»»ノート ② ««

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

(Cre: Trên hình.)

BIG NOTE

Chắc mọi người cũng ớn kiểu kể chuyện nội tâm dài dòng rùi đúng hơm? Nên chương sau sẽ có trận chiến khói lửa mịt mù nhé. Sau đây là hai chiêu thức của hoa để chuẩn bị cho trận chiến sắp tới:

(~ ̄▽ ̄)~

 Vì không có thông tin gì về thức thứ nhất và thứ ba trong hơi thở của hoa nên tui đã tự sáng tạo ra. Dưới đây là nhất thức và tam thức theo phiên bản của tui: 

Nhất thức: Thiên hoa phách: Một cú chém ngang tuy đơn giản nhưng lại thanh thoát và tinh tế, để lại một đường hình cong với những lá hoa trời tung bay. (đã xài trong chapter 4 (四))

Tam thức: Phong hoa đột tốc: Đây là chiêu thức nhanh nhất trong Hơi Thở của Hoa. Người dùng lao đến với tốc độ như cơn gió, tung ra từ một đến ba nhát đâm liên tiếp, đẹp đẽ và mạnh mẽ như những cánh hoa nở rộ. 

+ Tam thức trong hơi thở của hoa là một biến thể của thức thứ bảy trong hơi thở nước: Chích ba văn đột. (Vì hoa là một nhánh của nước.)

+ Tên gọi khác của thức thứ ba: Bách hoa lưu tốc. "Bách hoa" tượng trưng cho sự đa dạng và vẻ đẹp của các cánh hoa, trong khi "Lưu tốc" diễn tả tốc độ nhanh như dòng nước chảy xiết.

++ Tui chọn cái tên "Phong hoa đột tốc" thay vì "bách hoa lưu tốc" đơn giản là vì nó có chữ "Phong" trong đó ;)

◓◑◒◐

+ Lưu ý: Hai chuyên mục dưới đây là dành cho bạn nào quan tâm hoặc có chút hứng thú về ngôn ngữ Nhật, nên sẽ khá khô khan đó nhe.

 Bàn về cách viết tên nhân vật:

Khi phiên âm các tên nhân vật từ tiếng Nhật sang romaji, bạn sẽ thấy các âm tiết kéo dài được viết khác nhau trong các văn bản khác nhau:

• Gi (ぎゆう - Giyuu): Âm "ū" trong romaji là một dấu hiệu của âm kéo dài. Trong trường hợp này, "ū" được phiên âm là "uu" và đọc là "uu" (u kéo dài). 

• Tanji (たんじろう - Tanjirou) & Kochō (こちょう - Kochou): Âm "ō" trong romaji cũng là một âm kéo dài. Trong phiên âm romaji, "ō" được viết là "oo" hoặc "ou", nhưng đều đọc là "oo" (o kéo dài). 

+ Ở ví dụ Tanjirō và Kochō, ō được phiên âm là "ou". Trường hợp ō được phiên âm là "oo": Ōsaka (おおさか - Oosaka).

+ Tương tự âm "o", âm "e" cũng có thể được kéo dài và viết là "ee" hoặc "ei", nhưng đều được đọc là "ee". Ví dụ, từ "sensei" (せんせい) được đọc là "sensee" (e kéo dài).

Đó là lý do tại sao bạn có thể thấy tên được viết khác nhau như "Giyuu" và "Giyu" trong các tài liệu khác nhau. Mặc dù viết chính xác là "Giyuu", nhưng "Giyu" là cách viết ngắn gọn hơn mà vẫn chính xác về mặt phát âm. Tương tự với Kochou, ai mà không biết những điều trên thì khi nhìn vào phiên âm sẽ đọc là "Kochou" nhưng cách đọc đúng là "Kocho". 


Bàn về họ tên nhân vật:

+| Tui đã tham khảo, chọn lọc và bổ sung dựa vào các nguồn này: Reddit, kimetsu no yaiba wiki - fandom, Japanese Names .info.

[ 冨岡  義勇 ] (Tomioka Giyuu):  

   -  (tomi): Nghĩa là "giàu có /phồn vinh / sự sung túc." 

   -  (oka): Nghĩa là "ngọn đồi / đỉnh núi nhỏ."

   - 冨岡 (Tomioka): Nghĩa là "ngọn đồi phồn vinh." Hình ảnh của một nơi cao quý, vững chãi và giàu có, thể hiện sự bền bỉ và vững vàng.

   -  (gi): Nghĩa là "chính nghĩa / công lý."

   -  (yuu): Nghĩa là "dũng cảm  / can đảm."

   - 義勇 (Giyuu): Thể hiện sự luôn đấu tranh cho chính nghĩa, bảo vệ những gì đúng đắn và có lòng dũng cảm vượt qua mọi thử thách.

"Tomioka Giyuu":  Kết hợp hình ảnh của sự thịnh vượng và sự ổn định với phẩm hạnh và dũng khí, thể hiện một người có lòng dũng cảm và đạo đức cao, đồng thời có nguồn gốc và nền tảng vững chắc.


[ 胡蝶 忍 ] (Kochou Shinobu):

   -  (ko): Nghĩa là "người ngoại quốc / barbarian". Tuy nhiên ở trong ngữ cảnh này, "ko" được sử dụng như một phần của họ, không có ý nghĩa cụ thể.

   -  (chou): Nghĩa là "bướm."

    - 胡蝶 (Kochou): Có nghĩa là "hồ điệp". Là biểu tượng của sự biến đổi, cái đẹp, sự mong manh, và sự sống ngắn ngủi.

   - 忍 / しのぶ (Shinobu): Nghĩa là "nhẫn nại / kiên nhẫn / ẩn mình." (nhắc đến ninja)

"Kochou Shinobu": Hình ảnh một con bướm mỏng manh nhưng luôn bị kìm nén, chịu đựng cảm xúc và sự tức giận bên trong mình.

+ Tên của Shinobu và Kanae trong tiếng Nhật chủ yếu được viết dưới dạng hiragana hoặc katakana.


• [ 佳和恵 / かなえ ] (Kanae):

   - (ka): Nghĩa là "xuất sắc / đẹp đẽ / tuyệt vời."

   - (na): Nghĩa là "hòa hợp, hòa bình."

   - 恵 (e): Nghĩa là  "phước lành / ân huệ / duyên dáng."

→ 胡蝶  佳和恵 (Kochou Kanae): Có thể hiểu là "Con bướm đẹp mang lại sự tốt đẹp và phúc lành." Tên của Kanae thể hiện hình ảnh một người phụ nữ dịu dàng, nhân hậu, và đầy sự hòa hợp. Cô là một biểu tượng của sự duyên dáng và lòng tốt, luôn mang lại nhiều điều tốt đẹp và phúc lành cho thế giới xung quanh mình.


[ 不死川  実弥 ] (Shinazugawa Sanemi):

   - (fu): Nghĩa là "Không thể / không tồn tại".

   - (shi): Nghĩa là "chết".

   - (shinazu): Nghĩa là "bất tử / không thể chết."

+ Việc đọc là "shinazu" thay vì "fushi" là do cách đọc trong tên cá nhân khác với cách đọc từ điển. Nói chung cứ động đến kanji là nó rối tung rối mù lun, cùng là một chữ nhưng khi kết hợp với chữ khác thì lại có cách đọc khác.  <@_@>

   - (gawa): Nghĩa là "sông / dòng chảy."

   - 不死川 (shinazugawa): Nghĩa là "dòng sông của sự bất tử". Mang ý nghĩa của sự bền bỉ và không thể bị tiêu diệt, phản ánh sự kiên cường và sự tồn tại lâu dài.

   - (sane): Nghĩa là "sự thật."

   - (mi): Nghĩa là "đầy / đầy đủ."

   - 実弥 (Sanemi): Nghĩa là "sự thật đầy đủ." Mang ý nghĩa về sự hoàn hảo, chính xác hoặc sự đầy đủ của sự thật.

"Shinazugawa Sanemi": Kết hợp hình ảnh của sự bất tử và sự vĩnh cửu với phẩm hạnh và sự chính xác, thể hiện một người có sức mạnh bền bỉ và kiên định, đồng thời luôn hướng đến sự thật và sự hoàn thiện trong cuộc sống.


+ Thêm một điều nữa mà chắc các bạn cũng đã biết rồi, bên Nhật người ta cũng xưng họ trước rồi mới tới tên. Hồi xưa thì con gái khi cưới chồng là phải luôn theo họ của chồng. Bây giờ thì phụ nữ có quyền giữ lại họ của mình trong công việc và cuộc sống đời thường, nhưng trong giấy tờ kết hôn thì họ của vợ vẫn phải theo họ của chồng (theo điều 750 trong bô luật Dân sự Nhật Bản - 2024).

Và đó là tất cả những gì mình muốn chia sẻ trong chiếc note lần này. (^^ゞ)



Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro