (n)  /'foukəs/  tập trung; trung tâm, trọng tâm ((n)bóng)

fold   (v) (n)  /foʊld/  gấp, vén, xắn; nếp gấp

folding  (adj)   /´fouldiη/  gấp lại được

follow  (v)  /'fɔlou/  đi theo sau, theo, tiếp theo

following adj.,       (n)prep.  /´fɔlouiη/  tiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếp theo

food (n)  /fu:d/   đồ ăn, thức, món ăn

foot (n)  /fut/   chân, bàn chân

football (n)  /ˈfʊtˌbɔl/   bóng đá

for prep.  /fɔ:,fə/   cho, dành cho...

force       (n)   (v)    /fɔ:s/  sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép

forecast       (n)   (v)    /fɔ:'kɑ:st/  sự dự đoán, dự báo;  dự đoán, dự báo

foreign  (adj)   /'fɔrin/  (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài

forest (n)  /'forist/  rừng

forever (BrE also for ever)     (adv)   /fə'revə/   mãi mãi

forget  (v)  /fə'get/  quên

forgive  (v)  /fərˈgɪv/  tha, tha thứ

fork (n)  /fɔrk/  cái nĩa

form       (n)   (v)    /fɔ:m/  hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành

formal  (adj)   /fɔ:ml/  hình thức

formally     (adv)   /'fo:mзlaiz/  chính thức

former  (adj)   /´fɔ:mə/  trước, cũ, xưa, nguyên

formerly     (adv)   /´fɔ:məli/  trước đây, thuở xưa

formula (n)  /'fɔ:mjulə/  công thức, thể thức, cách thức

fortune (n)  /ˈfɔrtʃən/   sự giàu có, sự thịnh vượng

forward (also forwards)     (adv)   /ˈfɔrwərd/  về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước

forward  (adj)    /ˈfɔrwərd/  ở phía trước, tiến về phía trước

found  (v)  /faund/  (q.k of find) tìm, tìm thấy

foundation (n)  /faun'dei∫n/  sự thành lập, sự sáng lập; tổ chức

frame       (n)   (v)    /freim/  cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trí

free adj.,   (v)     (adv)   /fri:/  miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do

freely     (adv)   /´fri:li/  tự do, thoải mái

freedom (n)  /'fri:dəm/  sự tự do; nền tự do

freeze  (v)  /fri:z/  đóng băng, đông lạnh

frozen  (adj)   /frouzn/  lạnh giá

frequent  (adj)   /ˈfrikwənt/  thường xuyên

frequently     (adv)   /´fri:kwəntli/  thường xuyên

fresh  (adj)   /freʃ/   tươi, tươi tắn

freshly     (adv)   /´freʃli/  tươi mát, khỏe khoắn

Friday (n) (abbr. Fri.)  /´fraidi/  thứ Sáu

fridge (n) (BrE)  /fridЗ/  tủ lạnh

friend (n)  /frend/  người bạn

make friends (with) kết bạn với

friendly  (adj)   /´frendli/  thân thiện, thân mật

unfriendly  (adj)   /ʌn´frendli/  không thân thiện, không có thiện cảm

friendship (n)  /'frendʃipn/  tình bạn, tình hữu nghị

frighten  (v)  /ˈfraɪtn/  làm sợ, làm hoảng sợ

frightening  (adj)   /´fraiəniη/  kinh khủng, khủng khiếp

frightened  (adj)   /'fraitnd/  hoảng sợ, khiếp sợ

from prep.  /frɔm/  frəm/  từ

front       (n)   (adj)    /frʌnt/  mặt; đằng trước, về phía trước

in front (of) ở phía trước

    freeze       (n)   (v)     /fri:z/  sự đông lạnh, sự giá lạnh; làm đông, làm đóng băng

fruit (n)  /fru:t/   quả, trái cây

fry   (v) (n)  /frai/  rán, chiên; thịt rán

    fuel (n)  /ˈfyuəl/   chất đốt, nhiên liệu

full  (adj)   /ful/  đầy, đầy đủ

fully     (adv)   /´fuli/  đầy đủ, hoàn toàn

fun       (n)   (adj)    /fʌn/   sự vui đùa, sự vui thích; hài hước

make fun of  đùa cợt, chế giễu, chế nhạo

function       (n)   (v)    /ˈfʌŋkʃən/   chức năng; họat động, chạy (máy)

fund       (n)   (v)    /fʌnd/  kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ

fundamental  (adj)   /,fʌndə'mentl/   cơ bản, cơ sở, chủ yếu

funeral (n)  /ˈfju:nərəl/   lễ tang, đám  tang

funny  (adj)   /´fʌni/  buồn cười, khôi hài

    fur (n)  /fə:/  bộ da lông thú

furniture (n)  /'fə:nitʃə/  đồ đạc (trong nhà)

further, furthest cấp so sánh của far 

future       (n)   (adj)    /'fju:tʃə/   tương lai

gain   (v) (n)  /geɪn/  lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tới

gallon (n)  /'gælən/  Galông 1gl =  4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ

gamble   (v) (n)  /'gæmbl/   đánh bạc; cuộc đánh bạc

gambling (n)  /'gæmbliɳ/  trò cờ bạc

game (n)  /geim/  trò chơi

    gap (n)  /gæp/  đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống

garage (n)  /´gæra:ʒ/  nhà để ô tô

garbage (n) (especially NAmE)  /ˈgɑrbɪdʒ/   lòng, ruột (thú)

garden (n)  /'gɑ:dn/  vườn

    gas (n)  /gæs/  khí, hơi đốt

gasoline (n) (NAmE)  /gasolin/  dầu lửa, dầu hỏa, xăng

gate (n)  /geit/  cổng

gather  (v)  /'gæðə/  tập hợp; hái, lượm, thu thập

gear (n)  /giə/  cơ cấu, thiết bị, dụng cụ

general  (adj)   /'ʤenər(ə)l/   chung, chung chung; tổng

generally     (adv)   /'dʒenərəli/  nói chung, đại thể

in general nói chung, đại khái

generate  (v)  /'dʒenəreit/  sinh, đẻ ra

generation (n)  /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/  sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ, đời

generous  (adj)   /´dʒenərəs/  rộng lượng, khoan hồng, hào phóng

generously     (adv)   /'dʒenərəsli/  rộng lượng, hào phóng

gentle  (adj)   /dʒentl/  hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng

gently     (adv)   /'dʤentli/   nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng

gentleman (n)  /ˈdʒɛntlmən/   người quý phái, người thượng lưu

genuine  (adj)   /´dʒenjuin/  thành thật, chân thật; xác thực

genuinely     (adv)   /´dʒenjuinli/  thành thật, chân thật

geography (n)  /dʒi´ɔgrəfi/  địa lý, khoa địa lý

    get  (v)  /get/  được, có được

    get on leo, trèo lên

    get off  ra khỏi, thoát khỏi

giant       (n)   (adj)    /ˈdʒaiənt/   người khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phi thường

    gift (n)  /gift/  quà tặng

    girl (n)  /g3:l/  con gái

girlfriend (n)  /'gз:lfrend/  bạn gái, người yêu

    give  (v)  /giv/   cho, biếu, tặng

give sth away cho, phát

give sth out chia, phân phối

give (sth) up bỏ, từ bỏ

glad  (adj)   /glæd/  vui lòng, sung sướng

glass (n)  /glɑ:s/   kính, thủy tinh, cái cốc, ly

glasses (n) kính đeo mắt

global  (adj)  v  /´gloubl/  toàn cầu, toàn thể, toàn bộ

glove (n)  /glʌv/   bao tay, găng tay

glue       (n)   (v)    /glu:/   keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ

    gram (n)  /'græm/  đậu xanh

    go  (v)  /gou/   đi

go down đi xuống

    go up đi lên

be going to sắp sửa, có ý định

goal (n)  /goƱl/  

    god (n)  /gɒd/  thần, Chúa

gold       (n)   (adj)    /goʊld/  vàng; bằng vàng

good adj., (n)  /gud/  tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện

good at tiến bộ ở

good for có lợi cho

goodbye exclamation, (n)  /¸gud´bai/  tạm biệt; lời chào tạm biệt

goods (n)  /gudz/  của cải, tài sản, hàng hóa

govern  (v)  /´gʌvən/  cai trị, thống trị, cầm quyền

government (n)  /ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt/  chính phủ, nội các; sự cai trị

governor (n)  /´gʌvənə/  thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trị

grab  (v)  /græb/  túm lấy, vồ, chộp lấy

grade       (n)   (v)    /greɪd/  điểm, điểm số; phân loại, xếp loại

gradual  (adj)   /´grædjuəl/  dần dần, từng bước một

gradually     (adv)   /'grædzuәli/  dần dần, từ từ

grain (n)  /grein/  thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất

gram (BrE also gramme) (n) (abbr. g, gm)  /'græm/  ngữ pháp

grammar (n)  /ˈgræmər/   văn phạm

grand  (adj)   /grænd/  rộng lớn, vĩ đại

grandchild (n)  /´græn¸tʃaild/  cháu (của ông bà)

granddaughter (n)  /'græn,do:tз/  cháu gái

grandfather (n)  /´græn¸fa:ðə/  ông

grandmother (n)  /'græn,mʌðə/  bà

grandparent (n)  /´græn¸pɛərənts/  ông bà

grandson (n)  /´grænsʌn/  cháu trai

grant   (v) (n)  /grα:nt/  cho, ban, cấp; sự cho, sự ban, sự cấp

grass (n)  /grɑ:s/   cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ

grateful  (adj)   /´greitful/  biết ơn, dễ chịu, khoan khoái

grave       (n)   (adj)    /greiv/  mộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm trọng

gray(NAmE)  /grei/  xám, hoa râm (tóc)

    grey  /grei/  xám, hoa râm (tóc)

great  (adj)   /greɪt/  to, lớn, vĩ đại

greatly     (adv)   /´greitli/  rất, lắm; cao thượng, cao cả

green adj., (n)  /grin/  xanh lá cây

grey (BrE) (NAmE usually gray) adj., (n) 

grocery (NAmE usually grocery store) (n)  /´grousəri/  cửa hàng tạp phẩm

groceries (n)  /ˈgroʊsəri, ˈgroʊsri/  hàng tạp hóa

ground (n)  /graund/  mặt đất, đất,  bãi đất

group (n)  /gru:p/  nhóm

grow  (v)  /grou/  mọc, mọc lên

grow up lớn lên, trưởng thành 

growth (n)  /grouθ/  sự lớn lên, sự phát triển

guarantee       (n)   (v)    /ˌgærənˈti/  sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam đoan, bảo đảm

guard       (n)   (v)    /ga:d/  cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữ

guess   (v) (n)  /ges/  đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng

guest (n)  /gest/  khách, khách mời

guide       (n)   (v)    /gaɪd/  điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường

guilty  (adj)   /ˈgɪlti/  có tội, phạm tội, tội lỗi

    gun (n)  /gʌn/  súng

    guy (n)  /gai/  bù nhìn, anh chàng, gã

habit (n)  /´hæbit/  thói quen, tập quán

hair (n)  /heə/  tóc

hairdresser (n)  /'heədresə/  thợ làm tóc

half       (n)det., pro    (n)       (adv)      /hɑ:f/  một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa

    hall (n)  /hɔ:l/  đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường

hammer (n)  /'hæmə/  búa

hand       (n)   (v)    /hænd/  tay, bàn tay; trao tay, truyền cho

handle   (v) (n)  /'hændl/  cầm, sờ mó; tay cầm, móc quai

hang  (v)  /hæŋ/  treo, mắc

happen  (v)  /'hæpən/   xảy ra, xảy đến

happiness (n)  /'hæpinis/   sự sung sướng, hạnh phúc

unhappiness (n)  /ʌn´hæpinis/  nỗi buồn, sự bất hạnh

happy  (adj)   /ˈhæpi/   vui sướng, hạnh phúc

happily     (adv)   /'hæpili/  sung sướng, hạnh phúc

unhappy  (adj)   /ʌn´hæpi/  buồn rầu, khốn khổ

hard adj.,     (adv)   /ha:d/   cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực

hardly     (adv)   /´ha:dli/  khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, khó khăn

harm       (n)   (v)    /hɑ:m/  thiệt hại, tổn hao; làm hại, gây thiệt hại

harmful  (adj)   /´ha:mful/  gây tai hại, có hại

harmless  (adj)   /´ha:mlis/  không có hại

    hat (n)  /hæt/   cái mũ

hate   (v) (n)  /heit/   ghét; lòng căm ghét, thù hận

hatred (n)  /'heitrid/   lòng căm thì, sự căm ghét

have   (v) auxiliary  (v)  /hæv, həv/   có

have to modal    (v)   phải (bắt buộc, có bổn phận phải)

he pro(n)  /hi:/  nó, anh ấy, ông ấy 

head       (n)   (v)    /hed/  cái đầu (người, thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu

headache (n)  /'hedeik/   chứng nhức đầu

    heal  (v)  /hi:l/  chữa khỏi, làm lành

health (n)  /hɛlθ/  sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh

healthy  (adj)   /'helθi/  khỏe mạnh, lành mạnh

hear  (v)  /hiə/   nghe

hearing (n)  /ˈhɪərɪŋ/  sự nghe, thính giác

heart (n)  /hɑ:t/  tim, trái tim

heat       (n)   (v)    /hi:t/  hơi nóng, sức nóng

heating (n)  /'hi:tiη/  sự đốt nóng, sự làm nóng

heaven (n)  /ˈhɛvən/   thiên đường

heavy  (adj)   /'hevi/  nặng, nặng nề

heavily     (adv)   /´hevili/  nặng, nặng nề

heel (n)  /hi:l/   gót chân

height (n)  /hait/  chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao

    hell (n)  /hel/  địa ngục

hello exclamation, (n)  /hз'lou/  chào, xin chào; lời chào

help   (v) (n)  /'help/  giúp đỡ; sự giúp đỡ

helpful  (adj)   /´helpful/  có ích; giúp đỡ

hence     (adv)   /hens/  sau đây, kể từ đây; do đó, vì thế

her pro      (n)det.  /hз:/  nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy

hers pro(n)  /hə:z/  cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy

here     (adv)   /hiə/  đây, ở đây

hero (n)  /'hiərou/   người anh hùng

herself pro(n)  /hə:´self/  chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà ta

hesitate  (v)  /'heziteit/   ngập ngừng, do dự

hi exclamation  /hai/  xin chào

    hide  (v)  /haid/  trốn, ẩn nấp; che giấu

high adj.,     (adv)   /hai/   cao, ở mức độ cao

highly     (adv)   /´haili/  tốt, cao; hết sức, ở mức độ cao

highlight   (v) (n)  /ˈhaɪˌlaɪt/  làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng nhất

highway (n) (especially NAmE)  /´haiwei/  đường quốc lộ

    hill (n)  /hil/  đồi

him pro(n)  /him/  nó, hắn, ông ấy, anh ấy

himself pro(n)  /him´self/  chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta

    hip (n)  /hip/  hông

hire   (v) (n)  /haiə/  thuê, cho thuê (nhà...); sự thuê, sự cho thuê

his det., pro(n)  /hiz/  của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy

historical  (adj)   /his'tɔrikəl/  lịch sử, thuộc lịch sử

history (n)  /´histəri/  lịch sử, sử học

hit   (v) (n)  /hit/  đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm

hobby (n)  /'hɒbi/  sở thích riêng

hold   (v) (n)  /hould/  cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ

hole (n)  /'houl/  lỗ, lỗ trống; hang

holiday (n)  /'hɔlədi/   ngày lễ, ngày nghỉ

hollow  (adj)   /'hɔlou/  rỗng, trống rỗng

holy  (adj)   /ˈhoʊli/   linh thiêng; sùng đạo

home     (n)  (adv)..  /hoʊm/  nhà; ở tại nhà, nước mình

homework (n)  /´houm¸wə:k/  bài tập về nhà (học sinh), công việc làm ở nhà

honest  (adj)   /'ɔnist/  lương thiện, trung thực, chân thật

honestly     (adv)   /'ɔnistli/  lương thiện, trung thực, chân thật

honour (BrE) (NAmE honor) (n)  /'onз/  danh dự, thanh danh, lòng kính trọng

in honour/honor of  để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối với

hook (n)  /huk/  cái móc; bản lề; lưỡi câu

hope   (v) (n)  /houp/   hy vọng; nguồn hy vọng

horizontal  (adj)   /,hɔri'zɔntl/  (thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang (trục hoành)

horn (n)  /hɔ:n/  sừng (trâu, bò...)

horror (n)  /´hɔrə/  điều kinh khủng, sự ghê rợn

horse (n)  /hɔrs/   ngựa

hospital (n)  /'hɔspitl/  bệnh viện, nhà thương

host       (n)   (v)    /houst/  chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), đăng cai tổ chức (hội nghị....)

hot  (adj)   /hɒt/  nóng, nóng bức

hotel (n)  /hou´tel/  khách sạn

hour (n)  /'auз/  giờ

house (n)  /haus/   nhà, căn nhà, toàn nhà

housing (n)  /´hauziη/  nơi ăn chốn ở

household       (n)   (adj)    /´haushould/  hộ, gia đình; (thuộc) gia đình

how     (adv)   /hau/  thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao

however     (adv)   /hau´evə/  tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào

huge  (adj)   /hjuːdʒ/  to lớn, khổng lồ

human adj., (n)  /'hju:mən/   (thuộc) con người, loài người

humorous  (adj)   /´hju:mərəs/  hài hước, hóm hỉnh

humour (BrE) (NAmE humor) (n)  /´hju:mə/  sự hài hước, sự hóm hỉnh

hungry  (adj)   /'hΔŋgri/  đó

hunt  (v)  /hʌnt/  săn, đi săn

hunting (n)  /'hʌntiɳ/  sự đi săn

hurry   (v) (n)  /ˈhɜri , ˈhʌri/  sự vội vàng, sự gấp rút

in a hurry  vội vàng, hối hả, gấp rút

    hurt  (v)  /hɜrt/   làm bị thương, gây thiệt hại

husband (n)  /´hʌzbənd/  người chồng

    ice (n)  /ais/  băng, nước đá

ice cream (n) kem

idea (n)  /ai'diз/  ý tưởng, quan niệm

ideal adj., (n)  /aɪˈdiəl, aɪˈdil/  (thuộc) quan niệm, tư tưởng; lý tưởng

ideally     (adv)   /aɪˈdiəli/  lý tưởng, đúng như lý tưởng

identify  (v)  /ai'dentifai/  nhận biết, nhận ra, nhận dạng

identity (n)  /aɪˈdɛntɪti/  cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất, giống hệt

i.e. abbr. nghĩa là, tức là ( Id est)

if conj.  /if/  nếu, nếu như

ignore  (v)  /ig'no:(r)/  phớt lờ, tỏ ra không biết đến

ill  (adj)  (especially BrE)  /il/  ốm

illegal  (adj)   /i´li:gl/  trái luật, bất hợp pháp

illegally     (adv)   /i´li:gəli/  trái luật, bất hợp pháp

illness (n)  /´ilnis/  sự đau yếu, ốm, bệnh tật

illustrate  (v)  /´ilə¸streit/  minh họa, làm rõ ý

image (n)  /´imidʒ/  ảnh, hình ảnh

imaginary  (adj)   /i´mædʒinəri/  tưởng tượng, ảo

imagination (n)  /i,mædʤi'neiʃn/  trí tưởng tượng, sự tưởng tượng

imagine  (v)  /i'mæʤin/  tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng

immediate  (adj)   /i'mi:djət/  lập tức, tức thì

immediately     (adv)   /i'mi:djətli/  ngay lập tức

immoral  (adj)   /i´mɔrəl/  trái đạo đức, luân lý; xấu xa

impact (n)  /ˈɪmpækt/  sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởng

impatient  (adj)   /im'peiʃən/   thiếu kiên nhẫn, nóng vội

impatiently     (adv)   /im'pei∫зns/  nóng lòng, sốt ruột

implication (n)  /¸impli´keiʃən/  sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý

imply  (v)  /im'plai/  ngụ ý, bao hàm

import       (n)   (v)   import sự nhập, sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩu

importance (n)  /im'pɔ:təns/  sự quan trọng, tầm quan trọng

important  (adj)   /im'pɔ:tənt/   quan trọng, hệ trọng

importantly     (adv)   /im'pɔ:təntli/  quan trọng, trọng yếu

unimportant  (adj)   /¸ʌnim´pɔ:tənt/  khônh quan trọng, không trọng đại

impose  (v)  /im'pouz/  đánh (thuế...), bắt gánh vác; đánh tráo, lợi dụng

impossible  (adj)   /im'pɔsəbl/  không thể làm được, không thể xảy ra

impress  (v)  /im'pres/  ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn tượng, làm cảm động

impressed  (adj)  được ghi, khắc, in sâu vào

impression (n)  /ɪmˈprɛʃən/  ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng dấu

impressive  (adj)   /im'presiv/  gấy ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai vệ

improve  (v)  /im'pru:v/  cải thiện, cái tiến, mở mang

improvement (n)  /im'pru:vmənt/  sự cái thiện, sự cải tiến, sự mở mang

in prep.,     (adv)   /in/  ở, tại, trong; vào

inability (n)  /¸inə´biliti/  sự bất lực, bất tài

inch (n)  /intʃ/  insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)

incident (n)  /´insidənt/  việc xảy ra, việc có liên quan

include  (v)  /in'klu:d/   bao gồm, tính cả

including prep.  /in´klu:diη/  bao gồm, kể cả

income (n)  /'inkəm/  lợi tức, thu nhập

increase   (v) (n)  /in'kri:s/or/'inkri:s/   tăng, tăng thêm; sự tăng, sự tăng thêm

increasingly     (adv)   /in´kri:siηli/  tăng thêm

indeed     (adv)   /ɪnˈdid/  thật vậy, quả thật

independence (n)  /,indi'pendəns/  sự độc lập, nền độc lập

independent  (adj)   /,indi'pendənt/  độc lập

independently     (adv)   /,indi'pendзntli/  độc lập

index (n)  /'indeks/  chỉ số, sự biểu thị

indicate  (v)  /´indikeit/  chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn

indication (n)  /,indi'kei∫n/  sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ

indirect  (adj)   /¸indi´rekt/  gián tiếp

indirectly     (adv)   /,indi'rektli/  gián tiếp

individual adj., (n)  /indivídʤuəl/   riêng, riêng biệt; cá nhân

indoors     (adv)   /¸in´dɔ:z/  ở trong nhà

indoor  (adj)   /´in¸dɔ:/  trong nhà

industrial  (adj)   /in´dʌstriəl/  (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ

industry (n)  /'indəstri/  công nghiệp, kỹ nghệ

inevitable  (adj)   /in´evitəbl/  không thể tránh được, chắc chắn xảy ra; vẫn thường thấy, nghe

inevitably     (adv)   /in’evitəbli/  chắc chắn

infect  (v)  /in'fekt/  nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền

infected  (adj)  bị nhiễm, bị đầu độc

infection (n)  /in'fekʃn/  sự nhiễm, sự đầu độc

infectious  (adj)   /in´fekʃəs/  lây, nhiễm

influence       (n)   (v)    /ˈɪnfluəns/  sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác động

inform  (v)  /in'fo:m/  báo cho biết, cung cấp tin tức

informal  (adj)   /in´fɔ:məl/  không chính thức, không nghi thức

information (n)  /,infə'meinʃn/   tin tức, tài liệu, kiến thức

ingredient (n)  /in'gri:diәnt/  phần hợp thành, thành phần

initial adj., (n)  /i'ni∫зl/  ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi)

initially     (adv)   /i´niʃəli/  vào lúc ban đầu, ban đầu

initiative (n)  /ɪˈnɪʃiətɪv , ɪˈnɪʃətɪv/  bước đầu, sự khởi đầu

injure  (v)  /in'dӡә(r)/  làm tổn thương, làm hại, xúc phạm

injured  (adj)   /´indʒə:d/  bị tổn thương, bị xúc phạm

injury (n)  /'indʤəri/  sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hại

    ink (n)  /iηk/  mực

inner  (adj)   /'inə/  ở trong, nội bộ; thân cận

innocent  (adj)   /'inəsnt/  vô tội, trong trắng, ngây thơ

(enquiry (n)  /in'kwaiәri/  sự điều tra, sự thẩm vấn)

insect (n)  /'insekt/  sâu bọ, côn trùng

insert  (v)  /'insə:t/  chèn vào, lồng vào

inside prep.,     (adv).,       (n)   (adj)    /'in'said/  mặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội bộ

insist (on)  (v)  /in'sist/  cứ nhất định, cứ khăng khăng

install  (v)  /in'stɔ:l/   đặt (hệ thống máy móc, thiết bị...)

instance (n)  /'instəns/  thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt

for instance ví dụ chẳng hạn

instead     (adv)   /in'sted/  để thay thế

instead of thay cho

institute (n)  /ˈ´institju:t/  viện, học viện

institution (n)  /UK ,insti'tju:ʃn ; US ,insti'tu:ʃn/   sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở

instruction (n)  /ɪn'strʌkʃn/  sự dạy, tài liệu cung cấp

instrument (n)  /'instrumənt/  dụng cụ âm nhạc khí

insult   (v) (n)  /'insʌlt/  lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục

insulting  (adj)   /in´sʌltiη/  lăng mạ, xỉ nhục

insurance (n)  /in'ʃuərəns/   sự bảo hiểm

intelligence (n)  /in'telidʒəns/   sự hiểu biết, trí thông minh

intelligent  (adj)   /in,teli'dЗen∫зl/  thông minh, sáng trí

intend  (v)  /in'tend/  ý định, có ý định

intended  (adj)   /in´tendid/  có ý định, có dụng ý

intention (n)  /in'tenʃn/  ý định, mục đích

interest       (n)   (v)    /ˈɪntərest/  or  /ˈɪntrest/  sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý

interesting  (adj)   /'intristiŋ/  làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý

interested  (adj)  có thích thú, có quan tâm, có chú ý

interior       (n)   (adj)    /in'teriə/  phần trong, phía trong; ở trong, ở phía trong

internal  (adj)   /in'tə:nl/  ở trong, bên trong, nội địa

international  (adj)   /intə'næʃən(ə)l/  quốc tế

internet (n)  /'intə,net/  liên mạng

interpret  (v)  /in'tз:prit/  giải thích

interpretation (n)  /in,tə:pri'teiʃn/   sự giải thích

interrupt  (v)  /ɪntǝ'rʌpt/  làm gián đoạn, ngắt lời

interruption (n)  /,intə'rʌp∫n/  sự gián đoạn, sự ngắt lời

interval (n)  /ˈɪntərvəl/   khoảng (k-t.gian), khoảng cách

interview       (n)   (v)    /'intəvju:/  cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nói chuyện riêng

into prep.  /'intu/  or  /'intə/  vào, vào trong

introduce  (v)  /'intrədju:s/  giới thiệu

introduction (n)  /¸intrə´dʌkʃən/  sự giới thiệu, lời giới thiệu

invent  (v)  /in'vent/   phát minh, sáng chế

invention (n)  /ɪnˈvɛnʃən/  sự phát minh, sự sáng chế

invest  (v)  /in'vest/  đầu tư

investigate  (v)  /in'vestigeit/  điều tra, nghiên cứu

investigation (n)  /in¸vesti´geiʃən/  sự điều tra, nghiên cứu

investment (n)  /in'vestmənt/  sự đầu tư, vốn đầu tư

invitation (n)  /,invi'teiʃn/   lời mời, sự mời

invite  (v)  /in'vait  /   mời

involve  (v)  /ɪnˈvɒlv/   bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí

involved in để hết tâm trí vào

involvement (n)  /in'vɔlvmənt/  sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vào

iron       (n)   (v)    /aɪən  /  sắt; bọc sắt

irritate  (v)  /´iri¸teit/  làm phát cáu, chọc tức

irritating  (adj)   /´iriteitiη/  làm phát cáu, chọc tức

irritated  (adj)   /'iriteitid/  tức giận, cáu tiết

-ish suffix 

island (n)  /´ailənd/  hòn đảo

issue       (n)   (v)    /ɪʃuː; BrE also ɪsjuː/   sự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa ra

it pro      (n)det.  /it/  cái đó, điều đó, con vật đó

its det.  /its/  của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vật đó

item (n)  /'aitəm/  tin tức; khoả(n)., mó(n).., tiết mục

itself pro(n)  /it´self/  chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đó

jacket (n)  /'dʤækit/   áo vét

    jam (n)  /dʒæm/  mứt

January (n) (abbr. Ja(n))  /'ʤænjuəri/  tháng giêng

jealous  (adj)   /'ʤeləs/  ghen,, ghen tị

jeans (n)  /dЗeins/  quần bò, quần zin

jelly (n)  /´dʒeli/  thạch

jewellery (BrE) (NAmE jewelry) (n)  /'dʤu:əlri/  nữ trang, kim hoàn

    job (n)  /dʒɔb/   việc, việc làm

    join  (v)  /ʤɔin/  gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép

joint adj., (n)  /dʒɔɪnt/  chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nối

jointly     (adv)   /ˈdʒɔɪntli/  cùng nhau, cùng chung

joke       (n)   (v)    /dʒouk/   trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt

journalist (n)  /´dʒə:nəlist/  nhà báo

journey (n)  /'dʤə:ni/  cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng đường đi

    joy (n)  /dʒɔɪ/  niềm vui, sự vui mừng

judge       (n)   (v)    /dʒʌdʒ/   xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phán

judgement (also judgment especially in NAmE) (n)  /'dʤʌdʤmənt/   sự xét xử

juice (n)  /ʤu:s/  nước ép (rau, củ, quả)

July (n) (abbr. Jul.)  /dʒu´lai/  tháng 7

jump   (v) (n)  /dʒʌmp/   nhảy; sự nhảy, bước nhảy

June (n) (abbr. Ju(n))  /dЗu:n/  tháng 6

junior adj., (n)  /´dʒu:niə/  trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn

just     (adv)   /dʤʌst/  đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ

justice (n)  /'dʤʌstis/  sự công bằng

justify  (v)  /´dʒʌsti¸fai/  bào chữa, biện hộ

justified  (adj)   /'dʒʌstɪfaɪd/  hợp lý, được chứng minh là đúng

keen  (adj)   /ki:n/  sắc, bén

keen on say mê, ưa thích

keep  (v)  /ki:p/  giữ, giữ lại

key       (n)   (adj)    /ki:/  chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)

keyboard (n)  /'ki:bɔ:d/  bàn phím

kick   (v) (n)  /kick/  đá; cú đá

    kid (n)  /kid/   con dê non

    kill  (v)  /kil/  giết, tiêu diệt

killing (n)  /´kiliη/  sự giết chóc, sự tàn sát

kilogram (BrE also kilogramme) (also kilo) (n) (abbr. kg)  /´kilou¸græm/  Kilôgam

kilometre (BrE) (NAmE kilometer) (n) (abbr. k, km)  /´kilə¸mi:tə/  Kilômet

kind       (n)   (adj)    /kaind/  loại, giống; tử tế, có lòng tốt

kindly     (adv)   /´kaindli/  tử tế, tốt bụng

unkind  (adj)   /ʌn´kaind/  độc ác, tàn nhẫn

kindness (n)  /'kaindnis/   sự tử tế, lòng tốt

king (n)  /kiɳ/   vua, quốc vương

kiss   (v) (n)  /kis/  hôn, cái hôn

kitchen (n)  /´kitʃin/  bếp

kilometre (n)  /´kilə¸mi:tə/  Kilômet

knee (n)  /ni:/  đầu gối

knife (n)  /naif/  con dao

    knit  (v)  /nit/  đan, thêu

knitted  (adj)   /nitid/  được đan, được thêu

knitting (n)  /´nitiη/  việc đan; hàng dệt kim

knock   (v) (n)  /nɔk/  đánh, đập; cú đánh

knot (n)  /nɔt/  cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm

know  (v)  /nou/   biết

unknown  (adj)   /'ʌn'noun/   không biết

well known  (adj)   /´wel´noun/  nổi tiếng, được nhiều người biết đến

knowledge (n)  /'nɒliʤ/  sự hiểu biết, tri thức

    litre (n)  /´li:tə/  lít

label       (n)   (v)    /leibl/  nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác

laboratory, lab (n)  /ˈlæbrəˌtɔri/  phòng thí nghiệm

labour (BrE) (NAmE labor) (n)  /'leibз/  lao động; công việc

lack       (n)   (v)    /læk/  sự thiếu; thiếu

lacking  (adj)   /'lækiη/  ngu đần, ngây ngô

lady (n)  /ˈleɪdi/   người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư

lake (n)  /leik/  hồ

lamp (n)  /læmp/  đèn

land       (n)   (v)    /lænd/  đất, đất canh tác, đất đai

landscape (n)  /'lændskeip/   phong cảnh

lane (n)  /lein/  đường nhỏ (làng, hẻm phố)

language (n)  /ˈlæŋgwɪdʒ/   ngôn ngữ

large  (adj)   /la:dʒ/  rộng, lớn, to

largely     (adv)   /´la:dʒli/  phong phú, ở mức độ lớn

last det.,     (adv).,       (n)   (v)    /lɑ:st/  lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng;  cuối cùng, rốt hết; kéo dài

late adj.,     (adv)   /leit/  trễ, muộn

later     (adv).,  (adj)   /leɪtə(r)/  chậm hơn

latest adj., (n)  /leitist/  muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất

latter adj., (n)  /´lætə/  sau cùng, gần đây, mới đây

laugh   (v) (n)  /lɑ:f/   cười; tiếng cười

launch   (v) (n)  /lɔ:ntʃ/  hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phầm

    law (n)  /lo:/  luật

lawyer (n)  /ˈlɔyər , ˈlɔɪər/   luật sư

    lay  (v)  /lei/  xếp, đặt, bố trí

layer (n)  /'leiə/  lớp

lazy  (adj)   /'leizi/  lười biếng

lead  /li:d/    (v) (n) lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn

leading  (adj)   /´li:diη/  lãnh đạo, dẫn đầu

leader (n)  /´li:də/  người lãnh đạo, lãnh tụ

    leaf (n)  /li:f/  lá cây, lá (vàng...)

league (n)  /li:g/  liên minh, liên hoàn

    lean  (v)  /li:n/  nghiêng, dựa, ỷ vào

learn  (v)  /  lə:n/   học, nghiên cứu

least det., pro    (n)       (adv)      /li:st/   tối thiểu; ít nhất

at least ít ra, ít nhất, chí ít

leather (n)  /'leðə/  da thuộc

leave  (v)  /li:v/  bỏ đi, rời đi, để lại

leave out bỏ quên, bỏ sót

lecture (n)  /'lekt∫ә(r)/  bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện

left adj.,     (adv)., (n)  /left/  bên trái; về phía trái

    leg (n)  /´leg/  chân (người, thú, bà(n)..)

legal  (adj)   /ˈligəl/  hợp pháp

legally     (adv)   /'li:gзlizm/  hợp pháp

lemon (n)  /´lemən/  quả chanh

    lend  (v)  /lend/   cho vay, cho mượn

length (n)  /leɳθ/  chiều dài, độ dài

less det., pro    (n)       (adv)      /les/  nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn

lesson (n)  /'lesn/  bài học

    let  (v)  /lεt/  cho phép, để cho

letter (n)  /'letə/   thư; chữ cái, mẫu tự

level       (n)   (adj)    /'levl/   trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng

library (n)  /'laibrəri/   thư viện

licence (BrE) (NAmE license) (n)  /ˈlaɪsəns/  bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân; sự cho phép

license  (v)  /'laisзns/  cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép

    lid (n)  /lid/  nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid)

lie   (v) (n)  /lai/   nói dối; lời nói dối, sự dối trá

    life (n)  /laif/  đời, sự sống

lift   (v) (n)  /lift/  giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên

light       (n)adj.,  (v)  /lait/  ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng

lightly     (adv)   /´laitli/  nhẹ nhàng

like prep.,   (v) conj.  /laik/  giống như; thích; như

unlike prep.,  (adj)   /ʌn´laik/  khác, không giống

likely adj.,     (adv)   /´laikli/  có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể, chắc vậy

unlikely  (adj)   /ʌnˈlaɪkli/  không thể xảy ra, không chắc xảy ra

limit       (n)   (v)    /'limit/  giới hạn,  ranh giới; giới hạn, hạn chế

limited  (adj)   /ˈlɪmɪtɪd/  hạn chế, có giới hạn

    line (n)  /lain/  dây, đường, tuyến

link       (n)   (v)    /lɪɳk/  mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối

    lip (n)  /lip/  môi

liquid       (n)   (adj)    /'likwid/   chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững

list       (n)   (v)    /list/  danh sách; ghi vào danh sách

listen (to)  (v)  /'lisn/  nghe, lắng nghe

literature (n)  /ˈlɪtərətʃər/  văn chương, văn học

litre (BrE) (NAmE liter) (n) (abbr. l)  /´li:tə/  lít

little adj., det., pro    (n)       (adv)      /'lit(ә)l/  nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút

a little det., pro(n) nhỏ, một ít

live adj.,     (adv)   /liv/  sống, hoạt động

live  (v)  /liv/  sống

living  (adj)   /'liviŋ/  sống, đang sống

lively  (adj)   /'laivli/  sống, sinh động

load       (n)   (v)    /loud/  gánh nặng, vật nặng; chất, chở

unload  (v)  /ʌn´loud/  cất gánh nặng, dỡ hàng

loan (n)  /ləʊn/   sự vay mượn

local  (adj)   /'ləʊk(ə)l/  địa phương, bộ phận, cục bộ

locally     (adv)   /ˈloʊkəli/  có tính chất địa phương, cục bộ

locate  (v)  /loʊˈkeɪt/  xác định vị trí, định vị

located  (adj)   /loʊˈkeɪtid/  định vị

location (n)  /louk´eiʃən/  vị trí, sự định vị

lock   (v) (n)  /lɔk/   khóa; khóa

logic (n)  /'lɔdʤik/   lô gic

logical  (adj)   /'lɔdʤikəl/  hợp lý, hợp logic

lonely  (adj)   /´lounli/  cô đơn, bơ vơ

long adj.,     (adv)   /lɔɳ/  dài, xa; lâu

look   (v) (n)  /luk/  nhìn; cái nhìn

look after (especially BrE) trông nom, chăm sóc

look at nhìn, ngắm, xem

look for tìm kiếm

look forward to mong đợi cách hân hoan

loose  (adj)   /lu:s/  lỏng, không chặt

loosely     (adv)   /´lu:sli/  lỏng lẻo

lord (n)  /lɔrd/   Chúa, vua

lorry (n) (BrE)  /´lɔ:ri/  xe tải

    lose  (v)  /lu:z/  mất, thua, lạc

lost  (adj)   /lost/  thua, mất

    loss (n)  /lɔs , lɒs/   sự mất, sự thua

lot: a lot (of) (also lots (of)) pro      (n)det.,     (adv)   /lɒt/  số lượng lớn; rất nhiều

loud adj.,     (adv)   /laud/  to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)

loudly     (adv)   /'laudili/  ầm ĩ, inh ỏi

love       (n)   (v)    /lʌv/  tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích

lovely  (adj)   /ˈlʌvli/  đẹp, xinh xắn, có duyên

lover (n)  /´lʌvə/  người yêu, người tình

low adj.,     (adv)   /lou/  thấp, bé, lùn

loyal  (adj)   /'lɔiəl/  trung thành, trung kiên

luck (n)  /lʌk/  may mắn, vận may

lucky  (adj)   /'lʌki/  gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc

unlucky  (adj)   /ʌn´lʌki/  không gặp may, bất hạnh

luggage (n) (especially BrE)  /'lʌgiʤ/   hành lý

lump (n)  /lΛmp/  cục, tảng, miếng; cái bướu

lunch (n)  /lʌntʃ/   bữa ăn trưa

lung (n)  /lʌη/  phổi

machine (n)  /mə'ʃi:n/  máy, máy móc

machinery (n)  /mə'ʃi:nəri/  máy móc, thiết bị

mad  (adj)   /mæd/  điên, mất trí; bực điên người

magazine (n)  /,mægə'zi:n/  tạp chí

magic       (n)   (adj)    /'mæʤik/  ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuật

mail       (n)   (v)    /meil/  thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điện

main  (adj)   /mein/  chính, chủ yếu, trọng yếu nhất

mainly     (adv)   /´meinli/  chính, chủ yếu, phần lớn

maintain  (v)  /mein´tein/  giữ gìn, duy trì, bảo vệ

major  (adj)   /ˈmeɪdʒər/  lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu

majority (n)  /mə'dʒɔriti/  phần lớn, đa số, ưu thế

make   (v) (n)  /meik/  làm, chế tạo; sự chế tạo

make sth up làm thành, cấu thành, gộp thành

make-up (n)  /´meik¸ʌp/  đồ hóa trang, son phấn

male adj., (n)  /meil/  trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực

mall (n) (especially NAmE)  /mɔ:l/  búa

man (n)  /mæn/  con người; đàn ông

manage  (v)  /'mæniʤ/  quản lý, trông nom, điều khiển

management (n)  /'mænidʒmənt/  sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển

manager (n)  /ˈmænɪdʒər/  người quản lý, giám đốc

manner (n)  /'mænз/  cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ

manufacture   (v) (n)  /,mænju'fæktʃə/  

manufacturing (n)  /¸mænju´fæktʃəriη/  sự sản xuất, sự chế tạo

manufacturer (n)  /¸mæni´fæktʃərə/  người chế tạo, người sản xuất

many det., pro(n)  /'meni/  nhiều

map (n)  /mæp/   bản đồ

March (n) (abbr. Mar.)  /mɑ:tʃ/  tháng ba

march   (v) (n) diễu hành, hành quân; cuộc hành quân, cuộc diễu hành

mark       (n)   (v)    /mɑ:k/  dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu

market (n)  /'mɑ:kit/   chợ, thị trường

marketing (n)  /'mα:kitiη/  ma-kết-tinh

marriage (n)  /ˈmærɪdʒ/  sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới

marry  (v)  /'mæri/   cưới (vợ), lấy (chồng)

married  (adj)   /´mærid/  cưới, kết hôn

mass       (n)   (adj)    /mæs/  khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng

massive  (adj)   /'mæsiv/   to lớn, đồ sộ

master (n)  /'mɑ:stə/   chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ

match       (n)   (v)    /mætʃ/  trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được

matching  (adj)   /´mætʃiη/  tính địch thù, thi đấu

mate       (n)   (v)    /meit/  bạn, bạn nghề; giao phối

material       (n)   (adj)    /mə´tiəriəl/  nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình

mathematics (also maths BrE, math NAmE) (n)  /,mæθi'mætiks/  toán học, môn toán

matter       (n)   (v)    /'mætə/  chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng

maximum adj., (n)  /´mæksiməm/  cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độ

may modal  (v)  /mei/  có thể, có lẽ

May (n)  /mei/  tháng 5

maybe     (adv)   /´mei¸bi:/  có thể, có lẽ

mayor (n)  /mɛə/  thị trưởng

me pro(n)  /mi:/  tôi, tao, tớ

meal (n)  /mi:l/  bữa ăn

mean  (v)  /mi:n/  nghĩa, có nghĩa là

meaning (n)  /'mi:niɳ/  ý, ý nghĩa

means (n)  /mi:nz/  của cải, tài sản, phương tiện

by means of bằng phương tiện

meanwhile     (adv)   /miː(n)waɪl/  trong lúc đó, trong lúc ấy

measure   (v) (n)  /'meʤə/  đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường

measurement (n)  /'məʤəmənt/  sự đo lường, phép đo

meat (n)  /mi:t/  thịt

media (n)  /´mi:diə/  phương tiện truyền thông đại chúng

medical  (adj)   /'medikə/   (thuộc) y học

medicine (n)  /'medisn/  y học, y khoa; thuốc

medium adj., (n)  /'mi:djəm/  trung bình, trung, vừa; sự trung gian, sự môi giới

meet  (v)  /mi:t/  gặp, gặp gỡ

meeting (n)  /'mi:tiɳ/  cuộc mít tinh, cuộc biểu tình

melt  (v)  /mɛlt/  tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra

member (n)  /'membə/  thành viên, hội viên

membership (n)  /'membəʃip/  tư cách hội viên, địa vị hội  viên

memory (n)  /'meməri/  bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệm

in memory of sự tưởng nhớ

mental  (adj)   /'mentl/  (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí

mentally     (adv)   /´mentəli/  về mặt tinh thần

mention  (v)  /'menʃn/  kể ra, nói đến, đề cập

menu (n)  /'menju/  thực đơn

mere  (adj)   /miə/  chỉ là

merely     (adv)   /'miәli/  chỉ, đơn thuần

mess (n)  /mes/  tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác, bẩn thỉu

message (n)  /ˈmɛsɪdʒ/  tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệp

metal (n)  /'metl/  kim loại

method (n)  /'meθəd/  phương pháp, cách thức

metre (BrE) (NAmE meter) (n)  /´mi:tə/  mét

mid- combining form tiền tố: một nửa

midday (n)  /´mid´dei/  trưa, buổi trưa

middle       (n)   (adj)    /'midl/  giữa, ở giữa

midnight (n)  /'midnait/   nửa đêm, 12h đêm

might modal  (v)  /mait/  qk. may có thể, có lẽ

mild  (adj)   /maɪld/  nhẹ, êm dịu, ôn hòa

mile (n)  /mail/  dặm (đo lường)

military  (adj)   /'militəri/  (thuộc) quân đội, quân sự

milk (n)  /milk/  sữa

milligram (BrE also milligramme) (n) (abbr. mg)  /´mili¸græm/  mi-li-gam

millimetre (NAmE millimeter) (n) (abbr. mm)  /´mili¸mi:tə/  mi-li-met

mind       (n)   (v)    /maid/  tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm

mine pro      (n)(n) của tôi

mineral       (n)   (adj)    /ˈmɪnərəl , ˈmɪnrəl/   công nhân, thợ mỏ; khoáng

minimum adj., (n)  /'miniməm/  tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu

minister (n)  /´ministə/  bộ trưởng

ministry (n)  /´ministri/  bộ

minor  (adj)   /´mainə/  nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng

minority (n)  /mai´nɔriti/  phần ít, thiểu số

minute (n)  /'minit/  phút

mirror (n)  /ˈmɪrər/  gương

miss   (v) (n)  /mis/  lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắng

Miss (n)  /mis/  cô gái, thiếu nữ

missing  (adj)   /´misiη/  vắng, thiếu, thất lạc

mistake       (n)   (v)    /mis'teik/  lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầm

mistaken  (adj)   /mis´teiken/  sai lầm, hiểu lầm

mix   (v) (n)  /miks/  pha, trộn lẫn; sự pha trộn

mixed  (adj)   /mikst/  lẫn lộn, pha trộn

mixture (n)  /ˈmɪkstʃər/  sự pha trộn, sự hỗn hợp

mobile  (adj)   /'məʊbail; 'məʊbi:l/   chuyển động, di động

mobile phone (also mobile) (n) (BrE)  điện thoại đi động

model (n)  /ˈmɒdl/  mẫu, kiểu mẫu

modern  (adj)   /'mɔdən/  hiện đại, tân tiến

    mum (n)  /mʌm/  mẹ

moment (n)  /'məum(ə)nt/   chốc, lát

Monday (n) (abbr. Mo(n))  /'mʌndi/   thứ 2

money (n)  /'mʌni/   tiền

monitor       (n)   (v)    /'mɔnitə/  lớp trưởng, màn hình máy tính; nghe, ghi phát thanh, giám sát

month (n)  /mʌnθ/   tháng

mood (n)  /mu:d/  lối, thức, điệu

moon (n)  /mu:n/  mặt trăng

moral  (adj)   /ˈmɔrəl , ˈmɒrəl/   (thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đức

morally          (adv)     có đạo đức

more det., pro    (n)       (adv)      /mɔ:/  hơn, nhiều hơn

moreover     (adv)   /mɔ:´rouvə/  hơn nữa, ngoài ra, vả lại

morning (n)  /'mɔ:niɳ/  buổi sáng

most det., pro    (n)       (adv)      /moust/  lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả

mostly     (adv)   /´moustli/  hầu hết, chủ yếu là

mother (n)  /'mΔðз/  mẹ

motion (n)  /´mouʃən/   sự chuyển động, sụ di động

motor (n)  /´moutə/  động cơ mô tô

motorcycle (BrE also motorbike) (n)  /'moutə,saikl/  xe mô tô

mount   (v) (n)  /maunt/  leo, trèo; núi

mountain (n)  /ˈmaʊntən/  núi

mouse (n)  /maus - mauz/  chuột

mouth (n)  /mauθ - mauð/   miệng

move   (v) (n)  /mu:v/   di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động

moving  (adj)   /'mu:viɳ/  động, hoạt động

movement (n)  /'mu:vmənt/  sự chuyển động, sự hoạt động; cử động, động tác

movie (n) (especially NAmE)  /´mu:vi/  phim xi nê

movie theater (n) (NAmE) rạp chiếu phim

Mr (BrE) (also Mr. NAmE, BrE) abbr. 

Mrs (BrE) (also Mrs. NAmE, BrE) abbr. 

Ms (BrE) (also Ms. NAmE, BrE) abbr. 

much det., pro    (n)       (adv)      /mʌtʃ/  nhiều, lắm

mud (n)  /mʌd/   bùn

multiply  (v)  /'mʌltiplai/  nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở

mum (BrE) (NAmE mom) (n)  /mʌm/  mẹ

murder       (n)   (v)    /'mə:də/  tội giết người, tội ám sát; giết người, ám sát

muscle (n)  /'mʌsl/   cơ, bắp thịt

museum (n)  /mju:´ziəm/  bảo tàng

music (n)  /'mju:zik/   nhạc, âm nhạc

musical  (adj)   /ˈmyuzɪkəl/  (thuộc) nhạc, âm nhạc; du dương, êm ái

musician (n)  /mju:'ziʃn/  nhạc sĩ

must modal  (v)  /mʌst/  phải, cần, nên làm

my det.  /mai/  của tôi

myself pro(n)  /mai'self/  tự tôi, chính tôi

mysterious  (adj)   /mis'tiəriəs/   thần bí, huyền bí, khó hiểu

mystery (n)  /'mistəri/  điều huyền bí, điều thần bí

    nail (n)  /neil/  móng (tay, chân) móng vuốt

naked  (adj)   /'neikid/  trần, khỏa thân, trơ trụi

name       (n)   (v)    /neim/  tên; đặt tên, gọi tên

narrow  (adj)   /'nærou/  hẹp, chật hẹp

nation (n)  /'nei∫n/  dân tộc, quốc gia

national  (adj)   /'næʃən(ə)l/   (thuộc) quốc gia, dân tộc

natural  (adj)   /'nætʃrəl/   (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên

naturally     (adv)   /'næt∫rəli/  vốn, tự nhiên, đương nhiên

nature (n)  /'neitʃə/  tự nhiên, thiên nhiên

navy (n)  /'neivi/  hải quân

near adj.,     (adv)., prep.  /niə/  gần, cận; ở gần

nearby adj.,     (adv)   /´niə¸bai/  gần

nearly     (adv)   /´niəli/  gần, sắp, suýt

neat  (adj)    /ni:t/  sạch, ngăn nắp; rành mạch

neatly     (adv)   /ni:tli/  gọn gàng, ngăn nắp

necessary  (adj)   /'nesəseri/  cần, cần thiết, thiết yếu

necessarily     (adv)   /´nesisərili/  tất yếu, nhất thiết

unnecessary  (adj)   /ʌn'nesisəri/   không cần thiết, không mong muốn

neck (n)  /nek/  cổ

need   (v) modal   (v) (n)  /ni:d/   cần, đòi hỏi; sự cần

needle (n)  /´ni:dl/   cái kim, mũi nhọn

negative  (adj)   /´negətiv/  phủ định

neighbour (BrE) (NAmE neighbor) (n)  /'neibə/  hàng xóm

neighbourhood (BrE) (NAmE neighborhood) (n)  /´neibəhud/  hàng xóm, làng giềng

neither det., pro    (n)       (adv)      /'naiðə/  không này mà cũng không kia

nephew (n)  /´nevju:/  cháu trai (con anh, chị, em)

nerve (n)  /nɜrv/  khí lực, thần kinh, can đảm

nervous  (adj)   /ˈnɜrvəs/  hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng

nervously     (adv)   /'nз:vзstli/  bồn chồn, lo lắng

nest       (n)   (v)    /nest/  tổ, ổ; làm tổ

    net (n)  /net/  lưới, mạng

network (n)  /'netwə:k/   mạng lưới, hệ thống

never     (adv)   /'nevə/  không bao giờ, không khi nào

nevertheless     (adv)   /,nevəðə'les/  tuy nhiên, tuy thế mà

new  (adj)   /nju:/  mới, mới mẻ, mới lạ

newly     (adv)   /´nju:li/  mới

news (n)  /nju:z/  tin, tin tức

newspaper (n)  /'nju:zpeipə/  báo

next adj.,     (adv)., (n)  /nekst/  sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa

next to prep. gần

nice  (adj)   /nais/  đẹp, thú vị, dễ chịu

nicely     (adv)   /´naisli/  thú vị, dễ chịu

niece (n)  /ni:s/  cháu gái

night (n)  /nait/  đêm, tối

no exclamation, det.  /nou/   không

nobody (also no one) pro(n)  /'noubədi/  không ai, không người nào

noise (n)  /nɔiz/  tiếng ồn, sự huyên náo

noisy  (adj)   /´nɔizi/  ồn ào, huyên náo

noisily     (adv)   /´nɔizili/  ồn ào, huyên náo

non- prefix 

none pro(n)  /nʌn/  không ai, không người, vật gì

nonsense (n)  /´nɔnsəns/  lời nói vô lý, vô nghĩa

nor conj.,     (adv)   /no:/  cũng không

normal adj., (n)  /'nɔ:məl/  thường, bình thường; tình trạng bình thường

normally     (adv)   /'no:mзli/  thông thường, như thường lệ

north       (n)adj.,     (adv)   /nɔ:θ/  phía bắc, phương bắc

northern  (adj)   /'nɔ:ðən/  Bắc

nose (n)  /nouz/  mũi

not     (adv)   /nɔt/  không

note       (n)   (v)    /nout/  lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép

nothing pro(n)  /ˈnʌθɪŋ/  không gì, không cái gì

notice       (n)   (v)    /'nәƱtis/  thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết

take notice of chú ý

noticeable  (adj)   /ˈnoʊtɪsəbəl/  đáng chú ý, đáng để ý

novel (n)  /ˈnɒvəl/   tiểu thuyết, truyện

November (n) (abbr. Nov.)  /nou´vembə/  tháng 11

now     (adv)   /nau/  bây giờ, hiện giờ, hiện nay

nowhere     (adv)   /´nou¸wɛə/  không nơi nào, không ở đâu

nuclear  (adj)   /'nju:kliз/  (thuộc) hạt nhân

number (abbr. No., no.) (n)  /´nʌmbə/  số

nurse (n)  /nə:s/  y tá

    nut (n)  /nʌt/  quả hạch; đầu

obey  (v)  /o'bei/   vâng lời, tuân theo, tuân lệnh

object       (n)   (v)    /(n) ˈɒbdʒɪkt, ˈɒbdʒɛkt ;    (v)   əbˈdʒɛkt/  vật, vật thể; phản đối, chống lại

objective       (n)   (adj)    /əb´dʒektiv/  mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu, khách quan

observation (n)  /obzә:'vei∫(ә)n/   sự quan sát, sự theo dõi

observe  (v)  /əbˈzə:v/   quan sát, theo dõi

obtain  (v)  /əb'tein/  đạt được, giành được

obvious  (adj)   /'ɒbviəs/  rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên

obviously     (adv)   /'ɔbviəsli/  một cách rõ ràng, có thể thấy được

occasion (n)  /əˈkeɪʒən/   dịp, cơ hội

occasionally     (adv)   /з'keiЗnзli/  thỉnh thoảng, đôi khi

occupy  (v)  /'ɔkjupai/  giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ

occupied  (adj)   /'ɔkjupaid/  đang sử dụng, đầy (người)

occur  (v)  /ə'kə:/   xảy ra, xảy đến, xuất hiện

ocean (n)  /'əuʃ(ə)n/   đại dương

o’clock     (adv)   /klɔk/  đúng giờ

October (n) (abbr. Oct.)  /ɔk´toubə/  tháng 10

odd  (adj)   /ɔd/  kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)

oddly     (adv)   /´ɔdli/  kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)

of prep.  /ɔv/  or  /əv/  của

off     (adv)., prep.  /ɔ:f/  tắt; khỏi, cách, rời

offence (BrE) (NAmE offense) (n)  /ə'fens/   sự vi phạm, sự phạm tội

offend  (v)  /ə´fend/  xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu

offensive  (adj)   /ə´fensiv/  sự tấn công, cuộc tấn công

offer   (v) (n)  /´ɔfə/  biếu, tặng, cho; sự trả giá

office (n)  /'ɔfis/  cơ quan, văn phòng, bộ

officer (n)  /´ɔfisə/  viên chức, cảnh sát, sĩ quan

official adj., (n)  /ə'fiʃəl/  (thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chức

officially     (adv)   /ə'fi∫əli/  một cách trịnh trọng, một cách chính thức

often     (adv)   /'ɔ:fn/  thường, hay, luôn

oh exclamation  /ou/  chao, ôi chao, chà, này..

    oil (n)  /ɔɪl/  dầu

OK (also okay) exclamation, adj.,     (adv)   /əʊkei/  đồng ý, tán thành

old  (adj)   /ould/   già

old-fashioned  (adj)  lỗi thời

on prep.,     (adv)   /on/   trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn

once     (adv)., conj.  /wʌns/   một lần;  khi mà, ngay khi, một khi

one number, det., pro(n)  /wʌn/   một; một người, một vật nào đó

each other nhau, lẫn nhau

onion (n)  /ˈʌnjən/  củ hành

only adj.,     (adv)   /'ounli/  chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới

onto prep.  /´ɔntu/  về phía trên, lên trên

open adj.,  (v)  /'oupən/   mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc

openly     (adv)   /´oupənli/  công khai, thẳng thắn

opening (n)  /´oupniη/  khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành

operate  (v)  /'ɔpəreit/  hoạt động, điều khiển

operation (n)  /,ɔpə'reiʃn/  sự hoạt động, quá trình hoạt động

opinion (n)  /ə'pinjən/  ý kiến, quan điểm

opponent (n)  /əpəʊ.nənt/  địch thủ, đối thủ, kẻ thù

opportunity (n)  /ˌɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti/  cơ hội, thời cơ

oppose  (v)  /əˈpoʊz/  đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đối

opposing  (adj)   /з'pouziη/  tính đối kháng, đối chọi

opposed to  /ə´pouzd/  chống lại, phản đối

opposite adj.,     (adv).,       (n)prep.  /'ɔpəzit/  đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược

opposition (n)  /¸ɔpə´ziʃən/  sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, sự phản đối; phe đối lập

option (n)  /'ɔpʃn/  sự lựa chọn

orange       (n)   (adj)    /ɒrɪndʒ/  quả cam; có màu da cam

order       (n)   (v)    /'ɔ:də/  thứ, bậc; ra lệnh

in order to hợp lệ

ordinary  (adj)   /'o:dinәri/   thường, thông thường

organ (n)  /'ɔ:gən/  đàn óoc gan

organization (BrE also -isation) (n)  /,ɔ:gənai'zeiʃn/   tổ chức, cơ quan; sự tổ chức

organize (BrE also -ise)  (v)  /´ɔ:gə¸naiz/  tổ chức, thiết lập

organized  (adj)   /'o:gзnaizd/  có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ chức

origin (n)  /'ɔridӡin/  gốc, nguồn gốc, căn nguyên

original adj., (n)  /ə'ridʒənl/  (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản

originally     (adv)   /ə'ridʒnəli/  một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo; khởi đầu, đầu tiên

other adj., pro(n)  /ˈʌðər/   khác

otherwise     (adv)   /´ʌðə¸waiz/  khác, cách khác; nếu không thì...; mặt khác

ought to modal  (v)  /ɔ:t/  phải, nên, hẳn là

our det.  /auə/  của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình

ours pro(n)  /auəz/  của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình

ourselves pro(n)  /´awə´selvz/  bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mình

out (of)     (adv)., prep.  /aut/  ngoài, ở ngoài, ra ngoài

outdoors     (adv)   /¸aut´dɔ:z/  ở ngoài trời, ở ngoài nhà

outdoor  (adj)   /'autdɔ:/   ngoài trời, ở ngoài

outer  (adj)  outer ở phía ngoài, ở xa hơn

outline   (v) (n)  /´aut¸lain/  vẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoài

output (n)  /'autput/  sự sản xuất; sản phẩm, sản lượng

outside       (n)adj., prep.,     (adv)   /'aut'said/   bề ngoài, bên ngoài; ở ngoài; ngoài

outstanding  (adj)   /¸aut´stændiη/  nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lại

oven (n)  /ʌvn/  lò (nướng)

over     (adv)., prep.  /'ouvə/  bên trên, vượt qua;  lên, lên trên

overall adj.,     (adv)   /          (adv)     ˈoʊvərˈɔl ;  (adj)  ˈoʊvərˌɔl/   toàn bộ, toàn thể; tất cả, bao gồm

overcome  (v)  /ˌoʊvərˈkʌm/  thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn)

    owe  (v)  /ou/  nợ, hàm ơn; có được (cái gì)

own adj., pro      (n)   (v)    /oun/  của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận

owner (n)  /´ounə/  người chủ, chủ nhân

pace (n)  /peis/  bước chân, bước

pack   (v) (n)  /pæk/  gói, bọc; bó, gói

package       (n)   (v)    /pæk.ɪdʒ/  gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện

packaging (n)  /"pækidzŋ/  bao bì

packet (n)  /'pækit/  gói nhỏ

page (n) (abbr. p)  /peidʒ/   trang (sách)

pain (n)  /pein/   sự đau đớn, sự đau khổ

painful  (adj)   /'peinful/  đau đớn, đau khổ

paint       (n)   (v)    /peint/  sơn, vôi màu; sơn, quét sơn

painting (n)  /'peintiɳ/   sự sơn; bức họa, bức tranh

painter (n)  /peintə/  họa sĩ

pair (n)  /pɛə/  đôi, cặp

palace (n)  /ˈpælɪs/  cung điện, lâu đài

pale  (adj)   /peil/  taí, nhợt

    pan (n)  /pæn - pɑ:n/  xoong, chảo

panel (n)  /'pænl/  ván ô (cửa, tường), pa nô

pants (n)  /pænts/  quần lót, đùi

paper (n)  /´peipə/  giấy

parallel  (adj)   /'pærəlel/   song song, tương đương

parent (n)  /'peərənt/  cha, mẹ

park       (n)   (v)    /pa:k/  công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên

parliament (n)  /'pɑ:ləmənt/   nghi viện, quốc hội

part (n)  /pa:t/  phần, bộ phận

take part (in)  tham gia (vào)

particular  (adj)   /pə´tikjulə/  riêng biệt, cá biệt

particularly     (adv)   /pə´tikjuləli/  một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt

partly     (adv)   /´pa:tli/  đến chừng mực nào đó, phần nào đó

partner (n)  /'pɑ:tnə/  đối tác, cộng sự

partnership (n)  /´pa:tnəʃip/  sự chung phần, sự cộng tác

party (n)  /ˈpɑrti/   tiệc, buổi liên hoan; đảng

pass  (v)  /´pa:s/  qua, vượt qua, ngang qua

passing       (n)   (adj)    /´pa:siη/  sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn ngủi

passage (n)  /ˈpæsɪdʒ/  sự đi qua, sự trôi qua; hành lang

passenger (n)  /'pæsindʤə/  hành khách

passport (n)  /´pa:spɔ:t/  hộ chiếu

past adj.,       (n)prep.,     (adv)   /pɑ:st/  quá khứ, dĩ vãng; quá, qua

path (n)  /pɑ:θ/  đường mòn; hướng đi

patience (n)  /´peiʃəns/  tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng

patient       (n)   (adj)    /'peiʃənt/   bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí

pattern (n)  /'pætə(r)n/  mẫu, khuôn mẫu

pause   (v) (n)  /pɔ:z/  tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng

pay   (v) (n)  /pei/  trả, thanh toán, nộp; tiền lương

payment (n)  /'peim(ə)nt/  sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thường

peace (n)  /pi:s/  hòa bình, sự hòa thuận

peaceful  (adj)   /'pi:sfl/  hòa bình, thái bình, yên tĩnh

peak (n)  /pi:k/  lưỡi trai; đỉnh, chóp

    pen (n)  /pen/  bút

    pence (n)  /pens/  đồng xu

    penny  /´peni/  đồng xu

pencil (n)  /´pensil/  bút chì

penny (n) (abbr. p)  /´peni/  số tiền

pension (n)  /'penʃn/  tiền trợ cấp, lương hưu

people (n)  /ˈpipəl/  dân tộc, dòng giống; người 

pepper (n)  /´pepə/  hạt tiêu, cây ớt

per prep.  /pə:/  cho mỗi

per cent (NAmE usually percent)       (n)adj.,          (adv)     phần trăm

perfect  (adj)   /  pə'fekt/  hoàn hảo

perfectly     (adv)   /´pə:fiktli/  một cách hoàn hảo

perform  (v)  /pə´fɔ:m/  biểu diễn; làm, thực hiện

performance (n)  /pə'fɔ:məns/  sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễn

performer (n)  /pə´fɔ:mə/  người biểu diễn, người trình diễn

perhaps     (adv)   /pə'hæps/  có thể, có lẽ

period (n)  /'piəriəd/  kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại

permanent  (adj)   /'pə:mənənt/  lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên

permanently     (adv)   /'pə:mənəntli/  cách thường xuyên, vĩnh cửu

permission (n)  /pə'miʃn/  sự cho phép, giấy phép

permit  (v)  /'pə:mit/   cho phép, cho cơ hội

person (n)  /ˈpɜrsən/  con người, người

personal  (adj)   /'pə:snl/  cá nhân, tư, riêng tư

personally     (adv)   /´pə:sənəli/  đích thân, bản thân, về phần rôi, đối với tôi

personality (n)  /pə:sə'næləti/   nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính

persuade  (v)  /pə'sweid/  thuyết phục

    pet (n)  /pet/  cơn nóng giận; vật cưng, người được yêu thích

petrol (n) (BrE)  /ˈpɛtrəl/  xăng dầu

phase (n)  /feiz/  tuần trăng; giai đoạn, thời kỳ

philosophy (n)  /fɪˈlɒsəfi/   triết học, triết lý

photocopy       (n)   (v)    /´foutə¸kɔpi/  bản sao chụp; sao chụp

photograph       (n)   (v)   (also photo (n))  /´foutə¸gra:f/  ảnh, bức ảnh; chụp ảnh

photographer (n)  /fə´tɔgrəfə/  thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh

photography (n)  /fə´tɔgrəfi/  thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh

phrase (n)  /freiz/  câu; thành ngữ, cụm từ

physical  (adj)   /´fizikl/  vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thể

physically     (adv)   /´fizikli/  về thân thể, theo luật tự nhiên

physics (n)  /'fiziks/  vật lý học

piano (n)  /'pjænou/  đàn pianô, dương cầm

    pick  (v)  /pik/  cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)

pick sth up cuốc, vỡ, xé

picture (n)  /'piktʃə/  bức vẽ, bức họa

piece (n)  /pi:s/   mảnh, mẩu; đồng tiền

    pig (n)  /pig/   con lợn

pile       (n)   (v)    /paɪl/  cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng

    pill (n)  /´pil/  viên thuốc

pilot (n)  /´paiələt/  phi công

pin       (n)   (v)    /pin/  đinh ghim; ghim., kẹp

pink adj., (n)  /piηk/  màu hồng; hoa cẩm chướng, tình trạng tốt, hoàn hảo

pint (n) (abbr. pt)  /paint/  Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia

pipe (n)  /paip/  ống dẫn (khí, nước...)

pitch (n)  /pit∫/  sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín

    pity (n)  /´piti/  lòng thương hại,  điều đáng tiếc, đáng thương

place       (n)   (v)    /pleis/  nơi, địa điểm; quảng trường

take place xảy ra, được cử hành, được tổ chức

plain  (adj)   /plein/  ngay thẳng, đơn giản, chất phác

plan       (n)   (v)    /plæn/  bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến

planning (n)  /plænniη/  sự lập kế hoạch, sự quy hoạch

plane (n)  /plein/  mặt phẳng, mặt bằng

planet (n)  /´plænit/  hành tinh

plant       (n)   (v)    /plænt , plɑnt/  thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo

plastic       (n)   (adj)    /'plæstik/  chất dẻo, làm bằng chất dẻo

plate (n)  /pleit/  bản, tấm kim loại

platform (n)  /'plætfɔ:m/  nền, bục, bệ; thềm, sân ga

play   (v) (n)  /plei/  chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu

player (n)  /'pleiз/  người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ)

pleasant  (adj)   /'pleznt/  vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mật

pleasantly     (adv)   /'plezəntli/  vui vẻ, dễ thương; thân mật

unpleasant  (adj)   /ʌn'plezənt/  không dễ chịu, khó chịu, khó ưa

please exclamation,  (v)  /pli:z/  làm vui lòng, vừa lòng, mong... vui lòng, xin mời

pleasing  (adj)   /´pli:siη/  mang lại niềm vui thích; dễ chịu

pleased  (adj)   /pli:zd/  hài lòng

pleasure (n)  /ˈplɛʒuə(r)/  niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thích

plenty pro    (n)  (adv).,       (n)det.  /'plenti/  nhiều (s.k.lượng); chỉ sự thừa; sự sung túc, sự p.phú

plot       (n)   (v)    /plɔt/  mảnh đất nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ án

plug (n)  /plʌg/  nút (thùng, chậu, bồ(n)..)

plus prep.,       (n)adj., conj.  /plʌs/  cộng với (số, người...); dấu cộng; cộng, thêm vào

p.m. (NAmE also P.M.) abbr.  /pip'emз/  quá trưa, chiều, tối

pocket (n)  /'pɔkit/  túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền

poem (n)  /'pouim/  bài thơ

poetry (n)  /'pouitri/  thi ca; chất thơ

point       (n)   (v)   point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..)

pointed  (adj)   /´pɔintid/  nhọn, có đầu nhọn

poison       (n)   (v)    /ˈpɔɪzən/  chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc

poisonous  (adj)   /pɔɪ.zə(n)əs/  độc, có chất độc, gây chết, bệnh

pole (n)  /poul/  người Ba Lan; cực (nam châm, trái đất...)

police (n)  /pə'li:s/  cảnh sát, công an

policy (n)  /'pol.ə si/  chính sách

polish       (n)   (v)    /'pouliʃ/   nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho láng

polite  (adj)   /pəˈlaɪt/  lễ phép, lịch sự

politely     (adv)   /pəˈlaɪtli/  lễ phép, lịch sự

political  (adj)   /pə'litikl/  về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị

politically     (adv)   /pə'litikəli/  về mặt chính trị; khôn ngoan, thận trọng; sảo quyệt

politician (n)  /¸pɔli´tiʃən/  nhà chính trị, chính khách

politics (n)  /'pɔlitiks/  họat động chính trị, đời sống chính trị, quan điểm chính trị

pollution (n)  /pəˈluʃən/  sự ô nhiễm

pool (n)  /pu:l/  vũng nước; bể bơi, hồ bơi

poor  (adj)   /puə/  nghèo

pop       (n)   (v)    /pɒp; NAmE pɑːp/  tiếp bốp, phong cách dân gian hiện đại; nổ bốp

popular  (adj)   /´pɔpjulə/  có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng

population (n)  /,pɔpju'leiʃn/  dân cư, dân số; mật độ dân số

port (n)  /pɔ:t/  cảng

pose   (v) (n)  /pouz/  đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra

position (n)  /pəˈzɪʃən/  vị trí, chỗ

positive  (adj)   /'pɔzətiv/   xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quan

possess  (v)  /pә'zes/  có, chiếm hữu

possession (n)  /pə'zeʃn/  quyền sở hữu, vật sở hữu

possibility (n)  /¸pɔsi´biliti/  khă năng, triển vọng

possible  (adj)   /'pɔsibəl/   có thể, có thể thực hiện

possibly     (adv)   /´pɔsibli/  có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được

post       (n)   (v)    /poʊst/  thư, bưu kiện; gửi thư

post office (n)  /'ɔfis/   bưu điện

    pot (n)  /pɒt/  can, bình, lọ...

potato (n)  /pə'teitou/  khoai tây

potential adj., (n)  /pəˈtɛnʃəl/   tiềm năng; khả năng, tiềm lực

potentially     (adv)   /pəˈtɛnʃəlli/  tiềm năng, tiềm ẩn

pound (n)  /paund/  pao - đơn vị đo lường

pour  (v)  /pɔ:/  rót, đổ, giội

powder (n)  /'paudə/  bột, bụi

power (n)  /ˈpauə(r)/  khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực

powerful  (adj)   /´pauəful/  hùng mạnh, hùng cường

practical  (adj)   /ˈpræktɪkəl/  thực hành; thực tế

practically     (adv)   /´præktikəli/  về mặt thực hành; thực tế

practice (n) (BrE, NAmE),    (v)   (NAmE)  /´præktis/  thực hành, thực tiễn

practise    (v)   (BrE)  /´præktis/  thực hành, tập luyện

praise       (n)   (v)    /preiz/  sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dương

prayer (n)  /prɛər/  sự cầu nguyện

precise  (adj)   /pri´sais/  rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tính

precisely     (adv)   /pri´saisli/  đúng, chính xác, cần thận

predict  (v)  /pri'dikt/  báo trước, tiên đoán, dự báo

prefer  (v)  /pri'fə:/   thích hơn

preference (n)  /'prefərəns/  sự thích hơn, sự ưa hơn; cái được ưa thích hơn

pregnant  (adj)   /'pregnənt/  mang thai; giàu trí tưởng tượng, sáng tạo

premises (n)  /'premis/  biệt thự

preparation (n)  /¸prepə´reiʃən/  sự sửa soạn, sự chuẩn bị

prepare  (v)  /pri´peə/  sửa soạn, chuẩn bị

prepared  (adj)   /pri'peəd/  đã được chuẩn bị

presence (n)  /'prezns/  sự hiện diện, sự có mặt; người, vât hiện diện

present adj.,       (n)   (v)    /(v)pri'zent/  and  /(n)'prezәnt/  có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bày

presentation (n)  /,prezen'teiʃn/  bài thuyết trình, sự trình diện, sự giới thiệu

preserve  (v)  /pri'zə:v/  bảo quản, giữ gìn

president (n)  /´prezidənt/  hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thống

press       (n)   (v)    /pres/  sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn

pressure (n)  /'preʃə/  sức ép, áp lực, áp suất

presumably     (adv)   /pri'zju:məbli/  có thể được, có lẽ

pretend  (v)  /pri'tend/  giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ

pretty     (adv).,  (adj)   /'priti/  khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp 

prevent  (v)  /pri'vent/  ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa

previous  (adj)   /ˈpriviəs/  vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày hôm trước), ưu tiên

previously     (adv)   /´pri:viəsli/  trước, trước đây

price (n)  /prais/  giá

pride (n)  /praid/  sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụ

priest (n)  /pri:st/  linh mục, thầy tu

primary  (adj)   /'praiməri/  nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyên sinh; sơ cấp, tiểu học

primarily     (adv)   /´praimərili/  trước hết, đầu tiên

prime minister (n)  /´ministə/  thủ tướng

prince (n)  /prins/  hoành tử

princess (n)  /prin'ses/  công chúa

principle (n)  /ˈprɪnsəpəl/  cơ bản, chủ yếu; nguyên lý, nguyên tắc

print   (v) (n)  /print/  in, xuất bản; sự in ra

printing (n)  /´printiη/  sự in, thuật in, kỹ sảo in

printer (n)  /´printə/  máy in, thợ in

prior  (adj)   /'praɪə(r)/  trước, ưu tiên

priority (n)  /prai´ɔriti/  sự ưu tế, quyền ưu tiên

prison (n)  /ˈprɪzən/  nhà tù

prisoner (n)  /ˈprɪzənə(r)/  tù nhân

private  (adj)   /ˈpraɪvɪt/   cá nhân, riêng

privately     (adv)   /ˈpraɪvɪtli/  riêng tư, cá nhân

prize (n)  /praiz/  giải, giải thưởng

probable  (adj)   /´prɔbəbl/  có thể, có khả năng

probably     (adv)   /´prɔbəbli/  hầu như chắc chắn

problem (n)  /'prɔbləm/  vấn đề, điều khó giải quyết

procedure (n)  /prə´si:dʒə/  thủ tục

proceed  (v)  /proceed/  tiến lên, theo duổi, tiếp diễn

process       (n)   (v)    /'prouses/  quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý

produce  (v)  /'prɔdju:s/  sản xuất, chế tạo

producer (n)  /prə´dju:sə/  nhà sản xuất

product (n)  /´prɔdʌkt/  sản phẩm

production (n)  /prə´dʌkʃən/  sự sản xuất, chế tạo

profession (n)  /prə´feʃ(ə)n/  nghề, nghề nghiệp

professional adj., (n)  /prə'feʃənl/  (thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệp

professor (n)  /prəˈfɛsər/   giáo sư, giảng viên

profit (n)  /ˈprɒfɪt/  thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận

program       (n)   (v)    /´prougræm/  chương trình; lên chương trình

programme (n) (BrE)  /´prougræm/  chương trình

progress       (n)   (v)    /'prougres/  sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển, phát triển

project       (n)   (v)    /(n) ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt ;    (v)   prəˈdʒɛkt/  đề án, dự án, kế hoạch; dự kiến, kế hoạch

promise   (v) (n) hứa, lời hứa

promote  (v)  /prəˈmoʊt/  thăng chức, thăng cấp

promotion (n)  /prə'mou∫n/  sự thăng chức, sự thăng cấp

prompt adj.,  (v)  /prɒmpt/  mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục, nhắc nhở

promptly     (adv)   /´prɔmptli/  mau lẹ, ngay lập tức

pronounce  (v)  /prəˈnaʊns/  tuyên bố, thông báo, phát âm

pronunciation (n)  /prə¸nʌnsi´eiʃən/  sự phát âm

proof (n)  /pru:f/  chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng

proper  (adj)   /'prɔpə/  đúng, thích đáng, thích hợp

properly     (adv)   /´prɔpəli/  một cách đúng đắn, một cách thích đáng

property (n)  /'prɔpəti/  tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản

proportion (n)  /prə'pɔ:ʃn/  sự cân xứng, sự cân đối

proposal (n)  /prə'pouzl/  sự đề nghị, đề xuất

propose  (v)  /prǝ'prouz/  đề nghị, đề xuất, đưa ra

prospect (n)  /´prɔspekt/  viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong chờ

protect  (v)  /prə'tekt/  bảo vệ, che chở

protection (n)  /prə'tek∫n/  sự bảo vệ, sự che chở

protest       (n)   (v)    /ˈprəʊ.test/  sự phản đối, sự phản kháng; phản đối, phản kháng

proud  (adj)   /praud/  tự hào, kiêu hãnh

proudly     (adv)   /proudly/  một cách tự hào, một cách hãnh diện

prove  (v)  /pru:v/  chứng tỏ, chứng minh

provide  (v)  /prə'vaid/  chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp

provided (also providing) conj.  /prə´vaidid/  với điều kiện là, miễn là

    pint (n)  /paint/  panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A));

    pub (n) = publicyhouse quán rượu, tiệm rượu

public adj., (n)  /'pʌblik/  chung, công cộng; công chúng, nhân dân

in public giữa công chúng, công khai

publicly     (adv)   /'pΔblikli/  công khai, công cộng

publication (n)  /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/  sự công bố; sự xuất bản

publicity (n)  /pʌb'lɪsətɪ  /  sự công khai, sự quảng cáo

publish  (v)  /'pʌbli∫/  công bố, ban bố; xuất bản

publishing (n)  /´pʌbliʃiη/  công việc, nghề xuất bản

pull   (v) (n)  /pul/  lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật

punch   (v) (n)  /pʌntʃ/  đấm, thụi; quả đấm, cú thụi

punish  (v)  /'pʌniʃ/  phạt, trừng phạt

punishment (n)  /'pʌniʃmənt/   sự trừng phạt, sự trừng trị

pupil (n) (especially BrE)  /ˈpju:pl/  học sinh

purchase       (n)   (v)    /'pə:t∫əs/  sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu

pure  (adj)   /pjuə(r)/  nguyên chất, tinh khiết, trong lành

purely     (adv)   /´pjuəli/  hoàn toàn, chỉ là

purple adj., (n)  /ˈpɜrpəl/  tía, có màu tía;  màu tía

purpose (n)  /'pə:pəs/  mục đích, ý định

on purpose cố tình, cố ý, có chủ tâm

pursue  (v)  /pә'sju:/  đuổi theo, đuổi bắt

push   (v) (n)  /puʃ/  xô đẩy; sự xô đẩy

    put  (v)  /put/  đặt, để, cho vào

put sth on mặc (áo), đội (mũ), đi (giày)

put sth out tắt, dập tắt

qualification (n)  /,kwalifi'keiSn/  phẩm chất, năng lực; khả năng chuyên môn

qualify  (v)  /'´kwɔli¸fai/  đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiện

qualified  (adj)   /ˈkwɒləˌfaɪd/  đủ tư cách, điều kiện, khả năng

quality (n)  /'kwɔliti/  chất lượng, phẩm chất

quantity (n)  /ˈkwɒntɪti/  lượng, số lượng

quarter (n)  /'kwɔ:tə/  1/4, 15 phút

queen (n)  /kwi:n/   nữ hoàng

question       (n)   (v)    /ˈkwɛstʃən/   câu hỏi; hỏi, chất vấn

quick  (adj)   /kwik/  nhanh

quickly     (adv)   /´kwikli/   nhanh

quiet  (adj)   /'kwaiət/  lặng, yên lặng, yên tĩnh

quietly     (adv)   /'kwiətli/  lặng, yên lặng, yên tĩnh

    quit  (v)  /kwit/  thoát, thoát ra

quite     (adv)   /kwait/  hoàn toàn, hầu hết

quote  (v)  /kwout/  trích dẫn

race       (n)   (v)    /reis/  loài, chủng, giống; cuộc đua; đua

racing (n)  /´reisiη/  cuộc đua

radio (n)  /´reidiou/  sóng vô tuyến, radio

    rail (n)  /reil/  đường ray

railway (BrE) (NAmE railroad) (n)  /'reilwei/  đường sắt

rain       (n)   (v)    /rein/   mưa, cơn mưa; mưa

raise  (v)  /reiz/  nâng lên, đưa lên, ngẩng lên

range (n)  /reɪndʒ/   dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ

rank       (n)   (v)    /ræɳk/  hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy

rapid  (adj)   /'ræpid/  nhanh, nhanh chóng

rapidly     (adv)   /  'ræpidli  /  nhanh, nhanh chóng

rare  (adj)   /reə/   hiếm, ít

rarely     (adv)   /'reзli/  hiếm khi, ít khi

rate       (n)   (v)    /reit/  tỷ lệ, tốc độ

rather     (adv)   /'rɑ:ðə/  thà.. còn hơn, thích... hơn

rather than hơn là

raw  (adj)   /rɔ:/  sống (# chín), thô, còn nguyên chất

re- prefix 

reach  (v)  /ri:tʃ/  đến, đi đến, tới

react  (v)  /ri´ækt/  tác động trở lại, phản ứng

reaction (n)  /ri:'ækʃn/   sự phản ứng; sự phản tác dụng

read  (v)  /ri:d/  đọc 

reading (n)  /´ri:diη/  sự đọc

reader (n)  /´ri:də/  người đọc, độc giả

ready  (adj)   /'redi/  sẵn sàng 

real  (adj)   /riəl/  thực, thực tế, có thật

really     (adv)   /'riəli/  thực, thực ra, thực sự

realistic  (adj)   /ri:ə'listik; BrE also riə-/  hiện thực

reality (n)  /ri:'æliti/  sự thật, thực tế, thực tại

realize (BrE also -ise)  (v)  /'riәlaiz/  thực hiện, thực hành

rear       (n)   (adj)    /rɪər/  phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau

reason (n)  /'ri:zn/  lý do, lý lẽ

reasonable  (adj)   /´ri:zənəbl/  có lý, hợp lý

reasonably     (adv)   /´ri:zənəblli/  hợp lý

unreasonable  (adj)   /ʌnˈrizənəbəl/  vô lý

recall  (v)  /ri´kɔ:l/  gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lại

receipt (n)  /ri´si:t/  công thức; đơn thuốc

receive  (v)  /ri'si:v/  nhận, lĩnh, thu

recent  (adj)   /´ri:sənt/  gần đây, mới đây

recently     (adv)   /´ri:səntli/  gần đây, mới đây

reception (n)  /ri'sep∫n/  sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp

reckon  (v)  /'rekən/  tính, đếm

recognition (n)  /,rekəg'niʃn/  sự công nhận, sự thừa nhận

recognize (BrE also -ise)  (v)  /'rekəgnaiz/   nhận ra, nhận diện; công nhận, thừa nhận

recommend  (v)  /rekə'mend/  giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo

record       (n)   (v)    /´rekɔ:d/  bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép

recording (n)  /ri´kɔ:diη/  sự ghi, sự thu âm

recover  (v)  /'ri:'kʌvə/  lấy lại, giành lại

red adj., (n)  /red/  đỏ; màu đỏ

reduce  (v)  /ri'dju:s/  giảm, giảm bớt

reduction (n)  /ri´dʌkʃən/  sự giảm giá, sự hạ giá

refer to    (v)   xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đến

reference (n)  /'refərəns/  sự tham khảo, hỏi ýe kiến

reflect  (v)  /ri'flekt/  phản chiếu, phản hồi, phản ánh

reform   (v) (n)  /ri´fɔ:m/  cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo

refrigerator (n)  /ri'fridЗзreitз/  tủ lạnh

refusal (n)  /ri´fju:zl/  sự từ chối, sự khước từ

refuse  (v)  /rɪˈfyuz/  từ chối, khước từ

regard   (v) (n)  /ri'gɑ:d/  nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư)

regarding prep.  /ri´ga:diη/  về, về việc, đối với (vấn đề...)

region (n)  /'ri:dʒən/  vùng, miền

regional  (adj)   /ˈridʒənl/  vùng, địa phương

register   (v) (n)  /'redʤistə/   đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máy ghi

regret   (v) (n)  /ri'gret/  đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc

regular  (adj)   /'rəgjulə/  thường xuyên, đều đặn

regularly     (adv)   /´regjuləli/  đều đặn, thường xuyên

regulation (n)  /¸regju´leiʃən/  sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc

reject  (v)  /'ri:ʤekt/  không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ

relate  (v)  /ri'leit/  kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan

related (to)  (adj)   /ri'leitid/  có liên quan, có quan hệ với ai, cái gì

relation (n)  /ri'leiʃn/  mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc

relationship (n)  /ri'lei∫әn∫ip/   mối quan hệ, mối liên lạc

relative adj., (n)  /'relətiv/   có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệ

relatively     (adv)   /'relətivli/  có liên quan, có quan hệ

relax  (v)  /ri´læks/  giải trí, nghỉ ngơi

relaxed  (adj)   /ri´lækst/  thanh thản, thoải mái

relaxing  (adj)   /ri'læksiɳ/  làm giảm, bớt căng thẳng

release   (v) (n)  /ri'li:s/  làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự giải thoát, thoát khỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hành

relevant  (adj)   /´reləvənt/  thích hợp, có liên quan

relief (n)  /ri'li:f/  sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù

religion (n)  /rɪˈlɪdʒən/   tôn giáo

religious  (adj)   /ri'lidʒəs/  (thuộc) tôn giáo

rely on  (v)  /ri´lai/  tin vào, tin cậy, tin tưởng vào

remain  (v)  /riˈmein/  còn lại, vẫn còn như cũ

remaining  (adj)   /ri´meiniη/  còn lại

remains (n)  /re'meins/  đồ thừa, cái còn lại

remark       (n)   (v)    /ri'mɑ:k/  sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê  bình, để ý, chú ý

remarkable  (adj)   /ri'ma:kәb(ә)l/  đáng chú ý, đáng để ý; khác thường

remarkably     (adv)   /ri'ma:kәb(ә)li/  đáng chú ý, đáng để ý; khác thường

remember  (v)  /rɪˈmɛmbər/   nhớ, nhớ lại

remind  (v)  /riˈmaind/  nhắc nhở, gợi nhớ

remote  (adj)   /ri'mout/  xa, xa xôi, xa cách

removal (n)  /ri'mu:vəl/  viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời đi

remove  (v)  /ri'mu:v/  dời đi, di chuyển

rent       (n)   (v)    /rent/  sự thuê mướn; cho thuê, thuê

rented  (adj)   /rentid/  được thuê, được mướn

repair   (v) (n)  /ri'peə/  sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu

repeat  (v)  /ri'pi:t/   /ri'pi:t/  nhắc lại, lặp lại

repeated  (adj)   /ri´pi:tid/  được nhắc lại, được lặp lại

repeatedly     (adv)   /ri´pi:tidli/  lặp đi lặp lại nhiều lần 

replace  (v)  /rɪpleɪs/  thay thế

reply       (n)   (v)    /ri'plai/  sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm

report   (v) (n)  /ri'pɔ:t/  báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình

represent  (v)  /repri'zent/  miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt

representative       (n)   (adj)    /,repri'zentətiv/  điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu; miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưng

reproduce  (v)  /,ri:prə'dju:s/  tái sản xuất

reputation (n)  /,repju:'teiʃn/  sự nổi tiếng, nổi danh

request       (n)   (v)    /ri'kwest/  lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu

require  (v)  /ri'kwaiə(r)/  đòi hỏi, yêu cầu, quy định

requirement (n)  /rɪˈkwaɪərmənt/   nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tục

rescue   (v) (n)  /´reskju:/  giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy

research (n)  /ri'sз:tʃ/  sự nghiên cứu

reservation (n)  /rez.əveɪ.ʃən/  sự hạn chế, điều kiện hạn chế

reserve   (v) (n)  /ri'zЗ:v/  dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ, sự để dành, sự đặt trước, sự đăng ký trước

resident       (n)   (adj)    /'rezidənt/  người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trú

resist  (v)  /ri'zist/  chống lại, phản đổi, kháng cự

resistance (n)  /ri´zistəns/  sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự

resolve  (v)  /ri'zɔlv/  quyết định, kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề, khó khă(n).)

resort (n)  /ri´zɔ:t/  kế sách, phương kế

resource (n)  /ri'so:s/  tài nguyên; kế sách, thủ đoạn

respect       (n)   (v)    /riˈspekt/  sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục

respond  (v)  /ri'spond/  hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời

response (n)  /rɪˈspɒns/  sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại

responsibility (n)  /ris,ponsз'biliti/  trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm

responsible  (adj)   /ri'spɔnsəbl/  chịu trách nhiệm về, chịu trách nhiệm trước ai, gì

rest       (n)   (v)    /rest  /  sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi

the rest vật, cái còn lại, những người, cái khác

restaurant (n)  /´restərɔn/  nhà hàng ăn, hiệu ăn

restore  (v)  /ris´tɔ:/  hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lại

restrict  (v)  /ris´trikt/  hạn chế, giới hạn

restricted  (adj)   /ris´triktid/  bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm

restriction (n)  /ri'strik∫n/  sự hạn chế, sự giới hạn

result       (n)   (v)    /ri'zʌlt/  kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là...

retain  (v)  /ri'tein/  giữ lại, nhớ được

retire  (v)  /ri´taiə  /  rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu

retired  (adj)   /ri´taiəd/  ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việc

retirement (n)  /rɪˈtaɪərmənt/  sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc

return   (v) (n)  /ri'tə:n/  trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về

reveal  (v)  /riˈvi:l/  bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá

reverse   (v) (n)  /ri'və:s/  đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái

review       (n)   (v)    /ri´vju:/  sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại

revise  (v)  /ri'vaiz/  đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại

revision (n)  /ri´viʒən/  sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại

revolution (n)  /,revə'lu:ʃn/  cuộc cách mạng

reward       (n)   (v)    /ri'wɔ:d/  sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công

rhythm (n)  /'riðm/  nhịp điệu

    rice (n)  /raɪs/  gạo, thóc, cơm; cây lúa

rich  (adj)   /ritʃ/  giàu, giàu có

rid  (v)  /rid/   giải thoát (get rid of : tống khứ)

ride   (v) (n)  /raid/  đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi

riding (n)  /´raidiη/  môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp)

rider (n)  /´raidə/  người cưỡi ngựa, người đi xe đạp

ridiculous  (adj)   /rɪˈdɪkyələs/  buồn cười, lố bịch, lố lăng

right adj.,     (adv)., (n)  /rait/  thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên phải

rightly     (adv)   /´raitli/  đúng, phải, có lý

ring       (n)   (v)    /riɳ/  chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai

rise       (n)   (v)    /raiz/  sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt

risk       (n)   (v)    /risk/  sự liều, mạo hiểm; liều

rival       (n)   (adj)    /raivl/  đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh

river (n)  /'rivə/  sông

road (n)  /roʊd/  con đường, đường phố

    rob  (v)  /rɔb/  cướp, lấy trộm

rock (n)  /rɔk/  đá

role (n)  /roul/  vai (diễn), vai trò

roll       (n)   (v)    /'roul/  cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn

romantic  (adj)   /roʊˈmæntɪk/  lãng mạn

roof (n)  /ru:f/  mái nhà, nóc

room (n)  /rum/  phòng, buồng

root (n)  /ru:t/  gốc, rễ

rope (n)  /roʊp/  dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi

rough  (adj)   /rᴧf/  gồ ghề, lởm chởm

roughly     (adv)   /'rʌfli/  gồ ghề, lởm chởm

round adj.,     (adv)., prep., (n)  /raund/  tròn, vòng quanh, xung quanh

rounded  (adj)   /´raundid/  bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ

route (n)  /ru:t/  đường đi, lộ trình, tuyến đường

routine       (n)   (adj)    /ru:'ti:n/  thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường

row  NAmE  (n)  /rou/  hàng, dãy

royal  (adj)   /ˈrɔɪəl/  (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia

    rub  (v)  /rʌb/  cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán

rubber (n)  /´rʌbə/  cao su

rubbish (n) (especially BrE)  /ˈrʌbɪʃ/  vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi

rude  (adj)   /ru:d/  bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản

rudely     (adv)   /ru:dli/  bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản

ruin   (v) (n)  /ru:in/  làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản

ruined  (adj)   /ru:ind/  bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản

rule       (n)   (v)    /ru:l/  quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển

ruler (n)  /´ru:lə/  người cai trị, người trị vì; thước kẻ

rumour (n)  /ˈrumər/  tin đồn, lời đồn

run   (v) (n)  /rʌn/  chạy; sự chạy

running (n)  /'rʌniɳ/  sự chạy, cuộc chạy đua

runner (n)  /´rʌnə/  người chạy

rural  (adj)   /´ruərəl/  (thuộc) nông thôn, vùng nông thôn

rush   (v) (n)  /rʌ∫/  xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro