Đồ ăn sáng Việt Nam

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

xôi: 糯米饭 (nuòmǐ fàn)

steamed sticky rice


bánh mỳ :面包 (miànbāo)

bread


 bánh bao:包子 (bāozi)

steamed wheat flour cake: /stiːm  wiːt/


bánh cuốn: 卷筒粉 (juǎn tǒng fěn)

stuffed pancake: /stʌft  ˈpæn.keɪk/


trứng vịt lộn :毛蛋 (máo dàn)

balut egg / fetal duck :  /ˈfiː.təl/


bún riêu cua:蟹汤米线 (xiè tāng mǐxiàn)

crab rice noodles


bún cá: 鱼米线 (yú mǐxiàn)

fish noodles


mì ăn liền:方便面 (fāngbiànmiàn)

instant noodles


hamburger: 汉堡包 (hànbǎobāo)


sandwich: 三明治 (sānmíngzhì)


phở: 粉 ( fěn)

rice noodle soup with beef


sữa đậu nành: 豆浆 (dòujiāng)

soya milk


bún: 汤粉(tāng fěn)

rice noodles


bánh canh: 米粉 (mǐ fěn)

rice spaghetti


cơm thịt bò xào: 炒牛肉饭 (chǎo niúròu fàn)

beef fried rice


chè: 糖羹 (táng gēng)

sweet gruel: /ˈɡruː.əl/


bánh tráng: 薄粉 / 粉纸 (báo fěn / fěn zhǐ)

girdle cake: /ˈɡɜː.dəl/


chả giò: 越式春卷 (yuè shì chūn juǎn)

spring roll


mì vằn thắn(hoành thánh): 馄饨面 (húntún miàn)

egg noodle soup with wontons


miến: 粉丝 (fěnsī)

bean thread noodles: /θred/


cơm trắng: 白饭 / 米饭 (báifàn / mǐfàn)

steamed rice


cháo lòng: 及第粥 (jídì zhōu)

pig's tripes soup







Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#english