chuhan1

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

一 ichi - hitotsu - || NHẤT một

小 || shou - ko - chiisai || TIỂU nhỏ

二 || ni - futatsu - || NHỊ hai 2

中 || chuu - naka - || TRUNG ở giữa, bên trong

三 || san - mi - mitsu : TAM ba - 3

大 || dai - tai - ooki || ĐẠI to, lớn

四 || yon - shi - yotsu || TỨ bốn - 4

長 || chou - nagai - || TRƯỜNG dài, dẫn đầu

五 || go - itsutsu - || NGŨ năm - 5

半 || han - - || BÁN phân nữa

六 || roku - mutsu - mui || LỤC sáu- 6

分 || fun - bun - wakaru || PHÂN/ PHẦN hiểu, phân chia

七 || shichi - nanatsu - nano || THẤT bảy - 7

学 || gaku - manabu - || HỌC học tập

八 || hachi - yatsu - you || BÁT tám - 8

校 || kou - - || HIỆU trường

九 || kyuu - ku - kokonotsu || CỬU chín- 9

生 || sei - ikiru - shou || SINH cuộc sống, sống

十 || juu - tou - ju || THẬP mười - 10

山 || san - yama - || SƠN núi

百 || hyaku - - || BÁCH một trăm - 100

川 || sen - kawa - || XUYÊN sông

千 || sen - chi - || THIÊN một ngàn - 1000

白 || haku - byaku - shiroi || BẠCH trắng

万 || ban - man - || VẠN mười ngàn - 10,000

天 || ten - ama - ame || THIÊN trời, bầu trời

父 || fu - chichi - tou || PHỤ cha

雨 || u - ama - ame || VŨ mưa

母 || bo - haha - kaa || MẪU mẹ

電 || den - - || ĐIỆN điện

友 || yuu - tomo - || HỮU bạn

気 || ki - ke - iki || KHÍ tinh thần, năng lượng

女 || jo - onna - || NỮ phụ nữ, giới nữ

車 || sha - kuruma - || XA xe cộ

男 || dan - otoko - || NAM đàn ông, nam giới

国 || koku - kuni - || QUỐC đất nước, quốc gia

人 || jin - nin - hito || NHÂN người

円 || en - marui - || VIÊN vòng tròn, đơn vị tiền YEN

子 || shi - ko - || TỬ con

話 || wa - hanashi - hanasu || THOẠI nói chuyện, câu chuyện

日 || jitsu - nichi - hi || NHẬT ngày

聞 || bun - kiku - || VĂN hỏi, nghe, báo chí

月 || gatsu - getsu - tsuki || NGUYỆT mặt trăng

食 || kuu - shoku - taberu || THỰC ăn, bữa ăn

火 || ka - hi - || HỎA lửa

読 || doku - yomu - || ĐỌC đọc

水 || sui - mizu - || THỦY nước

来 || rai - kuru - || LAI đến

木 || moku - boku - ki || MỘC cây

書 || sho - kaku - || THƯ sách

金 || kin - kon - kane || KIM vàng

見 || ken - miru - mi || KIẾN nhìn, xem

土 || do - to - tsuchi || THỔ đất

行 || gyou - kou - iku || HÀNH/HÀNG đi đến

本 || hon - - || BẢN/ BỔN sách, đơn vị đếm vật tròn dài

出 || shutsu - dasu - deru || XUẤT rời khỏi, lấy

休 || kyuu - yasumi - yasumu || HƯU nghỉ ngơi, kỳ nghỉ

入 || nyuu - iru - hairu || NHẬP vào, tham gia

語 || go - kataru - katari || NGỮ từ ngữ, ngôn ngữ

会 || kai - e - au || HỘI gặp, hội họp

年 || nen - toshi - || NIÊN năm

青 || sei - shou - aoi || THANH màu xanh da trời

午 || go - - || NGỌ giữa trưa

赤 || seki - shaku - akai || XÍCH màu đỏ

前 || zen - mae - || TIỀN phía trước, trước

明 || mei - myou - akarui || MINH ánh sáng

後 || go - kou - ushiro || HẬU phía sau, sau

秋 || shuu - aki - || THU mùa Thu

時 || ji - toki - || THỜI thời gian

空 || kuu - kara - sora || KHÔNG không khí, trống rỗng

間 || kan - aida - ma || GIAN ở giữa, thời gian, căn phòng

開 || kai - hiraku - akeru || KHAI mở

毎 || mai - - || MAI mỗi

悪 || aku - warui - || ÁC xấu, ác

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#tellme