PAST CONTINUNOUS: QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

1. Công thức

Khẳng định: S + was/were + V_ing + O.
Phủ định: S + wasn’t/weren’t+ V_ing + O.
Nghi vấn: Was/Were + S+ V_ing + O?
Chú ý:   I/He/She/It (số ít) + was
   We/You/They (số nhiều) + were

     Chú thích: S - chủ ngữ, V_ing - động từ đuôi "ing", O - tân ngữ.

2. Cách dùng

Diễn đạt hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ tiếp diễn
Ví dụ:
- When my sister got there, he was waiting for her.
(Khi chị tôi tới, anh ta đã đợi ở đây rồi.)
Diễn đạt hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ
Ví dụ:
- While I was taking a bath, she was using the computer.
(Trong khi tôi đang tắm thì cô ấy dùng máy tính.)
Diễn đạt hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào (hành động xen vào ta chia quá khứ đơn, hành động đang xảy ra thì chia thì quá khứ tiếp diễn)
Ví dụ:
- I was listening to the news when she phoned.
(Tôi đang nghe tin tức thì cô ấy gọi tới.)
Hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và làm phiền đến người khác
Ví dụ:
- When he worked here, he was always making noise.
(Khi anh ta còn làm việc ở đây, anh ta thường xuyên làm ồn)

3. Dấu hiệu nhận biết

Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ kèm theo thời điểm xác định.
- At + giờ + thời gian trong quá khứ (at 12 o’clock last night,…)
- At this time + thời gian trong quá khứ. (at this time two weeks ago, …)
- In + năm (in 2000, in 2005)
- In the past (trong quá khứ)

Trong câu có "when" khi diễn tả một hành động đang xảy ra và một hành động khác xen vào.
Ví dụ:
- I was walking in the park when I suddenly fell over
(Tôi đang đi bộ trong công viên thì bất ngờ vấp ngã)
Ngoài việc dựa vào cách dùng của thì Quá khứ tiếp diễn, ngữ cảnh của câu thì các bạn cũng hãy cân nhắc sử dụng thì Quá khứ tiếp diễn khi có xuất hiện các từ như: While (trong khi); When (Khi); at that time (vào thời điểm đó);...

1. Công thức

Khẳng định: S + had + V3/-ed.
Phủ định: S + hadn’t + V3/-ed.
Nghi vấn: Had + S + V3/-ed?

     Chú thích: S - chủ ngữ, V3/-ed(Vpp/-ed) - động từ cột 3 trong bảng bất quy tắc hoặc động từ đuôi "ed", O - tân ngữ

2. Cách dùng

Khi hai hành động cùng xảy ra trong quá khứ, ta dùng thì quá khứ hoàn thành cho hành động xảy ra trước và quá khứ đơn cho hành động xảy ra sau.
Chúng ta thường sử dụng các từ nối như beforeafterjust,when ,as soon asby the timeuntil,…
Ví dụ:
- He had gone to school before Sarah came
(Anh đã đi học trước khi Sarah đến)

Hành động xảy ra một khoảng thời gian trong quá khứ, trước một mốc thời gian khác
Ví dụ:
- Jane had studied in Japan before she did her master’s at Oxford.
(Jane đã học ở Nhật trước khi cô ấy tốt nghiệp trường Oxford)

Hành động xảy ra như là điều kiện tiên quyết cho hành động khác
Ví dụ:
- I had prepared for the exams and was ready to do well
(Tôi đã chuẩn bị kĩ càng cho bài kiểm tra và sẵn sàng để làm tốt)

Trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả điều kiện không có thực
Ví dụ:
- If I had known that, I would have acted differently.
(Nếu tôi biết điều đó, tôi sẽ hành động khác đi.)

Sử dụng trong câu "wish" (ước): nhằm diễn tả ước muốn trong quá khứ
Ví dụ:
- I wish I had told her about the accident
(Ước gì tôi đã nói với cô ta về vụ tai nạn)

3. Dấu hiệu nhận biết

Từ nhận biết: until then, by the time, prior to that time, before, after, for, as soon as, by,...
Ví dụ:
When I got up this morning, my father had already left.
(Khi tôi thức dậy vào buổi sáng, bố tôi đã rời đi)
By the time I met you, I had worked in that company for five year
(Khi tôi gặp bạn, tôi đã làm việc trong công ty đó trong năm năm)

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro