cup c1 qua cac nam

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Bài 1: Nhận giữ phòng qua điện thoại:

Trong bài này, các bạn sẽ học cách nhận giữ phòng qua điện thoại, và bây giờ QL xin giới thiệu với các bạn

tiếp viên của chúng ta là anh Leo.

Hi, I'm Leo.

Anh Leo sẽ nhận giữ phòng cho cô Mona White.

Hi, I'm Mona White.

Cô con gái đã lỡ thì của ông Jack Webber.

Hi, I'm Jack Webber.

Nào chúng ta bắt đầu nhé.

Leo: Plaza Hotel, good morning. Leo speaking.

Mona: Ah yes, I'd like to book two rooms for myself and my father. Could you tell me the

cost of a single room per night?

Leo: Certainly. A single room is 120 dollars American, per night.

Mona Fine.

Leo: And when would you like the rooms?

2

Mona From the 25th to the 28th of September.

Leo: Arriving the 25th of September and leaving on the 28th? Three nights?

Mona: That's right.

Leo: Just a minute please.

Khi chào hỏi, ta chỉ dùng cụm từ 'good morning', từ sáng cho tới giữa trưa. Sau đó, ta dùng 'good afternoon'

cho đến buổi chiều. 'Good evening' được dùng từ buổi tối đến nửa đêm. Đừng bao giờ dùng cụm từ 'good

night' để chào hỏi. Từ này chỉ được dùng khi chào tạm biệt vào buổi tối tương tự như từ 'goodbye' mà thôi.

Nào mời các bạn thực tập. Xin các bạn nghe và lập lại:

Good morning

Good morning

Good afternoon

Good afternoon

Good evening

Good evening

Xin các bạn nghe anh Leo chào khách một lần nữa.

Leo: Plaza Hotel, good morning. Leo speaking.

"Leo speaking" - theo thông lệ, khi giao tiếp qua điện thoại, để người kia biết bạn là ai, bạn nên dùng từ

'speaking' ngay sau khi xưng tên mình. Nào mời các bạn nghe và lập lại những câu sau đây.

Leo: Leo speaking

Mona: Mona speaking

Jack: Jack Webber speaking

Bây giờ, chúng ta hãy nghe thêm một phần khác trong cuộc đối thoại.

Mona: Ah, yes, I'd like to book two rooms for myself and my father.

(À vâng, tôi muốn đặt hai phòng cho tôi và cha tôi.)

Mona: Could you tell me the cost of a single room per night?

(Xin anh cho biết giá phòng đơn là bao nhiêu một đêm được không?)

Leo: Certainly. A single room is $120 American dollars, per night.

(Dạ vâng. Phòng đơn giá 120 đô Mỹ một đêm.)

3

Ngoài từ 'yes', có nghĩa là 'phải' còn có một từ khác cũng có ý nghĩa tương tự, nhưng có vẻ trịnh trọng hơn

là từ 'certainly'. Mời các bạn nghe và lập lại.

Certainly

Certainly

Khi xưng hô với phái nam, ta dùng từ 'Sir' hay 'Mr.' kèm theo tên họ người đó. Riêng với phái nữ, ta dùng từ

'Madam' hay 'Ms.' kèm theo tên họ người đó. Xin các bạn nghe và lập lại.

Certainly, Sir.

Certainly, Mr. Webber.

Certainly, Madam.

Certainly, Ms. White.

Bây giờ, mời các bạn nghe cuộc đối thoại sau đây bằng cả tiếng Anh lẫn tiếng Việt.

Leo: And when would you like the rooms?

(Thế cô muốn thuê phòng từ ngày nào (đến ngày nào)?)

Mona: From the 25th to the 28th of September.

(Từ ngày 25 đến ngày 28 tháng Chín.)

Leo: Arriving on the 25th of September and leaving on the 28th? Three nights?

(Tức là cô tới vào ngày 25 tháng Chín, và rời khách sạn ngày 28? Ba đêm phải không,

thưa cô?)

Mona: That's right

(Dạ phải.)

Leo: Just a minute please.

(Xin cô đợi một lát.)

Trong tiếng Anh, ngày tháng được diễn tả theo thứ tự như thế này: 'the second of July' hay 'July second'. Xin

các bạn nghe và lập lại nhé.

The second of July

July second

Các bạn cứ theo thứ tự như vậy mà làm nhé. Bây giờ mời các bạn nghe lại cuộc đối thoại từ đầu đến giờ, và

lập lại từng câu nói của anh Leo.

Leo: Plaza Hotel. Good morning. Leo speaking.

Mona: Ah, Yes, I'd like to book two rooms for myself and my father. Could you tell me the

cost of a single room per night?

4

Leo: Certainly. A single room is $120 American dollars per night.

Mona: Fine.

Leo: And when would you like the rooms?

Mona: From the 25th to the 28th of September.

Leo: Arriving the 25th of September and leave on the 28th? Three nights?

Mona: That's right

Leo: Just a minute please.

Các bạn đang theo dõi bài học 'Tiếng Anh Cho Ngành Du Lịch' do Đài Úc Châu thực hiện.

Bài Học 1: Nhận Giữ Phòng Qua Điện Thoại

Lesson 1: Taking a Reservation Over the Phone

Xin các bạn lắng nghe những từ ngữ và cụm từ mới trong khi tiếp tục theo dõi cuộc đối thoại.

Leo: Just a minute please... Yes, we have rooms available then. You require two single

rooms?

Mona: Yes, thank you.

Leo: Can I have your name please?

Mona: My name is Mona White.

Leo: And your father' name, Ms. White?

Mona: Jack Webber.

Leo: Could you spell the surname, please?

Mona: Sure, W-E-double B-E-R.

Leo: Double P for Papa?

Mona: No, double B for Bravo.

Xin các bạn để ý xem anh Leo yêu cầu khách đợi như thế nào nhé.

Leo: Just a minute please.

(Xin cô đợi một lát.)

5

Bây giờ mời các bạn nghe tiếp cuộc đối thoại bằng cả tiếng Anh lẫn tiếng Việt.

Leo: Yes, we have rooms available then. You require two single rooms?

(Vâng, chúng tôi có phòng trống vào lúc đó. Cô cần hai phòng đơn phải không?)

Mona: Yes, thank you.

(Dạ vâng, cám ơn anh.)

Leo: Can I have your name please?

(Thưa cô, cô tên gì?)

Mona: My name is Mona White.

(Tôi là Mona White.)

Leo: And your father's name, Ms White?

(Còn cha cô tên gì thưa cô White?)

Chúng ta nên để ý cách xưng hô thêm một lần nữa. Nếu ai tự xưng là "Doctor" (Tiến sĩ hay Bác sĩ) hoặc

"Professor" (Giáo sư) với các bạn, thì các bạn có thể gọi họ bằng chức vị (học vị) ấy thay vì dùng từ Sir,

Madam, Mr. hay Ms. Phụ nữ mang tên họ chồng có thể thích được gọi là 'Mrs.' thay vì 'Ms.'. Mời các bạn nghe

và lập lại.

Certainly, Mr. Webber.

Certainly, Doctor Brown.

Certainly, Ms. White.

Certainly, Professor Black

Certainly, Mrs. Green.

Bây giờ mời các bạn nghe lại cuộc đối thoại bằng cả tiếng Anh lẫn tiếng Việt.

Mona: Jack Webber.

Leo: Could you spell the surname please?

(Cô làm ơn đánh vần tên họ được không?)

Mona: Sure. W-E-double B-E-R

(Dạ vâng, W-E-B-B-E-R)

Leo: Double P for Papa?

(P - P như trong chữ Papa phải không?)

Mona: No, double B for Bravo.

(Dạ không phải, B - B như trong chữ Bravo.)

6

Một số mẫu tự trong tiếng Anh như 'p' và 'b', 'f' và 's' nghe rất giống nhau, nhất là khi nói qua điện thoại. Chính

vì thế, ta nên học và sử dụng Bản Mẫu tự Phát thanh Quốc tế để đánh vần tên họ. Mời các bạn nghe và lập

lại.

A for Alfa

B for Bravo

C for Charlie

D for delta

E for Echo

F for Foxtrot

G for Golf

H for Hotel

I for India

J hor Juliet

K for Kilo

L for Lima

M for Mike

N for November

O for Oscar

P for Papa

Q for Quebec

R for Romeo

S for Sierra

T for Tango

U for Uniform

V for Victor

W for Whisky

X for X-ray

Y for Yankee

Z for Zulu

Bây giờ mời các bạn nghe lại cuộc đối thoại một lần nữa, và lập lại từng câu nói của anh Leo.

Leo: Just a minute please... Yes, we have rooms available then.

You require two single rooms?

Mona: Thank you.

Leo: Can I have your name please?

Mona: My name is Mona White.

Leo: And your father's name please, Ms. White.

Mona: Jack Webber.

Leo: Could you spell the surname please?

Mona: Sure. W-E-double B-E-R

Leo: Double P for Papa? (PAUSE)

Mona: No, double B for Bravo.

Và sau đây là bài vè để giúp các bạn học và thực tập, với hy vọng các bạn có thể nhớ được ít nhiều những gì

vừa học trước khi chúng ta sang bài mới.

7

Would you like two nights

or would you like three?

Certainly

Certainly

Just a minute please.

Would you like two nights

or would you like three?

Certainly

Certainly

Just a minute please

Bài 2: Nhận giữ phòng qua điện thoại - nghe và nói số:

Trước khi tiếp tục theo dõi cuộc đối thoại, chúng ta hãy nghe lại phần đầu nói về đề tài nhận giữ phòng qua

điện thoại

Leo: Plaza Hotel, good morning. Leo speaking.

Mona: Ah yes, I'd like to book two rooms for myself and my father. Could you tell me

the cost of a single room per night?

Leo: Certainly. A single room is 120 dollars American, per night.

Mona: Fine.

Leo And when would you like the rooms?

Mona: From the 25th to the 28th of September

Leo: Arriving the 25th of September and leaving on the 28th? Three nights?

Mona: That's right.

Leo: Just a minute please. Yes, we have rooms available then. You require two single

rooms?

Mona Yes, thank you

Leo: Can I have your name please?

Mona: My name is Mona White.

Leo. And your father's name, Ms. White?

Mona Jack Webber

2

Leo: Could you spell the surname please?

Mona: Sure. W-E-double B-E-R

Leo: Double P for Papa?

Mona: No, double B for Bravo

Bây giờ, chúng ta sẽ tiếp tục đề tài này trong Bài Học 2: nhận giữ phòng qua điện thoại.

Leo: And how will you be paying for your room, Ms. White?

Mona: By credit card.

Leo: Both rooms on the same card?

Mona: Yes.

Leo: Your card number please?

Mona: 4434 1234 5678 9902

Leo: Double one, zero two?

Mona: No, double nine zero two.

Thế các bạn có nắm được ý chính cuộc đối thoại hay không? Anh Leo ghi lại số thẻ tín dụng (credit card)

của cô Mona White để làm tin. Xin các bạn nghe phần đầu cuộc đối thoại bằng cả tiếng Anh lẫn tiếng Việt.

Leo: And how will you be paying for your room, Ms. White

(Và thưa cô White, cô tính trả tiền phòng như thế nào?)

Mona: By credit card.

(Bằng thẻ tín dụng.)

Các bạn để ý xem anh Leo chỉ dùng mỗi từ 'and' để chuyển sang đề tài khác. Anh đề cập đến thẻ tín dụng.

Nếu không dùng từ 'and' thì câu hỏi của anh có vẻ như quá cộc lốc. Mời các bạn nghe và lập lại.

Leo: And how will you be paying for your room, Ms. White?

And when would you like the rooms?

And your father's name?

Bây giờ, chúng ta hãy nghe phần đối thoại kế tiếp bằng cả tiếng Anh lẫn tiếng Việt.

3

Leo: Your card number please?

(Xin cô cho biết số thẻ tín dụng?)

Mona: 4434 1234 5678 9902

Leo: Double one, zero two?

(Một một, không hai phải không?)

Mona: No, double nine zero two.

(Dạ không, chín chín không hai.)

Như các bạn thấy, khi đánh vần và nói các con số, nếu cần phải lập lại một mẫu tự hay con số nào đó, ta sẽ

dùng từ 'double'. Thí dụ như, 'double B' hay 'double 4'. Mời các bạn nghe và lập lại:

Double M

Room: R - double O - M

Double - 8

6 - double oh - 2

Một điểm khác cần lưu ý là, khi đọc con số '0' các bạn có thể đọc là 'zero' hay 'oh'. Trong tiếng Anh, cả hai

kiểu nói này đều có ý nghĩa như nhau và được dùng lẫn lộn để diễn tả con số zero. Tuy nhiên, ta chỉ nói

'double oh', chứ không nói 'double zero'. Bây giờ, mời các bạn nghe lại cuộc đối thoại từ đầu đến giờ, và lập

lại từng câu nói của anh Leo.

Leo: And how will you be paying for your room, Ms. White?

Mona: By credit card.

Leo: Both rooms on the same card?

Mona: Yes.

Leo: Your card number please?

Mona: 4434 1234 5678 9902

Leo: Double one, zero two?

Mona: No, double nine zero two.

Leo: 4434 1234 5678 9902

Mona: That's right.

Quí bạn đang theo dõi bài Học Tiếng Anh Cho Ngành Du Lịch do Đài Úc Châu thực hiện.

Bài Học 2: Nhận Giữ Phòng Qua Điện Thoại

Lesson 2: Taking a Reservation Over the Phone.

4

Xin các bạn lắng nghe những từ ngữ và cụm từ mới trong khi tiếp tục theo dõi cuộc đối thoại.

Leo: Double one, zero two?

Mona: No, double nine zero two.

Leo: And the expiry date?

Mona: Eleven ...

Leo: Could you repeat that please?

Mona: November this year.

Leo: Thank you. I've booked two rooms for Ms. White and Mr. Webber from

Wednesday the 25th to Saturday the 28th of September.

Mona: Thank you.

Leo: You're welcome. We'll see you on the 25th, Ms. White.

Mona: Thanks a lot. Goodbye.

Xin các bạn nghe phần đầu cuộc đối thoại bằng cả tiếng Anh lẫn tiếng Việt.

Leo: Double one, zero two?

(Một, một, không, hai phải không?)

Mona: No, double nine zero two.

(Dạ không phải, chín, chín không hai.)

Leo: And the expiry date?

(Thế (thẻ) hết hạn ngày nào?)

Mona: Eleven...

(Mười một...)

Leo: Could you repeat that please?

(Cô làm ơn nhắc lại được không?)

Mona: November this year.

(Tháng Mười Một năm nay.)

Các bạn hãy để ý xem anh Leo kiểm tra những gì Mona White nói như thế nào nhé.

Leo: Double one, zero two?

5

Anh Leo nhắc lại dưới dạng câu hỏi điều anh nghĩ rằng anh đã nghe thấy. Anh nhấn mạnh những chữ anh

còn nghi ngờ. Tới đây, mời các bạn để ý xem anh Leo nhắc lại những gì cô Mona nói, và lập lại theo đúng

ngữ điệu của anh.

Mona: The fifth of September.

Leo: The fifth of September.

Mona: Double nine zero two.

Leo: Double nine zero two?

Để hiểu rõ ý người nói, anh Leo còn sử dụng câu hỏi sau đây:

Leo: Could you repeat that please?

(Cô làm ơn nhắc lại được không?)

Xin các bạn nghe và lập lại những câu sau đây:

Could you repeat that please?

Could you repeat that please?

Bây giờ, chúng ta hãy nghe phần đối thoại kế tiếp bằng cả tiếng Anh lẫn tiếng Việt.

Leo: Thank you.

(Cám ơn.)

Leo: I've booked two rooms for Ms. White and Mr. Webber.

(Tôi đã giữ hai phòng cho cô White và ông Webber.)

Leo: ..from Wednesday the 25th to Saturday the 28th of September.

(Từ thứ Tư ngày 25 đến thứ Bảy ngày 28 tháng Chín.)

Mona: Thank you.

(Cám ơn anh.)

Leo: You're welcome...

(Có gì đâu cô...)

Leo: We'll see you on the 25th, Ms. White.

(Hẹn gặp lại cô vào hôm 25, cô White nhé.)

Mona: Thanks a lot. Goodbye.

(Cám ơn anh rất nhiều. Xin chào anh.)

Leo: Goodbye.

(Chào cô.)

6

Xin lưu ý: để giữ phép lịch sự, chúng ta nên đáp lời khi có người nào đó cám ơn chúng ta. Anh Leo nói 'you

are welcome' ('có gì đâu') - đây có lẽ là câu nói thông dụng hơn cả, tuy nhiên, chúng ta cũng có thể nói 'my

pleasure' ('có gì đâu'), hay sử dụng kiểu nói phổ biến trong xã hội Úc 'no worries' ('đừng bận tâm'). Mời các

bạn nghe và lập lại.

Leo: You're welcome.

My pleasure.

No worries.

Bây giờ mời các bạn nghe và lập lại từng câu nói của anh Leo trong phần chót cuộc đối thoại.

Leo: And the expiry date?

Mona: Eleven ... (phone crackle obscures date)

Leo: Could you repeat that please?

Mona: November this year.

Leo: Thank you. I've booked two rooms for Ms. White and Mr. Webber... from

Wednesday the 25th to Saturday the 28th of September.

Mona: Thank you.

Leo: You're welcome. We'll see you on the 25th, Ms. White.

Mona: Thanks a lot. Goodbye.

Leo: Goodbye.

Bây giờ, mời các bạn nghe toàn bộ cuộc đối thoại từ Bài 1 đến Bài 2.

Leo: Plaza Hotel, good morning. Leo speaking.

Mona: Ah yes, I'd like to book two rooms for myself and my father.

Could you tell me the cost of a single room per night?

Leo: Certainly. A single room is 120 dollars American, per night.

Mona: Fine.

Leo: And when would you like the rooms?

Mona: From the 25th to the 28th of September.

Leo: Arriving the 25th of September and leaving on the 28th? Three nights?

Mona: That's right.

7

Leo: Just a minute please.

Yes, we have rooms available then. You require two single rooms?

Mona: Yes, thank you.

Leo: Can I have your name please?

Mona: My name is Mona White.

Leo. And your father's name, Ms. White?

Mona. Jack Webber

Leo: Could you spell the surname please?

Mona: Sure. W-E-double B-E-R.

Leo: Double P for Papa?

Mona: No, double B for Bravo

Leo: And how will you be paying for your room, Ms. White?

Mona: By credit card.

Leo: Both rooms on the same card?

Mona: Yes

Leo: Your card number please?

Mona: 4434 1234 5678 9902

Leo: Double one, zero two?

Mona: No, double nine zero two.

Leo: 4434 1234 5678 9902

Leo: Could you repeat that please?

Mona: November this year.

Leo: Thank you. I've booked two rooms for Ms. White and Mr. Webber from

Wednesday the 25th to Saturday the 28th of September.

Mona: Thank you.

Leo: You're welcome. We'll see you on the 25th, Ms. White.

8

Mona: Thanks a lot. Goodbye.

Leo: Goodbye.

Và sau đây là bài vè để giúp các bạn học và thực tập, với hy vọng các bạn có thể nhớ được ít nhiều những

gì vừa học trước khi chúng ta sang bài mới.

Could you repeat,

Could you repeat,

Could you repeat that please?

Oh-2 double-6?

Or Oh-2 double 3?

Could you repeat,

Could you repeat,

Could you repeat that please?

Oh-2 double-6?

Or oh-2 double 3?

Bài 3: Nhận phòng - chào hỏi; chỉ dẫn; giới từ chỉ nơi chốn:

Lesson 3: Checking In

Trong Bài Học 3, các bạn sẽ học cách chào hỏi khách tại quày tiếp khách, cũng như học cách nói số phòng.

Các bạn sẽ tập cách nói tắt chẳng hạn như 'I'll' ('tôi sẽ'), và 'we'll' ('chúng tôi sẽ'), và học những giới từ chỉ nơi

chốn. Các bạn cũng sẽ học và thực tập những kiểu nói lịch sự và cách nói 'không' và 'có'. Cuộc đối thoại sau

đây cho thấy thủ tục đón khách như thế nào. Các bạn sẽ gặp tiếp viên của chúng ta, anh Leo.

Leo Hi I'm Leo.

... làm thủ tục nhận phòng cho khách, cô Mona White...

Mona: Hi, I'm Mona White.

...và cha cô là Jack Webber...

Jack Hi, I'm Jack Webber.

...Người mới từ Melbourne tới. Thế nhưng, trước hết, xin các bạn đừng quên một khía cạnh văn hóa quan

trọng khi trực tiếp gặp gỡ khách. Các bạn cần phải mỉm cười và nhìn vào mặt khách. Nếu không, người Tây

Phương có thể hiểu lầm, họ có thể nghĩ rằng, các bạn không quan tâm hay thiếu lễ độ. Nào chúng ta bắt đầu

nhé. Mời các bạn nghe cuộc đối thoại bằng cả tiếng Anh lẫn tiếng Việt.

Leo: Good afternoon.

(Xin chào cô.)

Leo: Can I help you?

(Thưa cô, cô cần gì ạ?)

Mona: Yes, we have a reservation for three nights.

(Vâng, chúng tôi đã đặt phòng để ở đây ba tối.)

2

Mona: Mona White. I called last week.

(Tôi là Mona White. Tôi gọi điện thoại vào tuần trước.)

Leo: One moment please, Ms. White.

(Thưa cô (White), xin cô đợi một lát.)

Leo: Yes, that was for two single rooms, wasn't it?

(Dạ đúng rồi, cô đặt hai phòng đơn, phải không ạ?)

Leo: I've reserved rooms 402 and 403 for you.

(Tôi đã giữ phòng 402 và 403 cho cô.)

Mona: Are they quiet rooms?

(Những phòng đó có yên tĩnh không?)

Leo: Well they are facing the street... but there's a lovely view.

(Dạ, hai phòng này quay ra đường... thế nhưng, cảnh bên ngoài đẹp lắm..)

Mona: We'd like quiet rooms thanks.

(Cám ơn anh, chúng tôi thích ở phòng yên tĩnh.)

Leo: Of course...

(Đương nhiên rồi...)

Mời các bạn nghe anh Leo chào hỏi khách

Leo: Good afternoon. Can I help you?

(Xin chào cô. Cô có cần tôi giúp gì không?)

Tới đây, xin các bạn lưu ý là: 'can I help you?' là câu hỏi đầu tiên khi chúng ta chào đón khách hàng trong cửa

tiệm, văn phòng hay ở khách sạn. Nào mời các bạn thực tập. Mời các bạn nghe và lập lại.

Can I help you?

Can I help you?

Good morning. Can I help you?

Good afternoon. Can I help you?

Mời các bạn nghe anh Leo báo cho khách biết, anh ấy đã giữ phòng cho khách.

Leo: I've reserved rooms 402 and 403 for you.

(Tôi đã giữ phòng 402 và 403 cho cô.)

Số lầu thường được đặt trước số phòng. Phòng 11 trên lầu ba sẽ được đọc là, phòng ba-mười một, chứ

không phải là ba trăm mười một, cho dù cách viết như nhau. Mời các bạn nghe và lập lại.

Room six-fourteen.

Room five-oh-seven.

Room two-oh-nine.

3

Mời các bạn nghe phần đối thoại kế tiếp bằng cả tiếng Anh lẫn tiếng Việt.

Mona: We'd like quiet rooms thanks.

(Cám ơn, chúng tôi thích ở phòng yên tĩnh.)

Leo: Of course...

(Tất nhiên rồi...)

Xin các bạn lưu ý: khi dùng những từ như 'of course' và 'certainly' ('tất nhiên'), để trả lời trong trường hợp

khách thắc mắc hay yêu cầu một chuyện gì, bạn sẽ làm họ cảm thấy rằng, bạn thật sự quan tâm đến họ. Xin

các bạn nghe và lập lại:

Of course

Of course

Certainly

Certainly

Bây giờ, mời các bạn nghe cuộc đối thoại từ đầu đến giờ, và lập lại từng câu nói của anh Leo.

Leo: Good afternoon. Can I help you?

Mona: Yes, we have a reservation for three nights. Mona White. I called last week.

Leo: One moment please, Ms. White.

Leo: Yes, that was for two single rooms wasn't it?

Leo: I've reserved rooms 402 and 403 for you.

Mona: Are they quiet rooms?

Leo: Well they are facing the street.

Leo : But there's a lovely view.

Mona: We'd like quiet rooms thanks.

Leo: Of course...

Quí bạn đang theo dõi 'Bài Học Tiếng Anh Cho Ngành Du Lịch của Đài Úc Châu'.

Bài 3: Thủ Tục Nhận Phòng

Lesson 3: Checking In

Mời các bạn lắng nghe những từ và cụm từ mới trong khi tiếp tục theo dõi cuộc đối thoại.

4

Leo: I can put you in rooms three-eleven and three-twelve.

(Tôi có thể để quí vị trọ ở phòng ba mười một và ba mười hai.)

Leo: They're at the rear of the hotel.

(Đây là hai phòng nằm ở mặt sau khách sạn.)

Jack: Mona.

Mona: That's much better, thank you.

(Vậy thì hay quá, cám ơn anh.)

Jack: Mona...

Mona: Yes, Dad?

(Dạ, thưa Ba?)

Jack I'd like a view.

(Ba thích phòng nào có thể ngắm cảnh bên ngoài.)

Mona: Oh. Is there a view?

(À, bên ngoài hai phòng ấy có quang cảnh gì không?)

Leo: Not really.

(Dạ không.)

Mona: Well, we want our rooms together.

(À, mà chúng tôi muốn ở hai phòng liền nhau.)

Jack Mona.

(Mona này.)

Mona: Yes, Dad?

(Dạ, thưa ba?)

Jack: I don't mind if our rooms aren't together. I'd like a lovely view.

(Đối với ba, ở cách phòng cũng chẳng sao. Ba thích ngắm cảnh đẹp.)

Mona: Oh.

(Vậy hả ba.)

Leo: I'll see what I can do.

(Để tôi xem sao nhé.)

Mời các bạn nghe lại những câu sau đây:

5

Leo: I can put you in rooms three-eleven and three-twelve... They're at the rear of the

hotel.

(Tôi có thể để quí vị trọ ở phòng ba mười một và ba mười hai. Đây là hai phòng

nằm ở mặt sau khách sạn.)

Xin các bạn lưu ý đến giới từ chỉ nơi chốn. Sau đây, chúng tôi sẽ đề cập đến một vài vị trí trong khách sạn.

Mời các bạn nghe và lập lại phần tiếng Anh, và đặc biệt chú ý đến cách sử dụng giới từ 'in', 'on' và 'at'...

Mặt trước khách sạn.

At the front of the hotel.

Mặt sau khách sạn.

At the rear of the hotel.

Trên lầu bốn.

On the fourth floor.

Trong phòng đợi

In the lobby.

Bây giờ mời các bạn để ý xem anh Leo trả lời như thế nào khi cô Mona hỏi anh về quang cảnh bên ngoài.

Mona: Is there a view?

Bên ngoài có quang cảnh gì không?

Leo: Not really.

Dạ không.

"Not really" - đôi khi, trả lời "yes" hay "no" có vẻ như quá cộc lốc. Để câu trả lời có phần lịch sự hơn, ta có thể

dùng từ "not really" ("không"). Mời các bạn thực tập nhé.

Not really

Not really

Mời các bạn nghe lại phần sau đây:

Jack: I don't mind if our rooms aren't together. I'd like a lovely view.

Đối với ba, ở cách phòng cũng chẳng sao. Ba muốn phòng nào ngắm được

cảnh đẹp bên ngoài.

Mona: Oh.

Vậy hả ba.

Leo: I'll see what I can do.

Để tôi xem sao nhé.

6

Chúng ta hãy thử xem hình thức rút gọn được sử dụng như thế nào nhé. Leo nói: "I'll see what I can do" ("để

tôi xem sao nhé"). Và Jack nói "I'd like a view" ("tôi thích ngắm cảnh"). Những từ ngữ tôi vừa mới nhấn mạnh

trong hai câu vừa rồi được sử dụng theo dạng rút gọn, tức là dạng cho phép chúng ta nối hai chữ thành một

chữ.

Đây là cách nói rất thông dụng trong tiếng Anh. Nếu không, tiếng Anh của các bạn nghe sẽ có vẻ nặng nề hay

quá trịnh trọng. Muốn nói gọn lại, thông thường ta nối âm cuối của chữ thứ hai với chữ thứ nhất. Thí dụ, "I

would" ("tôi muốn, tôi sẽ") trở thành "I'd", "I have" ("tôi đã") trở thành "I've", v.v...

Chúng ta sẽ tập nói rút gọn trong suốt loạt bài này. Nhưng bây giờ, chúng ta thử tập nói rút gọn chữ "will" - "I

will" ("tôi sẽ") trở thành "I'll"; "you will" ("ông (bà) sẽ" trở thành "you'll". Bây giờ chúng ta hãy thử tập nói rút gọn

nhé.

Xin các bạn nghe và lập lại.

I will - I'll.

I'll arrive on Monday.

She will - she'll.

She'll arrive on Tuesday.

He will - he'll.

He'll arrive on Wednesday.

It will - it'll.

It'll arrive on Thursday.

We will - we'll.

We'll arrive on Friday.

You will - you'll.

You'll arrive on Saturday.

They will - they'll.

They'll arrive on Sunday.

Bây giờ, mời các bạn nghe lại phần cuối cuộc đối thoại, và lập lại từng câu nói của anh Leo.

Leo: I can put you in rooms three-eleven and three-twelve.

They're in the rear of the hotel.

Jack: Mona.

Mona: That's much better, thank you.

Jack Mona.

7

Mona: Yes, Dad?

Jack: I don't mind if our rooms aren't together. I'd like a lovely view.

Mona: Oh.

Leo: I'll see what I can do.

Và sau đây là bài vè để giúp các bạn học và thực tập, với hy vọng các bạn có thể nhớ được ít nhiều những gì

vừa học trước khi chúng ta sang bài mới.

Can I help?

Can I help?

Can I help you?

Of course, of course

Of course, Madam

I'll see what I can do.

Can I help?

Can I help?

Can I help you?

Of course, of course

Of course, Madam

I'll see what I can do.

Bài 4: Thủ tục nhận phòng - trò chuyện với khách:

Trong bài học hôm nay, các bạn sẽ học những câu như 'is that OK?' ('vậy được không?'), khi cần phải kiểm

xem khách có thật sự cảm thấy hài lòng với đề nghị của bạn hay không. Chúng ta cũng sẽ thử tìm hiểu xem

khi nào phải dùng 'there is'' và 'there are' ('có'). Ngoài ra, các bạn cũng sẽ học và luyện tập cách dùng chữ

'can' ('có thể'), và 'could' ('đã có thể').

Trước khi tiếp tục theo dõi cuộc đối thoại, chúng ta hãy nghe lại phần đầu đoạn nói về Thủ Tục Nhận Phòng.

Leo: Good afternoon. Can I help you?

Mona: Yes, we have a reservation for three nights. Mona White. I called last week.

Leo: One moment please, Ms. White... Yes, that was for two single rooms, wasn't it?

I've reserved rooms 402 and 403 for you.

Mona: Are they quiet rooms?

Leo: Well they are facing the street, but there's a lovely view.

Mona: We'd like quiet rooms thanks.

Leo: Of course. I can put you in rooms three-eleven and three-twelve. They're at the

rear of the hotel.

Jack: Mona...

Mona: That's much better, thank you.

Jack: Mona...

Mona: Yes, Dad?

Jack I'd like a view.

Mona: Oh. Is there a view?

2

Leo: Not really.

Mona: Well, we want our rooms together.

Jack Mona.

Mona: Yes, Dad?

Jack: I don't mind if our rooms aren't together. I'd like a lovely view.

Mona: Oh.

Leo: I'll see what I can do.

Bây giờ, chúng ta tiếp tục theo dõi Bài Học 4 nói về Thủ Tục Nhận Phòng.

Leo: I can put you both on the same floor. Room 305 with a view... and Room 311 at

the rear. Your father will be just opposite you, Ms. White. Is that OK?

(Tôi có thể để cả hai người ở cùng một lầu. Phòng 305 có quang cảnh đẹp bên

ngoài... và phòng 311 ở mặt sau. Ba cô sẽ ở đối diện với phòng cô, cô White ạ.

Vậy được không?)

Mona: Oh, yes, that's fine.

(À! Vậy thì tốt rồi.)

Jack: Thank you.

(Cám ơn anh.)

Leo: My pleasure. Could you just fill out this form please? Now, can I help you with

anything else?

(Có gì đâu. Cô vui lòng điền vào tờ đơn này được không? Bây giờ, quí khách

còn cần gì nữa không?)

Vậy thì anh Leo phải làm sao để biết chắc khách thật sự cảm thấy hài lòng với hai căn phòng anh sắp xếp cho

họ? Các bạn thử xem anh Leo nói như thế nào nhé.

Leo: Is that OK?

(Vậy được không?)

Sử dụng câu hỏi, "is that OK?" ("vậy được không?") là một cách tìm hiểu xem khách có cảm thấy hài lòng với

đề nghị của bạn hay không. Các bạn cũng có thể hỏi "is that alright?" ("có được không?") hay "will that do?"

('có được không?'). Mời các bạn nghe và lập lại.

Is that OK?

Is that alright?

Will that do?

Bây giờ, mời các bạn nghe tiếp.

3

Leo: Could you just fill out this form please?

(Cô vui lòng điền vào tờ đơn này được không?)

Leo: Now, can I help you with anything else?

(Bây giờ, quí khách cần gì nữa không?)

Lưu ý: đôi khi, các bạn không biết rõ khi nào phải dùng 'can' và khi nào phải dùng 'could'. Trong một số trường

hợp, các bạn có thể dùng từ nào cũng được. Thế nhưng, nhìn chung, khi đề nghị hay mời mọc điều gì, các

bạn nên dùng từ 'can'. Thí dụ: "Can I help you?" ("tôi có thể giúp ông/bà được không?"). Và dùng chữ 'could'

khi yêu cầu ai làm gì. Thí dụ: "Could you just fill out this form please?" ("ông (bà) vui lòng điền vào tờ đơn này

được không?"). Mời các bạn nghe và lập lại.

Leo: Could you just fill out this form please?

Could you spell that, please?

Can I help you?

Can I get you anything else?

Tới đây, xin các bạn nghe lại cuộc đối thoại từ đầu đến giờ, và lập lại từng câu nói của anh Leo.

Leo: I can put you both on the same floor. Room 305 with a view ... and Room 311 at

the rear. Your father will be just opposite you, Ms. White. Is that OK?

Mona: Oh, yes, that's fine.

Jack: Thank you.

Leo: My pleasure. Could you just fill out this form please? Now, can I help you with

anything else?

Thưa các bạn, như mọi nhân viên làm việc trong ngành phục vụ đều biết, giải quyết vấn đề khó khăn là một

nhiệm vụ quan trọng trong dịch vụ, và dường như anh chàng tiếp viên Leo của chúng ta đã biết cách chiều

lòng cả hai người khách.

Quí bạn đang theo dõi 'Bài Học Tiếng Anh Cho Ngành Du Lịch' do Đài Úc Châu thực hiện.

Bài Học 4: Thủ Tục Nhận Phòng

Lesson 4: Checking In.

Xin các bạn lắng nghe những từ ngữ và cụm từ mới trong khi tiếp tục theo dõi cuộc đối thoại.

Leo: Now can I help you with anything else?

(Bây giờ, quí khách còn cần gì nữa không?)

Mona: Yes, is there an alarm clock in the room?

(Vâng, thế phòng ngủ có đồng hồ báo thức không?)

4

Leo: Yes, there is.

(Dạ, có chứ.)

Mona: And a kettle and tea?

(Thế có ấm nước và trà không?)

Leo: Yes, there are tea-making facilities in every room.

(Phòng nào cũng có đồ pha trà.)

Mona: And is there an iron?

(Và có bàn ủi không?)

Leo: I'll see to it right away. Now, could I see your credit card please, Ms White?

(Tôi sẽ kiếm bàn ủi cho cô bây giờ. Nào, xin cô cho tôi xem thẻ tín dụng được

không?)

Tới đây, chúng ta hãy tìm hiểu cách dùng 'there is' và 'there are'. 'There is' được dùng với một vật số ít chẳng

hạn như một chiếc đồng hồ - 'there is a clock'. Thông thường, hai chữ này dược rút gọn lại thành 'there's' -

'there's a clock'. 'There is' cũng được dùng với danh từ không đếm được, chẳng hạn như trà, nước và đường -

'there's tea in the room'. 'There are' được dùng với danh từ số nhiều, và không bao giờ được dùng ở dạng rút

gọn. Chẳng hạn như 'there are two guests in the lobby' ('có hai người khách trong phòng đợi'); 'there are teamaking

facilities in every room' ('phòng nào cũng có đồ pha trà.')

Mời các bạn nghe và lập lại.

There's a kettle in the room.

There's a guest in the lobby.

There are two guests in the lobby.

There are tea-making facilities in every room.

Bây giờ, các bạn hãy thử tập nói xem sao. Trước tiên, các bạn sẽ nghe tiếng Việt, sau đó là tiếng Anh. Khi các

bạn nghe tiếng chuông, các bạn sẽ lập lại câu nói. Thế nhưng, các bạn phải bắt đầu bằng chữ 'there's' hay

'there are'. Sau đó, để kiểm tra câu trả lời của các bạn, các bạn sẽ nghe câu trả lời bằng tiếng Anh, rồi lập lại

những câu đó. Xin các bạn nhớ dùng 'there's' chứ đừng dùng 'there is'.

Phòng nào cũng có ly tách.

Cups in every room.

There are cups in every room.

Phòng nào cũng có cà phê.

Coffee in every room.

There's coffee in every room.

Một quang cảnh đẹp.

A lovely view.

There's a lovely view.

5

Có người trong phòng sáu không bốn.

People in Room six-oh-four.

There are people in room six-oh-four.

Bây giờ xin các bạn nghe phần kế tiếp cuộc đối thoại bằng cả tiếng Anh lẫn tiếng Việt.

Leo: Yes, there are tea-making facilities in every room.

(Dạ phòng nào cũng có đồ pha trà.)

Mona: And is there an iron?

(Thế có bàn ủi không?)

Leo: I'll see to it right away.

(Bây giờ tôi sẽ kiếm cho cô một cái bàn ủi.)

Leo: Now, could I see your credit card please, Ms. White?

(Bây giờ, cô làm ơn cho tôi xem thẻ tín dụng của cô được không? )

Anh Leo đã dùng óc quan sát để đo lường sự mệt mỏi của hai vị khách. Anh cố gắng giúp họ cảm thấy thoải

mái, sau khi họ trải qua cuộc hành trình dài như vậy. Bây giờ, mời các bạn nghe lại phần cuối cuộc đối thoại,

và lập lại từng câu nói của anh Leo.

Leo: Now can I help you with anything else?

Mona: Yes, is there an alarm clock in the room?

Leo: Yes, there is.

Mona: And a kettle and tea?

Leo: Yes, there are tea-making facilities in every room.

Mona: And is there an iron?

Leo: I'll see to it right away. Now, could I see your credit card please, Ms. White?

Tới đây, chúng ta hãy nghe toàn bộ cuộc đối thoại nói về thủ tục nhận phòng từ Bài 3 đến Bài 4.

Leo: Good afternoon. Can I help you?

Mona: Yes, we have a reservation for three nights. Mona White - I called last week.

Leo: One moment please, Ms. White... Yes, that was for two single rooms, wasn't it?

I've reserved rooms 402 and 403 for you.

Mona: Are they quiet rooms?

Leo: Well they are facing the street, but there's a lovely view.

6

Mona: We'd like quiet rooms thanks.

Leo: Of course... I can put you in rooms three-eleven and three-twelve. They're at the

rear of the hotel.

Jack: Mona...

Mona: That's much better, thank you.

Jack: I'd like a view.

Mona: Oh. Is there a view?

Leo: Not really.

Mona: Well, we want our rooms together.

Jack Mona...

Mona: Yes, Dad?

Jack: I don't mind if our rooms aren't together. I'd like a lovely view.

Mona: Oh.

Leo: I'll see what I can do. I can put you both on the same floor. Room 305 with a view

and Room 311 at the rear. Your father will be just opposite you, Ms White. Is that

OK?

Mona: Oh, yes, that's fine.

Jack: Thank you.

Leo: My pleasure. Could you just fill out this form please? Now can I help you with

anything else?

Mona: Yes, is there an alarm clock in the room?

Leo: Yes, there is.

Mona: And a kettle and tea?

Leo: Yes, there are tea-making facilities in every room.

Mona: And is there an iron?

Leo: I'll see to it right away. Now, could I see your credit card please, Ms White?

7

Và sau đây là bài vè để giúp các bạn học và thực tập, với hy vọng các bạn có thể nhớ được ít nhiều những gì

vừa học trước khi chúng ta sang bài mới.

Is there a kettle?

And are there cups?

Are there cups for tea?

Yes, there's a kettle

And there are cups

Is that OK?

OK!

Is there a kettle?

And are there cups?

Are there cups for tea?

Yes, there's a kettle

And there are cups

Is that OK?

OK!

Bài 5: Giới thiệu tiệm ăn - diễn tả khoảng cách:

Lesson Five: Making Recommendations.

Trong Bài Học 5, các bạn sẽ học cách đề nghị với khách hay khách hàng sau khi họ yêu cầu một điều gì. Các

bạn sẽ học và thực tập các cụm từ chỉ khoảng cách. Ngoài ra, các bạn cũng sẽ thực tập trả lời vắn gọn theo

thể xác định.

Thế nhưng, bây giờ chúng ta hãy theo dõi phần đầu cuộc đối thoại. Các bạn sẽ có dịp nghe lại giọng nói của

tiếp viên Leo.

Leo: Hi I'm Leo.

... giới thiệu một nhà hàng cho khách, Mona white...

Mona: Hi, I'm Mona White.

... và cha cô, ông Jack Webber...

Jack: Hi, I'm Jack Webber.

... và các bạn sẽ gặp cô Jean, một người hầu bàn tại một nhà hàng địa phương.

Jean: Hi, I'm Jean.

Nào chúng ta bắt đầu. Mời các bạn nghe cuộc đối thoại bằng cả tiếng Anh lẫn tiếng Việt

Leo: Good evening, Ms White, Mr Webber.

(Chào cô White và ông Webber.)

2

Jack: Good evening, Leo.

(Chào anh Leo.)

Mona: We're going out for dinner now. Could you recommend a good restaurant?

One that's nearby?

(Chúng tôi ra ngoài ăn chiều đây. Anh có thể giới thiệu nhà hàng nào gần đây

không?)

Leo: The Golden Lotus is very close. It's famous for its seafood. But, if you like to

listen to music while you're eating, I recommend the Pearl Garden Cabaret. It's

also within walking distance.

(Nhà hàng Golden Lotus thì rất gần đây. Đây là nhà hàng nổi tiếng về đồ biển.

Thế nhưng, nếu quí khách thích nghe nhạc trong khi ăn, tôi đề nghị quí khách

tới nhà hàng Pearl Garden. Quí khách chỉ cần đi bộ một quãng đường là tới.)

Xin các bạn lưu ý, các bạn có thể dùng những kiểu nói khác nhau để chỉ khoảng cách. Cô Mona muốn đến

một tiệm ăn gần khách sạn.

Mona: One that's nearby.

Anh Leo nói:

Leo: The Golden Lotus is very close.

Nhà hàng Golden Lotus thì rất gần đây...

Khi mô tả một nhà hàng, anh ta còn nói "within walking distance" ("chỉ cần đi bộ một quãng đường là tới") hay

"it's just two doors down" ("cách đây chỉ có hai căn nhà") - có nghĩa là, nhà hàng ấy chỉ cách khách sạn hai

tòa nhà là cùng. Nào mời các bạn tập nói những cụm từ sau đây. Xin các bạn nghe và lập lại:

Nearby

It's nearby

Very close

It's very close

Within walking distance

It's within walking distance

Just two doors down

It's just two doors down

Bây giờ, mời các bạn nghe phần kế tiếp của cuộc đối thoại bằng cả tiếng Anh lẫn tiếng Việt.

Mona: Oh no, we'd like a quiet restaurant.

(Ồ không được, chúng tôi thích nhà hàng yên tĩnh.)

Leo: Then I suggest the Golden Lotus.

(Vậy thì tôi đề nghị nhà hàng Golden Lotus.)

3

Leo: It's just two doors down, on the left.

(Nhà hàng ấy cách đây hai tòa nhà, bên tay trái.)

Mona: Thank you.

(Cám ơn anh.)

Jack: Maybe we could go to the Pearl Garden tomorrow night.

(Chúng tôi có thể đi nhà hàng Pearl Garden vào tối mai.)

Xin các bạn lưu ý: tại đây cũng như tại các phần khác trong cuộc đối thoại, các bạn sẽ nghe những kiểu nói

khác nhau khi cần đề nghị một điều gì. Câu nói rõ rệt nhất là 'I recommend' ('tôi xin giới thiệu'), như các bạn

thấy trong câu "I recommend the Plaza Hotel". Các bạn cũng có thể nói, 'I suggest' ('tôi đề nghị, tôi xin giới

thiệu'), như trong câu "I suggest the Lotus Restaurant". Mời các bạn nghe và lập lại.

I recommend.

I recommend the Plaza Hotel.

I suggest.

I suggest the Lotus restaurant.

Nếu các bạn muốn giới thiệu một vật gì, một người nào hay nơi nào trong trường hợp không được yêu cầu,

các bạn nên mở đầu lời đề nghị của mình bằng chữ 'may' ('nếu được'). Thí dụ như: "May I recommend the

Lotus?" ("nếu được, tôi xin giới thiệu Nhà Hàng Lotus"), và "may I suggest the Plaza?" (nếu được, tôi xin giới

thiệu thương xá Plaza".) Bây giờ, mời các bạn nghe cuộc đối thoại từ đầu đến giờ, và lập lại từng câu nói của

anh Leo.

Leo: Good evening, Ms. White, Mr. Webber.

Jack: Good evening, Leo

Mona: We're going out for dinner now. Could you recommend a good restaurant?

One that's nearby?

Leo: The Golden Lotus is very close. It's famous for its seafood. But, if you like to

listen to music while you're eating, I recommend the Pearl Garden Cabaret.

It's also within walking distance.

Mona: Oh no, we'd like a quiet restaurant.

Leo: Then I suggest the Golden Lotus. It's just two doors down, on the left.

Mona: Thank you.

Các bạn đang theo dõi chương trình 'Tiếng Anh Cho Ngành Du Lịch' do Đài Úc Châu thực hiện.

4

Bài Học 5: Giới Thiệu

Lesson 5: Making Recommendations.

Xin các bạn lắng nghe những từ ngữ và cụm từ mới trong khi tiếp tục theo dõi cuộc đối thoại.

Mona: Good evening. Do you speak English?

(Chào cô. Cô biết nói tiếng Anh không?)

Jean: Yes, I do. Do you have a reservation?

(Dạ biết. Cô có đặt chỗ trước không?)

Mona: No, we don't.

(Dạ không, chúng tôi không đặt chỗ trước.)

Jean: This way please. Would you like to see a menu?

(Xin cô theo lối này. Cô có muốn xem thực đơn không?)

Mona: Yes, we would, thank you.

(Vâng, chúng tôi muốn xem thực đơn. Cám ơn cô.)

Jean: Can I get you anything to drink while you decide?

(Trong khi lựa món ăn, ông và cô có muốn uống gì không?)

Jack: I'll have a light beer, thank you.

(Cho tôi một ly bia nhẹ, cám ơn cô.)

Jean: Local or imported?

(Bia (nội) sản xuất trong nước hay bia (ngoại) nhập khẩu?)

Jack: Do you have Australian beer?

(Thế có bia Úc không?)

Jean: Yes, we do.

(Vâng, chúng tôi có bia Úc.)

Jack: I'll have Australian thanks.

(Vậy cho tôi bia Úc đi, cám ơn cô.)

Mona: Just a bottle of water for me, thank you.

(Cô cho tôi một chai nước thôi, cám ơn.)

Jean: Certainly.

(Dạ vâng.)

5

Các bạn có biết tại sao ta cần phải sử dụng kiểu trả lời vắn gọn không? Lý do là vì: đôi khi chỉ trả lời 'yes' hay

'no' không thôi, thì nghe có vẻ quá cộc lốc. Trả lời theo kiểu vắn gọn cũng dễ thôi. Các bạn cứ dựa vào câu

hỏi là xong. Xin các bạn nghe cô hầu bàn, Jean, và hai thực khách là cô Mona và ông Jack sử dụng kiểu trả

lời vắn gọn nhé.

Mona: Do you speak English?

Jean: Yes, we do.

Các bạn thấy được mấu chốt trong những câu hỏi đó không? Chữ thứ nhất trong câu hỏi sẽ cho các bạn biết

phải trả lời theo thể xác định như thế nào. Thí dụ, khi trả lời câu hỏi này: "Is there an iron?" ("có bàn ủi

không?"), câu trả lời xác định sẽ là "yes, there is" ("dạ, có"); "will you be here long?" ("ông (bà, anh, chị) ở đây

lâu không?"), "yes, I will", ("vâng, tôi sẽ ở lâu, v.v...)

Do you speak English?

Yes, I do.

Do you take credit card?

Yes, we do.

Is there a clock in the room?

Yes, there is.

Will you leave on Friday?

Yes I will.

Mời các bạn thử trả lời xem sao nhé. Trước tiên, các bạn sẽ nghe tiếng Việt, sau đó là tiếng Anh. Khi nghe

tiếng chuông, các bạn hãy trả lời câu hỏi theo kiểu vắn gọn. Kế tiếp, để kiểm tra, các bạn sẽ được nghe câu

trả lời chính xác bằng tiếng Anh, rồi các bạn lập lại từng câu trả lời ấy.

C・nh・h瀟g n瀰 gần đ窕 khg?

Is there a restaurant nearby?

Yes, there is.

Anh c・cho kh當h trả tiền bằng thẻ t匤 dụng khg?

Do you take credit card?

Yes, we do.

C・rời đ窕 (l麩 đường) v瀰 h Chủ Nhật hả?

Will you leave on Sunday?

Yes, I will.

Bây giờ, mời các bạn nghe lại phần cuối cuộc đối thoại, và lập lại từng nói của cô Jean.

Mona: Good evening. Do you speak English?

Jean: Yes, I do. Do you have a reservation?

6

Mona: No, we don't.

Jean: This way please. Would you like to see a menu?

Mona: Yes, we would, thank you.

Jean: Can I get you anything to drink, while you decide?

Jack: I'll have a light beer, thank you.

Jean: Local or imported?

Jack: Do you have Australian?

Jean: Yes, we do.

Jack: I'll have Australian thanks.

Mona: Just a bottle of water for me, thank you.

Jean: Certainly.

Và sau đây là bài vè để giúp các bạn học và thực tập, với hy vọng các bạn có thể nhớ được ít nhiều những gì

vừa học trước khi chúng ta sang bài mới.

I recommend

I recommend a restaurant close to here

And may I suggest,

May I suggest,

You try a local beer?

I recommend

I recommend

a restaurant close to here

And may I suggest,

May I suggest,

You try a local beer?

7

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#ankileee