° Soar in popularity: nổi tiếng vụt lên.
° Comedic skit: màn tấu hài.
° Political hot potato: chủ đề nóng bỏng trong chính trường ( chính trị ).
° Pose a national security threat: đặt ra sự đe dọa an ninh quốc gia ( Threat (n): sự đe dọa, Security (n): an ninh, Security threat (cụm danh từ): đe dọa an ninh, National (a)/ (n): quốc gia/ công dân [một quốc gia nào đó], Pose (v): đặt ra [một vấn đề], đặt ra [một câu hỏi] ).
° Come under scrutiny: bị tra xét kỹ lưỡng ( Srutiny (n): sự xem xét [tra xét] kỹ lưỡng, sự khảo sát tỉ mỉ).
° Double down on: quyết tận tâm theo đuổi [nhấn mạnh].
° Campaign rally: buổi vận động tranh cử.
° Have a fraught relationship with sb: có mối quan hệ căng thẳng ( Fraught:)
° Vehemently deny sth: khăng khăng chối.
° Ban sth outright: cấm toàn bộ.
° Digital deluge: bão thông tin ( Deluge (n): lũ lụt, bão )
° Hit home: cảm giác thực sự sẽ xảy ra.
° Brand deals: hợp tác với nhãn hàng.
° Backtrack: rút lời.
° Put sth back on the front burner: tập trung trở lại.
° Put sth on the back burner: tạm gác lại.
° Give the go-ahead for sth: bật đèn xanh.
° Takeover: sự tiếp quản.
° Reprieve: sự bỏ hình phạt, cấm vận / sự ân xá, xóa tội.
° Deliberation (n): sự cân nhắc kỹ lưỡng.
° Palatable to sb: hợp ý, chấp nhận được.
° Stay in sb's good graces: được lòng ai đó.
° Done deal: chuyện đã rồi, ván đã đóng thuyền ( Deal: thương vụ, phi vụ ).
° Haggle over sth: cãi nhau vì cái gì.
(Ex: Haggle over price: trả giá ).
° Funnel money to: rót tiền vào ( Funnel (n) / (v) : cái phễu / chảy, rót vào).
° Safeguard sth: bảo vệ.
° Keep sb on board: giữ sự ủng hộ của ai đó.
° Preliminary (a): sợ bộ, mở đầu.
° A cloud of uncertainty: sự không chắc chắn.
° A boon to sb: mối lợi cho ai đó.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro