500 từ vựng toeic part 1-4

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

STT    Chủ đề    Từ    Nghĩa
Mua sắm, nhà hàng   
1 Msouvenir    quà lưu niệm
2        be arranged    được sắp xếp
3        be stacked up    được chất đống
4        b lined up    được xếp thành hàng
5        be on display    được trưng bày
6        browse in the store    nhìn quanh trong cửa hàng
7        compare prices    so sánh giá cả
8        make a selection from    chọn lựa từ
9        on both sides of the aisle    ở hai bên lối đi
10        be hanging on the rack    được treo lên giá
11        be laid out for sale    được trưng bày để bán
12        be marked down    treo bảng giảm giá
13        be stocked with    được dự trữ( mặt hàng)
14        cash register    máy tính tiền
15        reach for an item    với tay lấy hàng
16        piles of bags    chồng túi xách
17        on the shelves    treên kệ
18        pushing a shopping cart    đẩy xe mua hàng
19        chef    đầu bếp
20        stack of plates    chồng đĩa
21        dine out    ăn ở bên ngoài
22        leave a tip    để tiền boa
23        pour water into a glass    rót nước vào ly
24        call the waiter over    gọi bồi bàn
25        study the menu    xem thực đơn
26        be covered by a cloth    được trải khăn bàn
27        cluttered table    bàn ăn bừa bộn
28        be occupied    có người ngồi, đặt chỗ trước
29        help oneself to refershments    tự phục vụ bữa ăn nhẹ
30        be crowded with patrons    đông nghịt khách
31        remove loaves of bread    dẹp đi những ổ bánh mì
32        be seated on the stool    ngồi trên ghế không có băng tựa
33        take an order    nhận đơn đặt hàng
34        sit on the patio    ngồi trên hành lang ngoài trời
35        wait tables    phục vụ, tiếp thức ăn đứng bàn
Giao thông, công trường   
1. float in the waiter    nổi trên mặt nước
2        pedestrian    người đi bộ
3        pa packed    bị nhét đầy bởi
4        be parked on the ground    dđậu xe
5        be lined up in road    xeếp thẳng hàng
6        block the road    chắn đường
7        on the deck of the boat    trên boong tàu
8        in the back of the truck    ở phía sau xe tải
9        put gas in the car    đổ dầu vào xe hơi
10        lamppost    cột đèn
11        train track    đường ray xe lửa
12        be towed away    bị kéo đi
13        be unoccupied    trống chỗ
14        be tied up in the harbor    bị cột lại ở bến tàu
15        board the vehicle    lên xe
16        near the flatform    gần thềm ga
17        dock    bến tàu
18        curb    lêề phân cách
19        path    đường, lối đi
20        sweep    quét dọn, dọn dẹp
21        climb a ladder    trèo lên thang
22        be renovated    được sửa chữa ( tòa nhà)
23        kneel in the garden    quỳ trong vườn
24        push the whellbarow    đẩy xe cút kít
25        operate heavy machine    điều khiển trang thiết bị nặng
26        vacuum the floor    hút bụi sàn nhà
27        lead to    dẫn đến
28        change the light bulk    thay bóng đèn
29        fence    hàng rào
30        railing    lan can, rào chắn
31        stairway    cầu thang
32        construction site    công trường xây dựng
33        hold a shovel    cầm cái xẻng
34        be mounted on the wall    treo trên tường
35        dig in the ground    đào đất
36        wear a safety hat    đội nón bảo biểm
37        pave the road    lót đường
38        brick    gạch
39        load a box    chở hộp gỗ
Nơi làm việc, thời gian rảnh rỗi    
1 applaud the speaker    hoan nghênh diễn giả
2        folder    bìa tài liệu
3        look into microscope     nhìn vào kính hiển vi
4        machine lid     nắp đậy máy
5        speak into a microphone     nói qua micro
6        make photocopies     sao chép lại
7        adjust the equipment     điều chỉnh thiết bị
8        wear protective glasses     đeo kính bảo hộ
9        doorway     cửa ra vào
10        look through a report     đọc kỹ bản báo cáo
11        stare at a screen     nhìn chăm chú vào màn hình
12        be seated at a workstation     ngồi ở phòng làm việc
13        sort through some paperwork     sắp xếp tài liệu
14        reach for a knob     với tới quả đấm cửa
15        hold the receiver to the ear     giữ ống nghe sát tai
16        waive in the breeze     lay động trong gió
17        rest outdoors     nghỉ ngoài trời
18        extend over the hill     trải dài đến bên kia đồi
19        upside-down     lộn ngược
20        be positioned     được đặt vào
21        walk toward an archway     bước theo lối đi có mái vòm
22        admire sculptures    "thưởng thức các tác phẩm điêu
khắc"
23        hilltop     đỉnh đồi
24        be seated in a row     ngồi thẳng hàng
25        water the plants     tưới nước cho cây
26        being seating with one's legs cross     ngồi bắt chéo chân
27        spray water into the air     xịt nƣớc vào không khí
28        grassy area     khu vực phủ đầy cỏ
29        hold a fishing pole     cầm cần câu
30        row a boat     chèo thuyền
31        in the opposite direction     ở hướng ngƣợc lại
32        be reflected into the water     phản chiếu qua mặt nước
Thể bị động/ miêu tả gián tiếp   
1. be being carried out     đang được vận chuyển
2        be being renovated     đang được sửa chữa
3        be being displayed     đang được trƣng bày
4        be being towed away     đang được kéo đi
5        be being packed     đang được đóng gói
6        be being served     đang được phục vụ
7        be being cleaned     đang được dọn dẹp
8        be being weighed on the scale     đang được cân
9        have been laid out     đã được bố trí
10        have been arranged     đã được sắp đặt
11        have been covered with     đã bị phủ bởi
12        have been left open     đã bị mở ra
13        have been sliced     đã được cắt lát
14        have been planted in rows     đã được trồng thành hàng
15        have been stacked     đã được chất thành đống
16        have been taken out     đã được lấy ra
17        beverage     thức uống
18        vehicle     xe cộ
19        equipment     trang thiết bị
20        performance     sự/buổi biểu diễn
21        (musical) instrument     nhạc cụ
22        attire/costume     y phục
23        produce     nông phẩm
24        electronic device     thiết bị điện tử
25        protective gear     trang thiết bị bảo hộ
Từ nâng cao   
1 A backpack     Cái ba lô
2        A fishing rod     Cái cần câu cá
3        A bulleting board     Bảng thông báo
4        A scarf     Khăn choàng cổ
5        An orchar     Vườn trái cây
6        A Scooter     Xe máy
7        Waiting at the curb     Đang chờ ở lề đường
8        Trimming a bush     Đang cắt tỉa một bụi cây
9        Sitting on the lawn     Đang ngồi trên bãi cỏ
10        A vending machine     Máy bán hàng tự động
11        The lid of the bottle     Cái nắp chai
12        Conversing on the phone     Đang nói chuyện điện thoại
13        Boxes are scattered     Nhiều chiếc hộp nằm rải rác
14        Bend over the table     Cúi người nghiên xuống bàn
15        A gap between the chairs     "Khoảng trống giữa nhiều
chiếc ghế"
16        A crate is empty     Một cái thùng trống không
17        Wheeling a cart     Đang kéo 1 cái xe đẩy
18        Holding a utensil     Đang cầm dụng cụ làm bếp
19        A man is gesturing     "Người đàn ông đang ra cử chỉ
tay"
20        Riding in a carriage     Đang lái xe ngựa
Nhân sự   
1 junior     nhân viên tập sự
2        transfer     sự thuyên chuyển
3        short-staffed     thiếu nhân viên
4        supervisor     giám sát viên
5        boss     ông chủ
6        sales representative     nhân viên bán hàng
7        technician     nhân viên kỹ thuật
8        security officer     nhân viên an ninh
9        administrative assistant     trợ lý giám đốc
10        store clerk     nhân viên bán hàng
11        personnel     nhân sự
12        salesperson     nhân viên bán hàng
13        crew     ban, nhóm, đội (công tác)
14        coworker     đồng nghiệp
15        colleague     đồng nghiệp
16        plumber     thợ sửa ống nước
17        receptionist     nhân viên tiếp tân
18        automatic mechanic     thợ sửa xe hơi
Phỏng vấn   
1 fill out an application     điền đơn xin việc
2        cover letter     thư xin việc
3        candidate     người dự tuyển, ứng viên
4        qualifications     trình độ chuyên môn
5        certificate     bằng cấp, giấy chứng nhận
6        company policy     chính sách công ty
7        be entitled to do     có quyền (làm gì)
8        replacement     người thay thế
9        annual salary     lương hàng năm
10        vacancy     chỗ trống
11        workplace     nơi làm việc
12        working conditions     điều kiện làm việc
13        reception desk     bàn lễ tân
14        minimum requirements     điều kiện tối thiểu
15        narrow down the applicants     tuyển chọn ứng viên
1    Sản Phẩm    special offer     giảm giá đặc biệt
2        inventory     bản kê khai hàng hóa
3        out of stock     hết hàng trong kho
4        refund     trả lại tiền, sự bồi hoàn
5        manufacturer     nhà sản xuất
6        warehouse     kho hàng
7        stockroom     kho hàng
8        release     tung ra (sản phẩm)
9        launch     tung ra (sản phẩm)
10        details     chi tiết (sản phẩm)
11        estimates     bảng báo giá
12        expedite     xúc tiến
13        defects     khuyết điểm
14        warranty     giấy bảo hành
15        rebate    hoàn lại một phần tiền (sau khi đã mua sản phẩm)
16        distribute     phân phối
17        supplier     nhà cung cấp
18        wall-mounted unit     loại treo tường
19        bulk purchase     mua hàng số lượng lớn
1    Hội nghị/ chuyến đi công tác    registration     sự đăng kí
2        information packet    một xấp các tập sách nhỏ, cung cấp thông tin
3        itinerary     lộ trình
4        amenities     tiện nghi
5        agenda     chuương trình nghị sự
6        give a presentation     trình bày
7        be away on a trip     đang đi công tác
8        fundraising     gây quỹ
9        conference     hội nghị
10        arrange a meeting     chuẩn bị một cuộc họp
11        handout     tài liệu phát tay
12        draft     bản phác thảo, đề cương
13        training seminar     hội thảo huấn luyện
14        trade show     hội chợ triển lãm thương mại
15        submit the proposal     đệ trình bản kế hoạch
16        session     niên khóa, phiên họp
1    Công việc    contract     hợp đồng
2        expire     hết hạn
3        benefits     phúc lợi
4        headquarters     trụ sở
5        branch     chi nhánh
6        access card     thẻ ra vào
7        allocate     phân phối, cấp
8        laptop (computer)     máy tính xách tay
9        sales report     báo cáo kinh doanh
10        workflow process     quá trình xử lý công việc
11        deal     thỏa thuận mua bán
12        commute    "đi lại hàng ngày từ nhà đến nơi làm
việc"
13        call in sick     gọi điện báo ốm
14        annual budget     ngân sách hàng năm
15        specialty     chuyên ngành, chuyên môn
16        assignment     nhiệm vụ (được phân công)
17        marketing strategy     chiến lược kinh doanh
18        performance     hiệu suất, thành tích
19        bulletin board     bảng thông báo
1    Sân bay/ du lịch    catch a plane     đáp máy bay
2        miss the connection     nhỡ chuyến xe, tàu (chạy nối tiếp nhau)
3        package tour     tua du lịch trọn gói
4        carousel     băng tải hành lý (ở sân bay)
5        aisle seat     chỗ ngồi gần lối đi
6        direct flight     chuyến bay thẳng
7        board     lên máy bay
8        final destination     điểm đến cuối cùng
9        travel agent     nhân viên du lịch
10        adjust to the time difference    thích nghi với sự thay đổi múi giờ
11        accommodation     chỗ ở
12        carry-on baggage     hành lý mang theo lên máy bay
13        clear customs     làm thủ tục hải quan
14        souvenir     đồ lưu niệm
15        exit     lối thoát
16        courtesy shuttle     xe đưa đón miễn phí
1    Bệnh viện    eye exam     khám mắt
2        dental appointment     hẹn khám răng
3        doctor's office     phòng mạch
4        have a baby     sinh con
5        laboratory     phòng thí nghiệm
6        medication     thuốc (điều trị)
7        alleviate     làm giảm đau
8        prescription     toa thuốc
9        itchy     ngứa ngáy
10        hoarse     khàn giọng
11        sore throat     viêm họng
12        diabetes     bệnh tiểu đường
13        lose/gain weight     giảm/tăng cân
14        get an injection     tiêm thuốc
1    Cấu trúc công ty    CEO     Tổng giám đốc
2        Vice president     Phó chủ tịch
3        "Director/Division
Head "    Giám đốc
4        Manager     Trưởng phòng
5        Assistant Manager     Phó phòng
6        Human Resources     Phòng Nhân sự
7        "Research and
Development "    Phòng nghiên cứu và Phát triển
8        General Affairs     Phòng hành chính
9        Editorial     Phòng biên tập
10        Public Relations     Phòng Quan hệ Công chúng
11        Overseas Sales     Phòng Kinh doanh với nước ngoài
12        Marketing     Phòng tiếp thị
13        Shipping     Bộ phận phụ trách vận chuyển
1    Bất động sản/ ngân hàng    property     bất động sản
2        complex     khu nhà đất
3        real estate agent     nhân viên môi giới bất động sản
4        tenant     người thuê nhà
5        landlord     chủ nhà
6        move into     dời đến
7        move out of     dời đi
8        renovation     sự sửa chữa (nhà cửa)
9        establishment     cơ sở, cơ ngơi
10        utilities     dịch vụ điện, nước
11        suburb     ngoại ô
12        rental price     giá thuê nhà
13        lease     cho thuê, thuê
14        deposit slip     phiếu gửi tiền vào tài khoản
15        small business loan     tiền cho các doanh nghiệp nhỏ vay
16        open an account     mở một tài khoản
17        porfolio     danh mục vốn đầu tư
18        exchange     trao đổi
19        statement     bản kê khai
20        online banking     hoạt động ngân hàng trên mạng
1    Sắp xếp lịch làm việc    reschedule     sắp xếp lại lịch làm việc
2        postpone     hoãn lại
3        make a reservation     đặt trước
4        book     đặt trước
5        call back     gọi lại
6        make an appointment     hẹn trước
7        function     sự kiện quan trọng
8        arrange another date     sắp xếp lịch làm việc vào ngày tháng khác
9        itinerary     chương trình làm việc
10        run late     trễ hơn so với lịch trình
11        coordinate schedule     điều chỉnh lịch làm việc
12        cancel     hủy
13        behind schedule     trễ hơn so với lịch trình
14        meet the deadline     kịp thời hạn
15        ahead of schedule     trước thời hạn
16        have a conflict in schedule    lịch làm việc trùng nhau
1    Thời gian rãnh rỗi    gym     phòng tập thể dục
2        be sold out     đã bán hết
3        soap opera     kịch nhiều kì trên ti vi, rađiô
4        bike trail     đường dành cho xe đạp
5        art exhibit     triển lãm nghệ thuật
6        skating rink     sân băng, sân patanh
7        premiere     buổi diễn ra mắt, buổi công chiếu (phim)
8        convertible     xe mui trần
9        work out     tập luyện
10        car rental agency     công ty cho thuê xe
11        directions     chỉ dẫn, hướng dẫn
12        double park     đậu xe bên cạnh chiếc xe khác
13        maintenance     việc bảo trì
14        personal belongings     đồ đạc cá nhân
1        sponsor     người đỡ đầu, doanh nghiệp tài trợ
2        silverware     bộ đồ ăn bằng bạc
3        appliance     thiết bị gia dụng điện tử
4        pick up lunch     đi ăn trưa
5        freshly-baked     mới nướng
6        remodeling     việc tu sửa lại
7        voucher     phiếu trả tiền
8        premium     phí bảo hiểm
9        gift-wrap     gói quà tặng
10        distribution     sự phân phối
11        relative     họ hàng thân thuộc
12        catering    "việc cung cấp thực phẩm cho các dịp lễ, sự
kiện lớn"
13        renovation     sự đổi mới
14        guarantee     bảo hành
15        policy     điều khoản bảo hiểm
1        Annual report     Thông báo thường niên
2        Track     Theo đuổi, theo dấu
3        Attribute     Cho là, quy cho là
4        Shut down     Kết thúc, ngừng hoạt động
5        Dedication     Sự tận tâm
6        Extra training     Huấn luyện thêm
7        Clarity     Làm sáng tỏ
8        Unplug     Rút phích cắm ra
9        Log off     Tắt (máy tính)
10        Assign     Phân công
11        Identification card     Giấy chứng minh
12        Securing system     Hệ thống an ninh
13        Temporary     Tạm thời
14        Reduce the use of     Giảm việc sử dụng
1    Thông báo ở cửa hàng    Attention, please!     Xin chú ý
2        Alert     Cảnh giác
3        At half price     Phân nửa giá
4        Miss out     Bỏ qua cơ hội
5        Complimentary     Biếu, mời
6        Advantage     Ưu điểm
7        Proceed to     Đi đến
8        "Shipping and handling
charge "    Phí vận chuyển
9        Checkout line     Quầy tính tiền
10        On duty >< Off duty     Đang làm việc >< Hết ca làm việc
11        At a large discount     Đại hạ giá
12        Organic     Có hệ thống, hữu cơ
13        Bulky     Cồng kềnh
14        Patron     Khách quen
15        Circulation desk     Quầy cho mượn sách
16        Extend operating hours     Kéo dài giờ hoạt động
1    Thông báo liên quan đến giao thông    Be closed for     Bị chặn lại vì
2        Closure     Sự đóng cửa (chặn đường)
3        Southbound     Đi về phía nam
4        Board the vehicle     Lên xe
5        On the scene     Ở hiện trường
6        Direct traffic     Hướng dẫn luồng xe cộ
7        Take an alternate route     Đi đường vòng
8        Landing     Hạ cánh
9        Incoming >< Outcoming     Đi vào >< Đi ra, rời
10        Periodically     Theo định kì
11        Underway     (kế hoạch) đang tiến hành
12        Be caught in traffic     Bị kẹt xe
13        Intersection     Giao lộ
14        Turbulence     Sự hỗn loạn
15        Flight itinerary     Thời biểu các chuyến bay
16        Cancellation     Sự hủy bỏ
1    Tin nhắn hướng dẫn tự động    reach     Được nối đến
2        Technical problem     Sự cố kỹ thuật
3        Extension (ext.)     Số nội bộ, số máy nhánh
4        Regular hours     Giờ hoạt động thường lệ
5        Come across     Tình cờ phát hiện
6        Put someone through     (Điện thoại) nối máy với
7        Automated telephone reservation system    Hệ thống đặt trước qua điện thoại tự động
8        Press     Nhấn số
9        After the tone     Sau khi nghe tiếng bíp
10        Agent     Nhân viên
11        Call back     Gọi lại
12        Hang up     Cúp máy
13        Hold on     Giữ máy chờ
14        Telephone operator     Nhân viên trực tổng đài điện thoại
15        Connect     Kết nối
1    Hộp thư thoại cá nhân    Mobile phone     Điện thoại di động
2        Ready for pick-up     Sẵn sàng nghe
3        Return a call     Gọi điện trả lời
4        Answering machine     Máy trả lời tự động
5        Be scheduled to do     Lên kế hoạch (làm gì)
6        Apologize for     Xin lỗi về
7        Make a phone call     Gọi điện thoại
8        Leave a message     Để lại tin nhắn
9        Remind     Nhắc, nhắc nhở
10        Mailing address     Địa chỉ gửi thư
11        Direct number     Điện thoại chính
12        Status of repair     Tình trạng sửa chữa
1    Hộp thư thoại công việc    Voice mail message     Hộp thư thoại
2        Toll-free number     Số điện thoại miễn cước phí
3        Confirm     Xác nhận
4        Appreciate     Đánh giá cao, cảm kích
5        Interruption     Sự gián đoạn
6        Area code     Mã vùng
7        Get through     Kết nối được
8        Feel free to do     (Nói khi cho phép) cứ tự nhiên (làm gì đó)
9        Place an order     Đặt hàng
10        Out of office     Không có mặt ở văn phòng
11        Web site     Trang web
12        "Set up an
appointment "    Ấn định cuộc hẹn
13        System malfunction     Sự trục trặc của hệ thống
14        Job opening     Cơ hội việc làm
1    Dự báo thời tiết    Breezy     Có gió hiu hiu
2        Heavy rain     Mưa to
3        Poor weather conditions    Điều kiện thời tiết tồi tệ
4        Chilly     Rất lạnh
5        Temperature     Nhiệt độ
6        Celsius     (Độ) C
7        Fahrenheit     (Độ) F
8        Humidity     Độ ẩm
9        Degree     Độ
10        Gusty     Có gió giật từng cơn
11        Scorcher     Ngày rất nóng, ngày trời nóng như thiêu đốt
12        High >< Low     Cao >< Thấp
13        Accumulation     Sự tích tụ
1    Giới thiệu sản phẩm    Stay tuned for     Giữ nguyên sóng
2        Audience     Thính giả
3        Newscaster     Phát thanh viên chương trình tin tức
4        Radio show     Chương trình radiô
5        Live     (Phát sóng) trực tiếp
6        Critic     Nhà phê bình
7        Channel     Kênh
8        Upcoming concert     Buổi hòa nhạc sắp tới
9        Be broadcast on     Được phát sóng trên
10        Hourly     Hàng giờ
11        Special guest     Khách mời đặc biệt
12        Commercial break     Thời gian quảng cáo
1    Quản cáo sản phẩm    Drop in     Ghé lại
2        Durable     Lâu bền
3        Competitor     Đối thủ cạnh tranh
4        Dispatch     Gửi đi
5        Sign up for     Đăng kí
6        Maintenance     Sự bảo trì
7        Warranty     Giấy bảo hành
8        Environmentally friendly    Thân thiện với môi trường
9        Utility company    Công ty tiện ích công cộng (cung ứng điện, gas, nước)
10        Car show     Cuộc triển lãm xe hơi
11        Nutritional value     Giá trị dinh dưỡng
12        Equipment     Trang thiết bị
13        Instruction     Lời hướng dẫn
14        Unit     Đơn vị
1    Hướng dẫn tham quan    Video equipment     Thiết bị video
2        Exhibit     Vật trưng bày
3        Key site     Khu di tích quan trọng
4        Historic city     Thành phố có tầm quan trọng về mặt lịch sử
5        Last approximately     Kéo dài khoảng
6        Spectacular     Ngoạn mục
7        Aquarium     Bể cá
8        Lean out of the window    Nhoài người qua cửa sổ
9        Direct     Chỉ đường, hướng dẫn
10        Donation     Vật tặng/cúng
11        Admission free     Phí vào cửa
12        Landmark    "Mốc, sự kiện đánh dấu một giai đoạn
quan trọng"
13        Tourist attraction     Nơi thu hút khách du lịch
1    Giới thiệu    Instructor     Giảng viên
2        Keynote speaker     Người diễn thuyết chính
3        Expert     Chuyên gia
4        Prominent     Lỗi lạc, xuất chúng
5        Be honored to do     Hân hạnh/vinh dự làm gì đó
6        Performance     Sự biểu diễn, thành tựu
7        Pager     Máy nhắn tin
8        Flash photography     Chụp hình có đèn flash
9        Be prohibited     Bị cấm
10        Auditorium     Thính phòng
11        Entrepreneur     Doanh nhân
12        Filmmaker     Nhà làm phim
13        Award ceremony     Lễ trao giải thưởng
14        Work history     Kinh nghiệm làm việc
1    Thuyết trình    Principle     Nguyên tắc
2        Supplement with     Bổ sung với
3        Intermission     Khoảng thời gian tạm nghỉ
4        Conserve energy     Bảo toàn năng lượng
5        Brief     Báo cáo ngắn gọn
6        Cover     Đề cập đến
7        Give one's comments on the subject    Đưa ra nhận xét về chủ đề
8        Brainstorming     Động não
9        Comment     Nhận xét, lời phê bình

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro