Lesson 1

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

° Soar in popularity: nổi tiếng vụt lên.

° Comedic skit: màn tấu hài.

° Political hot potato: chủ đề nóng bỏng trong chính trường ( chính trị ).

° Pose a national security threat: đặt ra sự đe dọa an ninh quốc gia ( Threat (n): sự đe dọa, Security (n): an ninh, Security threat (cụm danh từ): đe dọa an ninh, National (a)/ (n): quốc gia/ công dân [một quốc gia nào đó],  Pose (v): đặt ra [một vấn đề], đặt ra [một câu hỏi] ).

° Come under scrutiny: bị tra xét kỹ lưỡng ( Srutiny (n):  sự xem xét [tra xét] kỹ lưỡng, sự khảo sát tỉ mỉ).

° Double down on: quyết tận tâm theo đuổi [nhấn mạnh].

° Campaign rally: buổi vận động tranh cử.

° Have a fraught relationship with sb: có mối quan hệ căng thẳng ( Fraught:)

° Vehemently deny sth: khăng khăng chối.

° Ban sth outright: cấm toàn bộ.

° Digital deluge: bão thông tin ( Deluge (n): lũ lụt, bão )

° Hit home: cảm giác thực sự sẽ xảy ra.

° Brand deals: hợp tác với nhãn hàng.

° Backtrack: rút lời.

° Put sth back on the front burner: tập trung trở lại.

° Put sth on the back burner: tạm gác lại.

° Give the go-ahead for sth: bật đèn xanh.

° Takeover: sự tiếp quản.

° Reprieve: sự bỏ hình phạt, cấm vận / sự ân xá, xóa tội.

° Deliberation (n): sự cân nhắc kỹ lưỡng.

° Palatable to sb: hợp ý, chấp nhận được.

° Stay in sb's good graces: được lòng ai đó.

° Done deal: chuyện đã rồi, ván đã đóng thuyền ( Deal: thương vụ, phi vụ ).

° Haggle over sth: cãi nhau vì cái gì.
(Ex: Haggle over price: trả giá ).

° Funnel money to: rót tiền vào ( Funnel (n) / (v) : cái phễu / chảy, rót vào).

° Safeguard sth: bảo vệ.

° Keep sb on board: giữ sự ủng hộ của ai đó.

° Preliminary (a): sợ bộ, mở đầu.

° A cloud of uncertainty:  sự không chắc chắn.

° A boon to sb: mối lợi cho ai đó.



Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#english