English Hình dạng và thuật ngữ toán học VUVIET

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Shapes - Các hình khối circle hình tròn square hình vuông triangle hình tam giác rectangle hình chữ nhật pentagon hình ngũ giác hexagon hình lục giác oval hình bầu dục cube hình lập phương pyramid hình chóp sphere hình cầu Mathematical terms - Thuật ngữ toán học times lần to multiply nhân to divide chia equals bằng square root căn bình phương minus âm addition phép cộng multiplication phép nhân subtraction phép trừ division phép chia arithmetic số học algebra đại số geometry hình học   to add cộng to subtract trừ to take away trừ đi   squared bình phương parallel song song circumference chu vi đường tròn length chiều dài width chiều rộng height chiều cao fraction phân số decimal thập phân decimal point dấu thập phân plus dương total tổng  

Mathematical terms (continued) percent phân trăm percentage tỉ lệ phần trăm volume dung lượng perimeter chu vi straight line đường thẳng curve đường cong angle góc right angle góc vuông radius bán kính diameter đường kính Fractions - Phân số 1⁄2 (“a half”) ½ (“một phần hai”) 1⁄3 (“a third”) ⅓ (“một phần ba”) 1⁄4 (“a quarter”) ¼ (“một phần tư”) 1⁄5 (“a fifth”) 1/5 (“một phần năm”) 1⁄6 (“a sixth”) 1/6 (“một phần sau”) 2⁄3 (“two thirds”) ⅔ (“hai phần ba”) 3⁄4 (“three quarters”) ¾ (“ba phần tư”) 1⁄8 (“an eighth”) ⅛ (“một phần tám”) 1⁄10 (“a tenth”) 1/10 (“một phần mười”) 1⁄100 (“a hundredth”) 1/100 (“một phần một trăm”)   1¼ (“one and a quarter”) 1¼ (“một một phần tư”) 1½ (“one and a half”) 1½ (“một một phần hai”) 1¾ (“one and three quarters”) 1¾ (“một ba phần tư”) 2¼ (“two and a quarter”) 2¼ (“hai một phần tư”) 2½ (“two and a half”) 2½ (“hai một phần hai”) 2¾ (“two and three quarters”) 2¾ (“hai ba phần tư”) 3¼ (“three and a quarter”) 3¼ (“ba một phần tư”) 3½ (“three and a half”) 3½ (“ba một phần hai”) 3¾ (“three and three quarters”)

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro