Các câu chúc tiếng Nhật

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

おめでとう Mừng cho anh (chị..)

おめでとう ございます  Xin chúc mừng anh (chị...)

新年(しんねん)おめでとうございます  Xin chúc mừng năm mới

明(あ)けまして おめでとうございます  Xin chúc mừng năm mới

ご結婚(けっこん)おめでとう ございます  Chúc mừng hôn lễ cuả...

ご出産(しゅっさん)おめでとう ございます Xin mừng anh (chị...) sinh cháu

ご入学(にゅうがく)おめでとう ございます  Chúc mừng anh (chị...) nhập học

ご卒業(そつぎょう)おめでとう ございます  Chúc mừng anh (chị...) đã tốt nghiệp

ご就職(しゅうしょく)おめでとう ございます  Mừng anh (chị...) có việc làm

ご退院(たいいん)おめでとう ございます  Mừng anh chị được xuất viện (khỏi bệnh)

お誕生日(たんじょうび)おめでとう ございます  Xin chúc mừng sinh nhật anh (chị...)

どうぞ おしあわせに  Vâng, xin chúc anh chị hạnh phúc

良い一日を ・ 素敵な一日を → Chúc 1 ngày tốt lành

良い週末を → Chúc cuối tuần vui vẻ

よいお年を!( nói trước Tết ) chúc năm mới nhiều điều tốt lành

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro