TRỊ BỆNH BẰNG SỐ

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

TRỊ BỆNH BẰNG SỐ

Cách đọc: Đọc từng số liên tiếp khoảng 30 phút --> 1h ( nếu rảnh đọc 1-2h hoặc có thể vừa làm vừa đọc trong ngày). Đọc xong 1 dãy số kèm Nam Mô Dược Sư Phật

A: Amidan: 120060

Cách đọc: Một hai không không sáu không + Nam mô Dược Sư Phật

B: - Béo phì: 80 hay 800 hay 38 hay 380 ;

- Bụng to muốn xẹp: 620

- Bỏng: 003 hay 0003 hay 30 hay 300 hay 3000

C: - Cảm lạnh: 20 hoặc 200 hoặc 2006 hoặc 20006

- Cảm sốt: 120060

- Chuột rút : 12 hoặc 120 hoặc 21 hoặc 210

- Cai thuốc lá: 30 hoặc 300 hoặc 3000

D: - Dị ứng ngứa người: 260 hoặc 002 hoặc 0026 hoặc 00260 hoặc 00026

- Dễ bị trúng thực, bao tử yếu: 820

- Đau thắt lưng: 72006 hoặc 720060

- Đau mạn sườn: 260 hoặc 060

- Đau vai: 650 hoặc 7200650

- Đau đầu, ù tai: 260

- Đau nửa đầu trái: 160 hoặc 1260

- Đau nửa đầu phải: 1600 hoặc 12600 hoặc 2600

- Đau dạ dày ( viêm xung huyết ) : 20060

- Đau dạ dày ( trào ngược axit ) : 6438200

- Đau khớp ngón tay: 200650 hoặc 2000650 hoặc 200605 hoặc 2006050 hoặc 20006050

- Đau bụng đi ngoài ra máu: 82600 + trì niệm chú Dược Sư

G: - Gan nhiễm mỡ: 030

- Gan yếu muốn mạnh: 640 hoặc 6400 hoặc 6040 hoặc 60400 hoặc 650

- Giảm cân ( giúp k thèm ăn và k bị mệt ) : 2650380

H: - Hen suyễn: 20-00-06 hoặc 20-00-60 ( Đọc từng cặp )

- Huyết áp thấp muốn tăng : 43 hay 53 hay 430 hay 530

- Huyết áp cao muốn giảm: 3820 hay 38200 hay 260043 hay 260053

- Ho khan: 206 hoặc 2006 hay 200060

- Hắc hơi, chảy mũi, dị ứng do thời tiết : 206

K: Kinh nguyệt không đều: 60 hay 600 hay 6000 hay 605 hay 6050 hay 6005 hay 600050

- Kích thích mau tiêu hóa, ăn nhiều: 2640 hay 640

L: Loét bao tử hay viêm: 6438200

M: - Ra mồ hôi tay, chân: 380 hay 43820

- Mờ mắt sau sinh: 530 hoặc 5300 hay 260 hay 2600

- Mắt bị đau: 03 hay 003 hay 0003

- Mất ngủ: 8200600

- Mắt nổi cườm ( do nóng trong người ): 206 hay 2060 hay 200600

- Mỏi cổ, cánh tay: 650 hay 7200650

N: - Nổi mụn: 206 hay 2600 hay 2605 hay 26005

- Nổi mụn ( da dầu ): 206 hay 2060 hay 20600 hay 200600

- Nứt xương, sọ: 10000

- Ngủ ngáy: 26 hay 260 hay 200600 hay 720060 hay 7200600

- Ngứa bụng ( bầu ): 002 hay 0002 hay 00002

- Nhiệt miệng: 2060 hay 260 hay 20060 hay 200600 hay 206

- Nghẹt mũi: 120060

- Nói ngọng: 2060 hay 260

O: Ốm nghén: niệm danh hiệu hoặc trì chú Dược Sư

P: - Phù thủng: 620

- Phù chân ( bầu ) : 71000

- Phổi yếu ( mùa đông gây ngứa da ) : 3820 hay 38200 hay 382000

R : - Răng đau: 1206 hoặc 12060

- Rối loạn tiền đình ( hoa mắt, chóng mặt ): 820650 hay 260 hay 1260 hayu 160

- Rụng tóc: 102060

S: - Suy buồng trứng ( mất kinh ) : 60430 hay 6004300 hay 600043000

- Say tàu xe , say sóng: 820

- Sỏi thận, sỏi niệu quản: 72006040 hay 2006040 hay 200600400

T: - Thoái hóa khớp gối, đau khớp: 06.070.60

( Không sáu chấm k bảy không chấm sáu không)

- Tiểu buốt: 2600 hay 26000 hay 600

- Tim đập liên tục, hồi họp: 380 hay 3800

- Táo bón hay đầy hơi: 71000

- Tiểu nhiều lần trong đêm: 8100 hay 81000

- Trĩ ngoại: 71000 hay 710000 hay 8100

- Trĩ nội: 8260 hay 82600 hay 82060 hay 820600 hay 820600 ( số này là tốt nhất)

- Thoái hóa đốt sống cổ: 20650 hay 206500

- Tóc bạc sớm: 1600430 hay 16000430 hay 16000430 (Hay có thể thay số 1à 2;số 4 à5)

- Thoát vị đĩa đệm: 72006 hay 720060

- Tiểu đường ( đang lên muốn giảm xuống): 206

- Tràn dịch khớp gối: Lạy sám hối 3-6 tháng

- Tiêu chảy: 64380 hay 643820

- Tiểu ra máu ( Viêm tiết niệu ) : 720 chấm 40 chấm 60

V: - Viêm xoang: 2062060 hay 20600 hay 206200

- Viêm lợi mãn tính: 260; 2600; 206000

- Viêm da cơ địa: 26 hay 260 hay 2600 ;

- Viêm họng: 120060

[ћf40y

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro