cpu amd

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Thông tin về các loại core AMD K8 dòng desktop:

SINGLE CORE

Clawhammer (130 nm SOI)

Stepping: C0, CG

L1-Cache: 64 + 64 KB (Data + Instructions)

L2-Cache: 1024 KB, fullspeed

MMX, Extended 3DNow!, SSE, SSE2, AMD64, Cool'n'Quiet, NX Bit (chỉ có stepping CG)

Socket 754, 800 MHz HyperTransport (HT800)

Socket 939, 1000 MHz HyperTransport (HT1000)

VCore: 1.50 V

Công suất tiêu thụ (TDP): 89 Watt max

Ngày xuất hiện: 23/09/2003

Xung nhịp: 2000 - 2600 MHz

Newcastle (130 nm SOI)

Stepping: CG

L1-Cache: 64 + 64 KB (Data + Instructions)

L2-Cache: 512 KB, fullspeed

MMX, Extended 3DNow!, SSE, SSE2, AMD64, Cool'n'Quiet, NX Bit

Socket 754, 800 MHz HyperTransport (HT800)

Socket 939, 1000 MHz HyperTransport (HT1000)

VCore: 1.50 V

Công suất tiêu thụ (TDP): 89 Watt max

Ngày xuất hiện: ?/?/2004

Xung nhịp: 1800 - 2400 MHz

Winchester (90 nm SOI)

Stepping: D0

L1-Cache: 64 + 64 KB (Data + Instructions)

L2-Cache: 512 KB, fullspeed

MMX, Extended 3DNow!, SSE, SSE2, AMD64, Cool'n'Quiet, NX Bit

Socket 939, 1000 MHz HyperTransport (HT1000)

VCore: 1.40 V

Công suất tiêu thụ (TDP): 67 Watt max

Ngày xuất hiện: ?/?/2004

Xung nhịp: 1800 - 2200 MHz

Venice (90 nm SOI)

Stepping: E3, E6

L1-Cache: 64 + 64 KB (Data + Instructions)

L2-Cache: 512 KB, fullspeed

MMX, Extended 3DNow!, SSE, SSE2, SSE3, AMD64, Cool'n'Quiet, NX Bit

Socket 939, 1000 MHz HyperTransport (HT1000)

Socket 754, 800 MHz HyperTransport (HT800)

VCore: 1.35 V or 1.40 V

Công suất tiêu thụ (TDP): 67 Watt max

Ngày xuất hiện: 04/04/2005

Xung nhịp: 1800 - 2400 MHz

San Diego (90 nm SOI)

Stepping: E4, E6

L1-Cache: 64 + 64 KB (Data + Instructions)

L2-Cache: 1024 KB, fullspeed

MMX, Extended 3DNow!, SSE, SSE2, SSE3, AMD64, Cool'n'Quiet, NX Bit

Socket 939, 1000 MHz HyperTransport (HT1000)

VCore: 1.35 V or 1.40 V

Công suất tiêu thụ (TDP): 67 Watt max

Ngày xuất hiện: 15/04/2005

Xung nhịp: 2200 - 2800 MHz

Orleans (90 nm SOI)

Stepping: F2

L1-Cache: 64 + 64 KB (Data + Instructions)

L2-Cache: 512 KB, fullspeed

MMX, Extended 3DNow!, SSE, SSE2, SSE3, AMD64, Cool'n'Quiet, NX Bit, AMD-v

Socket AM2, 1000 MHz HyperTransport (HT1000)

Bộ nhớ hỗ trợ: Dual channel DDR2-400/533/667

VCore: 1.20 - 1.25 - 1.35 - 1.40 V

Công suất tiêu thụ (TDP): tối đa 35 - 62 Watt

Ngày xuất hiện: 01/06/2006

Xung nhịp: 1800 - 2400 MHz

Paris (130 nm SOI)

Stepping: CG

L1-Cache: 64 + 64 KB (Data + Instructions)

L2-Cache: 256 KB, fullspeed

MMX, 3DNow!, SSE, SSE2

Enhanced Virus Protection (NX bit)

Tích hợp DDR1 memory controller

Socket 754, 800 MHz HyperTransport

VCore: 1.4 V

Ngày xuất hiện: 28/07/2004

Xung nhịp: 1800 MHz (3100+)

Palermo (90 nm SOI)

Stepping: D0, E3, E6

L1-Cache: 64 + 64 KB (Data + Instructions)

L2-Cache: 128/256 KB, fullspeed

MMX, 3DNow!, SSE, SSE2

SSE3 chỉ có với stepping E3 và E6

AMD64 chỉ có với stepping E6

Cool'n'Quiet (Sempron 3000+ trở lên)

Enhanced Virus Protection (NX bit)

Tích hợp DDR1 memory controller

Socket 754, 800 MHz HyperTransport

VCore: 1.4 V

Ngày xuất hiện: ?/02/2005

Xung nhịp: 1400 - 2000 MHz

128 KB L2-Cache (Sempron 2600+, 3000+, 3300+)

256 KB L2-Cache (Sempron 2500+, 2800+, 3100+, 3400+)

Manila (90 nm SOI)

Stepping: F2

L1-Cache: 64 + 64 KB (Data + Instructions)

L2-Cache: 128 - 256 KB, fullspeed

MMX, Extended 3DNow!, SSE, SSE2, SSE3, AMD64, Cool'n'Quiet, NX Bit

Socket AM2, 800 MHz HyperTransport (HT1600)

Bộ nhớ hỗ trợ: Dual channel DDR2-400/533/667

VCore: 1.25 - 1.35 - 1.40 V

Công suất tiêu thụ (TDP): tối đa 62 Watt

Ngày xuất hiện: 01/06/2006

Xung nhịp: 1600 - 2000 MHz

DUAL CORE

Toledo (90 nm SOI)

Stepping: E6

L1-Cache: 64 + 64 kB (Data + Instructions), mỗi core

L2-Cache: 1024 kB fullspeed mỗi core, 3800+/4200+ chỉ có 512KB

MMX, Extended 3DNow!, SSE, SSE2, SSE3, AMD64, Cool'n'Quiet, NX Bit

Socket 939, HyperTransport (1000 MHz, HT1000)

VCore: 1.35 V - 1.4 V

Công suất tiêu thụ (TDP): 110 Watt max (4400+: 89 hoặc 110 Watt phụ thuộc vào version)

Ngày xuất hiện: 21/04/2005

Xung nhịp: 2000 - 2400 MHz

Manchester (90 nm SOI)

Stepping: E4

L1-Cache: mỗi core gồm 64 + 64 kB (Data + Instructions)

L2-Cache: mỗi core gồm 512 kB, fullspeed

MMX, Extended 3DNow!, SSE, SSE2, SSE3, AMD64, Cool'n'Quiet, NX Bit

Socket 939, HyperTransport (1000 MHz, HT1000)

VCore: 1.35 V - 1.4 V

Công suất tiêu thụ (TDP): 89 Watt max (4600+: 110 Watt max)

Ngày xuất hiện: 21/04/2005

Xung nhịp: 2000 - 2400 MHz

Windsor (90 nm SOI)

Stepping: F2

L1-Cache: mỗi core gồm 64 + 64 kB (Data + Instructions)

L2-Cache: mỗi core gồm 512 - 1024 kB, fullspeed

MMX, Extended 3DNow!, SSE, SSE2, SSE3, AMD64, Cool'n'Quiet, NX Bit, AMD-v

Socket AM2, 1000MHz HyperTransport (HT1000)

Bộ nhớ hỗ trợ: Dual channel DDR2-400/533/667/800

VCore: 1.20 - 1.25 - 1.30 - 1.35 V

Công suất tiêu thụ (TDP): tối đa 35 - 89 Watt

Ngày xuất hiện: 01/06/2006

Xung nhịp: 2000 - 3000 MHz

SOI:Silicon on insulator

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#amd#cpu