1。 我讨厌他
Wǒ tǎoyàn tā
Tôi không thích anh ta.
2。他好可恶。
Tā hǎo kěwù.
Anh ta rất đáng ghét.
3.他不讲道理
Tā bù jiǎng dàolǐ
Anh ta nói chuyện vô lý, không thể nói đạo lí với anh ta
4。我看他不顺眼
Wǒ kàn tā bù shùnyǎn
Tôi nhìn anh ta không thuận mắt, không vừa mắt
5。 他很私立
Tā hěn sīlì
Anh ta rất ích kỉ
6。 他很小气
Tā hěn xiǎoqì
Anh ta kẹt xỉ (không hào phóng)
7。 他没有礼貌
Tā méiyǒu lǐmào
Anh ta không lịch sự, không lễ độ
8。 他不好相处
Tā bù hǎo xiāngchǔ
Ở chung, giao tiếp với anh ta rất khó
9。 他很花心
Tā hěn huāxīn
Anh ta rất lăng nhăng
10。他看起来很凶
Tā kàn qǐlái hěn xiōng
Anh ta có vẻ rất hung dữ, cục cằn
对事物的抱怨- Khi đi ăn hàng mà không hài lòng về món ăn
1.这不是我点的。
Zhè bùshì wǒ diǎn de.
Đây không phải là món tôi gọi.
2. 这没有熟。
Zhè méiyǒu shú.
Món này vẫn còn chưa chín.
3. 这不新鲜。
Zhè bù xīnxiān.
Món này không được tươi.
4. 这过熟。
Zhèguò shú.
Món này nấu chín quá rồi.
5.这太硬。
Zhè tài yìng.
Món này cứng/ dai quá.
6. 这烧焦了。
Zhè shāo jiāole.
Món này bị cháy.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro