CÁCH DÙNG MỘT SỐ ĐỘNG TỪ ĐI VỚI "OFF".

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

+ Đầu tiên là “call off”, có ý nghĩa là hủy bỏ, tương tự như “cancel”.

VD: I call off the engagement tomorrow. My parents want me to stay at home.

(Tôi hủy bỏ cuộc hẹn ngày mai. Bố mẹ muốn tôi ở nhà.)

+ “Put off” sẽ được hiểu là trì hoãn, cũng giống với “delay” các bạn nhé:

Perhaps we should put off the trip to Ha Long Bay. A big storm is coming.

(Có lẽ chúng ta nên tạm hoãn chuyến đi Vịnh Hạ Lọng. Một cơn bão lớn đang đến.)

+ “Pay off” được dùng để diễn tả hành động trả hết một khoản nợ nào đó.

Chẳng hạn như:

John spends all money to pay off the loan he borrowed me last week.

(John dành toàn bộ tiền để trả khoản nợ anh ấy vay tôi tuần trước.)

+ Các bạn có biết “live off” không? Nghĩa là sống dựa vào một nguồn tiền nào đó:

Pupils live off their families because they are too young to earn money.

(Học sinh sống dựa vào gia đình vì họ quá nhỏ để kiếm tiền.)

+ Còn từ “take off” có nghĩa là diễn ra rất tốt, rất thuận lợi.

Marry's study at university took off. She can get a good job after graduation.

(Việc học của Marry ở trường đại học rất tốt. Cô ấy có thể kiếm một công việc tốt sau khi tốt nghiệp.)

+ "write off” có nghĩa là chấp nhận sự mất mát, tổn thất nào đó hoặc gạt nó sang một bên.

I should write off the result of last exam and study harder.

(Tôi nên gạt kết quả bài thi trước sang một bên và học tập chăm chỉ hơn.)

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro