Từ vựng tiếng anh chuyên ngành hành chính nhân sự

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng


A. Từ vựng tiếng Anh trong quản lý nhân sự

1. Strategic human resource management (SHRM) – /strəˈtiːʤɪk ˈhjuːmən rɪˈsɔːs ˈmænɪʤmənt/: Chiến lược quản trị nhân sự

2. Collective agreement – /kəˈlektɪv əˈɡriːmənt/: Thỏa ước lao động tập thể

3. Labor law – /ˈleɪbɚ lɔː/: Luật lao động

4. Corporate culture – /ˈkɔːpərɪt ˈkʌlʧə/: Văn hóa doanh nghiệp

5. Organizational chart – /ˌɔrɡənəˈzeɪʃənəl tʃɑːrt/: Mô hình tổ chức

B: Từ vựng vấn đề nhân sự tiếng Anh

1. Recruit – /rɪˈkruːt/: Tuyển dụng

2. Recruitment agency – /rɪˈkruːtmənt ˈeɪdʒənsi/: Công ty tuyển dụng

3. Job advertisement – /dʒɑˈædvəːtaɪzmənt/: Thông báo tuyển dụng

4. Headhunt – /ˈhedhʌnt/: Tuyển dụng nhân tài (săn đầu người)

5. Vacancy – /ˈveɪkənsi/: Vị trí trống, cần tuyển mới

6. Background check – /ˈbækɡraʊnd tʃek/: Việc xác minh thông tin về ứng viên

7. Job applicant – /dʒɑːb ˈæplɪkənt/: Người nộp đơn xin việc

8. Interview – /ˈɪntəvjuː/: Phỏng vấn

9. Candidate – /ˈkændɪdət/: Ứng viên

10. Job title – /dʒɑːbˈtaɪtl/: Chức danh

11. Hire – /haɪər/: Thuê

12. Probation – /proʊˈbeɪ.ʃən/: Thời gian thử việc

C: Các kỹ năng tuyển dụng bằng tiếng Anh

1. Core competence – /kɔːrˈkɑːmpɪtəns/: Kỹ năng cần thiết yêu cầu

2. Selection criteria – /sɪˈlekʃən kraɪˈtɪər i ə/: Các tiêu chí tuyển chọn

3. Soft skills – /sɒft skɪls/: Kĩ năng mềm

4. Qualification – /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/: Năng lực, phẩm chất

5. Multitasking – /ˈmʌltiˌtæskiŋ/: Khả năng làm nhiều việc cùng một lúc (đa nhiệm)

6. Organizational skills – /ɔːrɡənəˈzeɪʃənəl skɪls/: Khả năng tổ chức

7. Leadership – /ˈliːdəʃɪp/: Khả năng dẫn dắt, lãnh đạo

8. Self-discipline – /ˌselfˈdɪsɪplɪn/: Tính kỷ luật (kỷ luật tự giác)

9. Perseverance – /ˌpəːsəˈvɪrəns/: Sự kiên trì

10. Patience – /ˈpeɪʃəns/: Tính kiên nhẫn

11. Teamwork – /ˈtiːmwɜːk/: Kỹ năng làm việc nhóm

12. Innovation – /ˌɪnəˈveɪʃən/: Sự đổi mới (mang tính thực tiễn)

13. Business sense – /ˈbɪznɪs sens/: Am hiểu, có đầu óc kinh doanh

14. Enthusiasm – /ɪnˈθuːziæzəm/: Sự hăng hái, nhiệt tình (với công việc)

15. Honesty – /ˈɑːnəsti/: Tính trung thực

16. Creativity – /ˌkrieɪˈtɪvɪt̬i, ˌkriə-/: Óc sáng tạo

D: Hồ sơ tuyển dụng bằng tiếng Anh

1. Competency profile – /ˈkɑːmpɪtənsi ˈproʊfaɪl/: Hồ sơ kỹ năng

2. Job description – /dʒɑːb dɪˈskrɪpʃən/: Bản mô tả công việc

3. Application form – /ˌæplɪˈkeɪʃən fɔːrm/: Form mẫu thông tin nhân sự khi xin việc

4. Curriculum vitae – /kəˌrɪkjʊləmˈviːtaɪ/: Sơ yếu lý lịch

5. Application letter – /ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n ˈlɛtə/: Thư xin việc

6. Medical certificate – /ˈmedɪkəl səˈtɪfɪkət/: Giấy khám sức khỏe

7. Criminal record – /ˈkrɪmɪnəl rɪˈkɔːrd/: Lý lịch tư pháp

8. Diploma – /dɪˈpləʊmə/: Bằng cấp

9. Offer letter – /ˈɒfə ˈlɛtə/: Thư mời làm việc (sau khi phỏng vấn)

E: Từ vựng tiếng Anh về sử dụng và quản lý lao động

1. Disciplinary procedure – /ˈdɪsəplɪneri prəʊˈsiːdʒər/: Quy trình xử lý kỷ luật

2. Direct labor – /dɪˈrektˈleɪbə/: Lực lượng lao động trực tiếp

3. Compassionate leave – /kəmˈpæʃənət liːv/: Nghỉ việc khi có người thân trong gia đình mất

4. Career ladder – /kəˈrɪərˈlædər/: Nấc thang sự nghiệp

5. Employee relations – /ˌemplɔɪˈiː rɪˈleɪʃənz/: Quan hệ giữa nhân viên và cấp trên quản lý

6. Disciplinary hearing – /ˈdɪsəplɪneri ˈhɪr.ɪŋ/: Họp xét xử kỷ luật

7. Employee termination – /ˌemplɔɪˈiːˌtɜːmɪˈneɪʃən/: sự sa thải nhân viên

8. Annual leave – /ˈænjuəl liːv/: Nghỉ phép năm

9. Discipline – /ˈdɪsəplɪn/: Nề nếp, kỷ cương, kỷ luật

10. Conflict of interest – /ˈkɑnflɪkt əv ˈɪntrəst, ˈɪntərəst/: Xung đột lợi ích

11. Disciplinary action – /ˈdɪsəplɪneri ˈækʃən/: Hình thức kỷ luật

12. Employee rights – /ˌemplɔɪˈiː rɑɪts/: Quyền hợp pháp của nhân viên

13. Career development – /kəˈrɪər dɪˈveləpmənt/: Phát triển sự nghiệp

14. Labor turnover – /ˈleɪbə ˈtɜːnˌəʊvə /: Tỉ lệ luân chuyển lao động

15. Industrial dispute – /ɪnˈdʌstriəl ˈdɪspjuːt/: Tranh chấp lao động

16. Career path – /kəˈrɪər pæθ/: Con đường phát triển sự nghiệp

17. Labor relations – /ˈleɪbə rɪˈleɪʃənz/: Quan hệ lao động giữa người sử dụng lao động và người lao động

18. Indirect labor – /ˌɪndaɪˈrekt ˈleɪbər/: Lực lượng lao động gián tiếp

19. Labor contract – /ˈkɒntræktˈleɪbə/: Hợp đồng lao động

20. Paternity leave – /pəˈtɜːnəti liːv/: Nghỉ sinh con

21. Rostered day off – /ˈrɒstərd deɪ ɑːf/: Ngày nghỉ bù

22. Maternity leave – /məˈtɜrnɪt̬i liːv/: Nghỉ thai sản

23. Sick leave – /sɪk liːv/: Nghỉ ốm

24. Paid leave – /peɪd liːv/: Nghỉ phép hưởng lương

25. Rotation – /rəʊˈteɪʃən/: Công việc theo ca

26. Time off in lieu – /ˈkɑmp tɑɪm/: Thời gian nghỉ bù

27. Unpaid leave – /ʌnˈpeɪd liːv/: Nghỉ phép không lương

28. Timesheet – /ˈtaɪm.ʃiːt/: Bảng chấm công

F: Từ vựng về lương và phúc lợi xã hội

1. Pension fund – /ˈpenʃən fʌnd/: Quỹ hưu trí

2. Starting salary – /stɑːtɪŋ ˈsæləri/: Lương khởi điểm

3. National minimum wage – /ˈnæʃənəl ˈmɪnɪməm weɪdʒ/: Mức lương tối thiểu

4. Base salary – /ˈbeɪsɪkˈsæləri/: Lương cơ bản

5. Social insurance – /ˈsoʊʃəl ɪnˈʃɔːrəns/: Bảo hiểm xã hội

6. Pay scale – /peɪ skeɪ /: Bậc lương

7. Wage bill – /weɪdʒ bɪl/: Quỹ lương

8. Health insurance – /ˈhelθ ɪnˌʃɔːrəns/: Bảo hiểm y tế

9. Wage – /weɪdʒ/: Tiền công

10. Overtime – /ˈoʊvəaɪm/: Thời gian làm thêm giờ, tiền làm thêm giờ

11. Unemployment insurance – /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt ɪnˈʃɔːrəns/: Bảo hiểm thất nghiệp

12. Seniority – /siːˈnjɔːrət̬i/: Thâm niên

13. Average salary – /ˈævərɪdʒ ˈsæləri/: Lương trung bình

14. Personal income tax – /ˈpɜːsnl ˈɪnkʌm tæks/: Thuế thu nhập cá nhân1

15. Payroll – /ˈpeɪrəʊl/: Bảng lương

16. Salary – ˈsæləri/: Tiền lương

17. Bonus – /ˈbəʊnəs/: Thưởng

18. Performance bonus – /pəˈfɔːrməns ˈbəʊnəs/: Thưởng theo hiệu suất



Source: https://bostonenglish.edu.vn/tieng-anh-chuyen-nganh-hanh-chinh-nhan-su

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro