Family

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Family

1 parents /ˈpeə.rənt/ - cha mẹ 15

aunt /ɑːnt/ - cô, dì, thím, mợ, bác gái...

29 daughter /ˈdɔː.təʳ/ - con gái

2 children, child /ˈtʃɪl.drən/, /tʃaɪld/ - con cái

16 cousin /ˈkʌz.ən/ - anh em họ (con chú, bác, cô...)

30 son-in-law /ˈsʌn.ɪn.lɔː/ - con rể

3 siblings /'sɪblɪŋ/ - anh chị em

17 second cousin /ˈsek.ənd ˈkʌz.ən/ - anh, chị, em cháu chú, cháu bác

31 brother-in-law /ˈbrʌð.ə.rɪn.lɔː/ - anh, em rể

18 cousin /ˈkʌz.ən/ - anh em họ (con chú, bác, cô...)

32 sister-in-law /ˈsɪs.tə.rɪn.lɔː/ - chị dâu, em dâu 5

19 wife /waɪf/ - vợ

33 mother-in-law /ˈmʌð.ə.rɪnˌlɔː/ - mẹ vợ, mẹ chồng

6 great grandfather /greɪt ˈgrænd.fɑː.ðəʳ/ - ông cố

20 nephew /ˈnef.juː/ - cháu trai (con anh, chị...)

34 father-in-law /ˈfɑː.ðəʳ.ɪn.lɔː/ - bố vợ, bố chồng

7 great grandmother /greɪt ˈgrænd.mʌð.əʳ/ - bà cố

21 niece /niːs/ - cháu gái (con anh, chị...)

35 granddaughter /ˈgrænd.dɔː.təʳ/ - cháu gái (của ông, bà)

8 grandfather /ˈgrænd.fɑː.ðəʳ/ - ông

22 sister-in-law /ˈsɪs.tə.rɪn.lɔː/ - chị dâu, em dâu

36 grandson /ˈgrænd.sʌn/ - cháu trai (của ông, bà)

9 grandmother /ˈgrænd.mʌð.əʳ/ - bà

23 brother /ˈbrʌð.əʳ/ - anh, em trai

37 great granddaughter /greɪt ˈgrænd.dɔː.təʳ/ - chắt gái

10 father /ˈfɑː.ðəʳ/ - cha, bố

24 sister /ˈsɪs.təʳ/ - chị, em gái

11 mother /ˈmʌð.əʳ/ - mẹ

25 brother-in-law /ˈbrʌð.ə.rɪn.lɔː/ - anh, em rể

12 uncle /ˈʌŋ.kļ/ - chú, bác trai, cậu, dượng...

26 daughter-in-law /ˈdɔː.tər.ɪnˌlɔː/ - con dâu hoặc con riêng của vợ/chồng

13 aunt /ɑːnt/ - cô, dì, thím, mợ, bác gái...

27 husband /ˈhʌz.bənd/ - chồng

14 uncle /ˈʌŋ.kļ/ - chú, bác trai, cậu, dượng.

28 son /sʌn/ - con trai

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro