Các chữ liên quan đến chữ 高

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

高い … たかい … Cao … cao, đắt tiền

高さ … たかさ … Cao … cao

円高 … えんだか … Viên cao … tỷ lệ đồng Yên mạnh

売上高 … うりあげだか … mại thượng cao … khối lượng bán hàng

高める … たかめる … cao … [vt] nâng cao, nâng cao, nâng cao

高まる … たかまる … cao … [vi] được nâng lên, tăng

最高 … さいこう … tối cao … cao nhất, lớn nhất, tuyệt vời

高級 … こうきゅう … cao cấp … [na] cao cấp, sang trọng, sang trọng

高速 … こうそく … cao tốc … tốc độ cao

高速道路 … こうそくどうろ … cao tốc đạo lộ … đường cao tốc, đường cao tốc

高性能 … こうせいのう … cao tính năng … hiệu suất cao

高価 … こうか … cao giá … [na] giá cao

高額 … こうがく … cao ngạch … giá cao

高度 … こうど … cao độ … độ cao / [na] được đánh giá cao phát triển

標高 … ひょうこう … tiêu cao … mực nước biển

高気圧 … こうきあつ … cao khí áp … cao (không khí) áp lực

高血圧 … こうけつあつ … cao huyết áp … huyết áp cao, tăng huyết áp

高温 … こうおん … cao ôn … nhiệt độ cao

高熱 … こうねつ … cao nhiệt … sốt, nhiệt độ cao cao

高原 … こうげん … cao nguyên … cao nguyên

高齢 … こうれい … cao linh … tuổi (người)

高齢化 … こうれいか … cao linh hóa … [sv] lão hóa

高校 … こうこう … cao giáo … trường trung học

高校生 … こうこうせい … cao giáo sinh … học sinh trung học

高官 … こうかん … cao quan … quan chức chính phủ cao

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro