2

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

- rebound: tranh bóng bật bảng

- 3-pointer: người chuyên ném 3 điểm

- box out: cản khôg đối phươg đến gần rổ

- lays-up: lên rổ

- go over the back: kĩ thuật đưa bóng qua lưng

- turnover: mất bóng

- one-point game: trận đấu chỉ chênh lệch một điểm

- allay-op: nhảy lên bắt bóng và cho luôn vào rổ

- inbound: bóng trong sân

- starting at centre: vị trí trung phog

- starting point guard: hậu vệ kiểm soát bóg

- starting shooting guard: tiền vệ chuyên ghi điểm

Các vị trí:

- C: Center - Trung phong

- PF: Power Forward - trung phong phụ/tiền vệ chính

- SF: Small Forward - tiền vệ phụ

- SG: Shooting Guard - hậu vệ ghi điểm

- PG: Point Guard - hậu vệ dẫn bóng (tên TA nó là thế nhưng mà chức năng khác nên dịch => TV lại khác)

2 loại hình phòng thủ phổ biến nhất là: man-to-man defense: phòng thủ 1 kèm 1 zone defense: phòng thủ khu vực

Các lỗi/luật:

- Traveling violation: lỗi chạy bước

- Double dribbling: 2 bóng

- Backcourt violation: lỗi dẫn bóng về sân

- 3 seconds violation: lỗi 3 giây (đứng quá 3s trong khu vực hình thang dưới rổ)

- 5s violation: lỗi 5s (ôm bóng quá 5s mà không dập bóng)

- 8s violation: lỗi 8s (dẫn bóng bên phần sân của mình quá 8s)

- 24s violation/shooting time: lỗi 24s (dẫn/giữ bóng quá 24s mà không ném)

- Personal foul: lỗi cá nhân

- Team foul: lỗi đồng đội (với NBA là 6 lỗi, và các giải khác, bình thường là 5 lỗi; sau đó với bất kỳ lỗi nào, đối phương đều được ném phạt)

- Technical foul: lỗi kỹ thuật/cố ý phạm lỗi (1 lỗi nặng sẽ được tính = 2 lỗi bình thường - personal foul, khi cầu thủ có những hành vi quá khích trên sân)

- Fouled out: ra khỏi sân!! ( khi đã phạm 5/6 lỗi thường - tùy quy định)

- Free throw: ném tự do/ném phạt (khi cầu thủ bị lỗi trong tư thế tấn công rổ sẽ đc ném phạt - 1 trái ném phạt chỉ tính 1 điểm)

Cách chơi:

- Jump shot: ném rổ

- Fade away: ném ngửa người về sau

- Hook shot: giơ cao và ném = 1 tay

- Layup: lên rổ

- Dunk/Slam dunk: úp rổ

- Alley-oop: nhận đường chuyền trên không và ghi điểm (trực tiếp, cũng trên không)

- Miss shot: ném trượt (nhưng chạm vành rổ hoặc bảng)

- Air ball: ném trượt hoàn toàn! Chả chạm cái gì cả!! Mình tự đặt là Fly ball - bóng biết bay hoặc Bird shot! ^^

- Bribble/dribbling: dẫn bóng

- Rebound: bắt bóng bật bảng

- Block/Block shot: chắn bóng trên không

- Steal: cướp bóng

- Pass - chuyền | các kiểu chuyền bóng:

- Assistance/Assist: hỗ trợ - pha chuyền bóng khi ngay sau khi nhận bóng của đồng đội, cầu thủ nhận bóng ghi được điểm - cú chuyền đó được gọi là 1 pha hỗ trợ.

- Direct pass/Chest pass: chuyền thẳng vào ngực

- Bounce pass: chuyền đập đất

- Overhead pass: chuyền bóng qua đầu cầu thủ phòng ngự

- Outlet pass: sau khi đội phòng thủ bắt được bóng (rebound) pha chuyền bóng ngay sau được gọi là outlet pass - hiếm khi nghe thấy

- No look pass: khỏi nói ai cũng thik

1 số thuật ngữ khác:

- "three-point play": khi bị phạm lỗi trong tư thế tấn công trong khu vực 2 điểm mà pha bóng vẫn thành công, cầu thủ đc ném phạt và cũng thành công. 2 điểm ăn + 1 điểm ném phạt.

- "Four-point play" cũng giống như thế nhưng trong trường hợp ném 3 điểm. Trường hợp này rất hiếm khi xảy ra

- Spin move: cách xoay người để thoát khỏi đối phương

- Crossover Dribble: kỹ thuật thoát khỏi đối phương khi chuyển hướng đập bóng từ trái sang phải hoặc ngược lại

- Behind the Back & Under the Legs Crossover: kỹ thuật đập bóng qua sau lưng và qua háng/2 chân

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro