おめでとう Mừng cho anh (chị..)
おめでとう ございます Xin chúc mừng anh (chị...)
新年(しんねん)おめでとうございます Xin chúc mừng năm mới
明(あ)けまして おめでとうございます Xin chúc mừng năm mới
ご結婚(けっこん)おめでとう ございます Chúc mừng hôn lễ cuả...
ご出産(しゅっさん)おめでとう ございます Xin mừng anh (chị...) sinh cháu
ご入学(にゅうがく)おめでとう ございます Chúc mừng anh (chị...) nhập học
ご卒業(そつぎょう)おめでとう ございます Chúc mừng anh (chị...) đã tốt nghiệp
ご就職(しゅうしょく)おめでとう ございます Mừng anh (chị...) có việc làm
ご退院(たいいん)おめでとう ございます Mừng anh chị được xuất viện (khỏi bệnh)
お誕生日(たんじょうび)おめでとう ございます Xin chúc mừng sinh nhật anh (chị...)
どうぞ おしあわせに Vâng, xin chúc anh chị hạnh phúc
良い一日を ・ 素敵な一日を → Chúc 1 ngày tốt lành
良い週末を → Chúc cuối tuần vui vẻ
よいお年を!( nói trước Tết ) chúc năm mới nhiều điều tốt lành
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro