Phần 1: Các chỉ số khả năng (Ability)
Attack: Tấn công (càng cao thì cầu thủ chạy chỗ tấn công càng giỏi)
Defence: Phòng ngự (càng cao thì cầu thủ bọc lót, cướp bóng càng giỏi)
Balance: Sức mạnh (càng cao thì cầu thủ càng tì khoẻ)
Stamina: Sức bền (càng cao thì cầu thủ càng hoạt động được với cường độ lớn, lâu mệt)
Top speed: Tốc độ tối đa (càng cao thì cầu thủ chạy càng nhanh)
Accelaration: Gia tốc (càng cao thì cầu thủ càng tốn ít thời gian để đạt tới tốc độ tối đa)
Responce: Phản ứng (càng cao thì cầu thủ càng phản ứng nhanh với các tình huống dâng cao và bóng bổng)
Agility: Phản xạ (càng cao thì cầu thủ phản xạ càng tốt)
Dribble Accuracy: Sự chính xác trong rê dắt (càng cao thì cầu thủ rê dắt càng dẻo)
Dribble Speed: Tốc độ rê dắt (càng cao thì khoảng cách giữa tốc độ chạy và tốc độ dẫn bóng càng ngắn)
Short Pass Accuracy: Sự chính xác trong chuyền ngắn (càng cao thì cầu thủ chuyền ngắn càng chính xác)
Short Pass Speed: Tốc độ chuyền ngắn (càng cao thì cầu thủ chuyền ngắn càng nhanh)
Long Pass Accuracy: Sự chính xác trong chuyền dài (càng cao thì cầu thủ chuyền dài càng chính xác)
Long Pass Speed: Tốc độ chuyền dài (càng cao thì cầu thủ chuyền dài càng nhanh)
Shoot Accuracy: Sút chính xác (càng cao thì cầu thủ sút càng chính xác)
Shoot Power: Sút mạnh (càng cao thì cầu thủ sút càng mạnh)
Shoot Technique: Sút kỹ thuật (càng cao thì cầu thủ sút càng tốt trong các tình huống khó)
Free Kick Accuracy: Sút phạt chính xác (càng cao thì cầu thủ sút phạt càng tốt)
Curling: Độ xoáy (càng cao thì cầu thủ càng có khả năng đá xoáy hơn)
Header: Đánh đầu (càng cao thì cầu thủ đánh đầu càng tốt)
Jump: Sức bật (càng cao thì cầu thủ nhảy càng cao)
Technique: Kỹ thuật (càng cao thì cầu thủ khống chế bóng càng tốt)
Aggression: Khả năng qua người (càng cao thì bon qua người càng tốt )
Mentality: Tinh thần thi đấu (càng cao thì cầu thủ càng thi đấu nhiệt tình nhất là khi bị dẫn trước)
Keeper Skills: Kỹ năng của thủ môn (càng cao thì cầu thủ càng bắt bóng, đẩy bóng tốt hơn)
Team work: Phối hợp đồng đội (càng cao thì xác xuất chuyền chính xác của cầu thủ càng lớn, tóm lại là càng hiểu ý nhau)
Consistancy: Độ tin cậy (càng cao thì cầu thủ chơi càng ổn định trong trận đấu - có 8 mức từ 1 đến 8 )
Condition: Sự ổn định phong độ (càng cao thì cầu thủ càng ít khi xuống phong độ, rõ nhất là khi đá Master, League hoặc Cup - có 8 mức từ 1 đến 8 )
Weak Foot Accuracy: Sự chính xác khi sử dụng chân không thuận (càng cao thì cầu thủ dùng chân không thuận càng tốt - có 8 mức từ 1 đến 8)
Weak Foot Frequency: Tần xuất dùng chân không thuận (càng cao thì cầu thủ càng dùng chân không thuận nhiều - có 8 mức từ 1 đến 8)
Tolerance: Khả năng chống chấn thương (có 3 mức A, B, C; A là cao nhất, C là thấp nhất)
Các chỉ số trên đây được thể hiện bằng các số từ 1 đến 99 - Trừ 5 chỉ số Consistancy, Condition, Weak Foot Accuracy, Weak Foot Frequency và Toleranceđã được chú thích rõ ở trên
Phần 2: Các khả năng đặc biệt (Special Abitily)
Dribbling:Nếu có khả năng này, cầu thủ máy sẽ rê dắt bóng nhiều hơn
Dribbling keeping: Khả năng giữ bóng trong khi rê dắt
Positioning: Khả năng chọn vị trí của cầu thủ tấn công
Reaction: Khả năng chạy chỗ linh hoạt của cầu thủ tấn công (chạy chỗ nhận chọc khe chẳng hạn). Tuy vậy dễ bị việt vị
Play Making: Khi cầu thủ có khả năng này giữ bóng, tất cả các đồng đội trở nên khéo léo hơn trong việc nhận bóng.
Passing: Khi cầu thủ có khả năng này chuyền bóng, cầu thủ nhận bóng sẽ di chuyển nhanh nhẹn hơn.
Scoring: Cầu thủ sẽ nhận bóng trong tư thế tốt hơn, khi 1 cầu thủ máy có khả năng này, nó sẽ đá "ích kỷ" hơn để tìm cách ghi bàn
1 vs 1 scoring: Khả năng sút trong tình huống 1 chọi 1 với thủ môn
Post Player: Nếu cầu thủ máy có khả năng này thì anh ta sẽ chủ động cầm bóng chờ đồng đội ở tuyến sau lên hỗ trợ
Lines: Khả năng thoát bẫy việt vị
Middle Shooting: Khả năng sút xa trung lộ.
Player skilled at playing at sides: Nếu có khả năng này, cầu thủ máy sẽ chơi bám biên
Player skilled at playing in the middle: Nếu có khả năng này, cầu thủ máy sẽ chơi bó vào trung lộ
Penalties: Khả năng sút penalty
1 touch pass: Khả năng chuyền 1 chạm
Outside: Khả năng đá má ngoài
Marking: Khả năng kèm người
Sliding tackle: Khả năng xoạc bóng
Covering: Khả năng bọc lót cùa cầu thủ phóng ngự
D line control: Khả năng bắt việt vị của cầu thủ phòng ngự
Pen stopper: Khả năng bắt penalty của thủ môn
1 vs 1 stopper: Khả năng bắt bóng trong các tình huống 1 chọi 1 của thủ môn
Long throw: Khả năng ném bóng xa
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro