dong tu di voi to va 100 cum dong tu quan trong

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

AGREE TO DO SOMETHING: đng ý làm gì đó

- My friend agreed to help me (Bạn tôi đã đồng ý giúp tôi)

* AIM TO DO SOMETHING:  nhắm đến làm điều gì đó

- Most of my students aim to get an IELTS score of 6.5. (Đa số học viên của tôi nhắm đến mục tiêu lấy được điểm IELTS 6.5)

* APPEAR TO DO SOMETHING: có vẻ như làm gì đó

- He appears to be kind (Anh ấy bề ngoài có vẻ tốt bụng)

* ASK TO DO SOMETHING: hỏi xin phép làm gì đó

- Someone asked to speak to you on the phone (Có ai đó hỏi xin được nói chuyện với anh trên điện thoại)

* ATTEMPT TO DO SOMETHING: cố gắng, nỗ lực làm gì đó

- I will attempt to make learning English easier for my students. (Tôi sẽ cố gắng nỗ lực sao cho việc học tiếng Anh sẽ dễ dàng hơn cho học viên của tôi)

* BE ABLE TO DO SOMETHING: làm được điều gì đó

- Most babies are able to walk at the age of one. (Hầu hết trẻ em lên một có thể đi được)

* BE DETERMINED TO DO SOMETHING: quyết tâm làm điều gì đó

- When you are determined to do something, you have more chances of achieving it. (Khi bạn quyết tâm làm điều gì, bạn có cơ hội thành công nhiều hơn)

* BEGIN TO DO SOMETHING: bắt đầu làm gì đó

- I began to work as an English teacher when I was 17 (Khi tôi 17 tuổi, tôi đã bắt đầu làm gia sư dạy tiếng Anh)

* CARE TO DO SOMETHING: muốn làm gì đó, có hứng thú làm gì đó (dùng trong phủ định và câu hỏi)

- He didn't care to explain himself (Anh ấy chả thèm giải thích gì cả cho bản thân)

* CHOOSE  TO DO SOMETHING: chọn con đường làm gì đó, tự nguyện làm gì đó

- Most people choose to be poor without knowing it (Hầu hết mọi người chọn làm người nghèo mà họ không hề hay biết điều đó)

* CLAIM TO DO SOMETHING: tuyên bố làm gì đó

- If any school claims to be able to help a beginner to become fluent in English within 3 months, they are just full of hot air. (Nếu bất kỳ trường nào tuyên bố có thể dạy một người trình độ vỡ lòng nói lưu loát tiếng Anh trong vòng 3 tháng thì họ đều là nói phét)

* CONTINUE TO DO SOMETHING: tiếp tục làm gì đó

- One should always continue to study no matter  what degrees one has achieved.(Bạn nên tiếp tục học mãi mãi dù bạn đã có được bằng cấp gì đi nữa)

* DARE TO DO SOMETHING: dám làm gì đó

- Many people don't try to do anything great because they don't dare to fail (Nhiều người không cố gắng làm gì vĩ đại vì họ sợ thất bại) 

* DECIDE TO DO SOMETHING: quyết định làm gì đó

- He finally decided to quit smoking (Rốt cục anh ấy cũng quyết định bỏ thuốc lá)

* DESERVE TO DO SOMETHING: đáng được/đáng phải làm gì đó

- Many developed countries believe that no one deserves to die even if they have committed a serious crime such as murder. (Nhiều quốc gia phát triển tin rằng không ai đáng phải chết cả cho dù họ đã phạm tội nghiêm trọng như tội giết người)

* EXPECT TO DO SOMETHING: kỳ vọng, mong đợi, tin là sẽ  làm gì đó

- I expect to finish this lesson before midnight. (Tôi tin là sẽ xong bài học này trước 12 giờ đêm)

* FAIL TO DO SOMETHING: không làm gì đó

- There's a famous saying: "If you fail to plan, you plan to fail" (Có một câu nói nổi tiếng: "Nếu bạn không lên kế họach thì tức là bạn đang lên kế hoạch chuẩn bị thất bại)

* FORGET TO DO SOMETHING: quên làm gì đó

- Don't forget to take the raincoat. It's the rainy season. (Đừng quên đem theo áo mưa. Giờ đang là mùa mưa.)

* GET TO DO SOMETHING: được làm gì đó

- When my daughter has good marks, she gets to go to Đầm Sen Park on Sunday. (Khi con gái tôi được điểm tốt, con bé được đi Đầm Sen vào ngày Chủ nhật)

* HAPPEN TO DO SOMETHING: vô tình, tình cờ làm gì đó

- The word "HAPPEN" happens to have two meanings. (Từ HAPPEN tình cờ ngẫu nhiên có 2 nghĩa (xảy ra, tình cờ)).

* HESITATE TO DO SOMETHING: do dự không chịu làm gì đó

- If you don't understand, please don't hesitate to ask (Nếu bạn không hiểu, đừng ngại hỏi nhé!)

* HOPE TO DO SOMETHING: hy vọng làm gì đó

- Most people study Englishh because they hope to find a better job afterwards. (Đa số mọi người học tiếng Anh vì họ hy vọng tìm được việc làm tốt hơn sau khi học)

* MANAGE TO DO SOMETHING: có thể xoay sở để làm được gì đó

- He managed to pass the test even though he had skipped many classes (Anh ta vẫn thi đậu được mặc dù đã bỏ học nhiều buổi)

* NEED TO DO SOMETHING: cần làm gì đó

- The government needs to respect people's right to trade legal commodities (Chính phủ cần phải tôn trọng quyền trao đổi hàng hóa hợp pháp của người dân)

* PLAN TO DO SOMETHING: định làm gì đó

- I'm planning to go to Singapore next month (Tôiđịnh đi SIngapore tháng sau)

* PREPARE TO DO SOMETHING: chuẩn bị, sẵn sàng làm gì đó

- Prepare to be surprised when you go to a foreign country (Hãy chuẩn bị tinh thần là bạn sẽ bị ngạc nhiên khi đi ra nước ngoài)

* PRETEND TO DO SOMETHING: giả vờ làm gì đó

- Some animals pretend to be dead when they are in danger (Khi gặp nguy hiểm, một số động vật giả vờ chết)

* PROMISE TO DO SOMETHING: hứa sẽ làm gì đó

- She promised to help me (Cô ấy hứa sẽ giúp tôi)

* REFUSE TO DO SOMETHING: từ chối làm gì đó

- The police refused to speak to the media (Cảnh sát từ chối tiếp báo chí)

* REMEMBER TO DO SOMETHING: nhớ sẽ làm gì đó

- Please remember to learn at least 20 new words a day. (Hãy nhớ học thuộc ít nhất 20 từ mới mỗi ngày!)

* SEEM TO DO SOMETHING: dường như làm gì đó

- Many people seem to think they could become fluent in English if they study for 6 months. Nhiều người dường như nghĩ rằng họ có thể nói lưu loát tiếng Anh nếu họ học trong vòng 6 tháng)

* START TO DO SOMETHING: bắt đầu làm gì đó

- I started studying English when I was 10 (Tôi bắt đầu học tiếng Anh lúc 11 tuổi)

* TEND TO DO SOMETHING: có khuynh hướng hay làm gì đó

- Younger people tend to learn languages faster (Người trẻ có khuynh hướng học ngoại ngữ nhanh hơn)

* THREATEN TO DO SOMETHING: hăm dọa sẽ làm gì đó

- The cop threatened to shoot if the suspect did not drop his weapon (Anh cảnh sát dọa sẽ nổ súng nếu tên nghi phạm không chịu bỏ vũ khí xuống)

* TRY TO DO SOMETHING: cố làm gì đó

- Teachers of English should try to speak English better if they hope to help their students (Giáo viên tiếng Anh nên cố nói tiếng Anh tốt hơn nếu họ mong muốn giúp đỡ người học)

* VOLUNTEER TO DO SOMETHING: tình nguyện, xung phong làm gì đó

- A great number of people volunteered to help the earthquake's victims (Rất nhiều người tình nguyện giúp đỡ các nạn nhân vụ động đất)

* WAIT TO DO SOMETHING: chờ đợi để được làm gì đó

- I can't wait to see Japan (Tôi rất nóng lòng muốn thăm Nhật Bản) 

* WANT TO DO SOMETHING: muốn làm gì đó

- If you want to have good friends, you need to be a good friend first (Nếu bạn muốn có bạn tốt, trước hết bản thân bạn hãy là một người bạn tốt)

* WISH TO DO SOMETHING: muốn làm gì đó (trang trọng hơn WANT)

- If you wish to become a member, just fill in this form. (Nếu bạn muốn trở thành thành viên, chỉ cần điền vào tờ đơn này)

100 cụm động từ quan trọng

Một Phrasal Verb là kết hợp của một động từ rất cơ bản đi kèm với một hoặc hai giới từ. Nghĩa của Phrasal Verb rất khó đoán dựa vào nghĩa của động từ và giới từ tạo thành nó. (Ví dụ: LOOK là NHÌN, AFTER là SAU nhưng LOOK AFTER kết hợp lại phải hiểu với nghĩa là CHĂM SÓC).

Trong bài này đã chắt lọc lại 100 phrasal verb cơ bản nhất, quan trọng nhất, thường gặp nhất cho các bạn dễ học.

* Lưu ý:

- s.o viết tắt cho someone (người nào đó)

- s.th: viết tắt cho something (cái gì đó)

- Dù không nhiều

* Ví dụ:

- Với phrasal verb LOOK AFTER S.O: chăm sóc ai đó, ta có thể vận dụng để đặt câu: Con cái nên chăm sóc cha mẹ già yếu = CHILDREN SHOULD LOOK AFTER THEIR OLD AND FEEBLE PARENTS.(như vậy ta thay s.o bằng THEIR PARENTS)

Beat one’s self up: tự trách mình (khi dùng, thay one's self bằng mysel, yourself, himself, herself...)

Break down: bị hư

Break in: đột nhập vào nhà

Break up with s.o: chia tay người yêu, cắt đứt quan hệ tình cảm với ai đó

Bring s.th up: đề cập chuyện gì đó

Bring s.o up: nuôi nấng (con cái)

Brush up on s.th: ôn lại

Call for sth: cần cái gì đó; Call for s.o : kêu người nào đó, cho gọi ai đó, yêu cầu gặp ai đó

Carry out: thực hiện (kế hoạch)

Catch up with s.o: theo kịp ai đó

Check in: làm thủ tục vào khách sạn

Check out: làm thủ tục ra khách sạn

Check sth out: tìm hiểu, khám phá cái gì đó

Clean s.th up: lau chùi

Come across as: có vẻ (chủ ngữ là người)

Come off: tróc ra, sút ra

Come up against s.th: đối mặt với cái gì đó

Come up with: nghĩ ra

Cook up a story: bịa đặt ra 1 câu chuyện

Cool down: làm mát đi, bớt nóng, bình tĩnh lại (chủ ngữ có thể là người hoặc vật)

Count on s.o: tin cậy vào người nào đó

Cut down on s.th: cắt giảm cái gì đó

Cut off: cắt lìa, cắt trợ giúp tài chính

Do away with s.th: bỏ cái gì đó đi không sử dụng cái gì đó

Do without s.th: chấp nhận không có cái gì đó

Dress up: ăn mặc đẹp

Drop by: ghé qua

Drop s.o off: thả ai xuống xe

End up: có kết cục = wind up

Figure out: suy ra

Find out: tìm ra

Get along/get along with s.o: hợp nhau/hợp với ai

Get in: đi vào

Get off: xuống xe

Get on with s.o: hòa hợp, thuận với ai đó

Get out: cút ra ngoài

Get rid of s.th: bỏ cái gì đó

Get up: thức dậy

Give up s.th: từ bỏ cái gì đó

Go around: đi vòng vòng

Go down: giảm, đi xuống

Go off: reo, nổ (chủ ngữ thường là chuông, bom)

Go on: tiếp tục

Go out: đi ra ngoài, đi chơi

Go up: tăng, đi lên

Grow up: lớn lên

Help s.o out: giúp đỡ ai đó

Hold on: đợi tí

Keep on doing s.th: tiếp tục làm gì đó

Keep up sth: hãy tiếp tục phát huy

Let s.o down: làm ai đó thất vọng

Look after s.o: chăm sóc ai đó

Look around: nhìn xung quanh

Look at sth: nhìn cái gì đó

Look down on s.o: khinh thường ai đó

Look for s.o/s.th: tìm kiếm ai đó/ cái gì đó

Look forward to something/Look forward to doing something: mong mỏi tới sự kiện nào đó

Look into sth: nghiên cứu cái gì đó, xem xét cái gì đó

Look sth up: tra nghĩa của cái từ gì đó

Look up to s.o: kính trọng, ngưỡng mộ ai đó

Make s.th up: chế ra, bịa đặt ra cái gì đó

Make up one’s mind: quyết định

Move on to s.th: chuyển tiếp sang cái gì đó

Pick s.o up: đón ai đó

Pick s.th up: lượm cái gì đó lên

Put s.o down: hạ thấp ai đó

Put s.o off: làm ai đó mất hứng, không vui

Put s.th off: trì hoãn việc gì đó

Put s.th on: mặc cái gì đó vào

Put sth away: cất cái gì đó đi

Put up with s.o/ s.th: chịu đựng ai đó/ cái gì đó

Run into s.th/ s.o: vô tình gặp được cái gì / ai đó

Run out of s.th: hết cái gì đó

Set s.o up: gài tội ai đó

Set up s.th: thiết lập, thành lập cái gì đó

Settle down: ổn định cuộc sống tại một chỗ nào đó

Show off: khoe khoang

Show up: xuất hiện

Slow down: chậm lại

Speed up: tăng tốc

Stand for: viết tắt cho chữ gì đó

Take away (take sth away from s.o): lấy đi cái gì đó của ai đó

Take off: cất cánh (chủ ngữ là máy bay), trở nên thịnh hành, được ưa chuộng (chủ ngữ là ý tưởng, sản phẩm..)

Take s.th off: cởi cái gì đó

Take up: bắt đầu làm một họat động mới (thể thao, sở thích,môn học)

Talk s.o in to s.th: dụ ai làm cái gì đó

Tell s.o off: la rầy ai đó

Turn around: quay đầu lại

Turn down: vặn nhỏ lại

Turn off: tắt

Turn on: mở

Turn sth/s.o down: từ chối cái gì/ai đó

Turn up: vặn lớn lên

Wake up: (tự) thức dậy Wake s.o up: đánh thức ai dậy

Warm up: khởi động

Wear out: mòn, làm mòn (chủ ngữ là người thì có nghĩa là làm mòn, chủ ngữ là đồ vật thì có nghĩa là bị mòn)

Work out: tập thể dục, có kết quả tốt đẹp

Work s.th out: suy ra được cái gì đó

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro